出Xuất 三Tam 藏Tạng 記Ký 集Tập 錄Lục 下Hạ 卷quyển 第đệ 四tứ
Xuất Tam Tạng Ký Tập Lục Hạ ♦ Quyển 4

釋thích 僧Tăng 祐hựu 撰soạn


新Tân 集Tập 續Tục 撰Soạn 失Thất 譯Dịch 雜Tạp 經Kinh 錄Lục 第Đệ 一Nhất
Tân Tập Tục Soạn Thất Dịch Tạp Kinh Lục Đệ Nhất

祐hựu 總tổng 集tập 眾chúng 經kinh 遍biến 閱duyệt 群quần 錄lục 。 新tân 撰soạn 失thất 譯dịch 猶do 多đa 卷quyển 部bộ 。 聲thanh 實thật 紛phân 糅nhữu 尤vưu 難nạn/nan 銓thuyên 品phẩm 。 或hoặc 一nhất 本bổn 數số 名danh 。 或hoặc 一nhất 名danh 數số 本bổn 。 或hoặc 妄vọng 加gia 游du 字tự 。 以dĩ 辭từ 繁phồn 致trí 殊thù 。 或hoặc 撮toát 半bán 立lập 題đề 。 以dĩ 文văn 省tỉnh 成thành 異dị 。 至chí 於ư 書thư 誤ngộ 益ích 惑hoặc 亂loạn 甚thậm 棼# 絲ti 。 故cố 知tri 必tất 也dã 正chánh 名danh 。 於ư 斯tư 為vi 急cấp 矣hĩ 。 是thị 以dĩ 讐thù 挍giảo 歷lịch 年niên 因nhân 而nhi 後hậu 定định 。 其kỳ 兩lưỡng 卷quyển 以dĩ 上thượng 凡phàm 二nhị 十thập 六lục 部bộ 。 雖tuy 闕khuyết 譯dịch 人nhân 。 悉tất 是thị 全toàn 典điển 。 其kỳ 一nhất 卷quyển 以dĩ 還hoàn 五ngũ 百bách 餘dư 部bộ 。 率suất 抄sao 眾chúng 經kinh 全toàn 典điển 。 蓋cái 寡quả 觀quán 其kỳ 所sở 抄sao 。 多đa 出xuất 四tứ 鋡hàm 六Lục 度Độ 道đạo 地địa 大đại 集tập 出xuất 曜diệu 賢hiền 愚ngu 及cập 譬thí 喻dụ 生sanh 經kinh 。 並tịnh 割cát 品phẩm 截tiệt 揭yết 撮toát 略lược 取thủ 義nghĩa 。 強cường/cưỡng 製chế 名danh 號hiệu 仍nhưng 成thành 卷quyển 軸trục 。 至chí 有hữu 題đề 目mục 淺thiển 拙chuyết 名danh 與dữ 實thật 乖quai 。 雖tuy 欲dục 啟khải 學học 實thật 蕪# 正chánh 典điển 。 其kỳ 為vi 愆khiên 謬mậu 良lương 足túc 深thâm 誡giới 今kim 悉tất 標tiêu 出xuất 本bổn 經kinh 注chú 之chi 目mục 下hạ 。 抄sao 略lược 既ký 分phần/phân 全toàn 部bộ 自tự 顯hiển 。 使sử 沿duyên 波ba 討thảo 源nguyên 還hoàn 得đắc 本bổn 譯dịch 矣hĩ 。 尋tầm 此thử 錄lục 失thất 源nguyên 多đa 有hữu 大đại 經kinh 。 詳tường 其kỳ 來lai 也dã 。 豈khởi 天thiên 墜trụy 而nhi 地địa 踊dũng 哉tai 。 將tương 是thị 漢hán 魏ngụy 時thời 來lai 歲tuế 久cửu 錄lục 亡vong 。 抑ức 亦diệc 秦tần 涼lương 宣tuyên 梵Phạm 成thành 文văn 屆giới 止chỉ 。 或hoặc 晉tấn 宋tống 近cận 出xuất 忽hốt 而nhi 未vị 詳tường 。 譯dịch 人nhân 之chi 闕khuyết 殆đãi 由do 斯tư 歟# 。 尋tầm 大đại 法pháp 運vận 流lưu 世thế 移di 。 六lục 代đại 撰soạn 注chú 群quần 錄lục 。 獨độc 見kiến 安an 公công 。 以dĩ 此thử 無vô 源nguyên 未vị 足túc 怪quái 也dã 。 夫phu 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 應ứng 病bệnh 成thành 藥dược 。 而nhi 傳truyền 法pháp 淪luân 昧muội 實thật 可khả 悵trướng 歎thán 。 祐hựu 所sở 以dĩ 杼trữ 軸trục 於ư 尋tầm 訪phỏng 。 崎# 嶇# 於ư 纂toản 錄lục 也dã 。 但đãn 陋lậu 學học 謏# 聞văn 多đa 所sở 未vị 周chu 。 明minh 哲triết 大Đại 士Sĩ 惠huệ 縫phùng 其kỳ 闕khuyết 。 言ngôn 貴quý 拱củng 璧bích 。 況huống 法Pháp 施thí 哉tai 。


-# 大Đại 方Phương 便Tiện 報Báo 恩Ân 經Kinh 七Thất 卷Quyển
# Đại Phương Tiện Báo Ân Kinh Thất Quyển

-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 諸Chư 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh )#
# Tạp Thí Dụ Kinh Lục Quyển # Hoặc Vân Chư Tạp Thí Dụ Kinh #

-# 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển
# Phật Bổn Hạnh Kinh Ngũ Quyển

分Phân 別Biệt 功Công 德Đức 。 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 疏Sớ/sơ 迦Ca 葉Diếp 阿A 難Nan 造Tạo )#
Phân Biệt Công Đức Kinh Ngũ Quyển # Nhất Danh Tăng Nhất A Hàm Kinh Sớ/sơ Ca Diếp A Nan Tạo #

-# 胡Hồ 本Bổn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 以Dĩ 是Thị 長Trường/trưởng 安An 中Trung 出Xuất )#
# Hồ Bổn Kinh Tứ Quyển # Dĩ Thị Trường/trưởng An Trung Xuất #

-# 大Đại 智Trí 度Độ 無Vô 極Cực 經Kinh 四Tứ 卷Quyển
# Đại Trí Độ Vô Cực Kinh Tứ Quyển

-# 道Đạo 神Thần 足Túc 無Vô 極Cực 。 變Biến 化Hóa 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 合Hợp 道Đạo 神Thần 足Túc 經Kinh )#
# Đạo Thần Túc Vô Cực Biến Hóa Kinh Tứ Quyển # Nhất Danh Hợp Đạo Thần Túc Kinh #

-# 羅La 摩Ma 伽Già 經Kinh 三Tam 卷Quyển
# La Ma Già Kinh Tam Quyển

-# 大Đại 方Phương 廣Quảng 如Như 來Lai 性Tánh 起Khởi 微Vi 密Mật 藏Tạng 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 如Như 來Lai 性Tánh 起Khởi 經Kinh )#
# Đại Phương Quảng Như Lai Tánh Khởi Vi Mật Tạng Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Như Lai Tánh Khởi Kinh #

-# 儒Nho 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 無Vô 上Thượng 清Thanh 淨Tịnh 。 分Phân 衛Vệ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 決Quyết 了Liễu 諸Chư 法Pháp 如Như 幻Huyễn 。 化Hóa 三Tam 昧Muội 經Kinh )#
# Nho Thủ Bồ Tát Vô Thượng Thanh Tịnh Phân Vệ Kinh Nhị Quyển # Nhất Danh Quyết Liễu Chư Pháp Như Huyễn Hóa Tam Muội Kinh #

菩Bồ 薩Tát 瓔Anh 珞Lạc 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 瓔Anh 珞Lạc 經Kinh )#
Bồ Tát Anh Lạc Bổn Nghiệp Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Bồ Tát Anh Lạc Kinh #

-# 諸Chư 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 名Danh 二Nhị 卷Quyển
# Chư Kinh Bồ Tát Danh Nhị Quyển

-# 諸Chư 經Kinh 佛Phật 名Danh 二Nhị 卷Quyển
# Chư Kinh Phật Danh Nhị Quyển

-# 興Hưng 起Khởi 行Hành 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Hưng Khởi Hành Kinh Nhị Quyển

-# 遺Di 教Giáo 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 遺Di 教Giáo 三Tam 昧Muội 法Pháp 律Luật 經Kinh )#
# Di Giáo Tam Muội Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Di Giáo Tam Muội Pháp Luật Kinh #

-# 淨Tịnh 度Độ 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 淨Tịnh 度Độ 經Kinh )#
# Tịnh Độ Tam Muội Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Tịnh Độ Kinh #

-# 未Vị 曾Tằng 有Hữu 因Nhân 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 未Vị 曾Tằng 有Hữu 經Kinh )#
# Vị Tằng Hữu Nhân Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Vị Tằng Hữu Kinh #

大Đại 乘Thừa 方Phương 便Tiện 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
Đại Thừa Phương Tiện Kinh Nhị Quyển

-# 摩Ma 訶Ha 摩Ma 耶Da 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 摩Ma 耶Da 經Kinh )#
# Ma Ha Ma Da Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Ma Da Kinh #

阿A 那Na 含Hàm 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
A Na Hàm Kinh Nhị Quyển

-# 益Ích 意Ý 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Ích Ý Kinh Nhị Quyển

-# 那Na 先Tiên 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Na Tiên Kinh Nhị Quyển

-# 舊Cựu 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Cựu Thí Dụ Kinh Nhị Quyển

-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Tạp Thí Dụ Kinh Nhị Quyển

-# 大Đại 比Bỉ 丘Khâu 威Uy 儀Nghi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Đại Bỉ Khâu Uy Nghi Kinh Nhị Quyển

-# 大Đại 比Bỉ 丘Khâu 威Uy 儀Nghi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn 此Thử 錄Lục 先Tiên 作Tác 異Dị 出Xuất 字Tự 誤Ngộ 作Tác 吳Ngô 出Xuất 今Kim 改Cải 正Chánh )#
# Đại Bỉ Khâu Uy Nghi Kinh Nhị Quyển # Dị Xuất Bổn Thử Lục Tiên Tác Dị Xuất Tự Ngộ Tác Ngô Xuất Kim Cải Chánh #

-# 觀quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 龍Long 種Chủng 尊Tôn 國Quốc 變Biến 化Hóa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Long Chủng Tôn Quốc Biến Hóa Kinh Nhất Quyển

-# 過Quá 去Khứ 香Hương 蓮Liên 華Hoa 佛Phật 。 世Thế 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quá Khứ Hương Liên Hoa Phật Thế Giới Kinh Nhất Quyển

-# 過Quá 去Khứ 無Vô 邊Biên 光Quang 淨Tịnh 佛Phật 土Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quá Khứ Vô Biên Quang Tịnh Phật Độ Kinh Nhất Quyển

-# 東Đông 方Phương 善Thiện 華Hoa 世Thế 界Giới 。 佛Phật 坐Tọa 震Chấn 動Động 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đông Phương Thiện Hoa Thế Giới Phật Tọa Chấn Động Kinh Nhất Quyển

-# 無Vô 量Lượng 樂Nhạo/nhạc/lạc 佛Phật 土Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Lượng Nhạo/nhạc/lạc Phật Độ Kinh Nhất Quyển

佛Phật 說Thuyết 往Vãng 古Cổ 性Tánh 和Hòa 佛Phật 國Quốc 。 願Nguyện 行Hành 法Pháp 典Điển 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Thuyết Vãng Cổ Tánh Hòa Phật Quốc Nguyện Hành Pháp Điển Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 見Kiến 水Thủy 世Thế 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 集Tập 經Kinh )#
# Kiến Thủy Thế Giới Kinh Nhất Quyển # Sao Đại Tập Kinh #

-# 採Thải 華Hoa 違Vi 王Vương 上Thượng 佛Phật 授Thọ 記Ký 妙Diệu 華Hoa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 採Thải 華Hoa 違Vi 王Vương 經Kinh )#
# Thải Hoa Vi Vương Thượng Phật Thọ Ký Diệu Hoa Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thải Hoa Vi Vương Kinh #

佛Phật 說Thuyết 陀Đà 羅La 尼Ni 法Pháp 門Môn 。 六Lục 種Chủng 動Động 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Thuyết Đà La Ni Pháp Môn Lục Chủng Động Kinh Nhất Quyển # Sao #

佛Phật 入Nhập 三Tam 昧Muội 。 一Nhất 毛Mao 放Phóng 大Đại 光Quang 明Minh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Nhập Tam Muội Nhất Mao Phóng Đại Quang Minh Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 磬Khánh 咳Khái 徹Triệt 十Thập 方Phương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )#
# Phật Khánh Khái Triệt Thập Phương Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập Kinh #

-# 佛Phật 見Kiến 梵Phạm 天Thiên 頂Đảnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Kiến Phạm Thiên Đảnh Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 跡Tích 見Kiến 千Thiên 輻Bức 輪Luân 相Tướng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Tích Kiến Thiên Bức Luân Tướng Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 臍Tề 化Hóa 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Tề Hóa Xuất Bồ Tát Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 變Biến 時Thời 會Hội 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Biến Thời Hội Thân Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 心Tâm 總Tổng 持Trì 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 生Sanh 經Kinh 所Sở 出Xuất 心Tâm 總Tổng 持Trì 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Phật Tâm Tổng Trì Kinh Nhất Quyển # Dữ Sanh Kinh Sở Xuất Tâm Tổng Trì Kinh Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 佛Phật 以Dĩ 三Tam 事Sự 笑Tiếu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Phật Dĩ Tam Sự Tiếu Kinh Nhất Quyển # Sao Lục Độ Tập #

-# 佛Phật 見Kiến 牧Mục 牛Ngưu 者Giả 示Thị 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Kiến Mục Ngưu Giả Thị Đạo Kinh Nhất Quyển

世Thế 尊Tôn 繫Hệ 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
Thế Tôn Hệ Niệm Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

如Như 來Lai 神Thần 力Lực 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 鋡Hàm )#
Như Lai Thần Lực Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

作Tác 佛Phật 形Hình 像Tượng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 優Ưu 填Điền 王Vương 作Tác 佛Phật 形Hình 像Tượng 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 作Tác 像Tượng 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )#
Tác Phật Hình Tượng Kinh Nhất Quyển # Hoặc Tác Ưu Điền Vương Tác Phật Hình Tượng Kinh Hoặc Vân Tác Tượng Nhân Duyên Kinh #

-# 有Hữu 稱Xưng 十Thập 方Phương 佛Phật 名Danh 。 得Đắc 多Đa 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hữu Xưng Thập Phương Phật Danh Đắc Đa Phước Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 三Tam 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Thiên Phật Danh Kinh Nhất Quyển

-# 千Thiên 佛Phật 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiên Phật Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

稱Xưng 揚Dương 諸Chư 佛Phật 。 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 三Tam 卷Quyển 稱Xưng 揚Dương 佛Phật 功Công 德Đức 經Kinh )#
Xưng Dương Chư Phật Công Đức Kinh Nhất Quyển # Sao Tam Quyển Xưng Dương Phật Công Đức Kinh #

-# 過quá 去khứ 五ngũ 十thập 三tam 佛Phật 名danh 。 一nhất 卷quyển (# 出xuất 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 。 觀quán 亦diệc 出xuất 如Như 來Lai 藏tạng 經Kinh


五Ngũ 十Thập 三Tam 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ngũ Thập Tam Phật Danh Kinh Nhất Quyển

三Tam 十Thập 五Ngũ 佛Phật 。 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 決Quyết 定Định 毘Tỳ 尼Ni 經Kinh )#
Tam Thập Ngũ Phật Danh Kinh Nhất Quyển # Xuất Quyết Định Tỳ Ni Kinh #

-# 八Bát 部Bộ 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Bộ Phật Danh Kinh Nhất Quyển

十Thập 方Phương 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thập Phương Phật Danh Kinh Nhất Quyển

賢Hiền 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 。 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 唯Duy 有Hữu 佛Phật 名Danh 與Dữ 曇Đàm 無Vô 蘭Lan 所Sở 出Xuất 四Tứ 諦Đế 經Kinh 千Thiên 佛Phật 名Danh 異Dị )#
Hiền Kiếp Thiên Phật Danh Kinh Nhất Quyển # Duy Hữu Phật Danh Dữ Đàm Vô Lan Sở Xuất Tứ Đế Kinh Thiên Phật Danh Dị #

-# 稱Xưng 揚Dương 百Bách 七Thất 十Thập 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 百Bách 七Thất 十Thập 佛Phật 名Danh )#
# Xưng Dương Bách Thất Thập Phật Danh Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Bách Thất Thập Phật Danh #

-# 德Đức 內Nội 豐Phong 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đức Nội Phong Nghiêm Vương Phật Danh Kinh Nhất Quyển # Sao #

南Nam 方Phương 佛Phật 名Danh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 冶Dã 城Thành 寺Tự 經Kinh )#
Nam Phương Phật Danh Kinh Nhất Quyển # Dã Thành Tự Kinh #

-# 滅Diệt 罪Tội 得Đắc 福Phước 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Diệt Tội Đắc Phước Phật Danh Kinh Nhất Quyển

-# 觀Quán 世Thế 音Âm 求Cầu 十Thập 方Phương 佛Phật 各Các 為Vi 授Thọ 記Ký 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Quán Thế Âm Cầu Thập Phương Phật Các Vi Thọ Ký Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 觀Quán 世Thế 音Âm 所Sở 說Thuyết 行Hành 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 是Thị 咒Chú 經Kinh )#
# Quán Thế Âm Sở Thuyết Hành Pháp Kinh Nhất Quyển # Thị Chú Kinh #

-# 光Quang 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 正Chánh 法Pháp 華Hoa 經Kinh 。 或Hoặc 云Vân 光Quang 世Thế 音Âm 普Phổ 門Môn 品Phẩm )#
# Quang Thế Âm Kinh Nhất Quyển # Xuất Chánh Pháp Hoa Kinh Hoặc Vân Quang Thế Âm Phổ Môn Phẩm #

-# 觀Quán 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 新Tân 法Pháp 華Hoa )#
# Quán Thế Âm Kinh Nhất Quyển # Xuất Tân Pháp Hoa #

-# 觀Quán 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 。 二Nhị 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 。 二Nhị 菩Bồ 薩Tát 觀Quán 經Kinh 或Hoặc 云Vân 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 觀Quán 經Kinh )#
# Quán Dược Vương Dược Thượng Nhị Bồ Tát Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Dược Vương Dược Thượng Nhị Bồ Tát Quán Kinh Hoặc Vân Dược Vương Dược Thượng Quán Kinh #

-# 請Thỉnh 觀Quán 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 請Thỉnh 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 消Tiêu 伏Phục 毒Độc 害Hại 陀Đà 羅La 尼Ni 咒Chú 經Kinh )#
# Thỉnh Quán Thế Âm Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Thỉnh Quán Thế Âm Bồ Tát Tiêu Phục Độc Hại Đà La Ni Chú Kinh #

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 授Thọ 記Ký 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Văn Thù Sư Lợi Thọ Ký Kinh Nhất Quyển

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Văn Thù Sư Lợi Bát Niết Bàn Kinh Nhất Quyển

-# 濡Nhu 首Thủ 童Đồng 真Chân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhu Thủ Đồng Chân Kinh Nhất Quyển

彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 。 本Bổn 願Nguyện 待Đãi 時Thời 成Thành 佛Phật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Di Lặc Bồ Tát Bổn Nguyện Đãi Thời Thành Phật Kinh Nhất Quyển # Sao #

彌Di 勒Lặc 下Hạ 生Sanh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )#
Di Lặc Hạ Sanh Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Bổn #

彌Di 勒Lặc 為Vi 女Nữ 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Di Lặc Vi Nữ Thân Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 光Quang 明Minh 菩Bồ 薩Tát 。 百Bách 四Tứ 十Thập 八Bát 願Nguyện 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đại Quang Minh Bồ Tát Bách Tứ Thập Bát Nguyện Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 言Ngôn 菩Bồ 薩Tát 流Lưu 通Thông 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 集Tập )#
# Vô Ngôn Bồ Tát Lưu Thông Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao Đại Tập #

虛Hư 空Không 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 持Trì 經Kinh 幾Kỷ 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Hư Không Tạng Bồ Tát Vấn Trì Kinh Kỷ Phước Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 寂Tịch 調Điều 意Ý 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 如Như 來Lai 所Sở 說Thuyết 。 清Thanh 淨Tịnh 調Điều 伏Phục )#
# Tịch Điều Ý Sở Vấn Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Như Lai Sở Thuyết Thanh Tịnh Điều Phục #

-# 大Đại 雲Vân 密Mật 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 問Vấn 大Đại 海Hải 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 雲Vân 經Kinh )#
# Đại Vân Mật Tạng Bồ Tát Vấn Đại Hải Tam Muội Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Vân Kinh #

寶Bảo 日Nhật 光Quang 明Minh 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 蓮Liên 華Hoa 國Quốc 相Tướng 貌Mạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bảo Nhật Quang Minh Bồ Tát Vấn Liên Hoa Quốc Tướng Mạo Kinh Nhất Quyển # Sao #

功Công 德Đức 寶Bảo 光Quang 菩Bồ 薩Tát 。 問vấn 護hộ 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )#


-# 師Sư 子Tử 出Xuất 雷Lôi 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 文Văn 殊Thù 成Thành 佛Phật 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Sư Tử Xuất Lôi Âm Bồ Tát Vấn Văn Thù Thành Phật Thời Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 師Sư 子Tử 出Xuất 雷Lôi 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 發Phát 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Sư Tử Xuất Lôi Âm Bồ Tát Vấn Văn Thù Sư Lợi Phát Tâm Kinh Nhất Quyển # Sao #

自Tự 在Tại 王Vương 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 如Như 來Lai 警Cảnh 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Tự Tại Vương Bồ Tát Vấn Như Lai Cảnh Giới Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 薩Tát 陀Đà 波Ba 倫Luân 菩Bồ 薩Tát 求Cầu 深Thâm 般Bát 若Nhã 圖Đồ 像Tượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tát Đà Ba Luân Bồ Tát Cầu Thâm Bát Nhã Đồ Tượng Kinh Nhất Quyển

-# 無Vô 垢Cấu 施Thí 菩Bồ 薩Tát 分Phân 別Biệt 。 應Ưng 辯Biện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 異Dị 出Xuất 離Ly 垢Cấu 經Kinh )#
# Vô Cấu Thí Bồ Tát Phân Biệt Ưng Biện Kinh Nhất Quyển # Tức Thị Dị Xuất Ly Cấu Kinh #

-# 光Quang 昧Muội 菩Bồ 薩Tát 造Tạo 七Thất 寶Bảo 梯Thê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )#
# Quang Muội Bồ Tát Tạo Thất Bảo Thê Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập Kinh #

-# 三Tam 曼Mạn 陀Đà 颰Bạt 陀Đà 羅La 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Mạn Đà Bạt Đà La Bồ Tát Kinh Nhất Quyển

寂Tịch 意Ý 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 五Ngũ 濁Trược 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Tịch Ý Bồ Tát Vấn Ngũ Trược Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 言Ngôn 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )#
# Vô Ngôn Bồ Tát Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập Kinh #

儒Nho 童Đồng 菩Bồ 薩Tát 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập 或Hoặc 云Vân 儒Nho 童Đồng 經Kinh )#
Nho Đồng Bồ Tát Kinh Nhất Quyển # Sao Lục Độ Tập Hoặc Vân Nho Đồng Kinh #

-# 異Dị 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Bồ Tát Bổn Khởi Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 十Thập 住Trụ 。 行Hành 道Đạo 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Thập Trụ Hành Đạo Phẩm Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 十Thập 法Pháp 住Trụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Thập Pháp Trụ Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 十Thập 道Đạo 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Thập Đạo Địa Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 十Thập 地Địa 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 護Hộ 公Công 所Sở 出Xuất 十Thập 地Địa 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Đại Phương Quảng Bồ Tát Thập Địa Kinh Nhất Quyển # Dữ Hộ Công Sở Xuất Thập Địa Đại Đồng Tiểu Dị #

菩Bồ 薩Tát 緣Duyên 身Thân 五Ngũ 十Thập 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 五Ngũ 十Thập 緣Duyên 身Thân 行Hành 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
Bồ Tát Duyên Thân Ngũ Thập Sự Kinh Nhất Quyển # Dữ Ngũ Thập Duyên Thân Hành Đại Đồng Tiểu Dị #

菩Bồ 薩Tát 三Tam 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Tam Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 五Ngũ 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Ngũ Pháp Hành Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 六Lục 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Lục Pháp Hành Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 生Sanh 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Sanh Địa Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 所Sở 生Sanh 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Sở Sanh Địa Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 戒Giới 自Tự 在Tại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Giới Tự Tại Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 戒Giới 要Yếu 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 菩Bồ 薩Tát 戒Giới )#
Bồ Tát Giới Yếu Nghĩa Kinh Nhất Quyển # Sao Bồ Tát Giới #

菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn 似Tự 抄Sao )#
Bồ Tát Giới Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Bổn Tự Sao #

菩Bồ 薩Tát 受Thọ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )#
Bồ Tát Thọ Giới Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất #

受thọ 菩Bồ 薩Tát 戒giới 。 次thứ 第đệ 十thập 法pháp 一nhất 卷quyển


菩Bồ 薩Tát 戒giới 獨độc 受thọ 壇đàn 文văn 一nhất 卷quyển


菩Bồ 薩Tát 初Sơ 發Phát 。 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Sơ Phát Tâm Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 求Cầu 佛Phật 。 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Cầu Phật Bổn Nghiệp Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 莊Trang 嚴Nghiêm 。 瓔Anh 珞Lạc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Trang Nghiêm Anh Lạc Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Bổn Nguyện Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 本Bổn 願Nguyện 行Hành 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Bổn Nguyện Hành Phẩm Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 出Xuất 要Yếu 。 行Hành 無Vô 礙Ngại 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Xuất Yếu Hành Vô Ngại Pháp Môn Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 導Đạo 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Đạo Hành Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 諸Chư 苦Khổ 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Chư Khổ Hạnh Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 宿Túc 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Túc Mạng Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 奉Phụng 施Thí 諸Chư 塔Tháp 作Tác 願Nguyện 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Phụng Thí Chư Tháp Tác Nguyện Niệm Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 如Như 意Ý 神Thần 通Thông 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Như Ý Thần Thông Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 懺sám 悔hối 法pháp 一nhất 卷quyển


菩Bồ 薩Tát 懺sám 悔hối 法pháp 一nhất 卷quyển (# 異dị 本bổn )#


菩Bồ 薩Tát 受Thọ 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Thọ Trai Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 布Bố 施Thí 。 懺Sám 悔Hối 法Pháp 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 決Quyết 定Định 毘Tỳ 尼Ni 經Kinh )#
Bồ Tát Bố Thí Sám Hối Pháp Nhất Quyển # Sao Quyết Định Tỳ Ni Kinh #

菩Bồ 薩Tát 以Dĩ 明Minh 離Ly 鬼Quỷ 妻Thê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
Bồ Tát Dĩ Minh Ly Quỷ Thê Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

菩Bồ 薩Tát 求cầu 五ngũ 眼nhãn 法pháp 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 五ngũ 眼nhãn 文văn )#


菩Bồ 薩Tát 呵Ha 家Gia 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Ha Gia Quá Kinh Nhất Quyển # Sao #

菩Bồ 薩Tát 呵Ha 睡Thụy 眠Miên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bồ Tát Ha Thụy Miên Kinh Nhất Quyển # Sao #

初sơ 發phát 意ý 菩Bồ 薩Tát 。 行hành 易dị 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển (# 出xuất 十thập 住trụ 論luận 易dị 行hành 品phẩm )#


初Sơ 發Phát 意Ý 菩Bồ 薩Tát 。 常Thường 晝Trú 夜Dạ 六Lục 時Thời 。 行Hành 五Ngũ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Sơ Phát Ý Bồ Tát Thường Trú Dạ Lục Thời Hành Ngũ Sự Kinh Nhất Quyển

-# 六Lục 菩Bồ 薩Tát 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Bồ Tát Danh Kinh Nhất Quyển

迦Ca 葉Diếp 赴Phó 佛Phật 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 時Thời 迦Ca 葉Diếp 赴Phó 佛Phật 經Kinh
Kinh Ca Diếp Phó Phật Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Phật Bát Nê Hoàn Thời Ca Diếp Phó Phật

迦Ca 葉Diếp 責Trách 阿A 難Nan 雙Song 度Độ 羅La 漢Hán 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 迦Ca 葉Diếp 詰Cật 阿A 難Nan 經Kinh )#
Ca Diếp Trách A Nan Song Độ La Hán Dụ Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ca Diếp Cật A Nan Kinh #

-# 佛Phật 往Vãng 慰Úy 迦Ca 葉Diếp 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Vãng Úy Ca Diếp Bệnh Kinh Nhất Quyển

摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 。 度Độ 貧Bần 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ma Ha Ca Diếp Độ Bần Mẫu Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 迦Ca 葉Diếp 遇Ngộ 尼Ni 乾Kiền 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 鋡Hàm )#
# Đại Ca Diếp Ngộ Ni Kiền Tử Kinh Nhất Quyển # Sao Trường/trưởng A Hàm #

舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 問Vấn 寶Bảo 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Xá Lợi Phất Vấn Bảo Nữ Kinh Nhất Quyển # Sao #

舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 嘆Thán 寶Bảo 女Nữ 說Thuyết 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Lợi Phất Thán Bảo Nữ Thuyết Bất Khả Tư Nghị Kinh Nhất Quyển

舍Xá 利Lợi 弗Phất 等Đẳng 。 比Bỉ 丘Khâu 得Đắc 身Thân 作Tác 證Chứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Lợi Phất Đẳng Bỉ Khâu Đắc Thân Tác Chứng Kinh Nhất Quyển

舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
Xá Lợi Phất Bát Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

目Mục 連Liên 降Giáng/hàng 龍Long 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 降Giáng/hàng 龍Long 王Vương 經Kinh 或Hoặc 云Vân 降Giáng/hàng 龍Long 經Kinh )#
Mục Liên Giáng/hàng Long Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Giáng/hàng Long Vương Kinh Hoặc Vân Giáng/hàng Long Kinh #

目Mục 連Liên 弟Đệ 布Bố 施Thí 望Vọng 即Tức 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Mục Liên Đệ Bố Thí Vọng Tức Báo Kinh Nhất Quyển # Sao #

阿A 難Nan 同Đồng 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
A Nan Đồng Học Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

阿A 難Nan 見Kiến 水Thủy 光Quang 瑞Thụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
A Nan Kiến Thủy Quang Thụy Kinh Nhất Quyển # Sao #

阿A 難Nan 見Kiến 伎Kỹ 樂Nhạc 啼Đề 哭Khốc 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
A Nan Kiến Kỹ Nhạc Đề Khốc Vô Thường Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 經Kinh )#
A Nan Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân A Nan Vấn Sự Kinh #

阿A 難Nan 或Hoặc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 人Nhân 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh )#
A Nan Hoặc Kinh Nhất Quyển # Sao Nhân Bổn Dục Sanh Kinh #

-# 佛Phật 命Mạng 阿A 難Nan 詣Nghệ 最Tối 勝Thắng 長Trưởng 者Giả 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Mạng A Nan Nghệ Tối Thắng Trưởng Giả Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 迦Ca 旃Chiên 延Diên 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Ca Chiên Diên Vô Thường Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 阿A 那Na 律Luật 思Tư 目Mục 連Liên 神Thần 力Lực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# A Na Luật Tư Mục Liên Thần Lực Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 阿A 那Na 律Luật 七Thất 念Niệm 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Na Luật Thất Niệm Chương Kinh Nhất Quyển

-# 請Thỉnh 般Bát 特Đặc 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thỉnh Bát Đặc Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 請thỉnh 賓tân 頭đầu 盧lô 法pháp 一nhất 卷quyển


-# 尊Tôn 者Giả 薄Bạc 拘Câu 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Tôn Giả Bạc Câu La Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 婆Bà 拘Câu 盧Lô 答Đáp 異Dị 學Học 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Bà Câu Lô Đáp Dị Học Vấn Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 尊Tôn 者Giả 瞿Cù 低Đê 迦Ca 獨Độc 一Nhất 思Tư 惟Duy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
# Tôn Giả Cù Đê Ca Độc Nhất Tư Duy Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 優Ưu 陀Đà 夷Di 坐Tọa 樹Thụ 下Hạ 寂Tịch 靜Tĩnh 調Điều 伏Phục 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
# Ưu Đà Di Tọa Thụ Hạ Tịch Tĩnh Điều Phục Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

羅La 漢Hán 迦Ca 留Lưu 陀Đà 夷Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
La Hán Ca Lưu Đà Di Kinh Nhất Quyển

羅La 漢Hán 遇Ngộ 瓶Bình 沙Sa 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
La Hán Ngộ Bình Sa Vương Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

央Ương 掘Quật 魔Ma 羅La 。 歸Quy 化Hóa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Ương Quật Ma La Quy Hóa Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 降Giáng/hàng 央Ương 掘Quật 魔Ma 人Nhân 民Dân 歡Hoan 喜Hỷ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Giáng/hàng Ương Quật Ma Nhân Dân Hoan Hỷ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 央Ương 掘Quật 魔Ma 悔Hối 過Quá 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ương Quật Ma Hối Quá Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

帝Đế 釋Thích 施Thí 央Ương 掘Quật 魔Ma 法Pháp 服Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Đế Thích Thí Ương Quật Ma Pháp Phục Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 鴦Ương 掘Quật 髻Kế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ương Quật Kế Kinh Nhất Quyển

-# 鴦Ương 掘Quật 魔Ma 母Mẫu 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ương Quật Ma Mẫu Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 羅La 旬Tuần 踰Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# La Tuần Du Kinh Nhất Quyển

-# 浮Phù 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 增Tăng 一Nhất 阿A 鋡Hàm )#
# Phù Di Kinh Nhất Quyển # Sao Tăng Nhất A Hàm #

-# 和Hòa 難Nạn/nan 釋Thích 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Hòa Nạn/nan Thích Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 和Hòa 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Hòa Nạn/nan Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

難Nan 提Đề 釋Thích 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Nan Đề Thích Kinh Nhất Quyển

-# 金Kim 師Sư 精Tinh 舍Xá 尊Tôn 者Giả 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Kim Sư Tinh Xá Tôn Giả Bệnh Kinh Nhất Quyển # Sao #

調Điều 達Đạt 問Vấn 佛Phật 顏Nhan 色Sắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Điều Đạt Vấn Phật Nhan Sắc Kinh Nhất Quyển # Sao #

調Điều 達Đạt 教Giáo 人Nhân 為Vi 惡Ác 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )#
Điều Đạt Giáo Nhân Vi Ác Kinh Nhất Quyển # Sao Lục Độ Tập #

波Ba 利Lợi 比Bỉ 丘Khâu 。 謗Báng 梵Phạm 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Ba Lợi Bỉ Khâu Báng Phạm Hạnh Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 阿A 梵Phạm 和Hòa 利Lợi 比Bỉ 丘Khâu 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# A Phạm Hòa Lợi Bỉ Khâu Vô Thường Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 摩Ma 訶Ha 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ma Ha Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 瞻Chiêm 婆Bà 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Chiêm Bà Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Sao #

拘Câu 提Đề 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Câu Đề Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 聰Thông 明Minh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thông Minh Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 善Thiện 唄Bối 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiện Bối Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 深Thâm 淺Thiển 學Học 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thâm Thiển Học Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Sao #

大Đại 悲Bi 比Bỉ 丘Khâu 。 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Đại Bi Bỉ Khâu Bổn Nguyện Kinh Nhất Quyển # Sao #

沙Sa 曷Hạt 比Bỉ 丘Khâu 。 功Công 德Đức 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 沙Sa 曷Hạt 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )#
Sa Hạt Bỉ Khâu Công Đức Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Sa Hạt Bỉ Khâu Kinh #

-# 差Sai 摩Ma 比Bỉ 丘Khâu 喻Dụ 重Trọng 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Sai Ma Bỉ Khâu Dụ Trọng Bệnh Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

坐Tọa 禪Thiền 比Bỉ 丘Khâu 。 命Mạng 過Quá 生Sanh 天Thiên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 經Kinh )#
Tọa Thiền Bỉ Khâu Mạng Quá Sanh Thiên Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu Kinh #

分Phân 衛Vệ 比Bỉ 丘Khâu 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
Phân Vệ Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

比Bỉ 丘Khâu 各Các 言Ngôn 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
Bỉ Khâu Các Ngôn Chí Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

比Bỉ 丘Khâu 疾Tật 病Bệnh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
Bỉ Khâu Tật Bệnh Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

比Bỉ 丘Khâu 求Cầu 證Chứng 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bỉ Khâu Cầu Chứng Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao #

比Bỉ 丘Khâu 於Ư 色Sắc 厭Yếm 離Ly 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bỉ Khâu Ư Sắc Yếm Ly Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 何Hà 故Cố 捨Xả 世Thế 學Học 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 經Kinh )#
Bỉ Khâu Vấn Phật Hà Cố Xả Thế Học Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu Kinh #

比Bỉ 丘Khâu 避Tị 女Nữ 惡Ác 名Danh 欲Dục 自Tự 殺Sát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bỉ Khâu Tị Nữ Ác Danh Dục Tự Sát Kinh Nhất Quyển # Sao #

比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 多Đa 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
Bỉ Khâu Vấn Phật Đa Ưu Bà Tắc Mạng Chung Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 三Tam 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Vì Bỉ Khâu Thuyết Tam Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 大Đại 力Lực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Vì Bỉ Khâu Thuyết Đại Lực Kinh Nhất Quyển # Sao #

佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 極Cực 深Thâm 險Hiểm 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Vì Bỉ Khâu Thuyết Cực Thâm Hiểm Xứ Kinh Nhất Quyển # Sao #

佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 燒Thiêu 頭Đầu 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Phật Vì Bỉ Khâu Thuyết Thiêu Đầu Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

佛Phật 為Vì 諸Chư 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 莫Mạc 思Tư 惟Duy 世Thế 間Gian 思Tư 惟Duy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phật Vì Chư Bỉ Khâu Thuyết Mạc Tư Duy Thế Gian Tư Duy Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 為Vi 年Niên 少Thiếu 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 正Chánh 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vi Niên Thiếu Bỉ Khâu Thuyết Chánh Sự Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 看Khán 比Bỉ 丘Khâu 病Bệnh 不Bất 受Thọ 長Trưởng 者Giả 請Thỉnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Phật Khán Bỉ Khâu Bệnh Bất Thọ Trưởng Giả Thỉnh Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 佛Phật 度Độ 旃Chiên 陀Đà 羅La 兒Nhi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Độ Chiên Đà La Nhi Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 力Lực 士Sĩ 出Xuất 家Gia 得Đắc 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 力Lực 士Sĩ 跋Bạt 陀Đà 經Kinh 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Đại Lực Sĩ Xuất Gia Đắc Đạo Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Lực Sĩ Bạt Đà Kinh Sao Tạp A Hàm #

-# 獵Liệp 師Sư 捨Xả 家Gia 學Học 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Liệp Sư Xả Gia Học Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

長Trưởng 者Giả 子Tử 六Lục 過Quá 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
Trưởng Giả Tử Lục Quá Xuất Gia Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 二Nhị 老Lão 男Nam 女Nữ 見Kiến 佛Phật 出Xuất 家Gia 得Đắc 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Nhị Lão Nam Nữ Kiến Phật Xuất Gia Đắc Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao #

泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 諸Chư 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 小Tiểu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 或Hoặc 云Vân 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 變Biến 記Ký 經Kinh 或Hoặc 云Vân 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 比Bỉ 丘Khâu 世Thế 變Biến 經Kinh 或Hoặc 云Vân 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 。 比Bỉ 丘Khâu 世Thế 變Biến 經Kinh )#
Nê Hoàn Hậu Chư Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tiểu Bát Nê Hoàn Kinh Hoặc Vân Nê Hoàn Hậu Biến Ký Kinh Hoặc Vân Nê Hoàn Hậu Bỉ Khâu Thế Biến Kinh Hoặc Vân Phật Bát Nê Hoàn Hậu Bỉ Khâu Thế Biến Kinh #

外Ngoại 道Đạo 出Xuất 家Gia 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Ngoại Đạo Xuất Gia Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 出Xuất 家Gia 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Xuất Gia Duyên Kinh Nhất Quyển

泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 千Thiên 歲Tuế 中Trung 變Biến 記Ký 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 千Thiên 歲Tuế 變Biến 經Kinh )#
Nê Hoàn Hậu Thiên Tuế Trung Biến Ký Nhất Quyển # Hoặc Vân Thiên Tuế Biến Kinh #

-# 真Chân 偽Ngụy 沙Sa 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 真Chân 偽Ngụy 經Kinh )#
# Chân Ngụy Sa Môn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Chân Ngụy Kinh #

-# 竊Thiết 為Vi 沙Sa 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thiết Vi Sa Môn Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 僧Tăng 名danh 數số 事sự 行hành 一nhất 卷quyển


-# 淳Thuần 陀Đà 沙Sa 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thuần Đà Sa Di Kinh Nhất Quyển

瞿Cù 曇Đàm 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Cù Đàm Di Kinh Nhất Quyển # Sao #

瞿Cù 曇Đàm 彌Di 記Ký 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Cù Đàm Di Ký Quả Kinh Nhất Quyển # Sao #

佛Phật 母Mẫu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phật Mẫu Bát Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển

比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 現Hiện 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bỉ Khâu Ni Hiện Biến Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 母Mẫu 子Tử 作Tác 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 。 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 意Ý 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 學Học 人Nhân 意Ý 亂Loạn 經Kinh 出Xuất 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm
# Mẫu Tử Tác Bỉ Khâu Tăng Bỉ Khâu Ni Ý Loạn Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Học Nhân Ý Loạn Kinh Xuất Tăng Nhất A Hàm

-# 旃Chiên 闍Xà 摩Ma 暴Bạo 志Chí 謗Báng 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Chiên Xà Ma Bạo Chí Báng Phật Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 優ưu 波ba 離ly 問vấn 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển


比Bỉ 丘Khâu 諸chư 禁cấm 律luật 一nhất 卷quyển


沙Sa 彌Di 十Thập 戒Giới 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 沙Sa 彌Di 戒Giới )#
Sa Di Thập Giới Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Sa Di Giới #

沙Sa 彌Di 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển


沙Sa 彌Di 尼Ni 戒giới 一nhất 卷quyển


比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 十Thập 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bỉ Khâu Ni Thập Giới Kinh Nhất Quyển

-# 受Thọ 十Thập 善Thiện 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thọ Thập Thiện Giới Kinh Nhất Quyển

-# 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 部bộ 比Bỉ 丘Khâu 隨tùy 用dụng 要yếu 集tập 法pháp 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 律luật 比Bỉ 丘Khâu 要yếu 集tập )#


-# 清Thanh 信Tín 士Sĩ 阿A 夷Di 扇Thiên/phiến 持Trì 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Thanh Tín Sĩ A Di Thiên/phiến Trì Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

釋Thích 種Chủng 問Vấn 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Thích Chủng Vấn Ưu Bà Tắc Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 五Ngũ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Ưu Bà Tắc Ngũ Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 賢Hiền 者Giả 五Ngũ 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hiền Giả Ngũ Phước Kinh Nhất Quyển

-# 賢Hiền 者Giả 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hiền Giả Ngũ Giới Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 賢hiền 者giả 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 賢hiền 者giả 威uy 儀nghi 法pháp )#


優Ưu 婆Bà 塞Tắc 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Kinh Nhất Quyển

優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ưu Bà Tắc Uy Nghi Kinh Nhất Quyển

-# 弟Đệ 子Tử 學Học 有Hữu 三Tam 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 三Tam 品Phẩm 弟Đệ 子Tử 經Kinh )#
# Đệ Tử Học Hữu Tam Bối Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tam Phẩm Đệ Tử Kinh #

-# 弟Đệ 子Tử 死Tử 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 死Tử 亡Vong 更Cánh 生Sanh 經Kinh )#
# Đệ Tử Tử Phục Sanh Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tử Vong Cánh Sanh Kinh #

-# 弟Đệ 子Tử 為Vi 耆Kỳ 域Vực 術Thuật 慢Mạn 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Tử Vi Kỳ Vực Thuật Mạn Giới Kinh Nhất Quyển

-# 弟Đệ 子Tử 過Quá 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Đệ Tử Quá Mạng Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 弟Đệ 子Tử 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Tử Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 王Vương 變Biến 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phạm Vương Biến Thân Kinh Nhất Quyển # Sao #

梵Phạm 天Thiên 詣Nghệ 婆Bà 羅La 門Môn 講Giảng 堂Đường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phạm Thiên Nghệ Bà La Môn Giảng Đường Kinh Nhất Quyển # Sao #

帝Đế 釋Thích 禮Lễ 三Tam 寶Bảo 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Đế Thích Lễ Tam Bảo Cúng Dường Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 天Thiên 帝Đế 釋Thích 受Thọ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thiên Đế Thích Thọ Giới Kinh Nhất Quyển # Sao #

釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 詣Nghệ 目Mục 連Liên 放Phóng 光Quang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Thích Đề Hoàn Nhân Nghệ Mục Liên Phóng Quang Kinh Nhất Quyển # Sao #

帝Đế 釋Thích 慈Từ 心Tâm 戰Chiến 勝Thắng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Đế Thích Từ Tâm Chiến Thắng Kinh Nhất Quyển

-# 天Thiên 於Ư 阿A 修Tu 羅La 欲Dục 鬪Đấu 戰Chiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )#
# Thiên Ư A Tu La Dục Đấu Chiến Kinh Nhất Quyển # Sao Trường/trưởng A Hàm #

諸Chư 天Thiên 阿A 須Tu 倫Luân 。 鬪Đấu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Chư Thiên A Tu Luân Đấu Kinh Nhất Quyển

比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Bỉ Khâu Vấn Phật Thích Đề Hoàn Nhân Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Xuất Tạp A Hàm #

比Bỉ 丘Khâu 浴Dục 遇Ngộ 天Thiên 子Tử 放Phóng 光Quang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bỉ Khâu Dục Ngộ Thiên Tử Phóng Quang Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 明Minh 星Tinh 天Thiên 子Tử 問Vấn 慈Từ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Minh Tinh Thiên Tử Vấn Từ Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 悉Tất 鞞Bệ 梨Lê 天Thiên 子Tử 詣Nghệ 佛Phật 說Thuyết 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Tất Bệ Lê Thiên Tử Nghệ Phật Thuyết Kệ Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

歡Hoan 樂Lạc 過Quá 差Sai 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
Hoan Lạc Quá Sai Thiên Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 。 園Viên 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm
Tam Thập Tam Thiên Viên Quán Kinh Nhất Quyển # Sao Tăng Nhất A Hàm

四Tứ 天Thiên 王Vương 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 後Hậu 有Hữu 咒Chú 似Tự 後Hậu 人Nhân 所Sở 附Phụ )#
Tứ Thiên Vương Kinh Nhất Quyển # Hậu Hữu Chú Tự Hậu Nhân Sở Phụ #

四Tứ 天Thiên 王Vương 。 案Án 行Hành 世Thế 間Gian 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Tứ Thiên Vương Án Hành Thế Gian Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 諸Chư 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 諸Chư 天Thiên 事Sự 經Kinh )#
# Chư Thiên Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Chư Thiên Sự Kinh #

-# 天Thiên 神Thần 禁Cấm 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 義Nghĩa 足Túc )#
# Thiên Thần Cấm Bảo Kinh Nhất Quyển # Sao Nghĩa Túc #

-# 諸Chư 天Thiên 問Vấn 如Như 來Lai 警Cảnh 戒Giới 不Bất 思Tư 議Nghị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )#
# Chư Thiên Vấn Như Lai Cảnh Giới Bất Tư Nghị Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập Kinh #

梵Phạm 天Thiên 策Sách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )#
Phạm Thiên Sách Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Bổn #

-# 魔Ma 王Vương 變Biến 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ma Vương Biến Thân Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 魔Ma 嬈Nhiễu 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 魔Ma 王Vương 試Thí 目Mục 連Liên 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Ma Nhiễu Loạn Kinh Nhất Quyển # Dữ Ma Vương Thí Mục Liên Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 魔Ma 王Vương 入Nhập 苦Khổ 宅Trạch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Ma Vương Nhập Khổ Trạch Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 魔Ma 作Tác 不Bất 淨Tịnh 色Sắc 欲Dục 嬈Nhiễu 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Ma Tác Bất Tịnh Sắc Dục Nhiễu Loạn Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 魔Ma 化Hóa 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 魔Ma 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )#
# Ma Hóa Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Ma Bỉ Khâu Kinh #

-# 魔Ma 化Hóa 年Niên 少Thiếu 詣Nghệ 佛Phật 說Thuyết 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Ma Hóa Niên Thiếu Nghệ Phật Thuyết Kệ Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 太Thái 白Bạch 魔Ma 王Vương 堅Kiên 信Tín 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Thái Bạch Ma Vương Kiên Tín Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 佛Phật 弟Đệ 子Tử 化Hóa 魔Ma 子Tử 頌Tụng 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Phật Đệ Tử Hóa Ma Tử Tụng Kệ Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 魔Ma 女Nữ 聞Văn 佛Phật 說Thuyết 法Pháp 。 得Đắc 男Nam 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Ma Nữ Văn Phật Thuyết Pháp Đắc Nam Thân Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 魔Ma 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ma Nghiệp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 集Tập )#
# Kệ Kinh Nhất Quyển # Sao Đại Tập #

開khai 化hóa 魔ma 經Kinh 。 一nhất 卷quyển (# 抄sao 方Phương 等Đẳng 大đại 集tập )#


-# 過Quá 魔Ma 法Pháp 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Quá Ma Pháp Giới Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 佛Phật 問Vấn 阿A 須Tu 輪Luân 大Đại 海Hải 有Hữu 減Giảm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phật Vấn A Tu Luân Đại Hải Hữu Giảm Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 七Thất 寶Bảo 見Kiến 世Thế 間Gian 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Chuyển Luân Thánh Vương Thất Bảo Kiến Thế Gian Kinh Nhất Quyển # Sao #

轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 七Thất 寶Bảo 具Cụ 足Túc 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Chuyển Luân Thánh Vương Thất Bảo Cụ Túc Kinh Nhất Quyển # Sao #

轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 發Phát 心Tâm 求Cầu 淨Tịnh 土Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Chuyển Luân Thánh Vương Phát Tâm Cầu Tịnh Độ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 淨Tịnh 飯Phạn 王Vương 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tịnh Phạn Vương Bát Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển

-# 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 經Kinh )#
# Đảnh Sanh Vương Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Đảnh Sanh Vương Kinh #

-# 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 故Cố 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đảnh Sanh Vương Cố Sự Kinh Nhất Quyển

-# 頻Tần 毘Tỳ 婆Bà 王Vương 詣Nghệ 佛Phật 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tần Tỳ Bà Vương Nghệ Phật Cúng Dường Kinh Nhất Quyển # Sao #

阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 問Vấn 五Ngũ 逆Nghịch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
A Xà Thế Vương Vấn Ngũ Nghịch Kinh Nhất Quyển # Sao #

阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 問Vấn 瞋Sân 恨Hận 從Tùng 何Hà 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
A Xà Thế Vương Vấn Sân Hận Tùng Hà Sanh Kinh Nhất Quyển # Sao #

阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 受Thọ 決Quyết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
A Xà Thế Vương Thọ Quyết Kinh Nhất Quyển

韋Vi 提Đề 希Hy 子Tử 。 月Nguyệt 夜Dạ 問Vấn 天Thiên 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Vi Đề Hy Tử Nguyệt Dạ Vấn Thiên Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao #

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 承Thừa 佛Phật 神Thần 力Lực 。 到Đáo 寶Bảo 坊Phường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
Ba Tư Nặc Vương Thừa Phật Thần Lực Đáo Bảo Phường Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 問Vấn 何Hà 欲Dục 最Tối 樂Nhạo/nhạc/lạc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Ba Tư Nặc Vương Vấn Hà Dục Tối Nhạo/nhạc/lạc Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 詣Nghệ 佛Phật 有Hữu 五Ngũ 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Ba Tư Nặc Vương Nghệ Phật Hữu Ngũ Uy Nghi Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 欲Dục 伐Phạt 央Ương 掘Quật 魔Ma 羅La 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Ba Tư Nặc Vương Dục Phạt Ương Quật Ma La Kinh Nhất Quyển # Sao #

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 太Thái 后Hậu 崩Băng 塵Trần 土Thổ 坌Bộn 身Thân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu Băng Trần Thổ Bộn Thân Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 祖Tổ 母Mẫu 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ba Tư Nặc Vương Tổ Mẫu Mạng Chung Kinh Nhất Quyển

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 女nữ 命mạng 過quá 詣nghệ 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao 阿a 含hàm )#


-# 流Lưu 離Ly 王Vương 攻Công 釋Thích 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Lưu Ly Vương Công Thích Tử Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 優Ưu 填Điền 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ưu Điền Vương Kinh Nhất Quyển

-# 阿A 育Dục 王Vương 獲Hoạch 果Quả 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# A Dục Vương Hoạch Quả Báo Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 阿A 育Dục 王Vương 於Ư 佛Phật 所Sở 生Sanh 大Đại 敬Kính 信Tín 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# A Dục Vương Ư Phật Sở Sanh Đại Kính Tín Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 阿A 育Dục 王Vương 供Cúng 養Dường 道Đạo 場Tràng 樹Thụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# A Dục Vương Cúng Dường Đạo Tràng Thụ Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 阿A 育Dục 王Vương 施Thí 半Bán 阿A 摩Ma 勒Lặc 果Quả 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# A Dục Vương Thí Bán A Ma Lặc Quả Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

一Nhất 切Thiết 施Thí 王Vương 。 所Sở 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh )#
Nhất Thiết Thí Vương Sở Hành Đàn Ba La Mật Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Hành Đàn Ba La Mật Kinh #

功công 德đức 莊trang 嚴nghiêm 。 王vương 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 歲tuế 。 請thỉnh 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 鏡Kính 面Diện 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Kính Diện Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 察Sát 微Vi 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Sát Vi Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 摩Ma 天Thiên 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 上Thượng 同Đồng )#
# Ma Thiên Quốc Vương Kinh Nhất Quyển # Thượng Đồng #

-# 桀# 貪Tham 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# # Tham Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 犍Kiền 陀Đà 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kiền Đà Vương Kinh Nhất Quyển

-# 薩Tát 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 或Hoặc 云Vân 薩Tát 羅La 國Quốc 王Vương )#
# Tát La Vương Kinh Nhất Quyển # Sao Hoặc Vân Tát La Quốc Vương #

長Trường 壽Thọ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 經Kinh 非Phi 安An 公Công 所Sở 載Tái 者Giả )#
Trường Thọ Vương Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu Kinh Phi An Công Sở Tái Giả #

-# 阿A 質Chất 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Chất Vương Kinh Nhất Quyển

-# 摩Ma 訶Ha 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )#
# Ma Ha Vương Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất #

-# 惟Duy 樓Lâu 王Vương 師Sư 子Tử 潼# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 惟Duy 樓Lâu 師Sư 子Tử 潼# 譬Thí 喻Dụ 經Kinh )#
# Duy Lâu Vương Sư Tử # Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Duy Lâu Sư Tử # Thí Dụ Kinh #

-# 國Quốc 王Vương 五Ngũ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Quốc Vương Ngũ Nhân Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 國Quốc 王Vương 成Thành 就Tựu 五Ngũ 法Pháp 。 久Cửu 存Tồn 於Ư 世Thế 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Quốc Vương Thành Tựu Ngũ Pháp Cửu Tồn Ư Thế Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 國Quốc 王Vương 厭Yếm 世Thế 典Điển 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Quốc Vương Yếm Thế Điển Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 舍Xá 頭Đầu 諫Gián 太Thái 子Tử 二Nhị 十Thập 八Bát 宿Tú 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 舍Xá 頭Đầu 諫Gián 經Kinh 一Nhất 名Danh 虎Hổ 耳Nhĩ )#
# Xá Đầu Gián Thái Tử Nhị Thập Bát Tú Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Xá Đầu Gián Kinh Nhất Danh Hổ Nhĩ #

太Thái 子Tử 刷# 護Hộ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Thái Tử # Hộ Kinh Nhất Quyển # Sao #

五Ngũ 百Bách 王Vương 子Tử 。 作Tác 淨Tịnh 土Độ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Ngũ Bách Vương Tử Tác Tịnh Độ Nguyện Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 調Điều 伏Phục 王Vương 子Tử 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Điều Phục Vương Tử Tâm Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 阿A 那Na 邠Bân 祁Kỳ 化Hóa 七Thất 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# A Na Bân Kỳ Hóa Thất Tử Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 誨Hối 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hối Tử Kinh Nhất Quyển

-# 教Giáo 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 須Tu 達Đạt 教Giáo 子Tử 經Kinh 舊Cựu 錄Lục 云Vân 須Tu 達Đạt 訓Huấn 子Tử 經Kinh )#
# Giáo Tử Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Tu Đạt Giáo Tử Kinh Cựu Lục Vân Tu Đạt Huấn Tử Kinh #

-# 福Phước 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phước Tử Kinh Nhất Quyển

-# 二Nhị 童Đồng 子Tử 見Kiến 佛Phật 說Thuyết 偈Kệ 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhị Đồng Tử Kiến Phật Thuyết Kệ Cúng Dường Kinh Nhất Quyển

-# 三Tam 幼Ấu 童Đồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tam Ấu Đồng Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 問Vấn 四Tứ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vấn Tứ Đồng Tử Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 五Ngũ 百Bách 幼Ấu 童Đồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Ngũ Bách Ấu Đồng Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 童Đồng 子Tử 問Vấn 佛Phật 乞Khất 食Thực 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Đồng Tử Vấn Phật Khất Thực Sự Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 童Đồng 子Tử 善Thiện 射Xạ 術Thuật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Đồng Tử Thiện Xạ Thuật Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 逝Thệ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 菩Bồ 薩Tát 逝Thệ 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Thệ Đồng Tử Kinh Nhất Quyển # Dữ Bồ Tát Thệ Kinh Đại Đồng Tiểu Dị #

長Trường 壽Thọ 童Đồng 子Tử 病Bệnh 見Kiến 世Thế 尊Tôn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Trường Thọ Đồng Tử Bệnh Kiến Thế Tôn Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 小Tiểu 兒Nhi 聞Văn 法Pháp 即Tức 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tiểu Nhi Văn Pháp Tức Giải Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 威Uy 施Thí 。 所Sở 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 修Tu 行Hành 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 修Tu 行Hành 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 長Trưởng 者Giả 修Tu 行Hành 經Kinh )#
Trưởng Giả Uy Thí Sở Vấn Bồ Tát Tu Hành Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Bồ Tát Tu Hành Kinh Hoặc Vân Trưởng Giả Tu Hành Kinh #

長Trưởng 者Giả 梨Lê 師Sư 達Đạt 多Đa 兄Huynh 弟Đệ 二Nhị 人Nhân 。 詣Nghệ 世Thế 尊Tôn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
Trưởng Giả Lê Sư Đạt Đa Huynh Đệ Nhị Nhân Nghệ Thế Tôn Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

長Trưởng 者Giả 賢Hiền 首Thủ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Hiền Thủ Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 夜Dạ 輸Du 得Đắc 非Phi 常Thường 觀Quán 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
Trưởng Giả Dạ Du Đắc Phi Thường Quán Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

長Trưởng 者Giả 命Mạng 終Chung 生Sanh 無Vô 熱Nhiệt 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Trưởng Giả Mạng Chung Sanh Vô Nhiệt Thiên Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

長Trưởng 者Giả 命Mạng 終Chung 生Sanh 兜Đâu 率Suất 天Thiên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Trưởng Giả Mạng Chung Sanh Đâu Suất Thiên Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

長Trưởng 者Giả 詣Nghệ 佛Phật 說Thuyết 子Tử 婦Phụ 不Bất 恭Cung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Trưởng Giả Nghệ Phật Thuyết Tử Phụ Bất Cung Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

長Trưởng 者Giả 子Tử 制Chế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Tử Chế Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 子Tử 懊Áo 惱Não 三Tam 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 三Tam 處Xứ 惱Não 經Kinh )#
Trưởng Giả Tử Áo Não Tam Xứ Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tam Xứ Não Kinh #

長Trưởng 者Giả 命Mạng 終Chung 無Vô 子Tử 付Phó 囑Chúc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Mạng Chung Vô Tử Phó Chúc Kinh Nhất Quyển

-# 獨Độc 富Phú 長Trưởng 者Giả 財Tài 物Vật 無Vô 付Phó 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Độc Phú Trưởng Giả Tài Vật Vô Phó Kinh Nhất Quyển # Sao #

慳San 貪Tham 長Trưởng 者Giả 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 與Dữ 日Nhật 難Nạn/nan 經Kinh 大Đại 同Đồng )#
San Tham Trưởng Giả Kinh Nhất Quyển # Sao Dữ Nhật Nạn/nan Kinh Đại Đồng #

最Tối 勝Thắng 長Trưởng 者Giả 。 受Thọ 咒Chú 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tối Thắng Trưởng Giả Thọ Chú Nguyện Kinh Nhất Quyển

-# 申thân 越việt 長trưởng 者giả 悔hối 過quá 供cung 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )#


-# 棄Khí 惡Ác 長Trưởng 者Giả 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Khí Ác Trưởng Giả Vấn Bồ Tát Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 質Chất 多Đa 羅La 長Trưởng 者Giả 請Thỉnh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chất Đa La Trưởng Giả Thỉnh Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 為Vi 拘Câu 羅La 長Trưởng 者Giả 說Thuyết 根Căn 熟Thục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vi Câu La Trưởng Giả Thuyết Căn Thục Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 神Thần 力Lực 救Cứu 長Trưởng 者Giả 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Thần Lực Cứu Trưởng Giả Tử Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 樹Thụ 提Đề 摩Ma 納Nạp 發Phát 菩Bồ 提Đề 心Tâm 。 誓Thệ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thụ Đề Ma Nạp Phát Bồ Đề Tâm Thệ Nguyện Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 郁Uất 伽Già 居Cư 士Sĩ 見Kiến 佛Phật 說Thuyết 法Pháp 。 醒Tỉnh 悟Ngộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Uất Già Cư Sĩ Kiến Phật Thuyết Pháp Tỉnh Ngộ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 毘Tỳ 羅La 斯Tư 那Na 居Cư 士Sĩ 五Ngũ 欲Dục 娛Ngu 樂Lạc 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Tỳ La Tư Na Cư Sĩ Ngũ Dục Ngu Lạc Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

十Thập 支Chi 居Cư 士Sĩ 八Bát 城Thành 人Nhân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
Thập Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 離Ly 車Xa 不Bất 放Phóng 逸Dật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ly Xa Bất Phóng Dật Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 畏Úy 離Ly 車Xa 白Bạch 阿A 難Nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Vô Úy Ly Xa Bạch A Nan Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 七Thất 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 請Thỉnh 為Vi 弟Đệ 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Lão Bà La Môn Thỉnh Vi Đệ Tử Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 吒Tra 婆Bà 羅La 門Môn 出Xuất 家Gia 。 得Đắc 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Tứ Tra Bà La Môn Xuất Gia Đắc Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

婆Bà 羅La 門Môn 。 虛Hư 偽Ngụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bà La Môn Hư Ngụy Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

婆Bà 羅La 門Môn 。 服Phục 白Bạch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bà La Môn Phục Bạch Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

婆Bà 羅La 門Môn 。 通Thông 達Đạt 論Luận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bà La Môn Thông Đạt Luận Kinh Nhất Quyển # Sao #

婆Bà 羅La 門Môn 。 解Giải 知Tri 眾Chúng 術Thuật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bà La Môn Giải Tri Chúng Thuật Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

婆Bà 羅La 門Môn 。 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bà La Môn Hành Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

婆Bà 羅La 門Môn 。 問Vấn 佛Phật 布Bố 施Thí 得Đắc 福Phước 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bà La Môn Vấn Phật Bố Thí Đắc Phước Kinh Nhất Quyển # Sao #

婆Bà 羅La 門Môn 子Tử 。 命Mạng 終Chung 愛Ái 念Niệm 不Bất 離Ly 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
Bà La Môn Tử Mạng Chung Ái Niệm Bất Ly Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

婆Bà 羅La 門Môn 。 問vấn 世Thế 尊Tôn 將tương 來lai 世thế 有hữu 幾kỷ 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )#


婆Bà 羅La 門Môn 。 避Tị 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bà La Môn Tị Tử Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 逗Đậu 遮Già 婆Bà 羅La 門Môn 論Luận 議Nghị 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Đậu Già Bà La Môn Luận Nghị Xuất Gia Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 善Thiện 德Đức 婆Bà 羅La 門Môn 求Cầu 舍Xá 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiện Đức Bà La Môn Cầu Xá Lợi Kinh Nhất Quyển

-# 善Thiện 德Đức 婆Bà 羅La 門Môn 問Vấn 提Đề 婆Bà 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiện Đức Bà La Môn Vấn Đề Bà Đạt Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 化Hóa 火Hỏa 與Dữ 婆Bà 羅La 門Môn 。 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Phật Hóa Hỏa Dữ Bà La Môn Xuất Gia Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 不Bất 與Dữ 婆Bà 羅La 門Môn 。 等Đẳng 爭Tranh 訟Tụng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Bất Dữ Bà La Môn Đẳng Tranh Tụng Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vì 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 四Tứ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vì Bà La Môn Thuyết Tứ Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vì 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 耕Canh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Phật Vì Bà La Môn Thuyết Canh Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 佛Phật 為Vi 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Phật Vi Lão Bà La Môn Thuyết Kệ Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 佛Phật 為Vi 黃Hoàng 竹Trúc 園Viên 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Phật Vi Hoàng Trúc Viên Lão Bà La Môn Thuyết Học Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 佛Phật 為Vi 頻Tần 頭Đầu 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 。 像Tượng 類Loại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vi Tần Đầu Bà La Môn Thuyết Tượng Loại Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vi 年Niên 少Thiếu 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 知Tri 善Thiện 不Bất 善Thiện 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vi Niên Thiếu Bà La Môn Thuyết Tri Thiện Bất Thiện Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vi 憍Kiêu 慢Mạn 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 。 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vi Kiêu Mạn Bà La Môn Thuyết Kệ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vi 事Sự 火Hỏa 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 。 悟Ngộ 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phật Vi Sự Hỏa Bà La Môn Thuyết Ngộ Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 佛Phật 為Vì 阿A 支Chi 羅La 迦Ca 葉Diếp 。 說Thuyết 自Tự 他Tha 作Tác 苦Khổ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vì A Chi La Ca Diếp Thuyết Tự Tha Tác Khổ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vi 調Điều 馬Mã 聚Tụ 落Lạc 主Chủ 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phật Vi Điều Mã Tụ Lạc Chủ Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 六Lục 師Sư 結Kết 誓Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Lục Sư Kết Thệ Kinh Nhất Quyển # Sao #

審Thẩm 裸Lõa 形Hình 子Tử 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
Thẩm Lõa Hình Tử Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 外Ngoại 道Đạo 問Vấn 佛Phật 鬪Đấu 戰Chiến 生Sanh 天Thiên 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Ngoại Đạo Vấn Phật Đấu Chiến Sanh Thiên Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 外Ngoại 道Đạo 問Vấn 佛Phật 生Sanh 歡Hoan 喜Hỷ 天Thiên 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Ngoại Đạo Vấn Phật Sanh Hoan Hỷ Thiên Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 佛Phật 將Tương 比Bỉ 丘Khâu 優Ưu 婆Bà 乞Khất 人Nhân 遊Du 行Hành 遇Ngộ 外Ngoại 道Đạo 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Tương Bỉ Khâu Ưu Bà Khất Nhân Du Hành Ngộ Ngoại Đạo Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 佛Phật 為Vi 外Ngoại 道Đạo 須Tu 深Thâm 說Thuyết 離Ly 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phật Vi Ngoại Đạo Tu Thâm Thuyết Ly Dục Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 外Ngoại 道Đạo 誘Dụ 質Chất 多Đa 長Trưởng 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngoại Đạo Dụ Chất Đa Trưởng Giả Kinh Nhất Quyển

-# 外Ngoại 道Đạo 仙Tiên 尼Ni 說Thuyết 度Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ngoại Đạo Tiên Ni Thuyết Độ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 仙Tiên 人Nhân 說Thuyết 阿A 修Tu 羅La 歸Quy 化Hóa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Tiên Nhân Thuyết A Tu La Quy Hóa Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 仙Tiên 人Nhân 撥Bát 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh 或Hoặc 云Vân 仙Tiên 人Nhân 撥Bát 劫Kiếp 喻Dụ )#
# Tiên Nhân Bát Kiếp Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh Hoặc Vân Tiên Nhân Bát Kiếp Dụ #

-# 五Ngũ 仙Tiên 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Ngũ Tiên Nhân Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

寶Bảo 海Hải 梵Phạm 志Chí 。 成Thành 就Tựu 大Đại 悲Bi 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bảo Hải Phạm Chí Thành Tựu Đại Bi Kinh Nhất Quyển # Sao #

寶Bảo 海Hải 梵Phạm 志Chí 。 請Thỉnh 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bảo Hải Phạm Chí Thỉnh Như Lai Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 害Hại 梵Phạm 志Chí 執Chấp 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Hại Phạm Chí Chấp Chí Kinh Nhất Quyển

-# 光Quang 華Hoa 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Quang Hoa Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

梵Phạm 志Chí 勸Khuyến 轉Chuyển 輪Luân 王Vương 發Phát 菩Bồ 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phạm Chí Khuyến Chuyển Luân Vương Phát Bồ Đề Kinh Nhất Quyển # Sao #

梵Phạm 志Chí 問Vấn 佛Phật 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Vấn Phật Sư Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 問Vấn 世Thế 間Gian 減Giảm 損Tổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Vấn Thế Gian Giảm Tổn Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 向Hướng 佛Phật 說Thuyết 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phạm Chí Hướng Phật Thuyết Mộng Kinh Nhất Quyển # Sao #

梵Phạm 志Chí 子Tử 死Tử 稻Đạo 敗Bại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phạm Chí Tử Tử Đạo Bại Kinh Nhất Quyển # Sao #

梵Phạm 志Chí 避Tị 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Tị Tử Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 觀Quán 無Vô 常Thường 得Đắc 解Giải 脫Thoát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Quán Vô Thường Đắc Giải Thoát Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 喪Táng 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Táng Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 開Khai 解Giải 梵Phạm 志Chí 阿A 颰Bạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm 或Hoặc 云Vân 梵Phạm 志Chí 阿A 颰Bạt )#
# Phật Khai Giải Phạm Chí A Bạt Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm Hoặc Vân Phạm Chí A Bạt #

降Hàng 千Thiên 梵Phạm 志Chí 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Hàng Thiên Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 度Độ 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Độ Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Sao #

梵Phạm 志Chí 試Thí 火Hỏa 恩Ân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phạm Chí Thí Hỏa Ân Kinh Nhất Quyển # Sao #

梵Phạm 志Chí 計Kế 水Thủy 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Kinh Nhất Quyển

-# 寶Bảo 女Nữ 問Vấn 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 四Tứ 卷Quyển 寶Bảo 女Nữ 所Sở 出Xuất )#
# Bảo Nữ Vấn Tuệ Kinh Nhất Quyển # Sao Tứ Quyển Bảo Nữ Sở Xuất #

-# 寶Bảo 女Nữ 問Vấn 三Tam 十Thập 二Nhị 相Tướng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Bảo Nữ Vấn Tam Thập Nhị Tướng Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 寶Bảo 施Thí 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Bảo Thí Nữ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 㮈Nại 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Nại Nữ Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 蓮Liên 華Hoa 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Liên Hoa Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 金Kim 色Sắc 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )#
# Kim Sắc Nữ Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Bổn #

-# 不Bất 莊Trang 挍Giảo 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bất Trang Giảo Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 女Nữ 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Nữ Bổn Kinh Nhất Quyển

-# 前Tiền 世Thế 諍Tranh 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Tiền Thế Tranh Nữ Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 三Tam 摩Ma 竭Kiệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 分Phần/phân 惒Hòa 檀Đàn 王Vương 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Tam Ma Kiệt Kinh Nhất Quyển # Dữ Phần/phân Hòa Đàn Vương Kinh Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 摩Ma 鄒# 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma # Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 摩Ma 鄧Đặng 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 與Dữ 摩Ma 鄒# 女Nữ 同Đồng )#
# Ma Đặng Nữ Kinh Nhất Quyển # Sao Dữ Ma # Nữ Đồng #

-# 女Nữ 人Nhân 欲Dục 熾Sí 荒Hoang 迷Mê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Nữ Nhân Dục Sí Hoang Mê Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 貧Bần 女Nữ 為Vi 國Quốc 王Vương 夫Phu 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bần Nữ Vi Quốc Vương Phu Nhân Kinh Nhất Quyển

-# 羅la 閱duyệt 城thành 人nhân 民dân 請thỉnh 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )#


-# 釋Thích 家Gia 畢Tất 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Thích Gia Tất Tội Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 過Quá 去Khứ 鳴Minh 鼓Cổ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Quá Khứ Minh Cổ Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 過Quá 去Khứ 彈Đàn 琴Cầm 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Quá Khứ Đàn Cầm Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 殺Sát 身Thân 濟Tế 賈Cổ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 經Kinh )#
# Sát Thân Tế Cổ Nhân Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Kinh #

-# 殺Sát 龍Long 濟Tế 一Nhất 國Quốc 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Sát Long Tế Nhất Quốc Nhân Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 墮Đọa 珠Châu 海Hải 水Thủy 中Trung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Đọa Châu Hải Thủy Trung Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 兒Nhi 經Kinh )#
# Giải Đãi Canh Giả Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Giải Đãi Canh Nhi Kinh #

-# 商Thương 人Nhân 脫Thoát 賊Tặc 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thương Nhân Thoát Tặc Nạn/nan Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 商Thương 人Nhân 子Tử 作Tác 佛Phật 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )#
# Thương Nhân Tử Tác Phật Sự Kinh Nhất Quyển # Sao Trường/trưởng A Hàm #

昔Tích 有Hữu 二Nhị 人Nhân 。 相Tương 愛Ái 敬Kính 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
Tích Hữu Nhị Nhân Tương Ái Kính Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 善Thiện 生Sanh 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 善Thiện 生Sanh 子Tử 一Nhất 名Danh 異Dị 出Xuất 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh )#
# Thiện Sanh Tử Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thiện Sanh Tử Nhất Danh Dị Xuất Lục Hướng Bái Kinh #

尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 護Hộ 公Công 大Đại 六Lục 拜Bái 事Sự 同Đồng 辭Từ 異Dị )#
Thi Ca La Việt Lục Hướng Bái Kinh Nhất Quyển # Dữ Hộ Công Đại Lục Bái Sự Đồng Từ Dị #

世Thế 間Gian 強Cường/cưỡng 盜Đạo 布Bố 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm
Thế Gian Cường/cưỡng Đạo Bố Thí Kinh Nhất Quyển # Sao Tăng Nhất A Hàm

舍Xá 衛Vệ 人Nhân 喪Táng 子Tử 發Phát 狂Cuồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Xá Vệ Nhân Táng Tử Phát Cuồng Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 貧Bần 子Tử 得Đắc 財Tài 發Phát 狂Cuồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bần Tử Đắc Tài Phát Cuồng Kinh Nhất Quyển

-# 乞Khất 兒Nhi 發Phát 惡Ác 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Khất Nhi Phát Ác Tâm Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 瓦Ngõa 師Sư 逃Đào 走Tẩu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Ngõa Sư Đào Tẩu Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 貧Bần 窮Cùng 老Lão 公Công 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 貧Bần 老Lão 經Kinh )#
# Bần Cùng Lão Công Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Bần Lão Kinh #

-# 老Lão 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lão Mẫu Kinh Nhất Quyển

-# 孤Cô 母Mẫu 喪Táng 一Nhất 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cô Mẫu Táng Nhất Tử Kinh Nhất Quyển

-# 負Phụ 為Vi 牛Ngưu 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Phụ Vi Ngưu Giả Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 子Tử 命Mạng 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Tử Mạng Quá Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 二Nhị 僑Kiều 士Sĩ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Nhị Kiều Sĩ Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 阿A 遬Tố 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Tố Đạt Kinh Nhất Quyển

-# 樹Thụ 提Đề 伽Già 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thụ Đề Già Kinh Nhất Quyển

-# 鞞Bệ 摩Ma 肅Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Bệ Ma Túc Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 夫Phu 那Na 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phu Na La Kinh Nhất Quyển

-# 阿A 蘭Lan 那Na 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Lan Na Kinh Nhất Quyển

-# 那Na 賴Lại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Na Lại Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 那Na 先Tiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )#
# Na Tiên Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Bổn #

-# 大Đại 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đại Ý Kinh Nhất Quyển

-# 釋Thích 摩Ma 男Nam 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thích Ma Nam Bổn Kinh Nhất Quyển

-# 申Thân 日Nhật 兜Đâu 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thân Nhật Đâu Bổn Kinh Nhất Quyển

-# 墮Đọa 藍Lam 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 墮Đọa 藍Lam 本Bổn 文Văn 別Biệt 錄Lục 云Vân 是Thị 異Dị 出Xuất 維Duy 藍Lam )#
# Đọa Lam Bổn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Đọa Lam Bổn Văn Biệt Lục Vân Thị Dị Xuất Duy Lam #

-# 君Quân 臣Thần 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Quân Thần Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 夫Phu 婦Phụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Phu Phụ Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 舅Cữu 甥# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Cữu # Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 越Việt 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Việt Nạn/nan Kinh Nhất Quyển

-# 日Nhật 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 越Việt 難Nạn/nan 經Kinh 後Hậu 說Thuyết 事Sự 少Thiểu 異Dị )#
# Nhật Nạn/nan Kinh Nhất Quyển # Tức Thị Việt Nạn/nan Kinh Hậu Thuyết Sự Thiểu Dị #

-# 鸚Anh 鵡Vũ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Anh Vũ Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

菩Bồ 薩Tát 身Thân 為Vi 鴿Cáp 王Vương 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
Bồ Tát Thân Vi Cáp Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 水Thủy 牛Ngưu 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Thủy Ngưu Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 鹿Lộc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 佛Phật 說Thuyết 昔Tích 為Vi 鹿Lộc 王Vương 經Kinh )#
# Lộc Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Phật Thuyết Tích Vi Lộc Vương Kinh #

-# 兔Thố 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Thố Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

拘Câu 薩Tát 羅La 國Quốc 。 烏Ô 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
Câu Tát La Quốc Ô Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 雀Tước 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 經Kinh )#
# Tước Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Kinh #

-# 孔Khổng 雀Tước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Khổng Tước Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 野Dã 雞Kê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Dã Kê Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 鷹Ưng 鷂Diêu 獵Liệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm
# Ưng Diêu Liệp Kinh Nhất Quyển # Sao Tăng Nhất A Hàm

-# 羅La 婆Bà 鳥Điểu 鷹Ưng 所Sở 捉Tróc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# La Bà Điểu Ưng Sở Tróc Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 鵄Si 鳥Điểu 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Si Điểu Sự Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 河Hà 中Trung 草Thảo 龜Quy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hà Trung Thảo Quy Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 大Đại 魚Ngư 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đại Ngư Sự Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 三Tam 魚Ngư 失Thất 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Ngư Thất Thủy Kinh Nhất Quyển

雪Tuyết 山Sơn 無Vô 猴Hầu 猨Viên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Tuyết Sơn Vô Hầu Viên Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 暴Bạo 象Tượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bạo Tượng Kinh Nhất Quyển

-# 赤Xích [口*(隹/乃)]# 烏Ô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 赤Xích 鳥Điểu 喻Dụ 經Kinh )#
# Xích # Ô Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Xích Điểu Dụ Kinh #

-# 蠱Cổ 狐Hồ 烏Ô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Cổ Hồ Ô Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

三Tam 種Chủng 良Lương 馬Mã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Tam Chủng Lương Mã Kinh Nhất Quyển # Sao #

四Tứ 種Chủng 良Lương 馬Mã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Tứ Chủng Lương Mã Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 群Quần 牛Ngưu 千Thiên 頭Đầu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Quần Ngưu Thiên Đầu Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 牧Mục 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Mục Ngưu Kinh Nhất Quyển

-# 犢Độc 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Độc Tử Kinh Nhất Quyển

-# 驢Lư 駝Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Lư Đà Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 𤢴# 狗Cẩu 齧Niết 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 𤢴# 狗Cẩu 經Kinh )#
# # Cẩu Niết Vương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân # Cẩu Kinh #

-# 猘Chế 狗Cẩu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 𤢴# 狗Cẩu 同Đồng )#
# Chế Cẩu Kinh Nhất Quyển # Dữ # Cẩu Đồng #

-# 度Độ 脫Thoát 狗Cẩu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 度Độ 狗Cẩu 子Tử 經Kinh )#
# Độ Thoát Cẩu Tử Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Độ Cẩu Tử Kinh #

-# 猴Hầu 猻# 與Dữ 婢Tỳ 戲Hí 致Trí 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hầu # Dữ Tỳ Hí Trí Biến Kinh Nhất Quyển

-# 鱉Miết 獼Mi 猴Hầu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Miết Mi Hầu Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 瞎Hạt [敝/雨]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hạt # Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 王Vương 后Hậu 為Vi 蜣Khương 蜋Lang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vương Hậu Vi Khương Lang Kinh Nhất Quyển

-# 居Cư 士Sĩ 沒Một 故Cố 為Vi 婦Phụ 鼻Tị 虫Trùng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cư Sĩ Một Cố Vi Phụ Tị Trùng Kinh Nhất Quyển

-# 蛇Xà 行Hành 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Xà Hành Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 鬼Quỷ 問Vấn 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quỷ Vấn Mục Liên Kinh Nhất Quyển

目Mục 連Liên 見Kiến 眾Chúng 生Sanh 身Thân 毛Mao 如Như 箭Tiễn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Mục Liên Kiến Chúng Sanh Thân Mao Như Tiễn Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

目Mục 連Liên 見Kiến 大Đại 身Thân 眾Chúng 生Sanh 。 然Nhiên 鐵Thiết 纏Triền 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Mục Liên Kiến Đại Thân Chúng Sanh Nhiên Thiết Triền Thân Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

見Kiến 一Nhất 眾Chúng 生Sanh 。 舉Cử 體Thể 糞Phẩn 穢Uế 塗Đồ 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Kiến Nhất Chúng Sanh Cử Thể Phẩn Uế Đồ Thân Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 眾Chúng 生Sanh 頂Đảnh 有Hữu 鐵Thiết 磨Ma 盛Thịnh 火Hỏa 熾Sí 然Nhiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Chúng Sanh Đảnh Hữu Thiết Ma Thịnh Hỏa Sí Nhiên Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 佛Phật 為Vi 訶Ha 到Đáo 曠Khoáng 野Dã 鬼Quỷ 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phật Vi Ha Đáo Khoáng Dã Quỷ Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 鐵Thiết 城Thành 泥Nê 犁Lê 經Kinh
Kinh # Thiết Thành Nê Lê

-# 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 中Trung 阿A 含Hàm 泥Nê 犁Lê 經Kinh )#
# Nê Lê Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Trung A Hàm Nê Lê Kinh #

-# 勤Cần 苦Khổ 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cần Khổ Nê Lê Kinh Nhất Quyển

十Thập 八Bát 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thập Bát Nê Lê Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tứ Nê Lê Kinh Nhất Quyển

-# 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Địa Ngục Kinh Nhất Quyển

地Địa 獄Ngục 眾Chúng 生Sanh 。 相Tương/tướng 害Hại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Địa Ngục Chúng Sanh Tương/tướng Hại Kinh Nhất Quyển

地Địa 獄Ngục 罪Tội 人Nhân 。 眾Chúng 苦Khổ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Địa Ngục Tội Nhân Chúng Khổ Sự Kinh Nhất Quyển # Sao #

佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 大Đại 熱Nhiệt 地Địa 獄Ngục 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Phật Vì Bỉ Khâu Thuyết Đại Nhiệt Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao #

罪Tội 業Nghiệp 報Báo 應Ứng 教Giáo 化Hóa 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 摩ma 訶ha 乘thừa 精tinh 進tấn 度độ 中trung 罪tội 報báo 品phẩm 一nhất 卷quyển


-# 十Thập 法Pháp 成Thành 就Tựu 惡Ác 業Nghiệp 。 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thập Pháp Thành Tựu Ác Nghiệp Nhập Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao #

比Bỉ 丘Khâu 成Thành 就Tựu 。 五Ngũ 法Pháp 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Bỉ Khâu Thành Tựu Ngũ Pháp Nhập Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

調Điều 達Đạt 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm 或Hoặc 云Vân 調Điều 達Đạt 入Nhập 地Địa 獄Ngục 事Sự )#
Điều Đạt Nhập Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm Hoặc Vân Điều Đạt Nhập Địa Ngục Sự #

調Điều 達Đạt 生Sanh 身Thân 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
Điều Đạt Sanh Thân Nhập Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 奪Đoạt 那Na 祇Kỳ 全Toàn 身Thân 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đoạt Na Kỳ Toàn Thân Nhập Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 流Lưu 離Ly 王Vương 生Sanh 身Thân 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Lưu Ly Vương Sanh Thân Nhập Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao #

鹽Diêm 王Vương 五Ngũ 天Thiên 使Sứ 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 鹽Diêm 王Vương 五Ngũ 使Sứ 者Giả 經Kinh )#
Diêm Vương Ngũ Thiên Sứ Giả Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Diêm Vương Ngũ Sứ Giả Kinh #

-# 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )#
# Phước Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Số Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 時Thời 非Phi 時Thời 經Kinh )#
# Thời Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thời Phi Thời Kinh #

-# 灌Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 四Tứ 月Nguyệt 八Bát 日Nhật 灌Quán 經Kinh )#
# Quán Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tứ Nguyệt Bát Nhật Quán Kinh #

-# 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ý Kinh Nhất Quyển

-# 寤Ngụ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngụ Ý Kinh Nhất Quyển

-# 正Chánh 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chánh Ý Kinh Nhất Quyển

-# 惡Ác 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Ác Ý Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 罵Mạ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Mạ Ý Kinh Nhất Quyển

-# 舉Cử 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Cử Bát Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 息Tức 恚Khuể 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Tức Khuể Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 福Phước 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phước Hành Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 忍Nhẫn 辱Nhục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhẫn Nhục Kinh Nhất Quyển

-# 福Phước 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phước Báo Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 法Pháp 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Quán Kinh Nhất Quyển

-# 身Thân 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thân Quán Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 多đa 聞văn 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )#


-# 受thọ 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao 阿a 含hàm )#


-# 伏Phục 婬Dâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phục Dâm Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 離Ly 睡Thụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ly Thụy Kinh Nhất Quyển

-# 應Ưng 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Ưng Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

樂Lạc 想Tưởng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Lạc Tưởng Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 尊Tôn 上Thượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tôn Thượng Kinh Nhất Quyển

-# 醫Y 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Y Vương Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 危Nguy 脆Thúy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nguy Thúy Kinh Nhất Quyển

-# 柔Nhu 軟Nhuyễn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Nhu Nhuyễn Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 梵Phạm 網Võng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 護Hộ 公Công 錄Lục 所Sở 出Xuất 梵Phạm 網Võng 六Lục 十Thập 二Nhị 見Kiến 。 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Phạm Võng Kinh Nhất Quyển # Dữ Hộ Công Lục Sở Xuất Phạm Võng Lục Thập Nhị Kiến Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 名Danh 稱Xưng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Danh Xưng Kinh Nhất Quyển # Sao #

處Xứ 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xứ Xứ Kinh Nhất Quyển

-# 閑Nhàn 居Cư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Nhàn Cư Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 何Hà 苦Khổ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hà Khổ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 懼Cụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Vô Cụ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 貧Bần 窮Cùng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Bần Cùng Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 求Cầu 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Cầu Dục Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

分Phân 別Biệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phân Biệt Kinh Nhất Quyển

-# 衰Suy 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Suy Lợi Kinh Nhất Quyển

-# 犯Phạm 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phạm Tội Kinh Nhất Quyển

-# 慢Mạn 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Mạn Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 邪Tà 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tà Kiến Kinh Nhất Quyển

-# 放Phóng 逸Dật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Phóng Dật Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Vô Thường Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 惡Ác 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Ác Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 積Tích 骨Cốt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tích Cốt Kinh Nhất Quyển

-# 苦Khổ 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Khổ Ấm Kinh Nhất Quyển

-# 法Pháp 社Xã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Xã Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 臘Lạp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 。 四Tứ 輩Bối 灌Quán 臘Lạp 經Kinh )#
# Quán Lạp Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Bát Nê Hoàn Hậu Tứ Bối Quán Lạp Kinh #

-# 受Thọ 歲Tuế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Thọ Tuế Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 密Mật 具Cụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Mật Cụ Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 腹Phúc 使Sử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Phúc Sử Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 曉Hiểu 食Thực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa 曉Hiểu 了Liễu 食Thực 器Khí )#
# Hiểu Thực Kinh Nhất Quyển # Sao Tu Hành Đạo Địa Hiểu Liễu Thực Khí #

-# 普Phổ 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phổ Thí Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 持Trì 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Trì Trai Kinh Nhất Quyển

-# 盂Vu 蘭Lan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vu Lan Kinh Nhất Quyển

-# 雜Tạp 讚Tán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Tạp Tán Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 甘Cam 露Lộ 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 似Tự 出Xuất 曜Diệu )#
# Cam Lộ Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao Tự Xuất Diệu #

-# 海Hải 八Bát 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hải Bát Đức Kinh Nhất Quyển

-# 恆Hằng 水Thủy 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 恆Hằng 水Thủy 經Kinh )#
# Hằng Thủy Giới Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Hằng Thủy Kinh #

-# 寂Tịch 志Chí 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tịch Chí Quả Kinh Nhất Quyển

-# 不Bất 壞Hoại 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 鋡Hàm )#
# Bất Hoại Tịnh Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 具Cụ 善Thiện 根Căn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Cụ Thiện Căn Kinh Nhất Quyển # Sao #

法Pháp 施Thí 勝Thắng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Pháp Thí Thắng Kinh Nhất Quyển

-# 人Nhân 弘Hoằng 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 雲Vân 經Kinh )#
# Nhân Hoằng Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao Đại Vân Kinh #

-# 壽Thọ 命Mạng 促Xúc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Thọ Mạng Xúc Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 色Sắc 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Sắc Vô Thường Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 戒Giới 消Tiêu 災Tai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 戒Giới 消Tiêu 伏Phục )#
# Giới Tiêu Tai Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Giới Tiêu Phục #

-# 戒Giới 相Tương 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 或Hoặc 云Vân 戒Giới 相Tương 應Ứng 法Pháp )#
# Giới Tương Ứng Kinh Nhất Quyển # Sao Hoặc Vân Giới Tương Ứng Pháp #

-# 護Hộ 口Khẩu 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hộ Khẩu Ý Kinh Nhất Quyển

-# 修Tu 行Hành 慈Từ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tu Hành Từ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 法Pháp 滅Diệt 盡Tận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Diệt Tận Kinh Nhất Quyển

-# 未Vị 曾Tằng 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )#
# Vị Tằng Hữu Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Bổn #

-# 不Bất 淨Tịnh 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )#
# Bất Tịnh Quán Kinh Nhất Quyển # Sao Trường/trưởng A Hàm #

-# 心Tâm 本Bổn 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 文Văn 殊Thù 普Phổ 超Siêu 三Tam 昧Muội 經Kinh )#
# Tâm Bổn Tịnh Kinh Nhất Quyển # Sao Văn Thù Phổ Siêu Tam Muội Kinh #

-# 無Vô 母Mẫu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Vô Mẫu Tử Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 無Vô 吾Ngô 我Ngã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Vô Ngô Ngã Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 大Đại 枯Khô 樹Thụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 安An 公Công 錄Lục 枯Khô 樹Thụ 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Đại Khô Thụ Kinh Nhất Quyển # Dữ An Công Lục Khô Thụ Kinh Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 水Thủy 上Thượng 泡Bào 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thủy Thượng Bào Kinh Nhất Quyển

-# 諸Chư 漏Lậu 盡Tận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 諸Chư 盡Tận 經Kinh 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Chư Lậu Tận Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Chư Tận Kinh Sao Tạp A Hàm #

-# 是Thị 我Ngã 所Sở 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Thị Ngã Sở Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 阿A 耨Nậu 風Phong 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# A Nậu Phong Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 出Xuất 曜Diệu 華Hoa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Xuất Diệu Hoa Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 華Hoa 嚴Nghiêm 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hoa Nghiêm Tịnh Kinh Nhất Quyển

-# 華hoa 嚴nghiêm 瓔anh 珞lạc 一nhất 卷quyển


-# 觀Quán 世Thế 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 有Hữu 三Tam 品Phẩm )#
# Quán Thế Lâu Thán Kinh Nhất Quyển # Hữu Tam Phẩm #

波Ba 若Nhã 得Đắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ba Nhã Đắc Kinh Nhất Quyển

-# 惟Duy 日Nhật 雜Tạp 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Duy Nhật Tạp Nạn/nan Kinh Nhất Quyển

處Xử 中Trung 行Hành 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Xử Trung Hành Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 勸Khuyến 行Hành 有Hữu 證Chứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Khuyến Hành Hữu Chứng Kinh Nhất Quyển

-# 修Tu 行Hành 勸Khuyến 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Tu Hành Khuyến Ý Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 多Đa 增Tăng 道Đạo 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 多Đa 增Tăng 道Đạo 經Kinh 一Nhất 名Danh 異Dị 出Xuất 十Thập 報Báo 法Pháp )#
# Đa Tăng Đạo Chương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Đa Tăng Đạo Kinh Nhất Danh Dị Xuất Thập Báo Pháp #

-# 內Nội 身Thân 觀Quán 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nội Thân Quán Chương Kinh Nhất Quyển

-# 忠Trung 心Tâm 政Chánh 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập 或Hoặc 云Vân 忠Trung 心Tâm 經Kinh 舊Cựu 錄Lục 有Hữu 大Đại 忠Trung 心Tâm 經Kinh 小Tiểu 忠Trung 心Tâm 經Kinh )#
# Trung Tâm Chánh Hành Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập Hoặc Vân Trung Tâm Kinh Cựu Lục Hữu Đại Trung Tâm Kinh Tiểu Trung Tâm Kinh #

-# 堅Kiên 心Tâm 政Chánh 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 堅Kiên 意Ý 經Kinh )#
# Kiên Tâm Chánh Ý Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Kiên Ý Kinh #

-# 罪Tội 業Nghiệp 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tội Nghiệp Báo Ứng Kinh Nhất Quyển

分Phân 明Minh 罪Tội 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phân Minh Tội Phước Kinh Nhất Quyển

-# 捨Xả 諸Chư 世Thế 務Vụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Xả Chư Thế Vụ Kinh Nhất Quyển

摩Ma 訶Ha 剎Sát 頭Đầu 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 灌Quán 經Kinh 同Đồng 後Hậu 事Sự 小Tiểu 異Dị )#
Ma Ha Sát Đầu Kinh Nhất Quyển # Dữ Quán Kinh Đồng Hậu Sự Tiểu Dị #

天Thiên 地Địa 成Thành 敗Bại 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 是Thị 抄Sao 眾Chúng 經Kinh )#
Thiên Địa Thành Bại Kinh Nhất Quyển # Thị Sao Chúng Kinh #

-# 救Cứu 護Hộ 身Thân 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cứu Hộ Thân Mạng Kinh Nhất Quyển

清Thanh 淨Tịnh 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thanh Tịnh Pháp Hành Kinh Nhất Quyển

-# 金Kim 剛Cang 清Thanh 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 。 本Bổn 性Tánh 清Thanh 淨Tịnh 。 不Bất 壞Hoại 不Bất 滅Diệt 經Kinh )#
# Kim Cang Thanh Tịnh Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Kim Cang Tam Muội Bổn Tánh Thanh Tịnh Bất Hoại Bất Diệt Kinh #

-# 眼Nhãn 色Sắc 相Tướng 繫Hệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Nhãn Sắc Tướng Hệ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 禪Thiền 思Tư 滿Mãn 足Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Thiền Tư Mãn Túc Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 修Tu 集Tập 士Sĩ 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tu Tập Sĩ Hành Kinh Nhất Quyển

-# 承Thừa 事Sự 勝Thắng 己Kỷ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thừa Sự Thắng Kỷ Kinh Nhất Quyển

-# 法Pháp 古Cổ 造Tạo 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Cổ Tạo Hành Kinh Nhất Quyển

-# 無Vô 始Thỉ 本Bổn 際Tế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Thỉ Bổn Tế Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 慈Từ 無Vô 減Giảm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đại Từ Vô Giảm Kinh Nhất Quyển # Sao #

慈Từ 仁Nhân 不Bất 殺Sát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Từ Nhân Bất Sát Kinh Nhất Quyển

淨Tịnh 除Trừ 業Nghiệp 障Chướng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 淨Tịnh 業Nghiệp 障Chướng 大Đại 本Bổn )#
Tịnh Trừ Nghiệp Chướng Kinh Nhất Quyển # Sao Tịnh Nghiệp Chướng Đại Bổn #

-# 栴Chiên 檀Đàn 塗Đồ 塔Tháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chiên Đàn Đồ Tháp Kinh Nhất Quyển

-# 求Cầu 欲Dục 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cầu Dục Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 少Thiểu 多Đa 制Chế 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiểu Đa Chế Giới Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 信Tín 異Dị 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Tín Dị Dục Kinh Nhất Quyển

相Tương 應Ứng 相Tương/tướng 可Khả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tương Ứng Tương/tướng Khả Kinh Nhất Quyển

-# 商Thương 人Nhân 求Cầu 財Tài 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Thương Nhân Cầu Tài Kinh Nhất Quyển # Sao #

比Bỉ 丘Khâu 世Thế 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bỉ Khâu Thế Lợi Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 恆Hằng 水Thủy 流Lưu 澍Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hằng Thủy Lưu Chú Kinh Nhất Quyển # Sao #

信tín 能năng 渡độ 河hà 經kinh 一nhất 卷quyển 。


。 積tích 木mộc 燒thiêu 然nhiên 經kinh 一nhất 卷quyển (# 與dữ 枯khô 樹thụ 經kinh 大đại 同đồng 小tiểu 異dị )# 。


-# 業Nghiệp 喻Dụ 多Đa 少Thiểu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Nghiệp Dụ Đa Thiểu Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 前Tiền 世Thế 三Tam 轉Chuyển 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tiền Thế Tam Chuyển Kinh Nhất Quyển

-# 除Trừ 恐Khủng 怖Bố 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )#
# Trừ Khủng Bố Phẩm Kinh Nhất Quyển # Sao Tu Hành Đạo Địa #

-# 良Lương 時Thời 難Nan 遇Ngộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Lương Thời Nan Ngộ Kinh Nhất Quyển # Sao #

說Thuyết 法Pháp 難Nan 值Trị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thuyết Pháp Nan Trị Kinh Nhất Quyển

-# 向Hướng 邪Tà 違Vi 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hướng Tà Vi Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 邪Tà 業Nghiệp 自Tự 活Hoạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Tà Nghiệp Tự Hoạt Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 眾Chúng 生Sanh 身Thân 穢Uế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chúng Sanh Thân Uế Kinh Nhất Quyển

-# 業Nghiệp 陰Ấm 因Nhân 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nghiệp Ấm Nhân Sự Kinh Nhất Quyển

求Cầu 離Ly 牢Lao 獄Ngục 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Cầu Ly Lao Ngục Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 阿A 含Hàm 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Hàm Chánh Hạnh Kinh Nhất Quyển

增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 增Tăng 一Nhất 阿A 鋡Hàm )#
Tăng Nhất A Hàm Kinh Nhất Quyển # Sao Tăng Nhất A Hàm #

-# 摩Ma 訶Ha 乘Thừa 寶Bảo 嚴Nghiêm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma Ha Thừa Bảo Nghiêm Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 住Trụ 毘Tỳ 婆Bà 沙Sa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 十Thập 住Trụ 論Luận )#
# Thập Trụ Tỳ Bà Sa Kinh Nhất Quyển # Sao Thập Trụ Luận #

不Bất 退Thoái 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Bất Thoái Chuyển Pháp Luân Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 一Nhất 音Âm 辯Biện 正Chánh 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Nhất Âm Biện Chánh Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 精Tinh 勤Cần 四Tứ 念Niệm 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tinh Cần Tứ Niệm Xứ Kinh Nhất Quyển # Sao #

調Điều 伏Phục 眾Chúng 生Sanh 。 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Điều Phục Chúng Sanh Nghiệp Kinh Nhất Quyển # Sao #

無Vô 病Bệnh 第Đệ 一Nhất 利Lợi 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
Vô Bệnh Đệ Nhất Lợi Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 父Phụ 母Mẫu 恩Ân 難Nan 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )#
# Phụ Mẫu Ân Nan Báo Kinh Nhất Quyển # Sao Trung A Hàm #

-# 多Đa 倒Đảo 見Kiến 眾Chúng 生Sanh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đa Đảo Kiến Chúng Sanh Kinh Nhất Quyển # Sao #

世Thế 間Gian 言Ngôn 美Mỹ 色Sắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Thế Gian Ngôn Mỹ Sắc Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 形Hình 疾Tật 三Tam 品Phẩm 風Phong 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 思Tư 惟Duy 略Lược 要Yếu 法Pháp 經Kinh )#
# Hình Tật Tam Phẩm Phong Kinh Nhất Quyển # Sao Tư Duy Lược Yếu Pháp Kinh #

-# 人Nhân 受Thọ 身Thân 入Nhập 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )#
# Nhân Thọ Thân Nhập Ấm Kinh Nhất Quyển # Sao Tu Hành Đạo Địa #

-# 斫Chước 毒Độc 樹Thụ 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )#
# Chước Độc Thụ Phục Sanh Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 一Nhất 切Thiết 行Hành 不Bất 恆Hằng 安An 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Nhất Thiết Hành Bất Hằng An Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 人Nhân 身Thân 四Tứ 百Bách 四Tứ 病Bệnh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Nhân Thân Tứ Bách Tứ Bệnh Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 人Nhân 身Thân 八Bát 十Thập 種Chủng 虫Trùng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )#
# Nhân Thân Bát Thập Chủng Trùng Kinh Nhất Quyển # Sao Tu Hành Đạo Địa #

-# 人Nhân 病Bệnh 醫Y 不Bất 能Năng 治Trị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )#
# Nhân Bệnh Y Bất Năng Trị Kinh Nhất Quyển # Sao Tu Hành Đạo Địa #

-# 祭Tế 亡Vong 人Nhân 不Bất 得Đắc 食Thực 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tế Vong Nhân Bất Đắc Thực Kinh Nhất Quyển # Sao #

分Phân 別Biệt 善Thiện 惡Ác 。 所Sở 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phân Biệt Thiện Ác Sở Khởi Kinh Nhất Quyển

-# 犯Phạm 戒Giới 罪Tội 報Báo 輕Khinh 重Trọng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phạm Giới Tội Báo Khinh Trọng Kinh Nhất Quyển

大Đại 乘Thừa 方Phương 等Đẳng 。 要Yếu 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 方Phương 等Đẳng 慧Tuệ 經Kinh 或Hoặc 云Vân 要Yếu 慧Tuệ 經Kinh )#
Đại Thừa Phương Đẳng Yếu Tuệ Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Phương Đẳng Tuệ Kinh Hoặc Vân Yếu Tuệ Kinh #

-# 佛Phật 遺Di 日Nhật 摩Ma 尼Ni 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Di Nhật Ma Ni Bảo Kinh Nhất Quyển

-# 無Vô 崖Nhai 際Tế 持Trì 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 無Vô 崕# 際Tế 經Kinh )#
# Vô Nhai Tế Trì Pháp Môn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Vô # Tế Kinh #

-# 仁nhân 王vương 護hộ 國quốc 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 一nhất 卷quyển


阿A 難Nan 陀Đà 。 目Mục 佉Khư 尼Ni 呵Ha 離Ly 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
A Nan Đà Mục Khư Ni Ha Ly Đà Kinh Nhất Quyển

-# 樂Nhạo/nhạc/lạc 瓔Anh 珞Lạc 莊Trang 嚴Nghiêm 。 方Phương 便Tiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 轉Chuyển 女Nữ 身Thân 。 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 沙Sa 門Môn 法Pháp 海Hải 譯Dịch 或Hoặc 云Vân 樂Nhạo/nhạc/lạc 瓔Anh 珞Lạc 莊Trang 嚴Nghiêm 女Nữ 經Kinh )#
# Nhạo/nhạc/lạc Anh Lạc Trang Nghiêm Phương Tiện Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Chuyển Nữ Thân Bồ Tát Kinh Sa Môn Pháp Hải Dịch Hoặc Vân Nhạo/nhạc/lạc Anh Lạc Trang Nghiêm Nữ Kinh #

-# 過Quá 去Khứ 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Quá Khứ Hành Đàn Ba La Mật Kinh Nhất Quyển # Sao #

本bổn 行hạnh 六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 當Đương 來Lai 選Tuyển 擇Trạch 諸Chư 惡Ác 。 世Thế 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Đương Lai Tuyển Trạch Chư Ác Thế Giới Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 四Tứ 大Đại 色Sắc 身Thân 生Sanh 厭Yếm 離Ly 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tứ Đại Sắc Thân Sanh Yếm Ly Kinh Nhất Quyển

-# 有Hữu 眾Chúng 生Sanh 三Tam 世Thế 作Tác 惡Ác 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hữu Chúng Sanh Tam Thế Tác Ác Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 信Tín 人Nhân 者Giả 生Sanh 五Ngũ 種Chủng 患Hoạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tín Nhân Giả Sanh Ngũ Chủng Hoạn Kinh Nhất Quyển

-# 以Dĩ 金Kim 貢Cống 太Thái 山Sơn 贖Thục 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dĩ Kim Cống Thái Sơn Thục Tội Kinh Nhất Quyển

-# 人Nhân 民Dân 疾Tật 疫Dịch 受Thọ 三Tam 歸Quy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Nhân Dân Tật Dịch Thọ Tam Quy Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 受thọ 持trì 佛Phật 名danh 不Bất 墮Đọa 惡Ác 道Đạo 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 第Đệ 一Nhất 四Tứ 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 大Đại 十Thập 二Nhị 門Môn 經Kinh )#
# Đệ Nhất Tứ Môn Kinh Nhất Quyển # Xuất Đại Thập Nhị Môn Kinh #

-# 第Đệ 二Nhị 四Tứ 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Nhị Tứ Môn Kinh Nhất Quyển

-# 第Đệ 三Tam 四Tứ 門Môn 經Kinh (# 第Đệ 三Tam 四Tứ 門Môn 即Tức 名Danh 甘Cam 露Lộ 道Đạo 律Luật 經Kinh 撿Kiểm 雜Tạp 目Mục 錄Lục 或Hoặc 有Hữu 不Bất 稱Xưng 第Đệ 三Tam 四Tứ 門Môn 而Nhi 直Trực 云Vân 甘Cam 露Lộ 道Đạo 律Luật 經Kinh 者Giả )#
# Đệ Tam Tứ Môn Kinh # Đệ Tam Tứ Môn Tức Danh Cam Lộ Đạo Luật Kinh Kiểm Tạp Mục Lục Hoặc Hữu Bất Xưng Đệ Tam Tứ Môn Nhi Trực Vân Cam Lộ Đạo Luật Kinh Giả #

-# 佛Phật 入Nhập 甘Cam 露Lộ 調Điều 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 從Tùng 第Đệ 一Nhất 四Tứ 門Môn 至Chí 甘Cam 露Lộ 調Điều 意Ý 凡Phàm 四Tứ 品Phẩm 並Tịnh 是Thị 大Đại 十Thập 二Nhị 門Môn 經Kinh 一Nhất 部Bộ 後Hậu 人Nhân 分Phần/phân 品Phẩm 寫Tả 出Xuất 遂Toại 分Phần/phân 成Thành 四Tứ 經Kinh 生Sanh 經Kinh 一Nhất 部Bộ 亦Diệc 如Như 此Thử )#
# Phật Nhập Cam Lộ Điều Ý Kinh Nhất Quyển # Tùng Đệ Nhất Tứ Môn Chí Cam Lộ Điều Ý Phàm Tứ Phẩm Tịnh Thị Đại Thập Nhị Môn Kinh Nhất Bộ Hậu Nhân Phần/phân Phẩm Tả Xuất Toại Phần/phân Thành Tứ Kinh Sanh Kinh Nhất Bộ Diệc Như Thử #

-# 楞Lăng 伽Già 阿A 跋Bạt 多Đa 羅La 寶Bảo 一Nhất 切Thiết 佛Phật 語Ngữ 斷Đoạn 食Thực 肉Nhục 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 楞Lăng 伽Già 經Kinh 所Sở 出Xuất 或Hoặc 云Vân 楞Lăng 伽Già 抄Sao 經Kinh )#
# Lăng Già A Bạt Đa La Bảo Nhất Thiết Phật Ngữ Đoạn Thực Nhục Chương Kinh Nhất Quyển # Sao Đại Lăng Già Kinh Sở Xuất Hoặc Vân Lăng Già Sao Kinh #

-# 三Tam 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )#
# Tam Kiếp Kinh Nhất Quyển # Sao Trường/trưởng A Hàm #

-# 三Tam 小Tiểu 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Tiểu Kiếp Kinh Nhất Quyển

-# 三Tam 毒Độc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tam Độc Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 三Tam 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tam Tuệ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 三Tam 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Tam Hành Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 三Tam 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tam Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 三Tam 時Thời 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
# Tam Thời Quá Kinh Nhất Quyển # Sao Tạp A Hàm #

-# 四Tứ 自Tự 在Tại 神Thần 通Thông 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tứ Tự Tại Thần Thông Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 四Tứ 品Phẩm 學Học 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tứ Phẩm Học Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 四Tứ 食Thực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tứ Thực Kinh Nhất Quyển # Sao #

四Tứ 未Vị 曾Tằng 有Hữu 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
Tứ Vị Tằng Hữu Pháp Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

四Tứ 種Chủng 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Tứ Chủng Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 四Tứ 人Nhân 出Xuất 現Hiện 世Thế 間Gian 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Tứ Nhân Xuất Hiện Thế Gian Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 五Ngũ 戰Chiến 鬪Đấu 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Ngũ Chiến Đấu Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

五Ngũ 陰Ấm 成Thành 敗Bại 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 經Kinh )#
Ngũ Ấm Thành Bại Kinh Nhất Quyển # Sao Tu Hành Đạo Kinh #

五Ngũ 道Đạo 輪Luân 轉Chuyển 。 罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ngũ Đạo Luân Chuyển Tội Phước Báo Ứng Kinh Nhất Quyển

-# 六Lục 齋Trai 八Bát 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Trai Bát Giới Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Bảo Kinh Nhất Quyển

七Thất 處Xứ 三Tam 觀Quán 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )#
Thất Xứ Tam Quán Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất Sao Tạp A Hàm #

-# 八Bát 光Quang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Quang Kinh Nhất Quyển

-# 八Bát 陽Dương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Dương Kinh Nhất Quyển

八Bát 關Quan 齋Trai 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )#
Bát Quan Trai Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất #

-# 九Cửu 傷Thương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cửu Thương Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 報Báo 三Tam 統Thống 略Lược 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )#
# Thập Báo Tam Thống Lược Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất #

十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )#
Thập Nhị Nhân Duyên Chương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thập Nhị Nhân Duyên Kinh #

-# 十Thập 一Nhất 思Tư 惟Duy 念Niệm 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm 或Hoặc 云Vân 十Thập 一Nhất 相Tương/tướng 思Tư 惟Duy 念Niệm 如Như 來Lai 經Kinh )#
# Thập Nhất Tư Duy Niệm Như Lai Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm Hoặc Vân Thập Nhất Tương/tướng Tư Duy Niệm Như Lai Kinh #

-# 十Thập 二Nhị 遊Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 十Thập 二Nhị 由Do 經Kinh )#
# Thập Nhị Du Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thập Nhị Do Kinh #

-# 十Thập 二Nhị 遊Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 本Bổn 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Thập Nhị Du Kinh Nhất Quyển # Dị Bổn Đại Đồng Tiểu Dị #

十Thập 二Nhị 頭Đầu 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thập Nhị Đầu Đà Kinh Nhất Quyển

沙Sa 門Môn 為Vi 十Thập 二Nhị 頭Đầu 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Sa Môn Vi Thập Nhị Đầu Đà Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 二Nhị 品Phẩm 生Sanh 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thập Nhị Phẩm Sanh Tử Kinh Nhất Quyển

十Thập 八Bát 不Bất 共Cộng 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 寶Bảo 女Nữ 經Kinh )#
Thập Bát Bất Cộng Pháp Kinh Nhất Quyển # Xuất Bảo Nữ Kinh #

三Tam 十Thập 二Nhị 相Tướng 。 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 安An 公Công 失Thất 源Nguyên 所Sở 出Xuất 三Tam 十Thập 二Nhị 相Tướng 。 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
Tam Thập Nhị Tướng Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Dữ An Công Thất Nguyên Sở Xuất Tam Thập Nhị Tướng Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 慈Từ 仁Nhân 問Vấn 八Bát 十Thập 種Chủng 好Hảo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 安An 公Công 失Thất 源Nguyên 所Sở 出Xuất 八Bát 十Thập 種Chủng 好Hảo 。 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Từ Nhân Vấn Bát Thập Chủng Hảo Kinh Nhất Quyển # Dữ An Công Thất Nguyên Sở Xuất Bát Thập Chủng Hảo Đại Đồng Tiểu Dị #

三Tam 十Thập 七Thất 品Phẩm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 本Bổn )#
Tam Thập Thất Phẩm Kinh Nhất Quyển # Dị Bổn #

三Tam 十Thập 七Thất 品Phẩm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 本Bổn )#
Tam Thập Thất Phẩm Kinh Nhất Quyển # Dị Bổn #

-# 寶Bảo 積Tích 三Tam 昧Muội 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 法Pháp 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 遺Di 日Nhật 寶Bảo 積Tích 三Tam 昧Muội 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問Vấn 法Pháp 身Thân 經Kinh )#
# Bảo Tích Tam Muội Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Vấn Pháp Thân Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Di Nhật Bảo Tích Tam Muội Văn Thù Sư Lợi Vấn Pháp Thân Kinh #

-# 空Không 淨Tịnh 天Thiên 感Cảm 應Ứng 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 空Không 淨Tịnh 三Tam 昧Muội 經Kinh )#
# Không Tịnh Thiên Cảm Ứng Tam Muội Kinh Nhị Quyển # Cựu Lục Vân Không Tịnh Tam Muội Kinh #

-# 自Tự 誓Thệ 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 內Nội 題Đề 云Vân 獨Độc 證Chứng 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 出Xuất 比Bỉ 丘Khâu 淨Tịnh 行Hạnh 中Trung 與Dữ 護Hộ 公Công 所Sở 出Xuất 獨Độc 證Chứng 自Tự 誓Thệ 三Tam 昧Muội 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Tự Thệ Tam Muội Kinh Nhất Quyển # Nội Đề Vân Độc Chứng Phẩm Đệ Tứ Xuất Bỉ Khâu Tịnh Hạnh Trung Dữ Hộ Công Sở Xuất Độc Chứng Tự Thệ Tam Muội Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 佛Phật 印Ấn 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Ấn Tam Muội Kinh Nhất Quyển

法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Pháp Hoa Tam Muội Kinh Nhất Quyển

-# 月Nguyệt 燈Đăng 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nguyệt Đăng Tam Muội Kinh Nhất Quyển

定Định 意Ý 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Định Ý Tam Muội Kinh Nhất Quyển

般Bát 舟Chu 三Tam 昧Muội 。 念Niệm 佛Phật 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bát Chu Tam Muội Niệm Phật Chương Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 百Bách 三Tam 昧Muội 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Tứ Bách Tam Muội Danh Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 庾Dữu 伽Già 三Tam 摩Ma 斯Tư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 譯Dịch 言Ngôn 修Tu 行Hành 略Lược 一Nhất 名Danh 達Đạt 磨Ma 多Đa 羅La 禪Thiền 法Pháp 或Hoặc 云Vân 達Đạt 磨Ma 多Đa 羅La 菩Bồ 薩Tát 撰Soạn 禪Thiền 經Kinh 要Yếu 集Tập )#
# Dữu Già Tam Ma Tư Kinh Nhất Quyển # Dịch Ngôn Tu Hành Lược Nhất Danh Đạt Ma Đa La Thiền Pháp Hoặc Vân Đạt Ma Đa La Bồ Tát Soạn Thiền Kinh Yếu Tập #

-# 禪Thiền 定Định 方Phương 便Tiện 次Thứ 第Đệ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiền Định Phương Tiện Thứ Đệ Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 禪Thiền 要Yếu 呵Ha 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiền Yếu Ha Dục Kinh Nhất Quyển

-# 禪Thiền 祕Bí 要Yếu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 禪Thiền 要Yếu 祕Bí 密Mật 治Trị 病Bệnh 經Kinh 所Sở 出Xuất )#
# Thiền Bí Yếu Kinh Nhất Quyển # Sao Thiền Yếu Bí Mật Trị Bệnh Kinh Sở Xuất #

-# 治Trị 禪Thiền 鬼Quỷ 魅Mị 不Bất 安An 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 禪Thiền 要Yếu 祕Bí 密Mật 治Trị 病Bệnh 經Kinh 所Sở 出Xuất )#
# Trị Thiền Quỷ Mị Bất An Kinh Nhất Quyển # Sao Thiền Yếu Bí Mật Trị Bệnh Kinh Sở Xuất #

阿A 練Luyện 若Nhã 。 習Tập 禪Thiền 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 抄Sao 菩Bồ 薩Tát 禪Thiền 法Pháp 第Đệ 一Nhất 卷Quyển )#
A Luyện Nhã Tập Thiền Pháp Kinh Nhất Quyển # Tức Thị Sao Bồ Tát Thiền Pháp Đệ Nhất Quyển #

-# 禪thiền 法pháp 一nhất 卷quyển


-# 說Thuyết 數Sổ 息Tức 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thuyết Sổ Tức Sự Kinh Nhất Quyển

-# 恆Hằng 河Hà 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Hằng Hà Thí Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 須Tu 河Hà 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tu Hà Thí Dụ Kinh Nhất Quyển

-# 須Tu 河Hà 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 前Tiền 須Tu 河Hà 譬Thí 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )#
# Tu Hà Thí Kinh Nhất Quyển # Dữ Tiền Tu Hà Thí Đại Đồng Tiểu Dị #

-# 灰Hôi 河Hà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hôi Hà Kinh Nhất Quyển

-# 塵Trần 土Thổ/độ 灰Hôi 河Hà 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 前Tiền 灰Hôi 河Hà 小Tiểu 異Dị )#
# Trần Thổ/độ Hôi Hà Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Dữ Tiền Hôi Hà Tiểu Dị #

-# 水Thủy 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Thủy Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 鑄Chú 金Kim 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Chú Kim Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 浮Phù 木Mộc 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phù Mộc Thí Dụ Kinh Nhất Quyển

-# 田Điền 夫Phu 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Điền Phu Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 嬰Anh 兒Nhi 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Anh Nhi Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 群Quần 牛Ngưu 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Quần Ngưu Thí Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 羊Dương 群Quần 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Dương Quần Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 大Đại 蛇Xà 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 大Đại 蛇Xà 經Kinh )#
# Đại Xà Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Đại Xà Kinh #

-# 飛Phi 鳥Điểu 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Phi Điểu Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 鼈Miết 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Miết Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao Lục Độ Tập #

-# 馬Mã 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
# Mã Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 箭Tiễn 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Tiễn Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 木Mộc 杵Xử 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )#
# Mộc Xử Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao A Hàm #

-# 毒Độc 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Độc Dụ Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 毒Độc 草Thảo 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh 或Hoặc 云Vân 毒Độc 草Thảo 經Kinh )#
# Độc Thảo Dụ Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh Hoặc Vân Độc Thảo Kinh #

-# 毒Độc 悔Hối 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Độc Hối Dụ Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

調Điều 達Đạt 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )#
Điều Đạt Dụ Kinh Nhất Quyển # Sao #

-# 爪Trảo 甲Giáp 擎Kình 土Thổ/độ 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 爪Trảo 甲Giáp 取Thủ 土Thổ/độ 經Kinh )#
# Trảo Giáp Kình Thổ/độ Thí Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Trảo Giáp Thủ Thổ/độ Kinh #

-# 譬Thí 喻Dụ 六Lục 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 罵Mạ 意Ý 經Kinh )#
# Thí Dụ Lục Nhân Kinh Nhất Quyển # Sao Mạ Ý Kinh #

-# 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thí Dụ Kinh Nhất Quyển

-# 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )#
# Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Dị Xuất #

-# 法Pháp 句Cú 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 凡Phàm 十Thập 七Thất 事Sự 或Hoặc 云Vân 法Pháp 句Cú 譬Thí 經Kinh )#
# Pháp Cú Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Phàm Thập Thất Sự Hoặc Vân Pháp Cú Thí Kinh #

-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 凡Phàm 十Thập 一Nhất 事Sự 安An 法Pháp 師Sư 載Tái 竺Trúc 法Pháp 護Hộ 經Kinh 目Mục 有Hữu 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 三Tam 百Bách 首Thủ 二Nhị 十Thập 五Ngũ 卷Quyển 混Hỗn 無Vô 名Danh 目Mục 難Nan 可Khả 分Phân 別Biệt 。 新Tân 撰Soạn 所Sở 得Đắc 並Tịnh 列Liệt 定Định 卷Quyển 以Dĩ 曉Hiểu 覽Lãm 者Giả 尋Tầm 此Thử 眾Chúng 本Bổn 多Đa 出Xuất 大Đại 經Kinh 時Thời 失Thất 譯Dịch 名Danh 然Nhiên 護Hộ 公Công 所Sở 出Xuất 或Hoặc 在Tại 其Kỳ 中Trung 矣Hĩ )#
# Tạp Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Phàm Thập Nhất Sự An Pháp Sư Tái Trúc Pháp Hộ Kinh Mục Hữu Thí Dụ Kinh Tam Bách Thủ Nhị Thập Ngũ Quyển Hỗn Vô Danh Mục Nan Khả Phân Biệt Tân Soạn Sở Đắc Tịnh Liệt Định Quyển Dĩ Hiểu Lãm Giả Tầm Thử Chúng Bổn Đa Xuất Đại Kinh Thời Thất Dịch Danh Nhiên Hộ Công Sở Xuất Hoặc Tại Kỳ Trung Hĩ #

-# 梵Phạm 音âm 偈kệ 本bổn 一nhất 卷quyển


-# 陀đà 羅la 尼ni 偈kệ 一nhất 卷quyển (# 抄sao )#


阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 後hậu 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 七thất 佛Phật 各các 說thuyết 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 讚tán 七thất 佛Phật 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 深thâm 自tự 知tri 身thân 偈kệ 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 自tự 知tri 偈kệ )#


-# 禪Thiền 經Kinh 偈Kệ 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 禪Thiền 經Kinh 中Trung 偈Kệ )#
# Thiền Kinh Kệ Nhất Quyển # Sao Thiền Kinh Trung Kệ #

-# 恆hằng 惒hòa 尼ni 百bách 句cú 一nhất 卷quyển


-# 五ngũ 言ngôn 詠vịnh 頌tụng 本bổn 起khởi 一nhất 卷quyển (# 一nhất 百bách 四tứ 十thập 二nhị 首thủ )#


道Đạo 行Hạnh 品Phẩm 諸Chư 經Kinh 胡Hồ 音Âm 解Giải 一Nhất 卷Quyển
Đạo Hạnh Phẩm Chư Kinh Hồ Âm Giải Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 七Thất 萬Vạn 二Nhị 千Thiên 。 神Thần 王Vương 護Hộ 比Bỉ 丘Khâu 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Thất Vạn Nhị Thiên Thần Vương Hộ Bỉ Khâu Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 十Thập 二Nhị 萬Vạn 神Thần 王Vương 護Hộ 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Thập Nhị Vạn Thần Vương Hộ Bỉ Khâu Ni Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 三Tam 歸Quy 五Ngũ 戒Giới 。 帶Đái 佩Bội 護Hộ 身Thân 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Tam Quy Ngũ Giới Đái Bội Hộ Thân Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 百Bách 結Kết 神Thần 王Vương 護Hộ 身Thân 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Bách Kết Thần Vương Hộ Thân Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 宮Cung 宅Trạch 神Thần 王Vương 守Thủ 鎮Trấn 左Tả 右Hữu 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Cung Trạch Thần Vương Thủ Trấn Tả Hữu Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 塚Trủng 墓Mộ 因Nhân 緣Duyên 四Tứ 方Phương 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Trủng Mộ Nhân Duyên Tứ Phương Thần Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 伏Phục 魔Ma 封Phong 印Ấn 大Đại 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Phục Ma Phong Ấn Đại Thần Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 摩Ma 尼Ni 羅La 亶Đẳng 大Đại 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Ma Ni La Đẳng Đại Thần Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 召Triệu 五Ngũ 方Phương 龍Long 王Vương 攝Nhiếp 疫Dịch 毒Độc 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Triệu Ngũ Phương Long Vương Nhiếp Dịch Độc Thần Chú Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 梵Phạm 天Thiên 神Thần 策Sách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Đảnh Phạm Thiên Thần Sách Kinh Nhất Quyển

-# 灌Quán 頂Đảnh 普Phổ 廣Quảng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 本Bổn 名Danh 普Phổ 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 或Hoặc 名Danh 灌Quán 頂Đảnh 隨Tùy 願Nguyện 往Vãng 生Sanh 。 十Thập 方Phương 淨Tịnh 土Độ 。 經Kinh 凡Phàm 十Thập 一Nhất 經Kinh 從Tùng 七Thất 萬Vạn 二Nhị 千Thiên 。 神Thần 王Vương 咒Chú 至Chí 召Triệu 五Ngũ 方Phương 龍Long 王Vương 咒Chú 凡Phàm 九Cửu 經Kinh 是Thị 舊Cựu 集Tập 灌Quán 頂Đảnh 總Tổng 名Danh 大Đại 灌Quán 頂Đảnh 經Kinh 從Tùng 梵Phạm 天Thiên 神Thần 策Sách 及Cập 普Phổ 廣Quảng 經Kinh 拔Bạt 除Trừ 過Quá 罪Tội 經Kinh 凡Phàm 三Tam 卷Quyển 是Thị 後Hậu 人Nhân 所Sở 集Tập 足Túc 大Đại 灌Quán 頂Đảnh 為Vi 十Thập 二Nhị 卷Quyển 其Kỳ 拔Bạt 除Trừ 過Quá 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 摘Trích 入Nhập 疑Nghi 經Kinh 錄Lục 中Trung 故Cố 不Bất 兩Lưỡng 載Tái )#
# Quán Đảnh Phổ Quảng Kinh Nhất Quyển # Bổn Danh Phổ Quảng Bồ Tát Kinh Hoặc Danh Quán Đảnh Tùy Nguyện Vãng Sanh Thập Phương Tịnh Độ Kinh Phàm Thập Nhất Kinh Tùng Thất Vạn Nhị Thiên Thần Vương Chú Chí Triệu Ngũ Phương Long Vương Chú Phàm Cửu Kinh Thị Cựu Tập Quán Đảnh Tổng Danh Đại Quán Đảnh Kinh Tùng Phạm Thiên Thần Sách Cập Phổ Quảng Kinh Bạt Trừ Quá Tội Kinh Phàm Tam Quyển Thị Hậu Nhân Sở Tập Túc Đại Quán Đảnh Vi Thập Nhị Quyển Kỳ Bạt Trừ Quá Tội Kinh Nhất Quyển Trích Nhập Nghi Kinh Lục Trung Cố Bất Lưỡng Tái #

摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 異dị 本bổn )#


-# 七thất 佛Phật 所sở 結kết 麻ma 油du 述thuật 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 七thất 佛Phật 所sở 結kết 麻ma 油du 述thuật 咒chú 一nhất 卷quyển (# 異dị 本bổn )#


-# 七thất 佛Phật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 七thất 佛Phật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 結kết 縷lũ 者giả 異dị 本bổn )#


-# 大đại 神thần 母mẫu 結kết 誓thệ 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 大đại 神thần 將tướng 軍quân 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 八Bát 吉Cát 祥Tường 神Thần 咒Chú 一Nhất 卷Quyển (# 古Cổ 錄Lục 云Vân 八Bát 吉Cát 祥Tường 經Kinh )#
# Bát Cát Tường Thần Chú Nhất Quyển # Cổ Lục Vân Bát Cát Tường Kinh #

-# 陀Đà 隣Lân 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đà Lân Bát Kinh Nhất Quyển

陀Đà 羅La 尼Ni 句Cú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Đà La Ni Cú Kinh Nhất Quyển

-# 華hoa 積tích 陀đà 羅la 尼ni 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 持trì 句cú 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 六lục 神thần 名danh 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 幻huyễn 師sư 阿a 夷di 鄒# 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 伊y 洹hoàn 法pháp 願nguyện 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 幻huyễn 師sư 陂bi 陀đà 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 醫y 王vương 惟duy 樓lâu 延diên 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 阿A 難Nan 所sở 問vấn 醫y 王vương 惟duy 樓lâu 延diên 神thần 咒chú )#


-# 幻Huyễn 師Sư 颰Bạt 陀Đà 神Thần 咒Chú 一Nhất 卷Quyển (# 古Cổ 錄Lục 幻Huyễn 王Vương 颰Bạt 陀Đà 經Kinh )#
# Huyễn Sư Bạt Đà Thần Chú Nhất Quyển # Cổ Lục Huyễn Vương Bạt Đà Kinh #

-# 解giải 日nhật 厄ách 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 摩ma 尼ni 羅la 亶đẳng 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 檀đàn 特đặc 羅la 麻ma 油du 述thuật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 麻ma 油du 述thuật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 羅La 亶Đẳng 神Thần 咒Chú 案Án 摩Ma 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# La Đẳng Thần Chú Án Ma Kinh Nhất Quyển

-# 咒Chú 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chú Thủy Kinh Nhất Quyển

-# 嚫Sấn 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Sấn Thủy Kinh Nhất Quyển

-# 龍Long 王Vương 咒Chú 水Thủy 浴Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Long Vương Chú Thủy Dục Kinh Nhất Quyển

-# 龍long 王vương 結kết 願nguyện 五ngũ 龍long 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 五Ngũ 龍Long 咒Chú 毒Độc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Long Chú Độc Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 八Bát 龍Long 王Vương 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thập Bát Long Vương Thần Chú Kinh Nhất Quyển

-# 咒chú 請thỉnh 雨vũ 咒chú 止chỉ 雨vũ 取thủ 血huyết 氣khí 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 血huyết 咒chú )#


-# 藥dược 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 咒chú 毒độc 一nhất 卷quyển


-# 咒chú 時thời 氣khí 一nhất 卷quyển


-# 咒chú 小tiểu 兒nhi 一nhất 卷quyển


-# 咒chú 齲củ 齒xỉ 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 咒chú 虫trùng 齒xỉ 或hoặc 云vân 咒chú 齒xỉ )#


-# 咒chú 齲củ 齒xỉ (# 異dị 本bổn )#


-# 咒chú 牙nha 痛thống


-# 咒chú 牙nha 痛thống (# 異dị 本bổn )#


眼nhãn 痛thống 。

-# 咒chú 眼nhãn 痛thống (# 異dị 本bổn )#


-# 咒chú 賊tặc 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 辟tịch 除trừ 賊tặc 害hại 咒chú )#


-# 咒chú 賊tặc (# 異dị 本bổn )#


-# 卒thốt 逢phùng 賊tặc 結kết 帶đái 咒chú


-# 七thất 佛Phật 安an 宅trạch 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 安an 宅trạch 咒chú 一nhất 卷quyển


三Tam 歸Quy 五Ngũ 戒Giới 。 神Thần 王Vương 名Danh 一Nhất 卷Quyển (# 安An 法Pháp 師Sư 所Sở 載Tái 竺Trúc 法Pháp 護Hộ 經Kinh 目Mục 有Hữu 神Thần 咒Chú 三Tam 卷Quyển 既Ký 無Vô 名Danh 題Đề 莫Mạc 測Trắc 同Đồng 異Dị 今Kim 新Tân 集Tập 所Sở 得Đắc 並Tịnh 列Liệt 名Danh 條Điều 卷Quyển 雖Tuy 未Vị 詳Tường 譯Dịch 人Nhân 而Nhi 護Hộ 所Sở 出Xuất 咒Chú 必Tất 在Tại 其Kỳ 矣Hĩ )#
Tam Quy Ngũ Giới Thần Vương Danh Nhất Quyển # An Pháp Sư Sở Tái Trúc Pháp Hộ Kinh Mục Hữu Thần Chú Tam Quyển Ký Vô Danh Đề Mạc Trắc Đồng Dị Kim Tân Tập Sở Đắc Tịnh Liệt Danh Điều Quyển Tuy Vị Tường Dịch Nhân Nhi Hộ Sở Xuất Chú Tất Tại Kỳ Hĩ #

右hữu 八bát 百bách 四tứ 十thập 六lục 部bộ 。 凡phàm 八bát 百bách 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển 。 新tân 集tập 所sở 得đắc 。 今kim 並tịnh 有hữu 其kỳ 本bổn 。 悉tất 在tại 經kinh 藏tạng 。


-# 條điều 新tân 撰soạn 目mục 錄lục 闕khuyết 經kinh 。 未vị 見kiến 經kinh 文văn 者giả 如như 左tả 。


-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 八Bát 十Thập 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tạp Thí Dụ Kinh Bát Thập Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 雜Tạp 數Số 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tạp Số Kinh Nhị Thập Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 出Xuất 要Yếu 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển
# Xuất Yếu Kinh Nhị Thập Quyển

阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 。 轉Chuyển 經Kinh 十Thập 八Bát 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
A Duy Việt Trí Chuyển Kinh Thập Bát Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 摩Ma 訶Ha 乘Thừa 經Kinh 十Thập 四Tứ 卷Quyển (# 改Cải 字Tự 訓Huấn 日Nhật 乘Thừa )#
# Ma Ha Thừa Kinh Thập Tứ Quyển # Cải Tự Huấn Nhật Thừa #

-# 蜀Thục 普Phổ 耀Diệu 經Kinh 八Bát 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 似Tự 蜀Thục 土Thổ/độ 所Sở 出Xuất )#
# Thục Phổ Diệu Kinh Bát Quyển # Cựu Lục Sở Tái Tự Thục Thổ/độ Sở Xuất #

行Hành 道Đạo 經Kinh 七Thất 卷Quyển
Hành Đạo Kinh Thất Quyển

正Chánh 法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 疑Nghi 即Tức 是Thị 正Chánh 法Pháp 。 華Hoa 經Kinh 之Chi 別Biệt 名Danh )#
Chánh Pháp Hoa Tam Muội Kinh Lục Quyển # Nghi Tức Thị Chánh Pháp Hoa Kinh Chi Biệt Danh #

-# 摩Ma 訶Ha 乘Thừa 優Ưu 波Ba 提Đề 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển
# Ma Ha Thừa Ưu Ba Đề Kinh Ngũ Quyển

-# 三Tam 昧Muội 王Vương 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển
# Tam Muội Vương Kinh Ngũ Quyển

梵Phạm 王Vương 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển
Phạm Vương Thỉnh Vấn Kinh Ngũ Quyển

不Bất 退Thoái 轉Chuyển 輪Luân 經Kinh 四Tứ 卷Quyển
Bất Thoái Chuyển Luân Kinh Tứ Quyển

-# 佛Phật 從Tùng 兜Đâu 率Suất 降Giáng/hàng 中Trung 陰Ấm 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 出Xuất 王Vương 宗Tông 經Kinh 目Mục )#
# Phật Tùng Đâu Suất Giáng/hàng Trung Ấm Kinh Tứ Quyển # Xuất Vương Tông Kinh Mục #

四Tứ 天Thiên 王Vương 。 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 疑Nghi 一Nhất 部Bộ 四Tứ 本Bổn )#
Tứ Thiên Vương Kinh Tứ Quyển # Nghi Nhất Bộ Tứ Bổn #

-# 魔Ma 王Vương 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển
# Ma Vương Thỉnh Vấn Kinh Tứ Quyển

-# 那Na 先Tiên 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Na Tiên Thí Dụ Kinh Tứ Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

度Độ 無Vô 極Cực 。 譬Thí 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Độ Vô Cực Thí Kinh Tam Quyển

-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 疑Nghi 是Thị 殘Tàn 缺Khuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh )#
# Trường/trưởng A Hàm Kinh Tam Quyển # Nghi Thị Tàn Khuyết Trường/trưởng A Hàm Kinh #

大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 請Thỉnh 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Đại Phạm Thiên Vương Thỉnh Chuyển Pháp Luân Kinh Tam Quyển

釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 所Sở 問Vấn 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Thích Đề Hoàn Nhân Sở Vấn Kinh Tam Quyển

-# 法Pháp 華Hoa 光Quang 瑞Thụy 菩Bồ 薩Tát 現Hiện 壽Thọ 經Kinh 三Tam 卷Quyển
# Pháp Hoa Quang Thụy Bồ Tát Hiện Thọ Kinh Tam Quyển

普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 。 答Đáp 難Nạn/nan 二Nhị 千Thiên 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Phổ Hiền Bồ Tát Đáp Nạn/nan Nhị Thiên Kinh Tam Quyển

-# 儒Nho 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 疑Nghi 即Tức 是Thị 儒Nho 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 分Phân 衛Vệ 經Kinh )#
# Nho Thủ Bồ Tát Kinh Nhị Quyển # Nghi Tức Thị Nho Thủ Bồ Tát Phân Vệ Kinh #

-# 太Thái 子Tử 試Thí 藝Nghệ 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Thái Tử Thí Nghệ Bổn Khởi Kinh Nhị Quyển

-# 小Tiểu 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tiểu Bổn Khởi Kinh Nhị Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 功Công 德Đức 經Kinh )#
Bất Tư Nghị Công Đức Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Công Đức Kinh #

-# 蜀thục 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 二nhị 卷quyển (# 出xuất 舊cựu 錄lục 所sở 載tái 似tự 蜀thục 土thổ/độ 所sở 出xuất )#


-# 後hậu 出xuất 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 二nhị 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái 云vân 有hữu 十thập 偈kệ )#


梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 請Thỉnh 佛Phật 千Thiên 首Thủ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 又Hựu 大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển 似Tự 此Thử )#
Phạm Thiên Vương Thỉnh Phật Thiên Thủ Kinh Nhị Quyển # Hựu Đại Phạm Thiên Vương Kinh Nhị Quyển Tự Thử #

-# 深Thâm 斷Đoạn 連Liên 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Thâm Đoạn Liên Kinh Nhị Quyển

-# 甘Cam 露Lộ 味Vị 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 甘Cam 露Lộ 味Vị 經Kinh 二Nhị 卷Quyển )#
# Cam Lộ Vị A Tỳ Đàm Nhị Quyển # Hoặc Vân Cam Lộ Vị Kinh Nhị Quyển #

-# 弘Hoằng 道Đạo 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Hoằng Đạo Kinh Nhị Quyển

-# 乳Nhũ 王Vương 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 乳Nhũ 王Vương )#
# Nhũ Vương Như Lai Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Nhũ Vương #

-# 瞻Chiêm 波Ba 國Quốc 佛Phật 說Thuyết 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chiêm Ba Quốc Phật Thuyết Giới Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 在Tại 誓Thệ 枝Chi 山Sơn 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Tại Thệ Chi Sơn Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 三Tam 毒Độc 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Tam Độc Sự Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 七Thất 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Thất Sự Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 開Khai 和Hòa 伏Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Khai Hòa Phục Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 意Ý 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Ý Hành Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 醫Y 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Y Vương Kinh Nhất Quyển

-# 因Nhân 佛Phật 生Sanh 三Tam 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhân Phật Sanh Tam Tâm Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 聚Tụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Tụ Kinh Nhất Quyển

如Như 來Lai 智Trí 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 先Tiên 闕Khuyết )#
Như Lai Trí Ấn Kinh Nhất Quyển # Tiên Khuyết #

-# 七Thất 佛Phật 本Bổn 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Phật Bổn Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 佛Phật 父Phụ 母Mẫu 姓Tánh 字Tự 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 七Thất 佛Phật 姓Tánh 字Tự 經Kinh )#
# Thất Phật Phụ Mẫu Tánh Tự Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thất Phật Tánh Tự Kinh #

釋Thích 迦Ca 文Văn 。 放Phóng 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thích Ca Văn Phóng Bát Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 袈Ca 裟Sa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Ca Sa Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Bát Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 大Đại 衣Y 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Đại Y Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 本bổn 記ký 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


賢Hiền 劫Kiếp 五ngũ 百bách 佛Phật 名danh 一nhất 卷quyển


現Hiện 在Tại 十Thập 方Phương 佛Phật 。 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Hiện Tại Thập Phương Phật Danh Kinh Nhất Quyển

過quá 去khứ 諸chư 佛Phật 名danh 一nhất 卷quyển


-# 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật 名danh 一nhất 卷quyển


-# 三Tam 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Thiên Phật Danh Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 千Thiên 七Thất 百Bách 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Thiên Thất Bách Phật Danh Kinh Nhất Quyển

-# 觀Quán 世Thế 音Âm 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Thế Âm Thành Phật Kinh Nhất Quyển

文Văn 殊Thù 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Văn Thù Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

文Văn 殊Thù 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Văn Thù Bổn Nguyện Kinh Nhất Quyển

文Văn 殊Thù 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Văn Thù Quán Kinh Nhất Quyển

彌Di 勒Lặc 受Thọ 決Quyết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Di Lặc Thọ Quyết Kinh Nhất Quyển

彌Di 勒Lặc 作Tác 佛Phật 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Di Lặc Tác Phật Thời Kinh Nhất Quyển

彌Di 勒Lặc 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Di Lặc Nạn/nan Kinh Nhất Quyển

彌Di 勒Lặc 須Tu 河Hà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Di Lặc Tu Hà Kinh Nhất Quyển

-# 導đạo 師sư 問vấn 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 颰Bạt 陀Đà 菩Bồ 薩Tát 百Bách 二Nhị 十Thập 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bạt Đà Bồ Tát Bách Nhị Thập Nạn/nan Kinh Nhất Quyển

賢Hiền 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 。 二Nhị 百Bách 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Hiền Thủ Bồ Tát Nhị Bách Vấn Kinh Nhất Quyển

-# 持Trì 身Thân 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 持Trì 身Thân 經Kinh )#
# Trì Thân Bồ Tát Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Trì Thân Kinh #

-# 金Kim 剛Cang 女Nữ 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kim Cang Nữ Bồ Tát Kinh Nhất Quyển

善Thiện 意Ý 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thiện Ý Bồ Tát Kinh Nhất Quyển

阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 菩Bồ 薩Tát 。 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 戒Giới 經Kinh )#
A Duy Việt Trí Bồ Tát Giới Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân A Duy Việt Trí Giới Kinh #

菩Bồ 薩Tát 從Tùng 兜Đâu 率Suất 。 天Thiên 降Giáng 中Trung 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Tùng Đâu Suất Thiên Giáng Trung Ấm Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 行Hành 喜Hỷ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Hành Hỷ Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 淨Tịnh 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Tịnh Bổn Nghiệp Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 初Sơ 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Sơ Nghiệp Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 四Tứ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Tứ Sự Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 十Thập 六Lục 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Thập Lục Nguyện Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 五Ngũ 十Thập 德Đức 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Ngũ Thập Đức Hạnh Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 教Giáo 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Giáo Pháp Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Chánh Hạnh Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 出Xuất 入Nhập 諸Chư 則Tắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Xuất Nhập Chư Tắc Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 內Nội 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Nội Giới Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 常Thường 行Hành 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Bồ Tát Thường Hành Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

菩Bồ 薩Tát 母Mẫu 姓Tánh 字Tự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Mẫu Tánh Tự Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 家Gia 姓Tánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Gia Tánh Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Kinh Nhất Quyển

迦Ca 葉Diếp 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ca Diếp Giải Kinh Nhất Quyển

迦Ca 葉Diếp 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ca Diếp Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 問Vấn 暑Thử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Lợi Phất Vấn Thử Kinh Nhất Quyển

迦Ca 葉Diếp 獨Độc 證Chứng 自Tự 誓Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Ca Diếp Độc Chứng Tự Thệ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 嘆Thán 度Độ 女Nữ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Lợi Phất Thán Độ Nữ Nhân Kinh Nhất Quyển

舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 生Sanh 西Tây 方Phương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Lợi Phất Sanh Tây Phương Kinh Nhất Quyển

舍Xá 利Lợi 弗Phất 目Mục 連Liên 。 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Lợi Phất Mục Liên Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển

摩Ma 訶Ha 目Mục 犍Kiền 連Liên 。 與Dữ 佛Phật 角Giác 能Năng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Ma Ha Mục Kiền Liên Dữ Phật Giác Năng Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

目Mục 連Liên 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Mục Liên Sở Vấn Kinh Nhất Quyển

目Mục 連Liên 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Mục Liên Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

阿A 難Nan 得Đắc 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
A Nan Đắc Đạo Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

阿A 難Nan 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
A Nan Bát Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

阿A 難Nan 現Hiện 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
A Nan Hiện Biến Kinh Nhất Quyển

難Nan 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Nan Đà Kinh Nhất Quyển

-# 阿A 那Na 律Luật 念Niệm 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục )#
# A Na Luật Niệm Phục Sanh Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục #

-# 滿Mãn 願Nguyện 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Mãn Nguyện Tử Kinh Nhất Quyển

阿A 那Na 含Hàm 。 七Thất 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
A Na Hàm Thất Niệm Kinh Nhất Quyển

羅La 漢Hán 菩Bồ 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
La Hán Bồ Tử Kinh Nhất Quyển

-# 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 取Thủ 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tân Đầu Lô Thủ Bát Kinh Nhất Quyển

-# 鳩Cưu 摩Ma 迦Ca 葉Diếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cưu Ma Ca Diếp Kinh Nhất Quyển

-# 童đồng 迦Ca 葉Diếp 經kinh 一nhất 卷quyển (# 出xuất 長trường/trưởng 阿a 含hàm 。 或hoặc 云vân 童đồng 迦Ca 葉Diếp 解giải 難nạn/nan )# 。


-# 愛Ái 行Hành 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ái Hành Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 愛Ái 身Thân 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ái Thân Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 加Gia 丁Đinh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Gia Đinh Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 栴Chiên 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chiên Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

善Thiện 星Tinh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thiện Tinh Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

六Lục 群Quần 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Lục Quần Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 自Tự 在Tại 王Vương 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tự Tại Vương Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

-# 羅La 耶Da 達Đạt 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# La Da Đạt Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

比Bỉ 丘Khâu 和Hòa 須Tu 蜜Mật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bỉ Khâu Hòa Tu Mật Kinh Nhất Quyển

比Bỉ 丘Khâu 法Pháp 相Tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bỉ Khâu Pháp Tướng Kinh Nhất Quyển

佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 二Nhị 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phật Vì Bỉ Khâu Thuyết Nhị Sự Kinh Nhất Quyển

-# 玄Huyền 戒Giới 未Vị 來Lai 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Huyền Giới Vị Lai Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển

沙Sa 門Môn 分Phân 衛Vệ 見Kiến 怪Quái 異Dị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Sa Môn Phân Vệ Kiến Quái Dị Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

釋Thích 種Chủng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thích Chủng Tử Kinh Nhất Quyển

-# 蓮Liên 華Hoa 色Sắc 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Liên Hoa Sắc Bỉ Khâu Ni Kinh Nhất Quyển

-# 人Nhân 詐Trá 名Danh 為Vi 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Nhân Trá Danh Vi Đạo Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 尊Tôn 者Giả 婆Bà 蹉Sa 律Luật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tôn Giả Bà Sa Luật Kinh Nhất Quyển

-# 恆hằng 水thủy 不bất 說thuyết 戒giới 經Kinh 一nhất 卷quyển


波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 一nhất 卷quyển


-# 大đại 沙Sa 門Môn 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển


-# 大Đại 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đại Giới Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 五Ngũ 部Bộ 威Uy 儀Nghi 所Sở 服Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 五Ngũ 部Bộ 僧Tăng 服Phục 經Kinh )#
# Ngũ Bộ Uy Nghi Sở Phục Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Ngũ Bộ Tăng Phục Kinh #

-# 衣y 服phục 制chế 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


-# 結Kết 界Giới 文Văn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kết Giới Văn Kinh Nhất Quyển

-# 八Bát 歲Tuế 沙Sa 彌Di 降Giáng/hàng 外Ngoại 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 舊Cựu 錄Lục 云Vân 八Bát 歲Tuế 沙Sa 彌Di 折Chiết 外Ngoại 異Dị 學Học 經Kinh )#
# Bát Tuế Sa Di Giáng/hàng Ngoại Đạo Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu Cựu Lục Vân Bát Tuế Sa Di Chiết Ngoại Dị Học Kinh #

-# 八Bát 歲Tuế 沙Sa 彌Di 開Khai 解Giải 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Tuế Sa Di Khai Giải Quốc Vương Kinh Nhất Quyển

-# 罽Kế 賓Tân 二Nhị 沙Sa 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kế Tân Nhị Sa Di Kinh Nhất Quyển

沙Sa 彌Di 離ly 戒giới 一nhất 卷quyển


沙Sa 彌Di 離ly 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


沙Sa 彌Di 持Trì 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Sa Di Trì Giới Kinh Nhất Quyển

-# 海Hải 洲Châu 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 會Hội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hải Châu Ưu Bà Tắc Hội Kinh Nhất Quyển

優Ưu 婆Bà 夷Di 。 墮Đọa 舍Xá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ưu Bà Di Đọa Xá Kinh Nhất Quyển

在Tại 家Gia 菩Bồ 薩Tát 。 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tại Gia Bồ Tát Giới Kinh Nhất Quyển

-# 在Tại 家Gia 律Luật 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tại Gia Luật Nghi Kinh Nhất Quyển

-# 賢Hiền 者Giả 雜Tạp 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hiền Giả Tạp Sự Kinh Nhất Quyển

-# 弟Đệ 子Tử 本Bổn 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đệ Tử Bổn Hạnh Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 弟Đệ 子Tử 修Tu 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Tử Tu Học Kinh Nhất Quyển

-# 弟Đệ 子Tử 行Hành 澤Trạch 中Trung 遇Ngộ 賊Tặc 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Tử Hành Trạch Trung Ngộ Tặc Kiếp Kinh Nhất Quyển

-# 弟Đệ 子Tử 精Tinh 進Tấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Tử Tinh Tấn Kinh Nhất Quyển

-# 道Đạo 本Bổn 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đạo Bổn Ngũ Giới Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 迦Ca 提Đề 羅La 越Việt 問Vấn 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ca Đề La Việt Vấn Ngũ Giới Kinh Nhất Quyển

-# 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Uy Nghi Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

那Na 羅La 延Diên 天Thiên 。 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Na La Diên Thiên Vương Kinh Nhất Quyển

毘Tỳ 沙Sa 門Môn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tỳ Sa Môn Vương Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 四Tứ 天Thiên 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đại Tứ Thiên Vương Kinh Nhất Quyển

二Nhị 十Thập 八Bát 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Nhị Thập Bát Thiên Kinh Nhất Quyển

-# 為Vi 壽Thọ 盡Tận 天Thiên 子Tử 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 命Mạng 盡Tận 天Thiên 子Tử 經Kinh )#
# Vi Thọ Tận Thiên Tử Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Mạng Tận Thiên Tử Kinh #

-# 諸Chư 天Thiên 壽Thọ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chư Thiên Thọ Kinh Nhất Quyển

-# 魔Ma 現Hiện 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma Hiện Thành Phật Kinh Nhất Quyển

-# 魔ma 試thí 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


-# 魔Ma 試Thí 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 弊Tệ 魔Ma 試Thí 摩Ma 目Mục 連Liên 經Kinh )#
# Ma Thí Mục Liên Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tệ Ma Thí Ma Mục Liên Kinh #

-# 魔Ma 王Vương 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma Vương Giới Kinh Nhất Quyển

-# 阿A 須Tu 倫Luân 問Vấn 八Bát 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 何Hà 須Tu 倫Luân 所Sở 問Vấn 八Bát 事Sự )#
# A Tu Luân Vấn Bát Sự Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Hà Tu Luân Sở Vấn Bát Sự #

-# 淨Tịnh 飯Phạn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tịnh Phạn Vương Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 葬Táng 閱Duyệt 頭Đầu 檀Đàn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Táng Duyệt Đầu Đàn Vương Kinh Nhất Quyển

-# 阿A 育Dục 王Vương 作Tác 小Tiểu 兒Nhi 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Dục Vương Tác Tiểu Nhi Thời Kinh Nhất Quyển

-# 小Tiểu 阿A 育Dục 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tiểu A Dục Vương Kinh Nhất Quyển

-# 優Ưu 填Điền 王Vương 照Chiếu 逝Thệ 心Tâm 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ưu Điền Vương Chiếu Thệ Tâm Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 迦Ca 夷Di 王Vương 頭Đầu 布Bố 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ca Di Vương Đầu Bố Thí Kinh Nhất Quyển

-# 果Quả 尊Tôn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quả Tôn Vương Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 居Cư 士Sĩ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Cư Sĩ Kinh Nhất Quyển

-# 降Giáng/hàng 恐Khủng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Giáng/hàng Khủng Vương Kinh Nhất Quyển

-# 摩Ma 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma La Vương Kinh Nhất Quyển

-# 遮Già 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Già La Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 摩Ma 竭Kiệt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 摩Ma 竭Kiệt 國Quốc 王Vương 經Kinh )#
# Ma Kiệt Vương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Ma Kiệt Quốc Vương Kinh #

-# 摩Ma 登Đăng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma Đăng Vương Kinh Nhất Quyển

-# 尸Thi 呵Ha 遍Biến 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 尼Ni 呵Ha 遍Biến 王Vương 經Kinh )#
# Thi Ha Biến Vương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Ni Ha Biến Vương Kinh #

舍Xá 夷Di 國Quốc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Xá Di Quốc Kinh Nhất Quyển

-# 乾Can/kiền/càn 夷Di 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Can/kiền/càn Di Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 羅La 提Đề 坻Để 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 國Quốc 王Vương 羅La 提Đề 㙔# 經Kinh )#
# La Đề Để Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Tác Quốc Vương La Đề # Kinh #

-# 摩Ma 訶Ha 惟Duy 越Việt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma Ha Duy Việt Vương Kinh Nhất Quyển

-# 薩Tát 和Hòa 達Đạt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tát Hòa Đạt Vương Kinh Nhất Quyển

-# 難Nạn/nan 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nạn/nan Quốc Vương Kinh Nhất Quyển

年Niên 少Thiếu 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Niên Thiếu Vương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 洴Bình 沙Sa 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bình Sa Vương Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 四Tứ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thập Tứ Vương Kinh Nhất Quyển

-# 王Vương 以Dĩ 竹Trúc 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vương Dĩ Trúc Thí Kinh Nhất Quyển

-# 勸Khuyến 王Vương 持Trì 五Ngũ 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Khuyến Vương Trì Ngũ Giới Kinh Nhất Quyển

-# 太Thái 子Tử 法Pháp 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 太Thái 子Tử 法Pháp 慧Tuệ )#
# Thái Tử Pháp Tuệ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thái Tử Pháp Tuệ #

-# 太Thái 子Tử 法Pháp 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Thái Tử Pháp Thí Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 太Thái 子Tử 旃Chiên 舍Xá 羅La 差Sai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thái Tử Chiên Xá La Sai Kinh Nhất Quyển

-# 是Thị 光Quang 太Thái 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Thị Quang Thái Tử Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

長Trưởng 者Giả 盛Thịnh 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Thịnh Đức Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 法Pháp 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Pháp Tâm Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 難Nan 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Trưởng Giả Nan Đề Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

長Trưởng 者Giả 仁Nhân 賢Hiền 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Nhân Hiền Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 洹Hoàn 羅La 越Việt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Trưởng Giả Hoàn La Việt Kinh Nhất Quyển

長Trưởng 者Giả 子Tử 誓Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Trưởng Giả Tử Thệ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 佛Phật 問Vấn 淳Thuần 陀Đà 長Trưởng 者Giả 受Thọ 樂Lạc 淨Tịnh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Vấn Thuần Đà Trưởng Giả Thọ Lạc Tịnh Hạnh Kinh Nhất Quyển

五Ngũ 百Bách 婆Bà 羅La 門Môn 。 問Vấn 有Hữu 無Vô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Ngũ Bách Bà La Môn Vấn Hữu Vô Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

婆Bà 羅La 門Môn 。 問Vấn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bà La Môn Vấn Sự Kinh Nhất Quyển

婆Bà 羅La 門Môn 等đẳng 。 爭tranh 說thuyết 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 六Lục 師Sư 詣Nghệ 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Sư Nghệ Ba Tư Nặc Vương Kinh Nhất Quyển

-# 尼Ni 犍Kiền 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ni Kiền Trai Kinh Nhất Quyển

-# 仙Tiên 歎Thán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Tiên Thán Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 光Quang 味Vị 仙Tiên 人Nhân 覩Đổ 佛Phật 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )#
# Quang Vị Tiên Nhân Đổ Phật Thân Kinh Nhất Quyển # Sao Phương Đẳng Đại Tập #

-# 明Minh 星Tinh 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Minh Tinh Phạm Chí Kinh Nhất Quyển

-# 摩Ma 竭Kiệt 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )#
# Ma Kiệt Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Xuất Nghĩa Túc #

-# 觱# 辭Từ 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )#
# # Từ Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Xuất Nghĩa Túc #

-# 猛Mãnh 觀Quán 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )#
# Mãnh Quán Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Xuất Nghĩa Túc #

-# 法Pháp 觀Quán 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )#
# Pháp Quán Phạm Chí Kinh Nhất Quyển # Xuất Nghĩa Túc #

兜Đâu 率Suất 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Đâu Suất Phạm Chí Kinh Nhất Quyển

-# 兜Đâu 勒Lặc 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đâu Lặc Phạm Chí Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 拔Bạt 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Bạt Đà Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 計Kế 火Hỏa 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Kế Hỏa Tịnh Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 問Vấn 疑Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Vấn Nghi Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Ý Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 好Hảo/hiếu 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Hảo/hiếu Mẫu Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 婬Dâm 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Dâm Nữ Kinh Nhất Quyển

梵Phạm 志Chí 六Lục 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phạm Chí Lục Sư Kinh Nhất Quyển

-# 天Thiên 后Hậu 賢Hiền 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiên Hậu Hiền Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 德Đức 女Nữ 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đức Nữ Vấn Kinh Nhất Quyển

-# 女Nữ 利Lợi 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Nữ Lợi Hành Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 貧Bần 女Nữ 少Thiểu 施Thí 獲Hoạch 弘Hoằng 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bần Nữ Thiểu Thí Hoạch Hoằng Báo Kinh Nhất Quyển

-# 貧Bần 女Nữ 聽Thính 經Kinh 蛇Xà 齧Niết 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 古Cổ 錄Lục 貧Bần 女Nữ 聽Thính 經Kinh 蛇Xà 齧Niết 命Mạng 終Chung 生Sanh 天Thiên 經Kinh )#
# Bần Nữ Thính Kinh Xà Niết Mạng Chung Kinh Nhất Quyển # Cổ Lục Bần Nữ Thính Kinh Xà Niết Mạng Chung Sanh Thiên Kinh #

-# 國Quốc 王Vương 癡Si 夫Phu 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Quốc Vương Si Phu Nhân Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 彌Di 家Gia 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Di Gia Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 婦Phụ 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tứ Phụ Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 鍾Chung 磬Khánh 貧Bần 乏Phạp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 燿Diệu )#
# Chung Khánh Bần Phạp Kinh Nhất Quyển # Sao Xuất Diệu #

-# 淫Dâm 人Nhân 曳Duệ 踵Chủng 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Dâm Nhân Duệ Chủng Hành Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 二Nhị 人Nhân 作Tác 沙Sa 門Môn 弟Đệ 斷Đoạn 兄Huynh 舌Thiệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhị Nhân Tác Sa Môn Đệ Đoạn Huynh Thiệt Kinh Nhất Quyển

-# 氣Khí 噓Hư 殺Sát 旃Chiên 陀Đà 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Khí Hư Sát Chiên Đà La Kinh Nhất Quyển

-# 眼Nhãn 能Năng 視Thị 殺Sát 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhãn Năng Thị Sát Nhân Kinh Nhất Quyển

-# 孤Cô 獨Độc 三Tam 兄Huynh 弟Đệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cô Độc Tam Huynh Đệ Kinh Nhất Quyển

老Lão 少Thiếu 俱Câu 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Lão Thiếu Câu Tử Kinh Nhất Quyển

-# 阿A 劍Kiếm 他Tha 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Kiếm Tha Kinh Nhất Quyển

-# 須Tu 多Đa 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 須Tu 多Đa 羅La 入Nhập 胎Thai 經Kinh )#
# Tu Đa La Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Tu Đa La Nhập Thai Kinh #

-# 羼Sằn 提Đề 和Hòa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )#
# Sằn Đề Hòa Kinh Nhất Quyển # Sao Lục Độ Tập #

-# 須Tu 陀Đà 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tu Đà Lợi Kinh Nhất Quyển

-# 不Bất 蘭Lan 伽Già 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bất Lan Già Kinh Nhất Quyển

-# 小Tiểu 申Thân 日Nhật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tiểu Thân Nhật Kinh Nhất Quyển

-# 波Ba 羅La 柰Nại 媈# 四Tứ 姓Tánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ba La Nại # Tứ Tánh Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 姓Tánh 家Gia 主Chủ 叩Khấu 書Thư 不Bất 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đại Tánh Gia Chủ Khấu Thư Bất Kinh Nhất Quyển

-# 提Đề 謂Vị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đề Vị Kinh Nhất Quyển

-# 強Cường/cưỡng 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cường/cưỡng La Kinh Nhất Quyển

-# 墮Đọa 迦Ca 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 云Vân 晉Tấn 言Ngôn 堅Kiên 強Cường
# Đọa Ca Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái Vân Tấn Ngôn Kiên Cường

-# 金Kim 轉Chuyển 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kim Chuyển Long Vương Kinh Nhất Quyển

-# 盤Bàn 達Đạt 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Bàn Đạt Long Vương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 蘇Tô 曷Hạt 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tô Hạt Long Vương Kinh Nhất Quyển

-# 三Tam 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Long Vương Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 作Tác 六Lục 牙Nha 象Tượng 本Bổn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Tác Lục Nha Tượng Bổn Sự Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 作Tác 龜Quy 本Bổn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 六Lục 度Độ 集Tập )#
Bồ Tát Tác Quy Bổn Sự Kinh Nhất Quyển Lục Độ Tập #

菩Bồ 薩Tát 師Sư 子Tử 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bồ Tát Sư Tử Vương Kinh Nhất Quyển

菩Bồ 薩Tát 為Vi 魚Ngư 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )#
Bồ Tát Vi Ngư Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Lục Độ Tập #

-# 象Tượng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Tượng Vương Kinh Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

-# 虎Hổ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hổ Vương Kinh Nhất Quyển

-# 鼈Miết 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 曾Tằng 為Vi 鼈Miết 王Vương 經Kinh )#
# Miết Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Bồ Tát Tằng Vi Miết Vương Kinh #

-# 蠍Yết 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Yết Vương Kinh Nhất Quyển

-# 毒Độc 龍Long 蛇Xà 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Độc Long Xà Thí Kinh Nhất Quyển

-# 養Dưỡng 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dưỡng Ngưu Kinh Nhất Quyển

-# 放Phóng 牛Ngưu 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phóng Ngưu Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 牛Ngưu 米Mễ 自Tự 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 牛Ngưu 米Mễ 自Tự 供Cung 經Kinh )#
# Ngưu Mễ Tự Cúng Dường Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Ngưu Mễ Tự Cung Kinh #

-# 行Hành 放Phóng 食Thực 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Hành Phóng Thực Ngưu Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 墮Đọa 釋Thích 迦Ca 牧Mục 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đọa Thích Ca Mục Ngưu Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 餓Ngạ 鬼Quỷ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngạ Quỷ Kinh Nhất Quyển

-# 鐵Thiết 杵Xử 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiết Xử Nê Lê Kinh Nhất Quyển

-# 閻Diêm 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Diêm La Vương Kinh Nhất Quyển

-# 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 藥Dược 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dược Kinh Nhất Quyển

-# 苦Khổ 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Khổ Tuệ Kinh Nhất Quyển

-# 慧Tuệ 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tuệ Đạt Kinh Nhất Quyển

-# 法Pháp 足Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Túc Kinh Nhất Quyển

-# 身Thân 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thân Số Kinh Nhất Quyển

-# 選Tuyển 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tuyển Phước Kinh Nhất Quyển

布Bố 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bố Thí Kinh Nhất Quyển

-# 助Trợ 善Thiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Trợ Thiện Kinh Nhất Quyển

-# 孝Hiếu 順Thuận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hiếu Thuận Kinh Nhất Quyển

-# 古Cổ 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cổ Lai Kinh Nhất Quyển

-# 度Độ 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Độ Thế Kinh Nhất Quyển

-# 緣Duyên 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Duyên Bổn Kinh Nhất Quyển

法Pháp 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Pháp Tạng Kinh Nhất Quyển

-# 明Minh 住Trụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Minh Trụ Kinh Nhất Quyển

-# 善Thiện 憩Khế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiện Khế Kinh Nhất Quyển

-# 植Thực 質Chất 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thực Chất Kinh Nhất Quyển

名Danh 相Tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Danh Tướng Kinh Nhất Quyển

-# 怪Quái 異Dị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quái Dị Kinh Nhất Quyển

-# 滅Diệt 怪Quái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Diệt Quái Kinh Nhất Quyển

-# 本Bổn 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bổn Bát Kinh Nhất Quyển

-# 案Án 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Án Bát Kinh Nhất Quyển

-# 諸Chư 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chư Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 雜Tạp 讚Tán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tạp Tán Kinh Nhất Quyển

-# 法Pháp 嚴Nghiêm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 疑Nghi 即Tức 是Thị 等Đẳng 入Nhập 法Pháp 嚴Nghiêm )#
# Pháp Nghiêm Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái Nghi Tức Thị Đẳng Nhập Pháp Nghiêm #

-# 漸Tiệm 備Bị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 疑Nghi 是Thị 漸Tiệm 備Bị 之Chi 一Nhất 卷Quyển )#
# Tiệm Bị Kinh Nhất Quyển # Nghi Thị Tiệm Bị Chi Nhất Quyển #

-# 壁Bích 四Tứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Bích Tứ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 與Dữ 脫Thoát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dữ Thoát Kinh Nhất Quyển

-# 伏Phục 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phục Nguyện Kinh Nhất Quyển

-# 寶Bảo 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bảo Kiến Kinh Nhất Quyển

-# 真Chân 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chân Đề Kinh Nhất Quyển

-# 明Minh 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Minh Nghĩa Kinh Nhất Quyển

-# 見Kiến 在Tại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kiến Tại Kinh Nhất Quyển

-# 雜Tạp 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tạp Sự Kinh Nhất Quyển

-# 釋Thích 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thích Học Kinh Nhất Quyển

-# 釋thích 論luận 一nhất 卷quyển (# 疑nghi 是thị 大đại 智trí 論luận 抄sao 之chi 一nhất 卷quyển )#


-# 旨Chỉ 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 疑Nghi 即Tức 義Nghĩa 旨Chỉ 雜Tạp 解Giải )#
# Chỉ Giải Kinh Nhất Quyển # Nghi Tức Nghĩa Chỉ Tạp Giải #

-# 賣Mại 智Trí 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Mại Trí Tuệ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 初Sơ 受Thọ 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Sơ Thọ Đạo Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 度Độ 道Đạo 俗Tục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Độ Đạo Tục Kinh Nhất Quyển

-# 學Học 經Kinh 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Học Kinh Phước Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 諸Chư 福Phước 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Chư Phước Đức Kinh Nhất Quyển

-# 說Thuyết 人Nhân 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thuyết Nhân Thân Kinh Nhất Quyển

-# 施Thí 色Sắc 力Lực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thí Sắc Lực Kinh Nhất Quyển

-# 色Sắc 入Nhập 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Sắc Nhập Thí Kinh Nhất Quyển

-# 戒Giới 法Pháp 律Luật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Giới Pháp Luật Kinh Nhất Quyển

-# 止Chỉ 寺Tự 中Trung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Chỉ Tự Trung Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 未Vị 生Sanh 火Hỏa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vị Sanh Hỏa Kinh Nhất Quyển

-# 未Vị 生Sanh 災Tai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vị Sanh Tai Kinh Nhất Quyển

-# 成Thành 敗Bại 品Phẩm 一Nhất 卷Quyển (# 經Kinh 目Mục 或Hoặc 云Vân 成Thành 敗Bại 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 似Tự 是Thị 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 之Chi 一Nhất 品Phẩm )#
# Thành Bại Phẩm Nhất Quyển # Kinh Mục Hoặc Vân Thành Bại Phẩm Đệ Tứ Tự Thị Lâu Thán Kinh Chi Nhất Phẩm #

念Niệm 佛Phật 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Niệm Phật Phẩm Kinh Nhất Quyển

須Tu 彌Di 山Sơn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tu Di Sơn Kinh Nhất Quyển

閻Diêm 浮Phù 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Diêm Phù Lợi Kinh Nhất Quyển

世Thế 間Gian 珍Trân 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 世Thế 間Gian 所Sở 望Vọng 珍Trân 寶Bảo 經Kinh )#
Thế Gian Trân Bảo Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thế Gian Sở Vọng Trân Bảo Kinh #

-# 無vô 端đoan 觝để 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 無vô 端đoan 觝để 總tổng 持trì 經Kinh


安An 般Ban 行Hành 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
An Ban Hành Đạo Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

現Hiện 道Đạo 神Thần 足Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Hiện Đạo Thần Túc Kinh Nhất Quyển

-# 成Thành 行Hành 無Vô 想Tưởng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thành Hành Vô Tưởng Kinh Nhất Quyển

-# 解Giải 慧Tuệ 微Vi 妙Diệu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Giải Tuệ Vi Diệu Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 失Thất 道Đạo 得Đắc 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Thất Đạo Đắc Đạo Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 心Tâm 情Tình 心Tâm 識Thức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 云Vân 有Hữu 注Chú )#
# Tâm Tình Tâm Thức Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái Vân Hữu Chú #

-# 撿Kiểm 意Ý 向Hướng 正Chánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Kiểm Ý Hướng Chánh Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 悔Hối 過Quá 除Trừ 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hối Quá Trừ Tội Kinh Nhất Quyển

道Đạo 德Đức 果Quả 證Chứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Đạo Đức Quả Chứng Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

深Thâm 自Tự 僥Kiểu 倖Hãnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thâm Tự Kiểu Hãnh Kinh Nhất Quyển

布Bố 施Thí 持Trì 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Bố Thí Trì Giới Kinh Nhất Quyển

-# 禮Lễ 敬Kính 諸Chư 塔Tháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lễ Kính Chư Tháp Kinh Nhất Quyển

-# 浴Dục 像Tượng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dục Tượng Công Đức Kinh Nhất Quyển

-# 浴Dục 僧Tăng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dục Tăng Công Đức Kinh Nhất Quyển

-# 生Sanh 西Tây 方Phương 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Sanh Tây Phương Trai Kinh Nhất Quyển

-# 造Tạo 浴Dục 室Thất 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tạo Dục Thất Pháp Kinh Nhất Quyển

父Phụ 子Tử 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
Phụ Tử Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 熒# 火Hỏa 六Lục 度Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 有Hữu 明Minh 度Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 云Vân 一Nhất 名Danh 熒# 火Hỏa 明Minh 度Độ 經Kinh )#
# # Hỏa Lục Độ Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Hữu Minh Độ Kinh Nhất Quyển Vân Nhất Danh # Hỏa Minh Độ Kinh #

-# 有Hữu 疑Nghi 往Vãng 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hữu Nghi Vãng Giải Kinh Nhất Quyển

-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tạp A Hàm Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 方Phương 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Trường/trưởng A Hàm Phương Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 六lục 足túc 阿a 毘tỳ 曇đàm 一nhất 卷quyển


-# 小Tiểu 觀Quán 世Thế 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tiểu Quán Thế Lâu Thán Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 陀Đà 隣Lân 尼Ni 目Mục 佉Khư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đà Lân Ni Mục Khư Kinh Nhất Quyển

布Bố 施Thí 度Độ 無Vô 極Cực 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 疑Nghi 是Thị 六Lục 度Độ 集Tập 之Chi 一Nhất 卷Quyển )#
Bố Thí Độ Vô Cực Kinh Nhất Quyển # Nghi Thị Lục Độ Tập Chi Nhất Quyển #

-# 內Nội 禪Thiền 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Nội Thiền Ba La Mật Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 令Linh 人Nhân 孝Hiếu 有Hữu 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Linh Nhân Hiếu Hữu Đức Kinh Nhất Quyển

-# 甚Thậm 深Thâm 大Đại 迴Hồi 向Hướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thậm Thâm Đại Hồi Hướng Kinh Nhất Quyển

-# 人Nhân 於Ư 出Xuất 家Gia 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhân Ư Xuất Gia Giả Kinh Nhất Quyển

-# 心Tâm 應Ưng 深Thâm 貪Tham 慕Mộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tâm Ưng Thâm Tham Mộ Kinh Nhất Quyển

地Địa 水Thủy 火Hỏa 風Phong 空Không 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Địa Thủy Hỏa Phong Không Kinh Nhất Quyển

-# 求Cầu 欲Dục 者Giả 除Trừ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cầu Dục Giả Trừ Ý Kinh Nhất Quyển

-# 持Trì 戒Giới 教Giáo 人Nhân 殺Sát 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Trì Giới Giáo Nhân Sát Sanh Kinh Nhất Quyển

七Thất 月Nguyệt 十Thập 五Ngũ 日Nhật 。 臘Lạp 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thất Nguyệt Thập Ngũ Nhật Lạp Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 功Công 高Cao 憍Kiêu 慢Mạn 有Hữu 二Nhị 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Công Cao Kiêu Mạn Hữu Nhị Bối Kinh Nhất Quyển

歡Hoan 喜Hỷ 布Bố 施Thí 。 有Hữu 五Ngũ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Hoan Hỷ Bố Thí Hữu Ngũ Sự Kinh Nhất Quyển

-# 木Mộc 鏘Thương 刺Thứ 脚Cước 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 興Hưng 起Khởi 行Hành 經Kinh )#
# Mộc Thương Thứ Cước Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Xuất Hưng Khởi Hành Kinh #

-# 三Tam 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Mộng Kinh Nhất Quyển

-# 三Tam 悔Hối 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Hối Xứ Kinh Nhất Quyển

-# 三Tam 乘Thừa 無Vô 當Đương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Thừa Vô Đương Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 署Thự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tứ Thự Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 四Tứ 輩Bối 弟Đệ 子Tử 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 四Tứ 輩Bối 學Học 經Kinh )#
# Tứ Bối Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Tứ Bối Đệ Tử Kinh Hoặc Vân Tứ Bối Học Kinh #

四Tứ 等Đẳng 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tứ Đẳng Ý Kinh Nhất Quyển

四Tứ 意Ý 止Chỉ 。 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tứ Ý Chỉ Bổn Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 政Chánh 斷Đoạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tứ Chánh Đoạn Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 四Tứ 諦Đế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đại Tứ Đế Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 四Tứ 厚Hậu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tứ Hậu Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 暑Thử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Thử Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 穀Cốc 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Cốc Thế Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 方Phương 便Tiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Ngũ Phương Tiện Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

五Ngũ 戒Giới 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ngũ Giới Báo Ứng Kinh Nhất Quyển

-# 五ngũ 惟duy 越việt 羅la 名danh 解giải 說thuyết 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


-# 五Ngũ 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Loạn Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 耶Da 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Da Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Ngũ Ấm Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 中Trung 五Ngũ 濁Trược 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Trung Ngũ Trược Thế Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 。 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


-# 六Lục 衰Suy 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Suy Sự Kinh Nhất Quyển

-# 六Lục 禪Thiền 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Thiền Kinh Nhất Quyển

六Lục 度Độ 六Lục 十Thập 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Lục Độ Lục Thập Hành Kinh Nhất Quyển

-# 六Lục 輩Bối 阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Bối A Duy Việt Trí Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 眾Chúng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Chúng Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 流Lưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Lưu Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 使Sử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Sử Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 輩Bối 人Nhân 橫Hoạnh 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Bối Nhân Hoạnh Tử Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 七Thất 車Xa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đại Thất Xa Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 七Thất 歲Tuế 作Tác 善Thiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Tuế Tác Thiện Kinh Nhất Quyển

-# 八Bát 正Chánh 八Bát 邪Tà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Bát Chánh Bát Tà Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 八Bát 方Phương 萬Vạn 物Vật 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Phương Vạn Vật Vô Thường Kinh Nhất Quyển

-# 八bát 總tổng 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


-# 八Bát 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Bát Bối Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 八Bát 雙Song 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Song Kinh Nhất Quyển

-# 八Bát 部Bộ 僧Tăng 行Hành 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Bát Bộ Tăng Hành Danh Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 九Cửu 結Kết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cửu Kết Kinh Nhất Quyển

-# 九Cửu 惱Não 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cửu Não Kinh Nhất Quyển

-# 九Cửu 道Đạo 觀Quán 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cửu Đạo Quán Thân Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 部Bộ 僧Tăng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thập Bộ Tăng Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 二Nhị 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thập Nhị Ý Kinh Nhất Quyển

-# 十Thập 二Nhị 阿A 練Luyện 若Nhã 高Cao 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thập Nhị A Luyện Nhã Cao Hành Kinh Nhất Quyển

十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 名danh 一nhất 卷quyển


-# 大Đại 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Đại Thập Nhị Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 十Thập 八Bát 難Nạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Thập Bát Nạn Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 三Tam 十Thập 二Nhị 僧Tăng 那Na 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Thập Nhị Tăng Na Kinh Nhất Quyển

-# 三Tam 十Thập 四Tứ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tam Thập Tứ Ý Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 十Thập 德Đức 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ngũ Thập Đức Tương/tướng Kinh Nhất Quyển

-# 五Ngũ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 別Biệt 有Hữu 孝Hiếu 明Minh 四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương )#
# Ngũ Thập Nhị Chương Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái Biệt Hữu Hiếu Minh Tứ Thập Nhị Chương #

-# 六Lục 十Thập 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Lục Thập Phẩm Kinh Nhất Quyển

六Lục 十Thập 二Nhị 疑Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Lục Thập Nhị Nghi Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 十Thập 二Nhị 觀Quán 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Thập Nhị Quán Thân Kinh Nhất Quyển

-# 百Bách 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bách Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 百Bách 八Bát 愛Ái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 似Tự 抄Sao 五Ngũ 葢# 疑Nghi 結Kết 經Kinh )#
# Bách Bát Ái Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái Tự Sao Ngũ # Nghi Kết Kinh #

二Nhị 百Bách 五Ngũ 十Thập 戒Giới 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 諸Chư 錄Lục 並Tịnh 云Vân 有Hữu 六Lục 種Chủng 異Dị 出Xuất )#
Nhị Bách Ngũ Thập Giới Kinh Nhất Quyển # Chư Lục Tịnh Vân Hữu Lục Chủng Dị Xuất #

-# 惟Duy 日Nhật 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Duy Nhật Tam Muội Kinh Nhất Quyển

-# 逮Đãi 慧Tuệ 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 一Nhất 名Danh 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 十Thập 事Sự 行Hành 經Kinh )#
# Đãi Tuệ Tam Muội Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái Nhất Danh Văn Thù Sư Lợi Vấn Bồ Tát Thập Sự Hành Kinh #

-# 月Nguyệt 電Điện 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nguyệt Điện Tam Muội Kinh Nhất Quyển

-# 無Vô 言Ngôn 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Ngôn Tam Muội Kinh Nhất Quyển

-# 小Tiểu 安An 般Ban 舟Chu 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Tiểu An Ban Chu Tam Muội Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 阿A 和Hòa 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Hòa Tam Muội Kinh Nhất Quyển

-# 禪Thiền 行Hành 斂Liểm 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 禪Thiền 行Hành 極Cực 意Ý )#
# Thiền Hành Liểm Ý Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Thiền Hành Cực Ý #

-# 禪Thiền 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )#
# Thiền Số Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Sở Tái #

-# 禪Thiền 行Hành 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiền Hành Pháp Kinh Nhất Quyển

須Tu 彌Di 山Sơn 。 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tu Di Sơn Thí Kinh Nhất Quyển

-# 日Nhật 月Nguyệt 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Nhật Nguyệt Thí Kinh Nhất Quyển

-# 海Hải 水Thủy 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hải Thủy Thí Kinh Nhất Quyển

-# 藥Dược 草Thảo 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dược Thảo Dụ Kinh Nhất Quyển

-# 功Công 德Đức 天Thiên 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Công Đức Thiên Thí Kinh Nhất Quyển

賢Hiền 劫Kiếp 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Hiền Kiếp Thí Kinh Nhất Quyển

-# 金Kim 剛Cang 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kim Cang Thí Kinh Nhất Quyển

-# 寶Bảo 藏Tạng 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bảo Tạng Thí Kinh Nhất Quyển

-# 明Minh 珠Châu 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Minh Châu Thí Kinh Nhất Quyển

-# 聚Tụ 木Mộc 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tụ Mộc Thí Kinh Nhất Quyển

-# 四Tứ 大Đại 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tứ Đại Thí Kinh Nhất Quyển

-# 化Hóa 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 化Hóa 喻Dụ 經Kinh )#
# Hóa Thí Kinh Nhất Quyển # Cựu Lục Vân Hóa Dụ Kinh #

般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 佛Phật 清thanh 淨tịnh 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 太thái 子tử 出xuất 國quốc 二nhị 十thập 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 佛Phật 十Thập 力Lực 偈kệ 一nhất 卷quyển


-# 群quần 生sanh 偈kệ 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )#


-# 十thập 方phương 佛Phật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 大đại 總tổng 持trì 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 總tổng 持trì 咒chú )#


四Tứ 天Thiên 王Vương 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 護Hộ 諸Chư 比Bỉ 丘Khâu 咒Chú 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )#
# Hộ Chư Bỉ Khâu Chú Nhất Quyển # Xuất Sanh Kinh #

十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 結kết 縷lũ 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 摩ma 訶ha 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 移di 山sơn 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


降hàng 魔ma 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 和hòa 摩ma 結kết 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 威uy 德đức 陀đà 羅la 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển


-# 異Dị 出Xuất 般Bát 舟Chu 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Bát Chu Tam Muội Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 寶Bảo 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Bảo Tạng Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 普Phổ 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 目Mục 錄Lục 云Vân 向Hướng 一Nhất 萬Vạn 言Ngôn )#
# Dị Xuất Phổ Môn Kinh Nhất Quyển # Mục Lục Vân Hướng Nhất Vạn Ngôn #

-# 異dị 出xuất 義nghĩa 足túc 二nhị 卷quyển


-# 異Dị 出Xuất 四Tứ 諦Đế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Tứ Đế Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Bồ Tát Bổn Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 逝Thệ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Thệ Đồng Tử Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 孫Tôn 陀Đà 耶Da 致Trí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Tôn Đà Da Trí Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 十Thập 善Thiện 十Thập 惡Ác 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Thập Thiện Thập Ác Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 九Cửu 傷Thương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Cửu Thương Kinh Nhất Quyển

-# 異Dị 出Xuất 了Liễu 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Dị Xuất Liễu Bổn Kinh Nhất Quyển

右hữu 合hợp 四tứ 百bách 六lục 十thập 部bộ 。 凡phàm 六lục 百bách 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển 。 詳tường 挍giảo 群quần 錄lục 。 名danh 數số 已dĩ 定định 。 並tịnh 未vị 見kiến 其kỳ 本bổn 。 今kim 闕khuyết 此thử 經Kinh 右hữu 二nhị 都đô 件# 。 凡phàm 一nhất 千thiên 三tam 百bách 六lục 部bộ 。 合hợp 一nhất 千thiên 五ngũ 百bách 七thất 十thập 卷quyển (# 已dĩ 寫tả 前tiền 件# 八bát 百bách 四tứ 十thập 六lục 部bộ 八bát 百bách 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển 在tại 藏tạng 未vị 寫tả 四tứ 百bách 六lục 十thập 部bộ 六lục 百bách 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển 今kim 闕khuyết )# 。


出Xuất 三Tam 藏Tạng 記Ký 集Tập 錄Lục 下Hạ 卷quyển 第đệ 四tứ
Xuất Tam Tạng Ký Tập Lục Hạ ♦ Hết quyển 4


Phiên âm: 11/4/2016 ◊ Cập nhật: 11/4/2016
Lưu ý: Phần dịch thuật này được thực hiện tự động qua lập trình vi tính và hoàn toàn chưa kiểm tra.
  Quyển: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15