大Đại 雲Vân 輪Luân 請Thỉnh 雨Vũ 經Kinh 卷quyển 下hạ

爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn 聞văn 此thử 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 海Hải 雲Vân 威Uy 德Đức 輪Luân 蓋Cái 龍Long 王Vương 如như 是thị 請thỉnh 已dĩ 讚tán 言ngôn

善thiện 哉tai 善thiện 哉tai 汝nhữ 大đại 龍long 王vương 能năng 請thỉnh 如Như 來Lai 利lợi 益ích 安an 樂lạc 一nhất 切thiết 有hữu 情tình 是thị 故cố 龍long 王vương 汝nhữ 今kim 聽thính 善thiện 聽thính 極cực 善thiện 聽thính 汝nhữ 當đương 作tác 意ý 我ngã 為vì 汝nhữ 說thuyết

此thử 陀đà 羅la 尼ni 名danh 為vi 大Đại 悲Bi 雲Vân 生Sanh 震Chấn 吼Hống 奮Phấn 迅Tấn 勇Dũng 猛Mãnh 幢Tràng 一nhất 切thiết 如Như 來Lai 威uy 神thần 加gia 持trì 隨tùy 喜hỷ 宣tuyên 說thuyết 利lợi 益ích 安an 樂lạc 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 故cố 於ư 未vị 來lai 世thế 若nhược 亢kháng 旱hạn 時thời 能năng 令linh 降giáng 雨vũ 若nhược 滯trệ 雨vũ 時thời 亦diệc 能năng 令linh 止chỉ 飢cơ 饉cận 疾tật 病bệnh 亦diệc 能năng 除trừ 滅diệt 普phổ 告cáo 諸chư 龍long 令linh 使sử 知tri 聞văn 復phục 令linh 諸chư 天thiên 歡hoan 喜hỷ 踊dũng 躍dược 能năng 摧tồi 諸chư 魔ma 安an 隱ẩn 一nhất 切thiết 有hữu 情tình

說thuyết 此thử 陀đà 羅la 尼ni 曰viết

怛đát 儞nễ 也dã 他tha 摩ma 賀hạ 枳chỉ 孃nương 曩nẵng 嚩phạ 婆bà 娑sa 𩕳nễ 室thất 哩rị 多đa 帝đế 祖tổ 洛lạc 乞khất 史sử 銘minh 濕thấp 𠴊# 荼đồ 尾vĩ 訖ngật 囉ra 莫mạc 嚩phạ 日nhật 囉ra 僧tăng 伽già 多đa 寧ninh 鉢bát 囉ra 麼ma 尾vĩ 囉ra 惹nhạ 涅niết 摩ma 羅la 麌ngu 拏noa 計kế 覩đổ 素tố 哩rị 野dã 鉢bát 囉ra 陛bệ 尾vĩ 麼ma 朗lãng 誐nga 拽duệ 瑟sắt 置trí 跋bạt 囉ra 跋bạt 囉ra 三tam 跋bạt 囉ra 三tam 跋bạt 囉ra 跓trụ 砧# 母mẫu 跓trụ 砧# 母mẫu 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng 摩ma 賀hạ 鉢bát 囉ra 陛bệ 尾vĩ 度độ 多đa 謨mô 輸du 馱đà 迦ca 㘑lệ 鉢bát 囉ra 枳chỉ 孃nương 秫thuật 第đệ 跋bạt 哩rị 布bố 羅la 抳nê 每mỗi 怛đát 㘑lệ 每mỗi 怛đát 㘑lệ 每mỗi 怛đát 哩rị 味vị 囉ra 那na 莫mạc 塞tắc 訖ngật 哩rị 帝đế 每mỗi 怛đát 囕lãm 母mẫu 馱đà 㘑lệ 惹nhạ 攞la 惹nhạ 攞la 惹nhạ 攬lãm 母mẫu 馱đà 隷lệ 冒mạo 地địa 孕dựng 誐nga 矩củ 素tố 銘minh 娜na 捨xả 麼ma 黎lê 左tả 咄đốt 吠phệ 舍xá 囉ra 儞nễ 曳duệ 阿a 瑟sắt 吒tra 娜na 舍xá 吠phệ 抳nê 迦ca 母mẫu 馱đà 達đạt 謎mê 輸du 婆bà 麼ma 底để 本bổn 寧ninh 野dã 囉ra 始thỉ 輸du 婆bà 羯yết 磨ma 三tam 門môn 尾vĩ 帝đế 儼nghiễm 避tị 㘑lệ 尾vĩ 囉ra 惹nhạ 娑sa 計kế 尾vĩ 補bổ 黎lê 尾vĩ 勢thế 灑sái 鉢bát 囉ra 跛bả 帝đế 𩕳nễ 囉ra 室thất 囉ra 嚩phạ 達đạt 謎mê 薩tát 嚩phạ 路lộ 迦ca 惹nhạ 瑟sắt 姹# 室thất 㘑lệ 瑟sắt 姹# 嚩phạ 囉ra 鉢bát 囉ra 嚩phạ 㘑lệ 阿a 努nỗ 怛đát 㘑lệ 阿a 僧tăng 霓nghê 馱đà 囉ra 馱đà 囉ra 地địa 哩rị 地địa 哩rị 度độ 嚕rô 度độ 嚕rô 扇thiên 多đa 麼ma 帝đế 扇thiên 多đa 播bá 閉bế 薩tát 囉ra 薩tát 囉ra 左tả 囉ra 左tả 囉ra 唧tức 哩rị 唧tức 哩rị 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô 跛bả 囉ra 麼ma 母mẫu 馱đà 弩nỗ 麼ma 帝đế 摩ma 賀hạ 鉢bát 囉ra 枳chỉ 孃nương 播bá 囉ra 弭nhị 帝đế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

南Nam 無mô 智Trí 海Hải 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 如Như 來Lai

南Nam 無mô 一nhất 切thiết 諸chư 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 眾chúng

我ngã 今kim 召triệu 請thỉnh 一nhất 切thiết 諸chư 龍long 於ư 贍Thiệm 部Bộ 洲Châu 令linh 降giáng 雨vũ 故cố 以dĩ 一nhất 切thiết 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 誠thành 實thật 真chân 言ngôn 誡giới 勅sắc 諸chư 龍long 除trừ 滅diệt 五ngũ 障chướng

復phục 說thuyết 陀đà 羅la 尼ni 曰viết

怛đát 儞nễ 也dã 他tha 薩tát 囉ra 薩tát 囉ra 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị 素tố 嚕rô 素tố 嚕rô 曩nẵng 誐nga 南nam 惹nhạ 嚩phạ 惹nhạ 嚩phạ 爾nhĩ 尾vĩ 爾nhĩ 尾vĩ 祖tổ 舞vũ 祖tổ 舞vũ 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 阿a 櫱nghiệt 攃# 多đa 母mẫu 馱đà 薩tát 底để 曳duệ 寧ninh 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 鉢bát 囉ra 韈vạt 殺sát 陀đà 鑁măm 左tả 囉ra 左tả 囉ra 唧tức 哩rị 唧tức 哩rị 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 地địa 跛bả 底để 曩nẵng 麼ma 櫱nghiệt 攃# 他tha 暴bạo 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 母mẫu 馱đà 薩tát 底để 曳duệ 寧ninh 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 鉢bát 囉ra 韈vạt 殺sát 陀đà 鑁măm 馱đà 羅la 馱đà 羅la 地địa 哩rị 地địa 哩rị 度độ 嚕rô 度độ 嚕rô 母mẫu 馱đà 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 薩tát 嚩phạ 曩nẵng 誐nga 麼ma 嚩phạ 訶ha 以dĩ 史sử 夜dạ 銘minh 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 帝đế 曩nẵng 迦ca 嚕rô 拏noa 唧tức 帝đế 曩nẵng 母mẫu 儞nễ 跢đa 唧tức 帝đế 曩nẵng 鄔ổ 閉bế 乞khất 灑sái 唧tức 帝đế 曩nẵng 薩tát 嚩phạ 母mẫu 馱đà 冒mạo 地địa 薩tát 怛đát 嚩phạ 地địa 瑟sắt 姹# 寗# 曩nẵng 摩ma 賀hạ 夜dạ 曩nẵng 捨xả 曳duệ 曩nẵng 櫱nghiệt 攃# 他tha 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 地địa 跛bả 多đa 野dã 娑sa 麼ma 囉ra 多đa 母mẫu 馱đà 南nam 母mẫu 馱đà 達đạt 麼ma 喃nẩm 冒mạo 地địa 薩tát 怛đát 嚩phạ 麌ngu 拏noa 南nam 跋bạt 囉ra 跋bạt 囉ra 鼻tị 哩rị 鼻tị 哩rị 部bộ 嚕rô 部bộ 嚕rô 摩ma 賀hạ 惹nhạ 攬lãm 謀mưu 謎mê 伽già 嚩phạ 哩rị 馱đà 哩rị 抳nê 摩ma 賀hạ 部bộ 惹nhạ 誐nga 跛bả 哩rị 迦ca 囉ra 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 帝đế 曩nẵng 櫱nghiệt 攃# 多đa 娑sa 麼ma 囉ra 多đa 嚩phạ 囉ra 舍xá 娑sa 難nan 舍xá 娑sa 覩đổ 伽già 吒tra 伽già 吒tra 岐kỳ 致trí 岐kỳ 致trí 具cụ 誅tru 具cụ 誅tru 隖# 仡ngật 囉ra 矩củ 嚕rô 馱đà 摩ma 賀hạ 吠phệ 誐nga 路lộ 攞la 爾nhĩ 賀hạ 嚩phạ 摩ma 賀hạ 尾vĩ 灑sái 阿a 櫱nghiệt 攃# 多đa 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 跢đa 韈vạt 囉ra 灑sái 陀đà 鑁măm 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 薩tát 嚩phạ 怛đát 他tha 櫱nghiệt 多đa 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 娑sa 嚩phạ 賀hạ

怛đát 吒tra 怛đát 吒tra 底để 致trí 底để 致trí 咄đốt 跓trụ 咄đốt 跓trụ 摩ma 賀hạ 摩ma 抳nê 麼ma 矩củ 吒tra 冒mạo 里lý 馱đà 囉ra 試thí 尾vĩ 灑sái 嚧rô 比tỉ 拏noa 娑sa 麼ma 囉ra 多đa 底để 哩rị 囉ra 怛đát 曩nẵng 地địa 瑟sắt 姹# 難nan 嚩phạ 日nhật 囉ra 馱đà 囉ra 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 韈vạt 囉ra 灑sái 多đa 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

迦ca 攞la 迦ca 攞la 枳chỉ 里lý 枳chỉ 里lý 矩củ 魯lỗ 矩củ 魯lỗ 麼ma 護hộ 娜na 迦ca 嚩phạ 悉tất 諾nặc 摩ma 賀hạ 勃bột 囉ra 矩củ 吒tra 夜dạ 曩nẵng 鼻tị 夜dạ 以dĩ 諾nặc 阿a 櫱nghiệt 攃# 多đa 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 帝đế 曩nẵng 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 韈vạt 囉ra 灑sái 馱đà 囉ra 母mẫu 此thử 𠴊# 惹nhạ 多đa 怛đát 他tha 櫱nghiệt 多đa 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 怛đát 他tha 櫱nghiệt 跢đa 地địa 瑟sắt 姹# 寗# 曩nẵng 嚩phạ 日nhật 囉ra 播bá 抳nê 囉ra 枳chỉ 孃nương 跛bả 野dã 底để 囉ra 攞la 囉ra 攞la 哩rị 里lý 哩rị 里lý 嚕rô 魯lỗ 嚕rô 魯lỗ 尾vĩ 誐nga 多đa 弭nhị 娜na 嚩phạ 婆bà 嚩phạ 多đa 櫱nghiệt 嚩phạ 部bộ 惹nhạ 虐ngược 怛đát 哩rị 拽duệ 怛đát 他tha 櫱nghiệt 多đa 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 伽già 麼ma 伽già 麼ma 祇kỳ 弭nhị 祇kỳ 弭nhị 具cụ 娑sa 母mẫu 具cụ 娑sa 嚩phạ 賀hạ

阿a 嚩phạ 賀hạ 夜dạ 弭nhị 薩tát 嚩phạ 曩nẵng 巘nghiễn 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 帝đế 曩nẵng 冒mạo 地địa 唧tức 多đa 布bố 囉ra 網võng 誐nga 謎mê 曩nẵng 怛đát 囉ra 怛đát 囉ra 底để 哩rị 底để 哩rị 覩đổ 嚕rô 覩đổ 嚕rô 娑sa 嚩phạ 賀hạ

尾vĩ 矩củ 胝chi 曩nẵng 曩nẵng 尾vĩ 訖ngật 哩rị 多đa 試thí 囉ra 灑sái 娑sa 賀hạ 娑sa 囉ra 試thí 囉ra 灑sái 囉ra 訖ngật 跢đa 乞khất 灑sái 摩ma 賀hạ 韈vạt 囉ra 拏noa 摩ma 賀hạ 摩ma 護hộ 囉ra 誐nga 曩nẵng 嚩phạ 訶ha 夜dạ 弭nhị 暴bạo 暴bạo 摩ma 賀hạ 部bộ 惹nhạ 虐ngược 娑sa 麼ma 囉ra 多đa 摩ma 賀hạ 迦ca 嚕rô 抳nê 迦ca 喃nẩm 薩tát 嚩phạ 本bổn 孃nương 帝đế 惹nhạ 娑sa 帝đế 爾nhĩ 跢đa 喃nẩm 挽vãn 多đa 訖ngật 禮lễ 舍xá 喃nẩm 怛đát 他tha 誐nga 跢đa 曩nẵng 麼ma 地địa 瑟sắt 姹# 難nan 誐nga 娜na 誐nga 娜na 儗nghĩ 儞nễ 儗nghĩ 儞nễ 麌ngu 努nỗ 麌ngu 努nỗ 娑sa 嚩phạ 賀hạ

阿a 鉢bát 囉ra 底để 訶ha 多đa 麼ma 攞la 跛bả 囉ra 訖ngật 囉ra 謨mô 祖tổ 馱đà [口*洛]# 韈vạt 囉ra 灑sái 馱đà [口*洛]# 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 捨xả 囉ra 捨xả 囉ra 始thỉ 哩rị 始thỉ 哩rị 秫thuật 嚕rô 秫thuật 嚕rô 娑sa 嚩phạ 賀hạ

暴bạo 暴bạo 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 娑sa 嚩phạ 炬cự 攞la 遇ngộ 怛đát 囉ra 麼ma 努nỗ 娑sa 麼ma 囉ra 多đa 韈vạt 囉ra 灑sái 馱đà 囉ra 嗢ốt 此thử 哩rị 惹nhạ 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 薩tát 嚩phạ 禰nể 嚩phạ 薩tát 底để 野dã 地địa 瑟sắt 姹# 寗# 曩nẵng 麼ma 尾vĩ 攬lãm 麼ma 多đa 娑sa 嚩phạ 賀hạ

沒một 囉ra 賀hạ 麼ma 薩tát 底để 野dã 地địa 瑟sắt 姹# 寗# 曩nẵng 鉢bát 囉ra 襪vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

爍thước 訖ngật 囉ra 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 鉢bát 囉ra 襪vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

拶# 咄đốt 摩ma 賀hạ 囉ra 惹nhạ 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 鉢bát 囉ra 襪vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

阿a 悉tất 吒tra 麼ma 迦ca 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 鉢bát 囉ra 襪vạt 囉ra 灑sái 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 襪vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 訶ha 曩nẵng 虐ngược 素tố 嚕rô 多đa 阿a 半bán 曩nẵng 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 襪vạt 嚩phạ 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 娑sa 訖ngật 哩rị 那na 誐nga 弭nhị 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 襪vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 阿a 曩nẵng 誐nga 弭nhị 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 阿a 囉ra 恨hận 薩tát 底để 曳duệ 寗# 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 鉢bát 囉ra 底để 曳duệ 迦ca 母mẫu 馱đà 薩tát 底để 曳duệ 寗# 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 薩tát 嚩phạ 冒mạo 地địa 薩tát 怛đát 嚩phạ 薩tát 底để 曳duệ 寗# 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 多đa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 虐ngược 薩tát 嚩phạ 怛đát 他tha 蘖nghiệt 跢đa 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 地địa 瑟sắt 姹# 寗# 曩nẵng 伊y 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 禰nể 嚩phạ 南nam 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 捨xả 麼ma 野dã 多đa 薩tát 冒mạo 鉢bát 捺nại 囉ra 嚩phạ 抳nê 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 曩nẵng 誐nga 南nam 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 麼ma 賀hạ 畢tất 哩rị 體thể 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 藥dược 乞khất 灑sái 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 囉ra 乞khất 灑sái 多đa 薩tát 嚩phạ 薩tát 怛đát 嚩phạ 南nam 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 彥ngạn 達đạt 嚩phạ 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 跛bả 賀hạ 囉ra 多đa 薩tát 冒mạo 播bá 夜dạ 素tố 鉢bát 捺nại 囉ra 嚩phạ 抳nê 麼ma 努nỗ 灑sái 喃nẩm 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 訶ha 素tố 囉ra 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 尾vĩ 𩕳nễ 韈vạt 多đa 野dã 多đa 薩tát 嚩phạ 尾vĩ 灑sái 麼ma 諾nặc 乞khất 察sát 怛đát 囉ra 抳nê 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 誐nga 嚕rô 拏noa 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 每mỗi 怛đát 哩rị 淫dâm 矩củ 嚕rô 多đa 薩tát 嚩phạ 曩nẵng 誐nga 南nam 野dã 儞nễ 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 摩ma 賀hạ 襪vạt 囉ra 灑sái 馱đà 囉ra 塢ổ 此thử 哩rị 惹nhạ 欲dục 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 緊khẩn 娜na 囉ra 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 捨xả 麼ma 野dã 多đa 薩tát 嚩phạ 播bá 半bán 鉢bát 囉ra 賀hạ 攞la 娜na 野dã 多đa 薩tát 嚩phạ 薩tát 怛đát 鑁măm 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 麼ma 護hộ 囉ra 誐nga 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 尾vĩ 補bổ 攞la 尾vĩ 娑sa 底để 囉ra 拏noa 襪vạt 囉ra 灑sái 馱đà 囉ra 塢ổ 此thử 哩rị 惹nhạ 多đa 散tán 馱đà 囉ra 野dã 多đa 半bán 左tả 韈vạt 產sản 多đa 囉ra 夜dạ 抳nê 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 麼ma 努nỗ 灑sái 喃nẩm 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 跛bả 哩rị 播bá 攞la 野dã 多đa 薩tát 嚩phạ 麼ma 努nỗ 灑sái 喃nẩm 娑sa 嚩phạ 賀hạ

迦ca 囉ra 迦ca 囉ra 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 娜na 囉ra 娜na 囉ra 儞nễ 哩rị 儞nễ 哩rị 努nỗ 嚕rô 努nỗ 嚕rô 曩nẵng 吒tra 曩nẵng 吒tra 𩕳nễ 胝chi 𩕳nễ 胝chi 努nỗ 跓trụ 努nỗ 跓trụ 試thí 伽già 羅la 嚩phạ 呬hê 𩕳nễ 摩ma 賀hạ 謎mê 儉kiệm 謀mưu 馱đà 㘑lệ 謎mê 祇kỳ 謎mê 祇kỳ 摩ma 賀hạ 謎mê 祇kỳ 麼ma 賀hạ 謎mê 祇kỳ 摩ma 賀hạ 謎mê 儉kiệm 謀mưu 馱đà 㘑lệ 謎mê 具cụ 儞nễ 庾dữu 底để 帝đế 謎mê 伽già 三tam 婆bà 吠phệ 迦ca 攞la 謎mê 祇kỳ 謎mê 伽già 羯yết 㘑lệ 謎mê 伽già 蘖nghiệt 惹nhạ 寧ninh 謎mê 伽già 具cụ 史sử 帝đế 謎mê 伽già 冐mạo 里lý 謎mê 伽già 麼ma 邏la 達đạt 㘑lệ 謎mê 伽già 尾vĩ 步bộ 灑sái 抳nê 謎mê 伽già 娑sa 嚩phạ 賀hạ

寗# 謎mê 伽già 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 𩕳nễ 謎mê 伽già 蘗bách 陛bệ 謎mê 伽già 惹nhạ 𪘨để 謎mê 伽già 鉢bát 囉ra 陛bệ 謎mê 伽già 嚩phạ 哩rị 馱đà 㘑lệ 尾vĩ 補bổ 攞la 謎mê 伽già 地địa 庾dữu 史sử 帝đế 謎mê 伽già 野dã 枳chỉ 跛bả 尾vĩ 帝đế 薩tát 須tu 跛bả 賀hạ 㘑lệ 儗nghĩ 哩rị 建kiến 娜na 囉ra 嚩phạ 枲tỉ 𩕳nễ 曩nẵng 謎mê 麼ma 帝đế 婆bà 誐nga 嚩phạ 底để 摩ma 賀hạ 謎mê 祇kỳ 室thất 哩rị 沫mạt 乳nhũ 底để 囉ra 細tế 試thí 多đa 僧tăng 娑sa 鉢bát 勢thế 摩ma 賀hạ 嚩phạ 多đa 曼mạn 努nỗ 帝đế 婆bà 遇ngộ 左tả 㘑lệ 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 尾vĩ 訖ngật 哩rị 膩nị 帝đế 婆bà 誐nga 嚩phạ 底để 報báo 拏noa 㘑lệ 殺sát 捺nại 攞la 娑sa 野dã 曩nẵng 嚩phạ 哩rị 馱đà 哩rị 抳nê 鉢bát 囉ra 韈vạt 灑sái 母mẫu 馱đà 薩tát 底để 曳duệ 寗# 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

伽già 囉ra 伽già 囉ra 祇kỳ 哩rị 祇kỳ 哩rị 具cụ 嚕rô 具cụ 嚕rô 祇kỳ 哩rị 抳nê 祇kỳ 哩rị 抳nê 具cụ 麼ma 具cụ 麼ma 具cụ 麼ma 具cụ 麼ma 哩rị 具cụ 麼ma 哩rị 曩nẵng 誐nga 誐nga 囉ra 曬sái 麼ma 賀hạ 謎mê 伽già 麼ma 里lý 𩕳nễ 尾vĩ 儞nễ 庾dữu 囉ra 迦ca 邏la 跛bả 麼ma 里lý 𩕳nễ 薩tát 嚩phạ 步bộ 惹nhạ 誐nga 馱đà 哩rị 抳nê 謎mê 伽già 跛bả 吒tra 韈vạt 娑sa 怛đát 囉ra 馱đà 囉ra 抳nê 謎mê 伽già 尾vĩ 數số 疙# 囉ra 遇ngộ 左tả 㘑lệ 謎mê 伽già 尾vĩ 庾dữu 訶ha 嚩phạ 賀hạ 寧ninh 蘖nghiệt 惹nhạ 曩nẵng 娜na 𩕳nễ 曩nẵng 娜na 曩nẵng 儞nễ 帝đế 曩nẵng 誐nga 南nam 散tán 租tô 娜na 𩕳nễ 租tô 娜na 野dã 禰nể 微vi 摩ma 賀hạ 謎mê 伽già 麼ma 里lý 𩕳nễ 怛đát 他tha 櫱nghiệt 多đa 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 薩tát 嚩phạ 曩nẵng 誐nga 韈vạt 囉ra 灑sái 跢đa 摩ma 尾vĩ 攬lãm 麼ma 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

伽già 囉ra 伽già 囉ra 祇kỳ 哩rị 祇kỳ 哩rị 具cụ 嚕rô 具cụ 嚕rô 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô 爾nhĩ 哩rị 爾nhĩ 哩rị 惹nhạ 囉ra 惹nhạ 囉ra 薩tát 囉ra 薩tát 囉ra 麌ngu 拏noa 麌ngu 拏noa 蘖nghiệt 拏noa 櫱nghiệt 拏noa 儗nghĩ 膩nị 儗nghĩ 膩nị 賀hạ 羅la 賀hạ 羅la 呬hê 里lý 呬hê 里lý 戶hộ 魯lỗ 戶hộ 魯lỗ 怛đát 攞la 怛đát 攞la 底để 里lý 底để 里lý 覩đổ 魯lỗ 覩đổ 魯lỗ 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng 諾nặc 賀hạ 諾nặc 賀hạ 鉢bát 左tả 鉢bát 左tả 疙# 哩rị 恨hận 拏noa 疙# 哩rị 恨hận 拏noa 沫mạt 娜na 沫mạt 娜na 鉢bát 囉ra 沫mạt 娜na 鉢bát 囉ra 沫mạt 娜na 薩tát 嚩phạ 韈vạt 囉ra 灑sái 尾vĩ 覲cận 南nam 每mỗi 怛đát 㘑lệ 夜dạ 枳chỉ 孃nương 跛bả 野dã 底để 娑sa 嚩phạ 賀hạ

母mẫu 弟đệ 母mẫu 弟đệ 母mẫu 沒một 弟đệ 母mẫu 沒một 弟đệ 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra 播bá 半bán 薩tát 嚩phạ 薩tát 怛đát 嚩phạ 南nam 阿a 地địa 瑟sắt 姹# 野dã 奔bôn 𩕳nễ 演diễn 薩tát 嚩phạ 母mẫu 馱đà 南nam 馱đà 囉ra 抳nê 馱đà 㘑lệ 輸du 婆bà 麼ma 帝đế 麌ngu 抳nê 數số 鉢bát 囉ra 跛bả 抳nê 摩ma 賀hạ 枳chỉ 孃nương 怒nộ 勒lặc 計kế 輸du 婆bà 達đạt 謎mê 薩tát 底để 野dã 鉢bát 囉ra 底để 枳chỉ 寧ninh 摩ma 賀hạ 夜dạ 曩nẵng 儞nễ 庾dữu 史sử 帝đế 路lộ 迦ca 惹nhạ 瑟sắt 蠆sái 婆bà 誐nga 嚩phạ 底để 母mẫu 馱đà 每mỗi 怛đát 㘑lệ 阿a 布bố 囉ra 野dã 薩tát 嚩phạ 乞khất 曬sái 怛đát 囉ra 抳nê 束thúc 訖ngật 禮lễ 濕thấp 吠phệ 擔đảm 韈vạt 㘑lệ 半bán 拏noa 囉ra 嚩phạ 枲tỉ 𩕳nễ 度độ 度độ 㘑lệ 度độ 度độ 㘑lệ 捨xả 麼ma 捨xả 麼ma 捨xả 扇thiên 多đa 麼ma 曩nẵng 細tế 薩tát 嚩phạ 韈vạt 囉ra 灑sái 尾vĩ 覲cận 南nam 尾vĩ 色sắc 檢kiểm 婆bà 野dã 娑sa 嚩phạ 賀hạ

薩tát 嚩phạ 怛đát 囉ra 拽duệ 陀đà 嚩phạ 怛đát 他tha 蘖nghiệt 多đa 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 怛đát 多đa 夜dạ 迦ca 嚕rô 拏noa 唧tức 怛đát 多đa 夜dạ 三tam 藐miệu 沒một 囉ra 多đa 多đa 布bố 𩕳nễ 野dã 麼ma 唧tức 怛đát 多đa 夜dạ 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 囉ra 惹nhạ 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 娑sa 嚩phạ 賀hạ

阿a 難nan 多đa 跛bả 哩rị 迦ca 囉ra 娑sa 蘗bách 囉ra 謎mê 伽già 尾vĩ 庾dữu 訶ha 帝đế 祖tổ 曼mạn 拏noa 羅la 攃# 怛đát 囉ra 迦ca 囉ra 囉ra 殘tàn 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 地địa 鉢bát 底để 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

難nan 奴nô 跛bả 難nan 奴nô 曩nẵng 誐nga 囉ra 遭tao 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

娑sa 蘗bách [口*娕*頁]# 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

阿a 曩nẵng 嚩phạ 多đa 跛bả 單đơn 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

麼ma 曩nẵng 娑sa 尾vĩ 難nan 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

嚩phạ 嚕rô 赧nỏa 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 乞khất 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

多đa 乞khất 灑sái 揵kiền 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

地địa 哩rị 多đa 囉ra 瑟sắt [口*舀*鳥]# 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

嚩phạ 素tố 緊khẩn 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

母mẫu 唧tức 隣lân 難nan 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

愛ái 囉ra 嚩phạ 喃nẩm 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 羅la 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

報báo 拏noa 𠻲# 曩nẵng 誐nga 羅la 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

室thất 哩rị 帝đế 惹nhạ 珊san 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

室thất 哩rị 跋bạt 捺nại 囒lan 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

尾vĩ 儞nễ 庾dữu 多đa 麼ma 里lý 難nan 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

摩ma 賀hạ 麼ma 抳nê 祖tổ 赧nỏa 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 赧nỏa 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

祖tổ 拏noa 麼ma 抳nê 馱đà 囒lan 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

阿a 嚩phạ 婆bà 娑sa 曩nẵng 矢thỉ 棄khí 難nan 曩nẵng 誐nga 囉ra 殘tàn 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

曀ê 鑁măm 鉢bát 囉ra 目mục 佉khư 薩tát 嚩phạ 曩nẵng 誐nga 囉ra 惹nhạ 散tán 祖tổ 娜na 夜dạ 弭nhị 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 曬sái 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

曩nẵng 霓nghê 曩nẵng 霓nghê 摩ma 賀hạ 曩nẵng 霓nghê 具cụ 囉ra 麼ma 曩nẵng 細tế 曩nẵng 誐nga 紇hột 哩rị 乃nãi 曳duệ 度độ 麼ma 矩củ 黎lê 塢ổ 疙# 囉ra 嚧rô 灑sái 鉢bát 囉ra 贊tán 拏noa 帝đế 惹nhạ 尾vĩ 數số 疙# 㘑lệ 阿a 試thí 尾vĩ 灑sái 阿a 呬hê 具cụ 㘑lệ 訖ngật 哩rị 史sử 拏noa 氷băng 蘖nghiệt 黎lê 贊tán 左tả 黎lê 路lộ 攞la 爾nhĩ 賀hạ 吠phệ 摩ma 賀hạ 頗phả 拏noa 迦ca 㘑lệ 迦ca 羅la 播bá 勢thế 嘮lao 捺nại 囉ra 嚩phạ 枲tỉ 𩕳nễ 跓trụ 跓trụ 謎mê 跛bả 囉ra 跛bả 囉ra 畢tất 哩rị 畢tất 哩rị 補bổ 嚕rô 補bổ 嚕rô 尾vĩ 娑sa 普phổ 爾nhĩ 帝đế 咄đốt 嚕rô 咄đốt 嚕rô 摩ma 賀hạ 暴bạo 霓nghê 麼ma 抳nê 馱đà 㘑lệ 呬hê 哩rị 呬hê 哩rị 戶hộ 嚕rô 戶hộ 嚕rô 頗phả 囉ra 頗phả 囉ra 嚩phạ 囉ra 灑sái 嚩phạ 囉ra 灑sái 惹nhạ 攬lãm 母mẫu 馱đà 㘑lệ 咎cữu 謀mưu 咎cữu 謀mưu 嚩phạ 邏la 賀hạ 計kế 怛đát 吒tra 怛đát 吒tra 跓trụ 跓trụ 謀mưu 跓trụ 跓trụ 謀mưu 度độ 度độ 度độ 度độ 度độ 謎mê 謎mê 伽già 鉢bát 囉ra 陛bệ 謎mê 伽già 嚩phạ 呬hê 𩕳nễ 荼đồ 迦ca 荼đồ 迦ca 荼đồ 迦ca 荼đồ 迦ca 跓trụ 跓trụ 謎mê 伽già 拏noa 伽già 拏noa 矢thỉ 棄khí 𩕳nễ 伽già 拏noa 迦ca 拏noa 誐nga 拏noa 誐nga 拏noa 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 蘖nghiệt 抳nê 𩕳nễ 囉ra 怛đát 囕lãm 母mẫu 閉bế 惹nhạ 囉ra 得đắc 迦ca 哩rị 摩ma 賀hạ 曩nẵng 誐nga 訖ngật 哩rị 乃nãi 曳duệ 具cụ 麼ma 具cụ 麼ma 具cụ 麼ma 跛bả 夜dạ 娑sa 底để 迦ca 葬táng 儗nghĩ 哩rị 部bộ 葬táng 誐nga 謎mê 尾vĩ 迦ca 吒tra 僧tăng 迦ca 吒tra 具cụ 囉ra 尾vĩ 娑sa 普phổ 爾nhĩ 帝đế 尾vĩ 紫tử 稟bẩm 婆bà 寧ninh 阿a 嚩phạ 賀hạ 夜dạ 弭nhị 薩tát 嚩phạ 曩nẵng 巘nghiễn 薩tát 嚩phạ 母mẫu 馱đà 地địa 瑟sắt 咤trá 寗# 曩nẵng 薩tát 嚩phạ 怛đát 哩rị 拽duệ 陀đà 嚩phạ 怛đát 他tha 櫱nghiệt 多đa 薩tát 底để 曳duệ 曩nẵng 每mỗi 怛đát 囉ra 唧tức 帝đế 曩nẵng 鉢bát 囉ra 韈vạt 囉ra 灑sái 帝đế 訶ha 贍thiệm 部bộ 儞nễ 尾vĩ 閉bế 娑sa 嚩phạ 賀hạ

爾nhĩ 時thời 三Tam 千Thiên 大Đại 千Thiên 世Thế 界Giới 主chủ 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 海Hải 雲Vân 威Uy 德Đức 輪Luân 蓋Cái 大Đại 龍Long 王Vương 及cập 諸chư 龍long 王vương 等đẳng 并tinh 龍long 眷quyến 屬thuộc 聞văn 佛Phật 教giáo 勅sắc 皆giai 大đại 歡hoan 喜hỷ 信tín 受thọ 奉phụng 行hành

天thiên 阿a 蘇tô 羅la 藥dược 叉xoa 等đẳng
來lai 聽thính 法Pháp 者giả 應ưng 至chí 心tâm

擁ủng 護hộ 佛Phật 法Pháp 使sử 長trường 存tồn

各các 各các 勤cần 行hành 世Thế 尊Tôn 教giáo



諸chư 有hữu 聽thính 徒đồ 來lai 至chí 此thử
或hoặc 在tại 地địa 上thượng 或hoặc 居cư 空không

常thường 於ư 人nhân 世thế 起khởi 慈từ 心tâm

日nhật 夜dạ 自tự 身thân 依y 法Pháp 住trụ



願nguyện 諸chư 世thế 界giới 常thường 安an 隱ẩn
無vô 邊biên 福phước 智trí 益ích 群quần 生sanh

所sở 有hữu 罪tội 業nghiệp 並tịnh 消tiêu 除trừ

遠viễn 離ly 眾chúng 苦khổ 歸quy 圓viên 寂tịch



恒hằng 用dụng 戒giới 香hương 塗đồ 瑩oánh 體thể
常thường 持trì 定định 服phục 以dĩ 資tư 身thân

菩Bồ 提Đề 妙diệu 花hoa 遍biến 莊trang 嚴nghiêm

隨tùy 所sở 住trú 處xứ 常thường 安an 樂lạc



大Đại 雲Vân 輪Luân 請Thỉnh 雨Vũ 經Kinh 卷quyển 下hạ

開khai 府phủ 儀nghi 同đồng 三tam 司ty 特đặc 進tiến 試thí 鴻hồng 臚lư 卿khanh 肅túc 國quốc 公công 。 食thực 邑ấp 三tam 千thiên 戶hộ 。 賜tứ 紫tử 贈tặng 司ty 空không 。 謚ích 大đại 鑒giám 正chánh 號hiệu 大đại 廣quảng 智trí 。 大Đại 興Hưng 善Thiện 寺Tự 。 三Tam 藏Tạng 沙Sa 門Môn 不bất 空không 奉phụng 詔chiếu 譯dịch 。

Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 27/8/2017 ◊ Cập nhật: 27/8/2017
Đang dùng phương ngữ: BắcNam

古文 古Cổ 文Văn Góp Ý
AAA      
  Quyển: 1 2