貞Trinh 元Nguyên 新Tân 定Định 釋Thích 教Giáo 目Mục 錄Lục 卷quyển 第đệ 三tam 十thập (# 入nhập 藏tạng 錄lục 下hạ )#
Trinh Nguyên Tân Định Thích Giáo Mục Lục ♦ Quyển

西tây 京kinh 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 圓viên 照chiếu 撰soạn


小Tiểu 乘Thừa 入nhập 藏tạng 錄lục 下hạ


小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 律Luật 論Luận 等Đẳng 三Tam 百Bách 三Tam 十Thập 。 部Bộ 一Nhất 千Thiên 八Bát 百Bách 九Cửu 卷Quyển 一Nhất 百Bách 七Thất 十Thập 帙# 賢Hiền 聖Thánh 集Tập 傳Truyền 附Phụ 此Thử 卷Quyển 末Mạt 此Thử 直Trực 列Liệt 經Kinh 名Danh 及Cập 標Tiêu 紙Chỉ 數Số 餘Dư 如Như 廣Quảng 錄Lục )#
Tiểu Thừa Kinh Luật Luận Đẳng Tam Bách Tam Thập Bộ Nhất Thiên Bát Bách Cửu Quyển Nhất Bách Thất Thập # Hiền Thánh Tập Truyền Phụ Thử Quyển Mạt Thử Trực Liệt Kinh Danh Cập Tiêu Chỉ Số Dư Như Quảng Lục #




小Tiểu 乘Thừa 經kinh 二nhị 百bách 四tứ 十thập 部bộ 六lục 百bách 一nhất 十thập 八bát 卷quyển 。 四tứ 十thập 八bát 帙# 。


小Tiểu 乘Thừa 律luật 六lục 十thập 一nhất 部bộ 四tứ 百bách 九cửu 十thập 三tam 卷quyển 。 五ngũ 十thập 帙# 。


小Tiểu 乘Thừa 論luận 三tam 十thập 六lục 部bộ 六lục 百bách 九cửu 十thập 八bát 卷quyển 。 七thất 十thập 二nhị 帙# 。


小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 重Trọng/trùng 單Đơn 合Hợp 譯Dịch
Tiểu Thừa Kinh Trọng/trùng Đơn Hợp Dịch

一nhất 百bách 五ngũ 十thập 三tam 部bộ 三tam 百bách 九cửu 十thập 四tứ 卷quyển 三tam 十thập 一nhất 帙#


-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 二Nhị 十Thập 二Nhị 卷Quyển
# Trường/trưởng A Hàm Kinh Nhị Thập Nhị Quyển

二nhị 帙#


四tứ 百bách 三tam 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 中Trung 阿A 含Hàm 經Kinh 六Lục 十Thập 卷Quyển (# 或Hoặc 五Ngũ 十Thập 八Bát 卷Quyển 六Lục 帙# )#
# Trung A Hàm Kinh Lục Thập Quyển # Hoặc Ngũ Thập Bát Quyển Lục # #

一nhất 千thiên 一nhất 百bách 四tứ 十thập 六lục 紙chỉ


增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 五Ngũ 十Thập 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 五Ngũ 十Thập 卷Quyển 或Hoặc 四Tứ 十Thập 三Tam 卷Quyển 或Hoặc 六Lục 十Thập 卷Quyển 或Hoặc 三Tam 十Thập 三Tam 卷Quyển )#
Tăng Nhất A Hàm Kinh Ngũ Thập Nhất Quyển # Hoặc Ngũ Thập Quyển Hoặc Tứ Thập Tam Quyển Hoặc Lục Thập Quyển Hoặc Tam Thập Tam Quyển #

五ngũ 帙#


八bát 百bách 一nhất 十thập 紙chỉ


-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 五Ngũ 十Thập 卷Quyển
# Tạp A Hàm Kinh Ngũ Thập Quyển

五ngũ 帙#


一nhất 千thiên 六lục 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 別Biệt 譯Dịch 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển
# Biệt Dịch Tạp A Hàm Kinh Nhị Thập Quyển

二nhị 帙#


三tam 百bách 九cửu 紙chỉ


佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 直Trực 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh )#
Phật Bát Nê Hoàn Kinh Nhị Quyển # Hoặc Trực Nê Hoàn Kinh #

四tứ 十thập 七thất 紙chỉ


大Đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 三Tam 卷Quyển )#
Đại Bát Niết Bàn Kinh Nhị Quyển # Hoặc Tam Quyển #

五ngũ 十thập 一nhất 紙chỉ


般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 直Trực 云Vân 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 亦Diệc 云Vân 大Đại 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經Kinh 諸Chư 藏Tạng 中Trung 一Nhất 卷Quyển 者Giả 唯Duy 是Thị 上Thượng 卷Quyển 欠Khiếm 下Hạ 卷Quyển )#
Bát Nê Hoàn Kinh Nhị Quyển # Hoặc Trực Vân Nê Hoàn Kinh Diệc Vân Đại Bát Nê Hoàn Kinh Chư Tạng Trung Nhất Quyển Giả Duy Thị Thượng Quyển Khiếm Hạ Quyển #

四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 人Nhân 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh
Kinh # Nhân Bổn Dục Sanh

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六Lục 方Phương 禮Lễ 經Kinh )#
Thi Ca La Việt Lục Hướng Bái Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thi Ca La Việt Lục Phương Lễ Kinh #

四tứ 紙chỉ


梵Phạm 志Chí 阿A 颰Bạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 阿A 颰Bạt 摩Ma 納Nạp 經Kinh 安An 錄Lục 直Trực 云Vân 阿A 拔Bạt 經Kinh 亦Diệc 名Danh 佛Phật 解Giải 梵Phạm 志Chí 阿A 拔Bạt 經Kinh )#
Phạm Chí A Bạt Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh A Bạt Ma Nạp Kinh An Lục Trực Vân A Bạt Kinh Diệc Danh Phật Giải Phạm Chí A Bạt Kinh #

一nhất 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 梵Phạm 網Võng 六Lục 十Thập 二Nhị 見Kiến 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 梵Phạm 網Võng 經Kinh )#
# Phạm Võng Lục Thập Nhị Kiến Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Phạm Võng Kinh #

一nhất 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 寂Tịch 志Chí 果Quả 經Kinh
Kinh # Tịch Chí Quả

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 六lục 紙chỉ


上thượng 八bát 經kinh 十thập 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 起Khởi 世Thế 經Kinh
Kinh # Khởi Thế

十thập 卷quyển


一nhất 帙#


一nhất 百bách 六lục 十thập 七thất 紙chỉ


-# 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 十Thập 卷Quyển (# 恐Khủng 二Nhị 本Bổn 相Tương/tướng 濫Lạm 題Đề 下Hạ 別Biệt 云Vân 起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 一Nhất 帙# 諸Chư 藏Tạng 多Đa 是Thị 前Tiền 本Bổn 此Thử 本Bổn 稍Sảo 稀# )#
# Khởi Thế Nhân Bổn Kinh Thập Quyển # Khủng Nhị Bổn Tương/tướng Lạm Đề Hạ Biệt Vân Khởi Thế Nhân Bổn Kinh Nhất # Chư Tạng Đa Thị Tiền Bổn Thử Bổn Sảo # #

一nhất 百bách 七thất 十thập 紙chỉ


-# 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 大Đại 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 或Hoặc 八Bát 卷Quyển 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển )#
# Lâu Thán Kinh Lục Quyển # Hoặc Vân Đại Lâu Thán Kinh Hoặc Bát Quyển Hoặc Ngũ Quyển #

一nhất 百bách 三tam 紙chỉ


-# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 十Thập 報Báo 法Pháp 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 多Đa 增Tăng 道Đạo 章Chương 經Kinh 或Hoặc 云Vân 十Thập 報Báo 經Kinh )#
# Trường/trưởng A Hàm Thập Báo Pháp Kinh Nhị Quyển # Diệc Danh Đa Tăng Đạo Chương Kinh Hoặc Vân Thập Báo Kinh #

二nhị 十thập 七thất 紙chỉ


-# 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 太Thái 子Tử 中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh )#
# Trung Bổn Khởi Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Thái Tử Trung Bổn Khởi Kinh #

四tứ 十thập 七thất 紙chỉ


上thượng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 七Thất 知Tri 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 七Thất 智Trí )#
# Thất Tri Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thất Trí #

二nhị 紙chỉ


-# 鹹Hàm 水Thủy 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 鹹Hàm 水Thủy 譬Thí 喻Dụ 經Kinh )#
# Hàm Thủy Dụ Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Hàm Thủy Thí Dụ Kinh #

二nhị 紙chỉ


一Nhất 切Thiết 流Lưu 攝Nhiếp 守Thủ 因Nhân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 流Lưu 攝Nhiếp 經Kinh 或Hoặc 云Vân 一Nhất 切Thiết 流Lưu 攝Nhiếp 經Kinh 亦Diệc 名Danh 攝Nhiếp 守Thủ 固Cố 經Kinh )#
Nhất Thiết Lưu Nhiếp Thủ Nhân Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Lưu Nhiếp Kinh Hoặc Vân Nhất Thiết Lưu Nhiếp Kinh Diệc Danh Nhiếp Thủ Cố Kinh #

五ngũ 紙chỉ


四Tứ 諦Đế 經Kinh
Kinh Tứ Đế

一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


-# 恆Hằng 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 恆Hằng 河Hà 喻Dụ 經Kinh )#
# Hằng Thủy Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Hằng Hà Dụ Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 本Bổn 相Tương/tướng 倚Ỷ 致Trí 經Kinh (# 亦Diệc 云Vân 大Đại 相Tương/tướng 倚Ỷ 致Trí )#
# Bổn Tương/tướng Ỷ Trí Kinh # Diệc Vân Đại Tương/tướng Ỷ Trí #

三tam 紙chỉ


-# 緣Duyên 本Bổn 致Trí 經Kinh
Kinh # Duyên Bổn Trí

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 故Cố 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 經Kinh )#
# Đảnh Sanh Vương Cố Sự Kinh Nhất Quyển # Diệc Trực Vân Đảnh Sanh Vương Kinh #

六lục 紙chỉ


文Văn 陀Đà 竭Kiệt 王Vương 經Kinh
Kinh Văn Đà Kiệt Vương

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 閻Diêm 羅La 王Vương 五Ngũ 天Thiên 使Sứ 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 鐵Thiết 城Thành 泥Nê 梨Lê 經Kinh )#
# Diêm La Vương Ngũ Thiên Sứ Giả Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Thiết Thành Nê Lê Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 鐵Thiết 城Thành 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiết Thành Nê Lê Kinh Nhất Quyển

五ngũ 紙chỉ


-# 古Cổ 來Lai 世Thế 時Thời 經Kinh
Kinh # Cổ Lai Thế Thời

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


-# 阿A 那Na 律Luật 八Bát 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 八Bát 念Niệm 經Kinh 一Nhất 名Danh 禪Thiền 行Hành 斂Liểm 意Ý 經Kinh 舊Cựu 錄Lục 云Vân 禪Thiền 行Hành 檢Kiểm 意Ý )#
# A Na Luật Bát Niệm Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Bát Niệm Kinh Nhất Danh Thiền Hành Liểm Ý Kinh Cựu Lục Vân Thiền Hành Kiểm Ý #

四tứ 紙chỉ


-# 離Ly 睡Thụy 經Kinh
Kinh # Ly Thụy

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


是Thị 法Pháp 非Phi 法Pháp 經Kinh
Kinh Thị Pháp Phi Pháp

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 求Cầu 欲Dục 經Kinh
Kinh # Cầu Dục

一nhất 卷quyển


十thập 紙chỉ


-# 受Thọ 歲Tuế 經Kinh
Kinh # Thọ Tuế

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


梵Phạm 志Chí 計Kế 水Thủy 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 五Ngũ 陰Ấm 因Nhân 事Sự 經Kinh )#
Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ngũ Ấm Nhân Sự Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 苦Khổ 陰Ấm 經Kinh
Kinh # Khổ Ấm

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


-# 釋Thích 摩Ma 男Nam 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 五Ngũ 陰Ấm 因Nhân 事Sự 經Kinh )#
# Thích Ma Nam Bổn Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ngũ Ấm Nhân Sự Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 苦Khổ 陰Ấm 因Nhân 事Sự 經Kinh
Kinh # Khổ Ấm Nhân Sự

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


樂Lạc 想Tưởng 經Kinh
Kinh Lạc Tưởng

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 漏Lậu 分Phân 布Bố 經Kinh
Kinh # Lậu Phân Bố

一nhất 卷quyển


七thất 紙chỉ


-# 阿A 耨Nậu 風Phong 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 晉Tấn 言Ngôn 依Y 次Thứ )#
# A Nậu Phong Kinh Nhất Quyển # Tấn Ngôn Y Thứ #

六lục 紙chỉ


-# 諸Chư 法Pháp 本Bổn 經Kinh
Kinh # Chư Pháp Bổn

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


瞿Cù 曇Đàm 彌Di 記Ký 果Quả 經Kinh
Kinh Cù Đàm Di Ký Quả

一nhất 卷quyển


七thất 紙chỉ


-# 瞻Chiêm 婆Bà 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 瞻Chiêm 波Ba )#
# Chiêm Bà Bỉ Khâu Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Chiêm Ba #

四tứ 紙chỉ


-# 伏Phục 婬Dâm 經Kinh
Kinh # Phục Dâm

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 魔Ma 嬈Nhiễu 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 魔Ma 王Vương 入Nhập 目Mục 連Liên 蘭Lan 腹Phúc 經Kinh 一Nhất 名Danh 弊Tệ 魔Ma 試Thí 目Mục 連Liên 經Kinh )#
# Ma Nhiễu Loạn Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ma Vương Nhập Mục Liên Lan Phúc Kinh Nhất Danh Tệ Ma Thí Mục Liên Kinh #

八bát 紙chỉ


-# 弊Tệ 魔Ma 試Thí 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 魔Ma 嬈Nhiễu 亂Loạn 法Pháp )#
# Tệ Ma Thí Mục Liên Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ma Nhiễu Loạn Pháp #

五ngũ 紙chỉ


上thượng 三tam 十thập 經kinh 三tam 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


賴Lại 吒Tra 和Hòa 羅La 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 羅La 漢Hán 賴Lại 吒Tra 和Hòa 羅La 經Kinh )#
Lại Tra Hòa La Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh La Hán Lại Tra Hòa La Kinh #

十thập 一nhất 紙chỉ


-# 善Thiện 生Sanh 子Tử 經Kinh
Kinh # Thiện Sanh Tử

一nhất 卷quyển


七thất 紙chỉ


-# 數Số 經Kinh
Kinh # Số

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


梵Phạm 志Chí 頞át 羅la 延diên 問vấn 種chủng 尊tôn 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 頞át 婆bà 羅la 延diên )#


七thất 紙chỉ


三Tam 歸Quy 五Ngũ 戒Giới 慈Từ 心Tâm 厭Yếm 離Ly 功Công 德Đức 經Kinh

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


-# 須Tu 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 須Tu 達Đạt 長Trưởng 者Giả 經Kinh )#
# Tu Đạt Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Tu Đạt Trưởng Giả Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 佛Phật 為Vi 黃Hoàng 竹Trúc 園Viên 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 學Học 經Kinh
Kinh # Phật Vi Hoàng Trúc Viên Lão Bà La Môn Thuyết Học

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 梵Phạm 摩Ma 喻Dụ 經Kinh
Kinh # Phạm Ma Dụ

一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


-# 尊Tôn 上Thượng 經Kinh
Kinh # Tôn Thượng

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 鸚Anh 鵡Vũ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 兜Đâu 調Điều 經Kinh 或Hoặc 作Tác 兇Hung 者Giả 誤Ngộ 也Dã )#
# Anh Vũ Kinh Nhất Quyển # Diệc Danh Đâu Điều Kinh Hoặc Tác Hung Giả Ngộ Dã #

九cửu 紙chỉ


-# 兜Đâu 調Điều 經Kinh
Kinh # Đâu Điều

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 意Ý 經Kinh
Kinh # Ý

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 應Ưng 法Pháp 經Kinh
Kinh # Ưng Pháp

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 中Trung 阿A 含Hàm 泥Nê 犁Lê 經Kinh )#
# Nê Lê Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Trung A Hàm Nê Lê Kinh #

十thập 一nhất 紙chỉ


-# 優Ưu 波Ba 夷Di 墮Đọa 舍Xá 迦Ca 經Kinh
Kinh # Ưu Ba Di Đọa Xá Ca

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 持Trì 齋Trai 經Kinh )#
# Trai Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Trì Trai Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 鞞Bệ 摩Ma 肅Túc 經Kinh
Kinh # Bệ Ma Túc

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


婆Bà 羅La 門Môn 子Tử 。 命Mạng 終Chung 愛Ái 念Niệm 不Bất 離Ly 經Kinh
Kinh Bà La Môn Tử Mạng Chung Ái Niệm Bất Ly

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


十Thập 支Chi 居Cư 士Sĩ 八Bát 城Thành 人Nhân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 十Thập 支Chi 經Kinh )#
Thập Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh Nhất Quyển # Diệc Trực Vân Thập Chi Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 邪Tà 見Kiến 經Kinh
Kinh # Tà Kiến

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 箭Tiễn 喻Dụ 經Kinh
Kinh # Tiễn Dụ

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 普Phổ 法Pháp 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 具Cụ 法Pháp 行Hành 。 經Kinh 亦Diệc 名Danh 普Phổ 義Nghĩa 經Kinh )#
# Phổ Pháp Nghĩa Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Cụ Pháp Hành Kinh Diệc Danh Phổ Nghĩa Kinh #

九cửu 紙chỉ


廣Quảng 義Nghĩa 法Pháp 門Môn 經Kinh
Kinh Quảng Nghĩa Pháp Môn

一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


-# 誡Giới 德Đức 香Hương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 戒Giới 德Đức 經Kinh )#
# Giới Đức Hương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Giới Đức Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 四Tứ 人Nhân 出Xuất 現Hiện 世Thế 間Gian 經Kinh
Kinh # Tứ Nhân Xuất Hiện Thế Gian

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 太Thái 后Hậu 崩Băng 塵Trần 土Thổ 坌Bộn 身Thân 經Kinh
Kinh Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu Băng Trần Thổ Bộn Thân

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


須Tu 摩Ma 提Đề 女Nữ 經Kinh
Kinh Tu Ma Đề Nữ

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


婆Bà 羅La 門Môn 避Tị 死Tử 經Kinh
Kinh Bà La Môn Tị Tử

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


-# 食Thực 施Thí 獲Hoạch 五Ngũ 福Phước 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 施Thí 色Sắc 力Lực 經Kinh 一Nhất 名Danh 福Phước 德Đức )#
# Thực Thí Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Thí Sắc Lực Kinh Nhất Danh Phước Đức #

二nhị 紙chỉ


頻Tần 毘Tỳ 娑Sa 羅La 王Vương 。 詣Nghệ 佛Phật 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 頻Tần 婆Bà )#
Tần Tỳ Sa La Vương Nghệ Phật Cúng Dường Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Tần Bà #

五ngũ 紙chỉ


長Trưởng 者Giả 子Tử 六Lục 過Quá 出Xuất 家Gia 經Kinh
Kinh Trưởng Giả Tử Lục Quá Xuất Gia

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 鴦Ương 崛Quật 摩Ma 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 有Hữu 作Tác 魔Ma 字Tự 或Hoặc 云Vân 指Chỉ 髻Kế 經Kinh 亦Diệc 云Vân 指Chỉ 鬘Man 經Kinh )#
# Ương Quật Ma Kinh Nhất Quyển # Hoặc Hữu Tác Ma Tự Hoặc Vân Chỉ Kế Kinh Diệc Vân Chỉ Man Kinh #

六lục 紙chỉ


上thượng 三tam 十thập 二nhị 經kinh 三tam 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 鴦Ương 崛Quật 髻Kế 經Kinh
Kinh # Ương Quật Kế

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 力Lực 士Sĩ 移Di 山Sơn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 移Di 山Sơn 經Kinh )#
# Lực Sĩ Di Sơn Kinh Nhất Quyển # Diệc Trực Vân Di Sơn Kinh #

六lục 紙chỉ


四Tứ 未Vị 曾Tằng 有Hữu 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 四Tứ 未Vị 有Hữu 經Kinh 或Hoặc 無Vô 法Pháp 字Tự )#
Tứ Vị Tằng Hữu Pháp Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Tứ Vị Hữu Kinh Hoặc Vô Pháp Tự #

二nhị 紙chỉ


舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 摩Ma 目Mục 揵Kiền 連Liên 遊Du 四Tứ 衢Cù 經Kinh
Kinh Xá Lợi Phất Ma Mục Kiền Liên Du Tứ Cù

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 七Thất 佛Phật 父Phụ 母Mẫu 性Tánh 字Tự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 七Thất 佛Phật 姓Tánh 字Tự 經Kinh )#
# Thất Phật Phụ Mẫu Tánh Tự Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thất Phật Tánh Tự Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 放Phóng 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 牧Mục 牛Ngưu 經Kinh )#
# Phóng Ngưu Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Mục Ngưu Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 緣Duyên 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 十Thập 二Nhị 緣Duyên 起Khởi 經Kinh )#
# Duyên Khởi Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Thập Nhị Duyên Khởi Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 十Thập 一Nhất 想Tưởng 思Tư 念Niệm 如Như 來Lai 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 十Thập 一Nhất 思Tư 惟Duy 念Niệm 如Như 來Lai 經Kinh )#
# Thập Nhất Tưởng Tư Niệm Như Lai Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thập Nhất Tư Duy Niệm Như Lai Kinh #

一nhất 紙chỉ


-# 四Tứ 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 四Tứ 大Đại 泥Nê 犁Lê 經Kinh )#
# Tứ Nê Lê Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tứ Đại Nê Lê Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 阿A 那Na 邠Bân 邸Để 化Hóa 七Thất 子Tử 經Kinh
Kinh # A Na Bân Để Hóa Thất Tử

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


大Đại 愛Ái 道Đạo 。 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 涅Niết 槃Bàn
Đại Ái Đạo Bát Nê Hoàn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Tác Niết Bàn

七thất 紙chỉ


佛Phật 母Mẫu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh
Kinh Phật Mẫu Bát Nê Hoàn

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 國Quốc 王Vương 不Bất 犁Lê 先Tiên 尼Ni 十Thập 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 泥Nê )#
# Quốc Vương Bất Lê Tiên Ni Thập Mộng Kinh Nhất Quyển # Hoặc Tác Nê #

五ngũ 紙chỉ


舍Xá 衛Vệ 國Quốc 王Vương 。 夢Mộng 見Kiến 十Thập 事Sự 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 直Trực 云Vân 十Thập 夢Mộng 經Kinh 或Hoặc 云Vân 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 十Thập 夢Mộng 經Kinh )#
Xá Vệ Quốc Vương Mộng Kiến Thập Sự Kinh Nhất Quyển # Hoặc Trực Vân Thập Mộng Kinh Hoặc Vân Ba Tư Nặc Vương Thập Mộng Kinh #

四tứ 紙chỉ


阿A 難Nan 同Đồng 學Học 經Kinh
Kinh A Nan Đồng Học

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 五Ngũ 蘊Uẩn 皆Giai 空Không 經Kinh
Kinh # Ngũ Uẩn Giai Không

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


七Thất 處Xứ 三Tam 觀Quán 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 二Nhị 卷Quyển )#
Thất Xứ Tam Quán Kinh Nhất Quyển # Hoặc Nhị Quyển #

一nhất 十thập 七thất 紙chỉ


-# 聖Thánh 法Pháp 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 聖Thánh 印Ấn 經Kinh 亦Diệc 云Vân 慧Tuệ 印Ấn 經Kinh 天Thiên 竺Trúc 名Danh 阿A 遮Già 曇Đàm 摩Ma 文Văn 面Diện )#
# Thánh Pháp Ấn Kinh Nhất Quyển # Diệc Trực Vân Thánh Ấn Kinh Diệc Vân Tuệ Ấn Kinh Thiên Trúc Danh A Già Đàm Ma Văn Diện #

二nhị 紙chỉ


-# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh
Kinh # Tạp A Hàm

一nhất 卷quyển


二nhị 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 五Ngũ 陰Ấm 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 譬Thí 字Tự 一Nhất 名Danh 水Thủy 沫Mạt 所Sở 漂Phiêu 經Kinh )#
# Ngũ Ấm Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Thí Tự Nhất Danh Thủy Mạt Sở Phiêu Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 水Thủy 沫Mạt 所Sở 漂Phiêu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 河Hà 中Trung 大Đại 聚Tụ 沫Mạt 經Kinh 一Nhất 名Danh 聚Tụ 沫Mạt 譬Thí 經Kinh )#
# Thủy Mạt Sở Phiêu Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Hà Trung Đại Tụ Mạt Kinh Nhất Danh Tụ Mạt Thí Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 不Bất 自Tự 守Thủ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 自Tự 守Thủ 亦Diệc 不Bất 自Tự 守Thủ 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 不Bất 自Tự 守Thủ 經Kinh )#
# Bất Tự Thủ Ý Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tự Thủ Diệc Bất Tự Thủ Kinh Hoặc Vân Bất Tự Thủ Kinh #

一nhất 紙chỉ


-# 滿Mãn 願Nguyện 子Tử 經Kinh
Kinh # Mãn Nguyện Tử

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 法Pháp 輪Luân 轉Chuyển 經Kinh 京Kinh 中Trung 諸Chư 藏Tạng 竝Tịnh 是Thị 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 論Luận 非Phi 是Thị 本Bổn 經Kinh 應Ưng 須Tu 簡Giản 擇Trạch )#
# Chuyển Pháp Luân Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Pháp Luân Chuyển Kinh Kinh Trung Chư Tạng Tịnh Thị Chuyển Pháp Luân Luận Phi Thị Bổn Kinh Ưng Tu Giản Trạch #

二nhị 紙chỉ


-# 三Tam 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh
Kinh # Tam Chuyển Pháp Luân

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


-# 八Bát 正Chánh 道Đạo 經Kinh
Kinh # Bát Chánh Đạo

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


難Nan 提Đề 釋Thích 經Kinh
Kinh Nan Đề Thích

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 馬Mã 有Hữu 三Tam 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 有Hữu 善Thiện 馬Mã 有Hữu 三Tam 相Tướng 經Kinh )#
# Mã Hữu Tam Tương/tướng Kinh Nhất Quyển # Diệc Hữu Thiện Mã Hữu Tam Tướng Kinh #

一nhất 紙chỉ


-# 馬Mã 有Hữu 八Bát 態Thái 譬Thí 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 馬Mã 有Hữu 弊Tệ 惡Ác 態Thái 經Kinh 亦Diệc 直Trực 云Vân 馬Mã 有Hữu 八Bát 態Thái 經Kinh )#
# Mã Hữu Bát Thái Thí Nhân Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Mã Hữu Tệ Ác Thái Kinh Diệc Trực Vân Mã Hữu Bát Thái Kinh #

一nhất 紙chỉ


相Tương 應Ứng 相Tương/tướng 可Khả 經Kinh
Kinh Tương Ứng Tương/tướng Khả

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 治Trị 禪Thiền 祕Bí 要Yếu 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 治Trị 禪Thiền 病Bệnh 祕Bí 要Yếu 法Pháp 無Vô 經Kinh 字Tự 或Hoặc 云Vân 禪Thiền 要Yếu 秘Bí 治Trị 病Bệnh 經Kinh 或Hoặc 三Tam 卷Quyển )#
# Trị Thiền Bí Yếu Nhất Quyển # Hoặc Vân Trị Thiền Bệnh Bí Yếu Pháp Vô Kinh Tự Hoặc Vân Thiền Yếu Bí Trị Bệnh Kinh Hoặc Tam Quyển #

二nhị 十thập 八bát 紙chỉ


上thượng 三tam 十thập 一nhất 經kinh 三tam 十thập 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 摩Ma 鄧Đặng 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 阿A 難Nan 為Vi 蠱Cổ 道Đạo 女Nữ 惑Hoặc 經Kinh 亦Diệc 云Vân 摩Ma 鄧Đặng 女Nữ )#
# Ma Đặng Nữ Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh A Nan Vi Cổ Đạo Nữ Hoặc Kinh Diệc Vân Ma Đặng Nữ #

三tam 紙chỉ


-# 摩Ma 鄧Đặng 女Nữ 解Giải 形Hình 中Trung 事Sự 經Kinh
Kinh # Ma Đặng Nữ Giải Hình Trung Sự

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 摩Ma 登Đăng 伽Già 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 或Hoặc 二Nhị 卷Quyển )#
# Ma Đăng Già Kinh Tam Quyển # Hoặc Nhị Quyển #

三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 舍Xá 頭Đầu 諫Gián 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 舍Xá 頭Đầu 諫Gián 晉Tấn 曰Viết 太Thái 子Tử 二Nhị 十Thập 八Bát 宿Tú 。 一Nhất 名Danh 虎Hổ 耳Nhĩ 經Kinh )#
# Xá Đầu Gián Kinh Nhất Quyển # Đề Vân Xá Đầu Gián Tấn Viết Thái Tử Nhị Thập Bát Tú Nhất Danh Hổ Nhĩ Kinh #

二nhị 十thập 六lục 紙chỉ


-# 鬼Quỷ 問Vấn 目Mục 連Liên 經Kinh
Kinh # Quỷ Vấn Mục Liên

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 雜Tạp 藏Tạng 經Kinh
Kinh # Tạp Tạng

一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


-# 餓Ngạ 鬼Quỷ 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 目Mục 連Liên 說Thuyết 地Địa 獄Ngục 餓Ngạ 鬼Quỷ 。 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )#
# Ngạ Quỷ Báo Ứng Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Mục Liên Thuyết Địa Ngục Ngạ Quỷ Nhân Duyên Kinh #

五ngũ 紙chỉ


阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 名Danh 阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 經Kinh 亦Diệc 名Danh 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh )#
A Nan Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh Nhất Quyển # Hoặc Danh A Nan Vấn Sự Kinh Diệc Danh Sự Phật Cát Hung Kinh #

五ngũ 紙chỉ


-# 慢Mạn 法Pháp 經Kinh
Kinh # Mạn Pháp

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


阿A 難Nan 分Phân 別Biệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 或Hoặc 名Danh 分Phân 別Biệt 經Kinh )#
A Nan Phân Biệt Kinh Nhất Quyển # Diệc Danh A Nan Vấn Sự Phật Cát Hung Kinh Hoặc Danh Phân Biệt Kinh #

五ngũ 紙chỉ


-# 五Ngũ 母Mẫu 子Tử 經Kinh
Kinh # Ngũ Mẫu Tử

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


沙Sa 彌Di 羅La 經Kinh
Kinh Sa Di La

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 玉Ngọc 耶Da 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 玉Ngọc 瑘# 經Kinh )#
# Ngọc Da Nữ Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Ngọc # Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 玉Ngọc 耶Da 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 長Trưởng 者Giả 諸Chư 佛Phật 說Thuyết 子Tử 婦Phụ 無Vô 敬Kính 經Kinh 或Hoặc 玉Ngọc 耶Da 女Nữ 經Kinh )#
# Ngọc Da Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Trưởng Giả Chư Phật Thuyết Tử Phụ Vô Kính Kinh Hoặc Ngọc Da Nữ Kinh #

五ngũ 紙chỉ


-# 阿A 遬Tố 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# A Tố Đạt Kinh Nhất Quyển

二nhị 紙chỉ


-# 修Tu 行Hành 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 宿Túc 行Hành 本Bổn 起Khởi 經Kinh )#
# Tu Hành Bổn Khởi Kinh Nhị Quyển # Nhất Danh Túc Hành Bổn Khởi Kinh #

三tam 十thập 二nhị 紙chỉ


上thượng 十thập 六lục 經kinh 十thập 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 太Thái 子Tử 瑞Thụy 應Ứng 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 太Thái 子Tử 本Bổn 起Khởi 瑞Thụy 應Ứng 經Kinh 亦Diệc 直Trực 云Vân 瑞Thụy 應Ứng 本Bổn 起Khởi 經Kinh )#
# Thái Tử Thụy Ứng Bổn Khởi Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Thái Tử Bổn Khởi Thụy Ứng Kinh Diệc Trực Vân Thụy Ứng Bổn Khởi Kinh #

三tam 十thập 一nhất 紙chỉ


過Quá 去Khứ 現Hiện 在Tại 。 因Nhân 果Quả 經Kinh 四Tứ 卷Quyển
Quá Khứ Hiện Tại Nhân Quả Kinh Tứ Quyển

九cửu 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 法Pháp 海Hải 經Kinh
Kinh # Pháp Hải

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 海Hải 八Bát 德Đức 經Kinh
Kinh # Hải Bát Đức

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh

一nhất 卷quyển


七thất 紙chỉ


-# 奈Nại 女Nữ 耆Kỳ 域Vực 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 奈Nại 女Nữ 耆Kỳ 域Vực 經Kinh 或Hoặc 直Trực 云Vân 奈Nại 女Nữ 經Kinh 有Hữu 云Vân 奈Nại 女Nữ 耆Kỳ 域Vực 國Quốc 者Giả 誤Ngộ 也Dã )#
# Nại Nữ Kỳ Vực Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Nại Nữ Kỳ Vực Kinh Hoặc Trực Vân Nại Nữ Kinh Hữu Vân Nại Nữ Kỳ Vực Quốc Giả Ngộ Dã #

一nhất 十thập 七thất 紙chỉ


-# 罪Tội 業Nghiệp 應Ưng 報Báo 教Giáo 化Hóa 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 地Địa 獄Ngục 報Báo 應Ứng
# Tội Nghiệp Ưng Báo Giáo Hóa Địa Ngục Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Địa Ngục Báo Ứng

六lục 紙chỉ


-# 龍Long 王Vương 兄Huynh 弟Đệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 難Nạn/nan 龍Long 王Vương 經Kinh 亦Diệc 云Vân 降Giáng/hàng 龍Long 王Vương 經Kinh )#
# Long Vương Huynh Đệ Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Nạn/nan Long Vương Kinh Diệc Vân Giáng/hàng Long Vương Kinh #

二nhị 紙chỉ


長Trưởng 者Giả 音Âm 悅Duyệt 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 長Trưởng 者Giả 悅Duyệt 不Bất 蘭Lan 迦Ca 葉Diếp 。 經Kinh 亦Diệc 直Trực 云Vân 音Âm 悅Duyệt 經Kinh )#
Trưởng Giả Âm Duyệt Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Trưởng Giả Duyệt Bất Lan Ca Diếp Kinh Diệc Trực Vân Âm Duyệt Kinh #

五ngũ 紙chỉ


上thượng 九cửu 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 禪Thiền 祕Bí 要Yếu 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 禪Thiền 祕Bí 要Yếu 法Pháp 無Vô 經Kinh 字Tự 或Hoặc 四Tứ 卷Quyển )#
# Thiền Bí Yếu Kinh Tam Quyển # Hoặc Vân Thiền Bí Yếu Pháp Vô Kinh Tự Hoặc Tứ Quyển #

八bát 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 七Thất 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 七Thất 本Bổn 經Kinh )#
# Thất Nữ Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Thất Bổn Kinh #

六lục 紙chỉ


-# 八Bát 師Sư 經Kinh
Kinh # Bát Sư

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 越Việt 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 難Nạn/nan 長Trưởng 者Giả 經Kinh 一Nhất 名Danh 難Nạn/nan 經Kinh )#
# Việt Nạn/nan Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Nạn/nan Trưởng Giả Kinh Nhất Danh Nạn/nan Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 所Sở 欲Dục 致Trí 患Hoạn 經Kinh
Kinh # Sở Dục Trí Hoạn

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 問Vấn 五Ngũ 逆Nghịch 經Kinh
Kinh A Xà Thế Vương Vấn Ngũ Nghịch

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


-# 五Ngũ 苦Khổ 章Chương 句Cú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 諸Chư 天Thiên 五Ngũ 苦Khổ 經Kinh 一Nhất 名Danh 五Ngũ 道Đạo 章Chương 句Cú 經Kinh 一Nhất 名Danh 淨Tịnh 除Trừ 罪Tội 蓋Cái 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật 法Pháp 經Kinh )#
# Ngũ Khổ Chương Cú Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Chư Thiên Ngũ Khổ Kinh Nhất Danh Ngũ Đạo Chương Cú Kinh Nhất Danh Tịnh Trừ Tội Cái Ngu Lạc Phật Pháp Kinh #

十thập 三tam 紙chỉ


-# 堅Kiên 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 堅Kiên 心Tâm 正Chánh 意Ý 經Kinh 一Nhất 名Danh 堅Kiên 心Tâm 經Kinh )#
# Kiên Ý Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Kiên Tâm Chánh Ý Kinh Nhất Danh Kiên Tâm Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 淨Tịnh 飯Phạn 王Vương 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 加Gia 般Bát 字Tự )#
# Tịnh Phạn Vương Niết Bàn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Gia Bát Tự #

七thất 紙chỉ


-# 進Tiến 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 勸Khuyến 進Tấn 學Học 道Đạo 經Kinh )#
# Tiến Học Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Khuyến Tấn Học Đạo Kinh #

一nhất 紙chỉ


得Đắc 道Đạo 梯Thê 隥Đặng 錫Tích 杖Trượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 得Đắc 道Đạo 梯Thê 隥Đặng 經Kinh 錫Tích 杖Trượng 品Phẩm 第Đệ 十Thập 二Nhị 亦Diệc 云Vân 錫Tích 杖Trượng 經Kinh )#
Đắc Đạo Thê Đặng Tích Trượng Kinh Nhất Quyển # Đề Vân Đắc Đạo Thê Đặng Kinh Tích Trượng Phẩm Đệ Thập Nhị Diệc Vân Tích Trượng Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 貧Bần 窮Cùng 老Lão 公Công 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 貧Bần 老Lão 經Kinh )#
# Bần Cùng Lão Công Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Bần Lão Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 三Tam 摩Ma 竭Kiệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 須Tu 摩Ma 提Đề 。 女Nữ 經Kinh 一Nhất 名Danh 難Nạn/nan 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 名Danh 怒Nộ 和Hòa 檀Đàn 王Vương 經Kinh )#
# Tam Ma Kiệt Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Tu Ma Đề Nữ Kinh Nhất Danh Nạn/nan Quốc Vương Kinh Nhất Danh Nộ Hòa Đàn Vương Kinh #

八bát 紙chỉ


-# 瓶Bình 沙Sa 王Vương 五Ngũ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 沙Sa 迦Ca 王Vương 經Kinh 或Hoặc 作Tác 瓶Bình 字Tự )#
# Bình Sa Vương Ngũ Nguyện Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Sa Ca Vương Kinh Hoặc Tác Bình Tự #

七thất 紙chỉ


-# 瑠Lưu 璃Ly 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 流Lưu 璃Ly )#
# Lưu Ly Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Tác Lưu Ly #

上thượng 十thập 五ngũ 經kinh 十thập 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 生Sanh 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển (# 或Hoặc 四Tứ 卷Quyển )#
# Sanh Kinh Ngũ Quyển # Hoặc Tứ Quyển #

一nhất 百bách 九cửu 紙chỉ


-# 義Nghĩa 足Túc 經Kinh
Kinh # Nghĩa Túc

二nhị 卷quyển


四tứ 十thập 紙chỉ


上thượng 二nhị 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。


小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 單Đơn 譯Dịch
Tiểu Thừa Kinh Đơn Dịch

八bát 十thập 七thất 部bộ 二nhị 百bách 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 。 一nhất 十thập 七thất 帙# 。


正Chánh 法Pháp 念Niệm 處Xứ 經Kinh 七Thất 十Thập 卷Quyển
Chánh Pháp Niệm Xứ Kinh Thất Thập Quyển

七thất 帙#


一nhất 千thiên 二nhị 百bách 五ngũ 紙chỉ


-# 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 集Tập 經Kinh 六Lục 十Thập 卷Quyển (# 或Hoặc 名Danh 皆Giai 集Tập )#
# Phật Bổn Hạnh Tập Kinh Lục Thập Quyển # Hoặc Danh Giai Tập #

六lục 帙#


八bát 百bách 七thất 十thập 七thất 紙chỉ


-# 本Bổn 事Sự 經Kinh 七Thất 卷Quyển
# Bổn Sự Kinh Thất Quyển

九cửu 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 興Hưng 起Khởi 行Hành 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 誡Giới 宿Túc 經Kinh )#
# Hưng Khởi Hành Kinh Nhị Quyển # Diệc Danh Giới Túc Kinh #

三tam 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 業Nghiệp 報Báo 差Sai 別Biệt 經Kinh
Kinh # Nghiệp Báo Sai Biệt

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


上thượng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 大Đại 安An 般Ban 守Thủ 意Ý 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 大Đại 安An 般Ban 經Kinh 或Hoặc 無Vô 大Đại 字Tự 安An 公Công 云Vân 忘Vong 安An 般Ban 經Kinh 或Hoặc 一Nhất 卷Quyển )#
# Đại An Ban Thủ Ý Kinh Nhị Quyển # Diệc Trực Vân Đại An Ban Kinh Hoặc Vô Đại Tự An Công Vân Vong An Ban Kinh Hoặc Nhất Quyển #

三tam 十thập 二nhị 紙chỉ


-# 陰Ấm 持Trì 入Nhập 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 除Trừ 持Trì 入Nhập 誤Ngộ 也Dã 或Hoặc 一Nhất 卷Quyển 亦Diệc 云Vân 住Trụ 陰Ấm 持Trì 入Nhập )#
# Ấm Trì Nhập Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Trừ Trì Nhập Ngộ Dã Hoặc Nhất Quyển Diệc Vân Trụ Ấm Trì Nhập #

二nhị 十thập 二nhị 紙chỉ


處Xứ 處Xứ 經Kinh
Kinh Xứ Xứ

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 罵Mạ 意Ý 經Kinh
Kinh # Mạ Ý

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


分Phân 別Biệt 善Thiện 惡Ác 所Sở 起Khởi 經Kinh
Kinh Phân Biệt Thiện Ác Sở Khởi

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 出Xuất 家Gia 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 出Xuất 家Gia 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )#
# Xuất Gia Duyên Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Xuất Gia Nhân Duyên Kinh #

一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 阿A 鋡Hàm 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 正Chánh 意Ý 經Kinh )#
# A Hàm Chánh Hạnh Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Chánh Ý Kinh #

四tứ 紙chỉ


十Thập 八Bát 泥Nê 犁Lê 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 十Thập 八Bát 地Địa 獄Ngục 經Kinh )#
Thập Bát Nê Lê Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thập Bát Địa Ngục Kinh #

六lục 紙chỉ


-# 法Pháp 受Thọ 塵Trần 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Thọ Trần Kinh Nhất Quyển

一nhất 紙chỉ


-# 禪Thiền 行Hành 法Pháp 想Tưởng 經Kinh
Kinh # Thiền Hành Pháp Tưởng

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


長Trưởng 者Giả 子Tử 懊Áo 惱Não 三Tam 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 長Trưởng 者Giả 大Đại 惱Não 三Tam 處Xứ 經Kinh 亦Diệc 云Vân 三Tam 處Xứ 惱Não 經Kinh )#
Trưởng Giả Tử Áo Não Tam Xứ Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Trưởng Giả Đại Não Tam Xứ Kinh Diệc Vân Tam Xứ Não Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 揵Kiền 陀Đà 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 國Quốc 字Tự )#
# Kiền Đà Quốc Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Quốc Tự #

二nhị 紙chỉ


-# 須Tu 摩Ma 提Đề 長Trưởng 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 。 一Nhất 名Danh 、 會Hội 諸Chư 佛Phật 前Tiền 亦Diệc 名Danh 、 如Như 來Lai 所Sở 說Thuyết 、 示Thị 現Hiện 眾Chúng 生Sanh
# Tu Ma Đề Trưởng Giả Kinh Nhất Quyển Nhất Danh Hội Chư Phật Tiền Diệc Danh Như Lai Sở Thuyết Thị Hiện Chúng Sanh

八bát 紙chỉ


阿A 難Nan 四Tứ 事Sự 經Kinh
Kinh A Nan Tứ Sự

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 未Vị 生Sanh 怨Oán 經Kinh
Kinh # Vị Sanh Oán

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 四Tứ 願Nguyện 經Kinh
Kinh # Tứ Nguyện

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


黑Hắc 氏Thị 梵Phạm 志Chí 經Kinh
Kinh Hắc Thị Phạm Chí

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 猘Chế 狗Cẩu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 祐Hựu 云Vân 與Dữ 𤢴# 狗Cẩu 同Đồng )#
# Chế Cẩu Kinh Nhất Quyển # Hựu Vân Dữ # Cẩu Đồng #

三tam 紙chỉ


分Phân 別Biệt 經Kinh
Kinh Phân Biệt

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


八Bát 關Quan 齋Trai 經Kinh
Kinh Bát Quan Trai

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 阿A 鳩Cưu 留Lưu 經Kinh
Kinh # A Cưu Lưu

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 孝Hiếu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 孝Hiếu 子Tử 報Báo 恩Ân 經Kinh )#
# Hiếu Tử Kinh Nhất Quyển # Diệc Danh Hiếu Tử Báo Ân Kinh #

二nhị 紙chỉ


上thượng 二nhị 十thập 二nhị 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。


五Ngũ 百Bách 弟Đệ 子Tử 。 自Tự 說Thuyết 本Bổn 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 佛Phật 五Ngũ 百Bách 弟Đệ 子Tử 。 自Tự 說Thuyết 本Bổn 起Khởi 亦Diệc 云Vân 五Ngũ 百Bách 弟Đệ 子Tử 。 自Tự 說Thuyết 本Bổn 末Mạt 。 經Kinh 亦Diệc 云Vân 五Ngũ 百Bách 弟Đệ 子Tử 起Khởi 經Kinh )#
Ngũ Bách Đệ Tử Tự Thuyết Bổn Khởi Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Phật Ngũ Bách Đệ Tử Tự Thuyết Bổn Khởi Diệc Vân Ngũ Bách Đệ Tử Tự Thuyết Bổn Mạt Kinh Diệc Vân Ngũ Bách Đệ Tử Khởi Kinh #

二nhị 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 大Đại 迦Ca 葉Diếp 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 大Đại 字Tự )#
# Đại Ca Diếp Bổn Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Đại Tự #

五ngũ 紙chỉ


-# 四Tứ 自Tự 侵Xâm 經Kinh
Kinh # Tứ Tự Xâm

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


-# 羅La 云Vân 忍Nhẫn 辱Nhục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 直Trực 云Vân 忍Nhẫn 辱Nhục 經Kinh )#
# La Vân Nhẫn Nhục Kinh Nhất Quyển # Hoặc Trực Vân Nhẫn Nhục Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 佛Phật 為Vi 年Niên 少Thiếu 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 正Chánh 事Sự 經Kinh
Kinh # Phật Vi Niên Thiếu Bỉ Khâu Thuyết Chánh Sự

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


沙Sa 曷Hạt 比Bỉ 丘Khâu 功Công 德Đức 經Kinh
Kinh Sa Hạt Bỉ Khâu Công Đức

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 時Thời 非Phi 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 時Thời 經Kinh )#
# Thời Phi Thời Kinh Nhất Quyển # Diệc Trực Vân Thời Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 自Tự 愛Ái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 自Tự 愛Ái 不Bất 自Tự 愛Ái )#
# Tự Ái Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tự Ái Bất Tự Ái #

五ngũ 紙chỉ


-# 忠Trung 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 忠Trung 心Tâm 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 或Hoặc 云Vân 大Đại 忠Trung 心Tâm 經Kinh 亦Diệc 云Vân 小Tiểu 忠Trung 心Tâm 經Kinh )#
# Trung Tâm Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Trung Tâm Chánh Hạnh Kinh Hoặc Vân Đại Trung Tâm Kinh Diệc Vân Tiểu Trung Tâm Kinh #

五ngũ 紙chỉ


-# 見Kiến 正Chánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 生Sanh 死Tử 變Biến 識Thức 經Kinh )#
# Kiến Chánh Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Sanh Tử Biến Thức Kinh #

八bát 紙chỉ


-# 大Đại 魚Ngư 事Sự 經Kinh
Kinh # Đại Ngư Sự

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


阿A 難Nan 七Thất 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 夢Mộng 經Kinh )#
A Nan Thất Mộng Kinh Nhất Quyển # Diệc Trực Vân Mộng Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 呵Ha 鵰Điêu 阿A 那Na 含Hàm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 荷Hà 鵰Điêu 或Hoặc 作Tác 苛# 字Tự )#
# Ha Điêu A Na Hàm Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Hà Điêu Hoặc Tác # Tự #

二nhị 紙chỉ


-# 燈Đăng 指Chỉ 因Nhân 緣Duyên 經Kinh
Kinh # Đăng Chỉ Nhân Duyên

一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


-# 婦Phụ 人Nhân 遇Ngộ 辜Cô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 婦Phụ 遇Ngộ 對Đối 經Kinh )#
# Phụ Nhân Ngộ Cô Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Phụ Ngộ Đối Kinh #

二nhị 紙chỉ


四Tứ 天Thiên 王Vương 經Kinh
Kinh Tứ Thiên Vương

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 。 度Độ 貧Bần 女Nữ 經Kinh
Kinh Ma Ha Ca Diếp Độ Bần Nữ

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 十Thập 二Nhị 品Phẩm 生Sanh 死Tử 經Kinh
Kinh # Thập Nhị Phẩm Sanh Tử

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 輪Luân 轉Chuyển 五Ngũ 道Đạo 。 罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 。 經Kinh 亦Diệc 名Danh 轉Chuyển 輪Luân 五Ngũ 道Đạo 經Kinh 亦Diệc 云Vân 五Ngũ 道Đạo 輪Luân 經Kinh )#
Tội Phước Báo Ứng Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Luân Chuyển Ngũ Đạo Tội Phước Báo Ứng Kinh Diệc Danh Chuyển Luân Ngũ Đạo Kinh Diệc Vân Ngũ Đạo Luân Kinh #

四tứ 紙chỉ


-# 五Ngũ 無Vô 返Phản 復Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 五Ngũ 覆Phú 大Đại 義Nghĩa 經Kinh 或Hoặc 作Tác 附Phụ 字Tự )#
# Ngũ Vô Phản Phục Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ngũ Phú Đại Nghĩa Kinh Hoặc Tác Phụ Tự #

二nhị 紙chỉ


-# 佛Phật 大Đại 僧Tăng 大Đại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 二Nhị 兒Nhi 名Danh )#
# Phật Đại Tăng Đại Kinh Nhất Quyển # Nhị Nhi Danh #

七thất 紙chỉ


-# 耶Da 祇Kỳ 經Kinh
Kinh # Da Kỳ

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 末Mạt 羅La 王Vương 經Kinh
Kinh # Mạt La Vương

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 摩Ma 達Đạt 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 國Quốc 王Vương 字Tự )#
# Ma Đạt Quốc Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Quốc Vương Tự #

二nhị 紙chỉ


-# 旃Chiên 陀Đà 越Việt 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 國Quốc 王Vương )#
# Chiên Đà Việt Quốc Vương Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Quốc Vương #

三tam 紙chỉ


-# 五Ngũ 恐Khủng 怖Bố 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 恐Khủng 怖Bố 經Kinh )#
# Ngũ Khủng Bố Thế Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Khủng Bố Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 弟Đệ 子Tử 死Tử 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 死Tử 更Cánh 生Sanh 經Kinh )#
# Đệ Tử Tử Phục Sanh Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tử Cánh Sanh Kinh #

六lục 紙chỉ


-# 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 兒Nhi 經Kinh )#
# Giải Đãi Canh Giả Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Giải Đãi Canh Nhi Kinh #

二nhị 紙chỉ


辯Biện 意Ý 長Trưởng 者Giả 子Tử 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 長Trưởng 者Giả 辯Biện 意Ý 經Kinh 或Hoặc 加Gia 所Sở 問Vấn 字Tự )#
Biện Ý Trưởng Giả Tử Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Trưởng Giả Biện Ý Kinh Hoặc Gia Sở Vấn Tự #

九cửu 紙chỉ


無Vô 垢Cấu 優Ưu 婆Bà 夷Di 問Vấn 經Kinh
Kinh Vô Cấu Ưu Bà Di Vấn

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


上thượng 三tam 十thập 經kinh 三tam 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 賢Hiền 者Giả 五Ngũ 福Phước 經Kinh
Kinh # Hiền Giả Ngũ Phước

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


-# 天Thiên 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh
Kinh # Thiên Thỉnh Vấn

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 僧Tăng 護Hộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 僧Tăng 護Hộ 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 亦Diệc 云Vân 因Nhân 緣Duyên 僧Tăng 護Hộ 經Kinh )#
# Tăng Hộ Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tăng Hộ Nhân Duyên Kinh Diệc Vân Nhân Duyên Tăng Hộ Kinh #

二nhị 十thập 紙chỉ


-# 護Hộ 淨Tịnh 經Kinh
Kinh # Hộ Tịnh

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 木Mộc 槵# 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 患Hoạn 字Tự 亦Diệc 作Tác 檈# )#
# Mộc # Tử Kinh Nhất Quyển # Hoặc Tác Hoạn Tự Diệc Tác # #

二nhị 紙chỉ


-# 無Vô 上Thượng 處Xứ 經Kinh
Kinh # Vô Thượng Xứ

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


-# 盧Lô 志Chí 長Trưởng 者Giả 因Nhân 緣Duyên 經Kinh
Kinh # Lô Chí Trưởng Giả Nhân Duyên

一nhất 卷quyển


十thập 紙chỉ


-# 五Ngũ 王Vương 經Kinh
Kinh # Ngũ Vương

一nhất 卷quyển


五ngũ 紙chỉ


出Xuất 家Gia 功Công 德Đức 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 非Phi 是Thị 賢Hiền 愚Ngu 中Trung 抄Sao 出Xuất 者Giả )#
Xuất Gia Công Đức Kinh Nhất Quyển # Phi Thị Hiền Ngu Trung Sao Xuất Giả #

五ngũ 紙chỉ


-# 栴Chiên 檀Đàn 樹Thụ 經Kinh
Kinh # Chiên Đàn Thụ

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


頞Át 多Đa 和Hòa 多Đa 耆Kỳ 經Kinh


一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 普Phổ 達Đạt 王Vương 經Kinh
Kinh # Phổ Đạt Vương

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


佛Phật 滅Diệt 度Độ 後Hậu 。 棺Quan 斂Liểm 葬Táng 送Tống 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 比Bỉ 丘Khâu 師Sư 經Kinh 亦Diệc 名Danh 師Sư 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )#
Phật Diệt Độ Hậu Quan Liểm Táng Tống Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Bỉ Khâu Sư Kinh Diệc Danh Sư Bỉ Khâu Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 鬼Quỷ 子Tử 母Mẫu 經Kinh
Kinh # Quỷ Tử Mẫu

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 梵Phạm 摩Ma 難Nạn/nan 國Quốc 王Vương 經Kinh
Kinh # Phạm Ma Nạn/nan Quốc Vương

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 父Phụ 母Mẫu 恩Ân 難Nan 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 懃Cần 報Báo )#
# Phụ Mẫu Ân Nan Báo Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Cần Báo #

二nhị 紙chỉ


-# 孫Tôn 多Đa 耶Da 致Trí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tôn Đa Da Trí Kinh Nhất Quyển

三tam 紙chỉ


-# 新Tân 歲Tuế 經Kinh
Kinh # Tân Tuế

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 群Quần 牛Ngưu 譬Thí 經Kinh
Kinh # Quần Ngưu Thí

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 九Cửu 橫Hoạnh/hoành 經Kinh
Kinh # Cửu Hoạnh/hoành

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 禪Thiền 行Hành 三Tam 十Thập 七Thất 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 禪Thiền 。 行Hành 三Tam 十Thập 七Thất 品Phẩm 經Kinh
Kinh # Thiền Hành Tam Thập Thất Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Thiền Hành Tam Thập Thất Phẩm

三tam 紙chỉ


比Bỉ 丘Khâu 避Tị 女Nữ 惡Ác 名Danh 欲Dục 自Tự 殺Sát 經Kinh
Kinh Bỉ Khâu Tị Nữ Ác Danh Dục Tự Sát

一nhất 卷quyển


一nhất 紙chỉ


比Bỉ 丘Khâu 聽Thính 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 聽Thính 施Thí 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )#
Bỉ Khâu Thính Thí Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Thính Thí Bỉ Khâu Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 身Thân 觀Quán 經Kinh
Kinh # Thân Quán

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 三Tam 啟Khải 經Kinh )#
# Vô Thường Kinh Nhất Quyển # Diệc Danh Tam Khải Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 八Bát 無Vô 暇Hạ 有Hữu 暇Hạ 經Kinh
Kinh # Bát Vô Hạ Hữu Hạ

一nhất 卷quyển


七thất 紙chỉ


長Trường 爪Trảo 梵Phạm 志Chí 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh
Kinh Trường Trảo Phạm Chí Thỉnh Vấn

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


譬Thí 喻Dụ 經Kinh

一nhất 卷quyển


二nhị 紙chỉ


-# 略Lược 教Giáo 誡Giới 經Kinh
Kinh # Lược Giáo Giới

一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 療Liệu 痔Trĩ 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 療Liệu 痔Trĩ 瘻Lũ 經Kinh )#
# Liệu Trĩ Bệnh Kinh Nhất Quyển # Diệc Danh Liệu Trĩ Lũ Kinh #

二nhị 紙chỉ


上thượng 三tam 十thập 經kinh 三tam 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


小Tiểu 乘Thừa 律luật


六lục 十thập 一nhất 部bộ 四tứ 百bách 九cửu 十thập 三tam 卷quyển 五ngũ 十thập 帙#


-# 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 律luật 四tứ 十thập 卷quyển (# 或hoặc 云vân 三tam 十thập 卷quyển 四tứ 帙# )#


九cửu 百bách 九cửu 十thập 七thất 紙chỉ


-# 十thập 誦tụng 律luật 六lục 十thập 一nhất 卷quyển


六lục 帙#


一nhất 千thiên 四tứ 百bách 三tam 十thập 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 五ngũ 十thập 卷quyển


五ngũ 帙#


八bát 百bách 七thất 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 苾Bật 芻Sô 尼Ni 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 二nhị 十thập 卷quyển


二nhị 帙#


一nhất 百bách 五ngũ 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 四tứ 十thập 卷quyển


四tứ 帙#


六lục 百bách 四tứ 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 尼ni 陀đà 那na 目mục 得đắc 迦ca 十thập 卷quyển (# 前tiền 五ngũ 卷quyển 尼ni 陀đà 後hậu 五ngũ 卷quyển 目mục 得đắc 迦ca 或hoặc 八bát 卷quyển 一nhất 帙# )#


一nhất 百bách 二nhị 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 五ngũ 分phần/phân 律luật 三tam 十thập 卷quyển (# 亦diệc 云vân 彌di 沙sa 塞tắc 律luật 或hoặc 三tam 十thập 四tứ 卷quyển 三tam 帙# )#


五ngũ 百bách 九cửu 十thập 七thất 紙chỉ


-# 四tứ 分phần/phân 律luật 六lục 十thập 卷quyển (# 或hoặc 四tứ 十thập 五ngũ 卷quyển 或hoặc 七thất 十thập 卷quyển 或hoặc 四tứ 十thập 卷quyển 或hoặc 云vân 四tứ 十thập 四tứ 卷quyển )#


六lục 帙#


一nhất 千thiên 二nhị 百bách 一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 僧Tăng 祇kỳ 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 紙chỉ


-# 僧Tăng 祇kỳ 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 本bổn 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 。 僧Tăng 祇kỳ 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 十thập 誦tụng 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 十thập 誦tụng 。 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 戒giới


二nhị 十thập 六lục 紙chỉ


-# 十thập 誦tụng 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 本bổn 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 十thập 誦tụng 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 六lục 紙chỉ


-# 根Căn 本Bổn 說Thuyết 一Nhất 切Thiết 有Hữu 部Bộ 苾Bật 芻Sô 戒Giới 經Kinh
Kinh # Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật Sô Giới

一nhất 卷quyển


二nhị 十thập 八bát 紙chỉ


-# 根Căn 本Bổn 說Thuyết 一Nhất 切Thiết 有Hữu 部Bộ 苾Bật 芻Sô 尼Ni 戒Giới 經Kinh
Kinh # Căn Bổn Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ Bật Sô Ni Giới

一nhất 卷quyển


三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 五ngũ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 彌di 沙sa 塞tắc 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 二nhị 紙chỉ


上thượng 七thất 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 五ngũ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 本bổn 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 彌di 沙sa 塞tắc 尼ni 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển 沙Sa 門Môn 懷hoài 素tố 依y 律luật 集tập 題đề 云vân 四tứ 分phần/phân 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒giới 。 本bổn 一nhất 卷quyển 沙Sa 門Môn 懷hoài 素tố 依y 律luật 集tập 題đề 云vân 四tứ 分phần/phân 尼ni 戒giới 本bổn )#


三tam 十thập 紙chỉ


-# 四tứ 分phần/phân 僧Tăng 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 無vô 僧Tăng 字tự 或hoặc 云vân 曇đàm 無vô 德đức 戒giới 本bổn 姚Diêu 秦Tần 佛Phật 陀Đà 耶da 舍xá 譯dịch )#


二nhị 十thập 三tam 紙chỉ


-# 解giải 脫thoát 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển (# 出xuất 迦Ca 葉Diếp 毘tỳ 尼ni 部bộ )#


二nhị 十thập 二nhị 紙chỉ


沙Sa 彌Di 十Thập 戒Giới 。 法pháp 并tinh 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 沙Sa 彌Di 威uy 儀nghi 戒giới 本bổn )#


二nhị 十thập 一nhất 紙chỉ


沙Sa 彌Di 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 沙Sa 彌Di 威uy 儀nghi 戒giới )#


九cửu 紙chỉ


沙Sa 彌Di 離ly 戒giới 文văn


一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


沙Sa 彌Di 尼Ni 戒Giới 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 經Kinh 字Tự
Sa Di Ni Giới Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Kinh Tự

四tứ 紙chỉ


舍Xá 利Lợi 弗Phất 問Vấn 經Kinh
Kinh Xá Lợi Phất Vấn

一nhất 卷quyển


十thập 一nhất 紙chỉ


上thượng 十thập 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 一nhất 百bách 羯yết 磨ma


十thập 卷quyển


一nhất 帙#


一nhất 百bách 四tứ 十thập 六lục 紙chỉ


-# 大đại 沙Sa 門Môn 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 法pháp 一nhất 卷quyển (# 出xuất 十thập 誦tụng 律luật 或hoặc 云vân 大đại 沙Sa 門Môn 羯yết 磨ma 法pháp )#


二nhị 十thập 二nhị 紙chỉ


-# 十thập 誦tụng 羯yết 磨ma 比Bỉ 丘Khâu 要yếu 用dụng 法pháp 一nhất 卷quyển (# 出xuất 十thập 誦tụng 律luật 或hoặc 云vân 略lược 要yếu 羯yết 磨ma 法pháp 或hoặc 二nhị 卷quyển 僧Tăng 祐Hựu 錄lục 云vân 一nhất 卷quyển )#


二nhị 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 優ưu 波ba 離ly 問vấn 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 優ưu 波ba 離ly 律luật )#


二nhị 十thập 三tam 紙chỉ


-# 五ngũ 分phần/phân 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 題đề 云vân 彌di 沙sa 塞tắc 羯yết 磨ma 本bổn )#


三tam 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 四tứ 分phần/phân 雜tạp 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 題đề 云vân 曇đàm 無vô 德đức 律luật 部bộ 雜tạp 羯yết 磨ma )#


二nhị 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 曇đàm 無vô 德đức 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 題đề 云vân 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển 出xuất 曇đàm 無vô 德đức 律luật 以dĩ 結kết 大đại 界giới 為vi 首thủ )# 。 三tam 十thập 七thất 紙chỉ 。


-# 四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 羯yết 磨ma 法pháp 一nhất 卷quyển (# 祐hựu 云vân 曇đàm 無vô 德đức 羯yết 磨ma 或hoặc 云vân 雜tạp 羯yết 磨ma )#


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


上thượng 七thất 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 四tứ 分phần/phân 律luật 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển (# 序tự 題đề 云vân 曇đàm 無vô 德đức 部bộ 四tứ 分phần/phân 律luật 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma )#


四tứ 十thập 七thất 紙chỉ


-# 四Tứ 分Phần/phân 僧Tăng 羯Yết 磨Ma 三Tam 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 羯Yết 磨Ma 卷quyển 上thượng 出xuất 四tứ 分phần/phân 律luật )#
# Tứ Phần/phân Tăng Yết Ma Tam Quyển # Đề Vân Yết Ma ♦ Hết quyển thượng

八bát 十thập 紙chỉ


-# 四Tứ 分Phần/phân 尼Ni 羯Yết 磨Ma 三Tam 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 尼Ni 羯Yết 磨Ma 卷quyển 上thượng )#
# Tứ Phần/phân Ni Yết Ma Tam Quyển # Đề Vân Ni Yết Ma ♦ Hết quyển thượng

七thất 十thập 紙chỉ


上thượng 三tam 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。


大Đại 愛Ái 道Đạo 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 大Đại 愛Ái 道Đạo 受Thọ 戒Giới 經Kinh 亦Diệc 直Trực 云Vân 大Đại 愛Ái 道Đạo 經Kinh )#
Đại Ái Đạo Bỉ Khâu Ni Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Đại Ái Đạo Thọ Giới Kinh Diệc Trực Vân Đại Ái Đạo Kinh #

三tam 十thập 一nhất 紙chỉ


迦Ca 葉Diếp 禁Cấm 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 磨Ma 訶Ha 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 亦Diệc 名Danh 真Chân 偽Ngụy 沙Sa 門Môn 經Kinh )#
Ca Diếp Cấm Giới Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ma Ha Bỉ Khâu Kinh Diệc Danh Chân Ngụy Sa Môn Kinh #

三tam 紙chỉ


-# 犯Phạm 戒Giới 報Báo 應Ứng 輕Khinh 重Trọng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 目Mục 連Liên 問Vấn 毘Tỳ 尼Ni 經Kinh 亦Diệc 云Vân 罪Tội 或Hoặc 云Vân 目Mục 連Liên 問Vấn 經Kinh )#
# Phạm Giới Báo Ứng Khinh Trọng Kinh Nhất Quyển # Xuất Mục Liên Vấn Tỳ Ni Kinh Diệc Vân Tội Hoặc Vân Mục Liên Vấn Kinh #

二nhị 紙chỉ


-# 戒Giới 銷Tiêu 災Tai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 戒Giới 銷Tiêu 伏Phục 災Tai 經Kinh )#
# Giới Tiêu Tai Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Giới Tiêu Phục Tai Kinh #

四tứ 紙chỉ


優Ưu 婆Bà 塞Tắc 五Ngũ 戒Giới 。 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 五Ngũ 戒Giới 略Lược 論Luận )#
Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Tương/tướng Kinh Nhất Quyển # Nhất Danh Ưu Bà Tắc Ngũ Giới Lược Luận #

一nhất 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 頌tụng 五ngũ 卷quyển (# 或hoặc 三tam 卷quyển )#


七thất 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 攝nhiếp 頌tụng


一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 尼ni 陀đà 那na 目mục 迦ca 攝nhiếp 頌tụng 一nhất 卷quyển (# 尼ni 陀đà 那na 頌tụng 在tại 先tiên 目mục 德đức 迦ca 頌tụng 在tại 後hậu )#


八bát 紙chỉ


-# 五Ngũ 百Bách 問Vấn 事Sự 經Kinh
Kinh # Ngũ Bách Vấn Sự

一nhất 卷quyển


三tam 十thập 三tam 紙chỉ


上thượng 九cửu 經kinh 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 根căn 本bổn 薩tát 婆bà 多đa 部bộ 律luật 攝nhiếp 二nhị 十thập 卷quyển (# 或hoặc 十thập 四tứ 卷quyển 二nhị 帙# )# 。 三tam 百bách 七thất 十thập 七thất 紙chỉ 。


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 藥dược 事sự 二nhị 十thập 卷quyển


二nhị 百bách 七thất 十thập 七thất 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 破phá 僧Tăng 事sự 二nhị 十thập 卷quyển (# 內nội 缺khuyết 後hậu 二nhị 卷quyển )#


三tam 百bách 三tam 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 出xuất 家gia 事sự 五ngũ 卷quyển (# 內nội 缺khuyết 一nhất 卷quyển )#


八bát 十thập 七thất 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 安an 居cư 事sự


一nhất 卷quyển


十thập 二nhị 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 隨tùy 意ý 事sự


一nhất 卷quyển


十thập 三tam 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 皮bì 革cách 事sự


二nhị 卷quyển


二nhị 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 羯yết 恥sỉ 那na 事sự


一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


右hữu 此thử 上thượng 從tùng 藥dược 事sự 下hạ 七thất 部bộ 共cộng 五ngũ 十thập 卷quyển 。 竝tịnh 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 義nghĩa 淨tịnh 從tùng 大đại 周chu 證chứng 聖thánh 元nguyên 年niên 至chí 大đại 唐đường 景cảnh 雲vân 三tam 年niên 已dĩ 來lai 兩lưỡng 京kinh 翻phiên 譯dịch 。 未vị 入nhập 開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục 。 搜sưu 撿kiểm 入nhập 貞trinh 元nguyên 目mục 錄lục 。 於ư 內nội 由do 缺khuyết 三tam 卷quyển 。 訪phỏng 本bổn 未vị 獲hoạch 已dĩ 上thượng 七thất 部bộ 四tứ 十thập 七thất 卷quyển 共cộng 五ngũ 帙# (# 亦diệc 右hữu 闕khuyết 本bổn 錄lục 中trung 收thu 為vi 本bổn 末mạt 足túc 故cố 且thả 記ký 此thử )# 。


-# 毘tỳ 尼ni 摩ma 得đắc 勒lặc 伽già 。 十thập 卷quyển (# 初sơ 卷quyển 云vân 薩tát 婆bà 多đa 部bộ 尼ni 。 摩ma 得đắc 勒lặc 伽già


一nhất 帙#


一nhất 百bách 八bát 十thập 八bát 紙chỉ


-# 鼻tị 奈nại 耶da 律luật 十thập 卷quyển 。 一nhất 帙# (# 一nhất 名danh 誡giới 因nhân 緣duyên 經kinh 亦diệc 名danh 戒giới 果quả 因nhân 緣duyên 經kinh 亦diệc 云vân 鼻tị 奈nại 耶da 經kinh )# 。


一nhất 百bách 五ngũ 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 善thiện 見kiến 律luật 毘tỳ 婆bà 沙sa 十thập 八bát 卷quyển (# 或hoặc 云vân 毘tỳ 婆bà 娑sa 律luật 亦diệc 直trực 云vân 善thiện 見kiến 律luật )#


三tam 百bách 五ngũ 十thập 八bát 紙chỉ


-# 佛Phật 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 佛Phật 毘Tỳ 曇Đàm 論Luận )#
# Phật A Tỳ Đàm Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Phật Tỳ Đàm Luận #

四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ


上thượng 二nhị 經kinh 二nhị 十thập 卷quyển 二nhị 帙# 。


-# 毘Tỳ 尼Ni 母Mẫu 經Kinh 八Bát 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 毘Tỳ 尼Ni 母Mẫu 論Luận )#
# Tỳ Ni Mẫu Kinh Bát Quyển # Diệc Vân Tỳ Ni Mẫu Luận #

一nhất 百bách 五ngũ 十thập 六lục 紙chỉ


-# 大Đại 比Bỉ 丘Khâu 三Tam 千Thiên 威Uy 儀Nghi 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 大Đại 僧Tăng 威Uy 儀Nghi 經Kinh 或Hoặc 四Tứ 卷Quyển )#
# Đại Bỉ Khâu Tam Thiên Uy Nghi Kinh Nhị Quyển # Diệc Đại Tăng Uy Nghi Kinh Hoặc Tứ Quyển #

四tứ 十thập 二nhị 紙chỉ


上thượng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 薩tát 婆bà 多đa 毘tỳ 婆bà 沙sa 九cửu 卷quyển


一nhất 百bách 八bát 十thập 七thất 紙chỉ


-# 律luật 二nhị 十thập 二nhị 明minh 了liễu 論luận 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 直trực 云vân 明minh 了liễu 論luận )#


二nhị 十thập 四tứ 紙chỉ


上thượng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


小Tiểu 乘Thừa 論luận


三tam 十thập 六lục 部bộ 六lục 百bách 九cửu 十thập 八bát 卷quyển 七thất 十thập 一nhất 帙#


-# 阿a 毘tỳ 曇đàm 八bát 揵kiền 度độ 論luận 三tam 十thập 卷quyển


三Tam 帙# (# 或Hoặc 無Vô 論Luận 字Tự 或Hoặc 云Vân 迦Ca 旃Chiên 延Diên 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 經Kinh 或Hoặc 云Vân 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 八Bát 揵Kiền 度Độ 或Hoặc 二Nhị 十Thập 卷Quyển )#
Tam # # Hoặc Vô Luận Tự Hoặc Vân Ca Chiên Diên A Tỳ Đàm Kinh Hoặc Vân A Tỳ Đàm Bát Kiền Độ Hoặc Nhị Thập Quyển #

四tứ 百bách 六lục 十thập 二nhị 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 發phát 智trí 論luận 二nhị 十thập 卷quyển


二nhị 帙#


三tam 百bách 五ngũ 十thập 八bát 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 法pháp 蘊uẩn 足túc 論luận 十thập 二nhị 卷quyển


二nhị 帙#


一nhất 百bách 八bát 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 集tập 異dị 門môn 足túc 論luận 二nhị 十thập 卷quyển


二nhị 帙#


二nhị 百bách 一nhất 十thập 八bát 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 識thức 身thân 足túc 論luận 十thập 六lục 卷quyển


一nhất 百bách 六lục 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 界giới 身thân 足túc 論luận


三tam 卷quyển


三tam 十thập 九cửu 紙chỉ


上thượng 二nhị 論luận 一nhất 十thập 九cửu 卷quyển 。 二nhị 帙# 。


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 品phẩm 類loại 足túc 論luận 一nhất 十thập 八bát 卷quyển


二nhị 百bách 五ngũ 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 眾chúng 事sự 分phần/phân 阿a 毘tỳ 曇đàm 論luận 十thập 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 無vô 論luận 字tự )#


二nhị 百bách 八bát 紙chỉ


上thượng 二nhị 論luận 三tam 十thập 卷quyển 。 三tam 帙# 。


-# 阿a 毘tỳ 曇đàm 婆bà 沙sa 論luận 六lục 十thập 卷quyển 。 八bát 帙# (# 或hoặc 加gia 八bát 揵kiền 度độ 字tự 或hoặc 八bát 十thập 四tứ 卷quyển 或hoặc 一nhất 百bách 九cửu 卷quyển )# 。


一nhất 千thiên 二nhị 百bách 九cửu 十thập 三tam 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 大đại 毘tỳ 婆bà 沙sa 論luận 二nhị 百bách 卷quyển (# 或hoặc 云vân 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 發phát 智trí 大đại 毘tỳ 婆bà 沙sa )#


二nhị 十thập 帙#


三tam 千thiên 六lục 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 俱câu 舍xá 釋thích 論luận 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 無vô 釋thích 字tự )#


四tứ 百bách 七thất 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 俱câu 舍xá 論luận 本bổn 頌tụng 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 三tam 卷quyển )#


二nhị 十thập 三tam 紙chỉ


上thượng 二nhị 論luận 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 。 三tam 帙# 。 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。 中trung 下hạ 各các 八bát 卷quyển 。


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 俱câu 舍xá 論luận 三tam 十thập 卷quyển


三tam 帙#


四tứ 百bách 六lục 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 順thuận 正chánh 理lý 論luận 八bát 十thập 卷quyển


八bát 帙#


一nhất 千thiên 三tam 百bách 九cửu 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 顯hiển 宗tông 論luận 四tứ 十thập 卷quyển


四tứ 帙#


六lục 百bách 一nhất 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 曇đàm 心tâm 論luận 四tứ 卷quyển (# 或hoặc 無vô 論luận 字tự )#


六lục 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 法Pháp 勝Thắng 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 心Tâm 論Luận 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 經Kinh 字Tự 或Hoặc 無Vô 法Pháp 勝Thắng 字Tự 或Hoặc 七Thất 卷Quyển 或Hoặc 云Vân 法Pháp 勝Thắng 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 論Luận 或Hoặc 加Gia 別Biệt 譯Dịch )#
# Pháp Thắng A Tỳ Đàm Tâm Luận Kinh Lục Quyển # Hoặc Vô Kinh Tự Hoặc Vô Pháp Thắng Tự Hoặc Thất Quyển Hoặc Vân Pháp Thắng A Tỳ Đàm Luận Hoặc Gia Biệt Dịch #

一nhất 百bách 五ngũ 紙chỉ


上thượng 二nhị 論luận 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 雜Tạp 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 心Tâm 論Luận 十Thập 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 論Luận 字Tự 亦Diệc 云Vân 雜Tạp 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 經Kinh 亦Diệc 云Vân 雜Tạp 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 婆Bà 沙Sa 或Hoặc 十Thập 卷Quyển 四Tứ )#
# Tạp A Tỳ Đàm Tâm Luận Thập Nhất Quyển # Hoặc Vô Luận Tự Diệc Vân Tạp A Tỳ Đàm Kinh Diệc Vân Tạp A Tỳ Đàm Bà Sa Hoặc Thập Quyển Tứ #

二nhị 百bách 七thất 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 阿a 毘tỳ 曇đàm 甘cam 露lộ 味vị 論luận 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 云vân 甘cam 露lộ 味vị 阿a 毘tỳ 曇đàm 或hoặc 無vô 論luận 字tự )#


四tứ 十thập 六lục 紙chỉ


-# 隨tùy 相tương/tướng 論luận 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 求cầu 那na 摩ma 諦đế 隨tùy 相tương/tướng 論luận 或hoặc 二nhị 卷quyển )#


三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


上thượng 三tam 論luận 十thập 四tứ 卷quyển 。 二nhị 帙# 。


-# 尊Tôn 者Giả 婆Bà 須Tu 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát 所Sở 集Tập 論Luận 十Thập 卷Quyển (# 或Hoặc 十Thập 二Nhị 卷Quyển 或Hoặc 十Thập 四Tứ 卷Quyển 亦Diệc 云Vân 婆Bà 須Tu 蜜Mật 經Kinh )#
# Tôn Giả Bà Tu Mật Bồ Tát Sở Tập Luận Thập Quyển # Hoặc Thập Nhị Quyển Hoặc Thập Tứ Quyển Diệc Vân Bà Tu Mật Kinh #

三tam 百bách 六lục 十thập 二nhị 紙chỉ


-# 三Tam 法Pháp 度Độ 論Luận 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 論Luận 字Tự 或Hoặc 云Vân 經Kinh 論Luận 或Hoặc 三Tam 卷Quyển 或Hoặc 云Vân 一Nhất 卷Quyển )#
# Tam Pháp Độ Luận Nhị Quyển # Hoặc Vô Luận Tự Hoặc Vân Kinh Luận Hoặc Tam Quyển Hoặc Vân Nhất Quyển #

四tứ 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 入nhập 阿A 毘Tỳ 達Đạt 摩Ma 論luận


二nhị 卷quyển


二nhị 十thập 八bát 紙chỉ


上thượng 三tam 論luận 十thập 四tứ 卷quyển 。 二nhị 帙# 。


-# 成thành 實thật 論luận 二nhị 十thập 卷quyển (# 凡phàm 二nhị 百bách 二nhị 品phẩm 或hoặc 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 或hoặc 二nhị 十thập 七thất 。 卷quyển 或hoặc 十thập 四tứ 卷quyển 或hoặc 十thập 六lục 卷quyển )# 二nhị 帙# 。 三tam 百bách 九cửu 十thập 八bát 紙chỉ 。


-# 立lập 世thế 阿a 毘tỳ 曇đàm 論luận 十thập 卷quyển 。 一nhất 帙# (# 或hoặc 無vô 論luận 字tự 題đề 云vân 立lập 世thế 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 藏tạng 。 或hoặc 云vân 十thập 五ngũ 卷quyển 亦diệc 名danh 天thiên 地địa 記ký 經kinh )# 。


一nhất 百bách 六lục 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 解giải 脫thoát 道đạo 論luận 十thập 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 十thập 三tam 卷quyển )#


一nhất 帙#


一nhất 百bách 九cửu 十thập 七thất 紙chỉ


舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 阿a 毘tỳ 曇đàm 論luận 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 無vô 論luận 字tự 或hoặc 二nhị 十thập 卷quyển 或hoặc 三tam 十thập 卷quyển )#


六lục 百bách 四tứ 紙chỉ


-# 五ngũ 事sự 毘tỳ 婆bà 沙sa 論luận 二nhị 卷quyển (# 亦diệc 云vân 阿a 毘tỳ 達đạt 磨ma 五ngũ 事sự 論luận )#


二nhị 十thập 四tứ 紙chỉ


上thượng 二nhị 論luận 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 。 三tam 帙# 。


-# 鞞bệ 婆bà 沙sa 論luận 十thập 四tứ 卷quyển (# 亦diệc 云vân 鞞bệ 婆bà 沙sa 阿a 毘tỳ 曇đàm 論luận 亦diệc 云vân 廣quảng 說thuyết 或hoặc 十thập 五ngũ 卷quyển 或hoặc 十thập 九cửu 卷quyển 或hoặc 無vô 論luận 字tự )#


三tam 百bách 三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 三tam 彌di 底để 部bộ 論luận 三tam 卷quyển (# 或hoặc 無vô 部bộ 字tự 或hoặc 云vân 四tứ 卷quyển )#


三tam 十thập 六lục 紙chỉ


上thượng 二nhị 論luận 十thập 七thất 卷quyển 二nhị 帙# 。 上thượng 八bát 卷quyển 。 下hạ 九cửu 卷quyển 。


分Phân 別Biệt 功Công 德Đức 。 論Luận 四Tứ 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 分Phân 別Biệt 功Công 德Đức 。 經Kinh 或Hoặc 三Tam 卷Quyển 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển )#
Phân Biệt Công Đức Luận Tứ Quyển # Hoặc Vân Phân Biệt Công Đức Kinh Hoặc Tam Quyển Hoặc Ngũ Quyển #

七thất 十thập 一nhất 紙chỉ


四Tứ 諦Đế 論luận 四tứ 卷quyển


七thất 十thập 五ngũ 紙chỉ


辟Bích 支Chi 佛Phật 因nhân 緣duyên 論luận


二nhị 卷quyển


二nhị 十thập 紙chỉ


-# 十thập 八bát 部bộ 論luận


一nhất 卷quyển


八bát 紙chỉ


-# 部bộ 執chấp 異dị 論luận 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 名danh 部bộ 異dị 執chấp 論luận )#


九cửu 紙chỉ


-# 異dị 部bộ 宗tông 輪luân 論luận


一nhất 卷quyển


八bát 紙chỉ


上thượng 六lục 論luận 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。


賢hiền 聖thánh 集tập


一nhất 百bách 一nhất 十thập 二nhị 部bộ 六lục 百bách 一nhất 十thập 八bát 卷quyển 七thất 帙# (# 六lục 十thập 八bát 部bộ 一nhất 百bách 七thất 十thập 三tam 卷quyển 梵Phạm 本bổn 翻phiên 出xuất 四tứ 十thập 四tứ 部bộ 四tứ 百bách 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 此thử 方phương 撰soạn 集tập )#


-# 佛Phật 所Sở 行Hành 讚Tán 經Kinh 傳Truyền 五Ngũ 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 經Kinh 無Vô 傳Truyền 字Tự 或Hoặc 云Vân 傳Truyền 無Vô 經Kinh 字Tự 亦Diệc 云Vân 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 經Kinh )#
# Phật Sở Hành Tán Kinh Truyền Ngũ Quyển # Hoặc Vân Kinh Vô Truyền Tự Hoặc Vân Truyền Vô Kinh Tự Diệc Vân Phật Bổn Hạnh Kinh #

九cửu 十thập 紙chỉ


-# 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 經Kinh 七Thất 卷Quyển (# 或Hoặc 一Nhất 名Danh 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 集Tập 經Kinh )#
# Phật Bổn Hạnh Kinh Thất Quyển # Hoặc Nhất Danh Phật Bổn Hạnh Tập Kinh #

一nhất 百bách 一nhất 十thập 三tam 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 撰Soạn 集Tập 百Bách 緣Duyên 經Kinh
Kinh # Soạn Tập Bách Duyên

十thập 卷quyển


一nhất 帙#


一nhất 百bách 五ngũ 十thập 紙chỉ


-# 出Xuất 曜Diệu 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 出Xuất 曜Diệu 論Luận 或Hoặc 十Thập 九Cửu 卷Quyển )#
# Xuất Diệu Kinh Nhị Thập Quyển # Diệc Vân Xuất Diệu Luận Hoặc Thập Cửu Quyển #

四tứ 百bách 八bát 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 賢Hiền 愚Ngu 經Kinh 十Thập 三Tam 卷Quyển (# 或Hoặc 十Thập 五Ngũ 卷Quyển 或Hoặc 十Thập 六Lục 卷Quyển 或Hoặc 十Thập 七Thất 卷Quyển 亦Diệc 云Vân 賢Hiền 愚Ngu 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )#
# Hiền Ngu Kinh Thập Tam Quyển # Hoặc Thập Ngũ Quyển Hoặc Thập Lục Quyển Hoặc Thập Thất Quyển Diệc Vân Hiền Ngu Nhân Duyên Kinh #

二nhị 百bách 八bát 十thập 三tam 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 三tam 十thập 三tam 卷quyển 四tứ 帙# 上thượng 三tam 帙# 各các 八bát 卷quyển 。 第đệ 四tứ 帙# 九cửu 卷quyển 。


-# 道Đạo 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 大Đại 道Đạo 地Địa 經Kinh )#
# Đạo Địa Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Đại Đạo Địa Kinh #

一nhất 十thập 八bát 紙chỉ


-# 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 初Sơ 卷Quyển 題Đề 云Vân 瑜Du 遮Già 伽Già 復Phục 彌Di 經Kinh 晉Tấn 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa 或Hoặc 直Trực 云Vân 修Tu 行Hành 經Kinh 或Hoặc 七Thất 卷Quyển )#
# Tu Hành Đạo Địa Kinh Lục Quyển # Sơ Quyển Đề Vân Du Già Già Phục Di Kinh Tấn Tu Hành Đạo Địa Hoặc Trực Vân Tu Hành Kinh Hoặc Thất Quyển #

一nhất 百bách 四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 僧Tăng 伽Già 羅La 剎Sát 所Sở 集Tập 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 僧Tăng 伽Già 羅La 剎Sát 集Tập 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển )#
# Tăng Già La Sát Sở Tập Kinh Tam Quyển # Hoặc Vân Tăng Già La Sát Tập Hoặc Ngũ Quyển #

八bát 十thập 五ngũ 紙chỉ


上thượng 三tam 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 百Bách 喻Dụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển 或Hoặc 云Vân 十Thập 卷Quyển 未Vị 詳Tường 亦Diệc 云Vân 百Bách 句Cú 譬Thí 喻Dụ 經Kinh )#
# Bách Dụ Kinh Tứ Quyển # Hoặc Ngũ Quyển Hoặc Vân Thập Quyển Vị Tường Diệc Vân Bách Cú Thí Dụ Kinh #

四tứ 十thập 六lục 紙chỉ


菩Bồ 薩Tát 本Bổn 緣Duyên 。 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 行Hạnh 。 集Tập 經Kinh 或Hoặc 二Nhị 卷Quyển 或Hoặc 四Tứ 卷Quyển )#
Bồ Tát Bổn Duyên Kinh Tam Quyển # Diệc Vân Bồ Tát Bổn Hạnh Tập Kinh Hoặc Nhị Quyển Hoặc Tứ Quyển #

五ngũ 十thập 四tứ 紙chỉ


大Đại 乘Thừa 修Tu 行Hành 菩Bồ 薩Tát 行Hành 。 門Môn 諸Chư 經Kinh 要Yếu 集Tập
Đại Thừa Tu Hành Bồ Tát Hành Môn Chư Kinh Yếu Tập

三tam 卷quyển


八bát 十thập 一nhất 紙chỉ


上thượng 三tam 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 付Phó 法Pháp 藏Tạng 因Nhân 緣Duyên 傳Truyền 六Lục 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 因Nhân 緣Duyên 字Tự 亦Diệc 云Vân 付Phó 法Pháp 藏Tạng 經Kinh 或Hoặc 四Tứ 卷Quyển 或Hoặc 云Vân 二Nhị 卷Quyển )#
# Phó Pháp Tạng Nhân Duyên Truyền Lục Quyển # Hoặc Vô Nhân Duyên Tự Diệc Vân Phó Pháp Tạng Kinh Hoặc Tứ Quyển Hoặc Vân Nhị Quyển #

八bát 十thập 二nhị 紙chỉ


坐Tọa 禪Thiền 三Tam 昧Muội 。 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 菩Bồ 薩Tát 禪Thiền 法Pháp 經Kinh 或Hoặc 直Trực 云Vân 禪Thiền 經Kinh 或Hoặc 云Vân 阿A 蘭Lan 若Nhã 習Tập 禪Thiền 法Pháp 經Kinh 或Hoặc 二Nhị 卷Quyển )#
Tọa Thiền Tam Muội Kinh Tam Quyển # Nhất Danh Bồ Tát Thiền Pháp Kinh Hoặc Trực Vân Thiền Kinh Hoặc Vân A Lan Nhã Tập Thiền Pháp Kinh Hoặc Nhị Quyển #

五ngũ 十thập 紙chỉ


-# 佛Phật 醫Y 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 佛Phật 醫Y 王Vương 經Kinh )#
# Phật Y Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Phật Y Vương Kinh #

五ngũ 紙chỉ


-# 惟Duy 日Nhật 雜Tạp 事Sự 經Kinh
Kinh # Duy Nhật Tạp Sự

一nhất 卷quyển


一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ


佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 。 赴Phó 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 迦Ca 葉Diếp 赴Phó 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh )#
Phật Bát Nê Hoàn Ma Ha Ca Diếp Phó Phật Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Ca Diếp Phó Bát Niết Bàn Kinh #

二nhị 紙chỉ


菩Bồ 薩Tát 呵Ha 色Sắc 欲Dục 法Pháp 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 經Kinh )#
Bồ Tát Ha Sắc Dục Pháp Nhất Quyển # Diệc Vân Kinh #

一nhất 紙chỉ


-# 四Tứ 品Phẩm 學Học 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 經Kinh 字Tự
# Tứ Phẩm Học Pháp Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Kinh Tự

二nhị 紙chỉ


佛Phật 入Nhập 涅Niết 槃Bàn 。 密Mật 迹Tích 金Kim 剛Cang 力Lực 士Sĩ 哀Ai 戀Luyến 經Kinh
Kinh Phật Nhập Niết Bàn Mật Tích Kim Cang Lực Sĩ Ai Luyến

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 迦Ca 旃Chiên 延Diên 說Thuyết 法Pháp 沒Một 盡Tận 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 佛Phật 使Sử 比Bỉ 丘Khâu 迦Ca 旃Chiên 延Diên 說Thuyết 法Pháp 沒Một 盡Tận 偈Kệ 百Bách 二Nhị 十Thập 章Chương 亦Diệc 直Trực 云Vân 迦Ca 旃Chiên 延Diên 偈Kệ )#
# Ca Chiên Diên Thuyết Pháp Một Tận Kệ Kinh Nhất Quyển # Đề Vân Phật Sử Bỉ Khâu Ca Chiên Diên Thuyết Pháp Một Tận Kệ Bách Nhị Thập Chương Diệc Trực Vân Ca Chiên Diên Kệ #

五ngũ 紙chỉ


-# 佛Phật 治Trị 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 治Trị 身Thân 經Kinh )#
# Phật Trị Thân Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Trị Thân Kinh #

一nhất 紙chỉ


-# 治Trị 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 佛Phật 意Ý 經Kinh )#
# Trị Ý Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Phật Ý Kinh #

一nhất 紙chỉ


上thượng 十thập 一nhất 集tập 十thập 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 雜Tạp 寶Bảo 藏Tạng 經Kinh 八Bát 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 十Thập 三Tam 卷Quyển )#
# Tạp Bảo Tạng Kinh Bát Quyển # Hoặc Vân Thập Tam Quyển #

一nhất 百bách 五ngũ 十thập 三tam 紙chỉ


-# 那Na 先Tiên 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 那Na 先Tiên 經Kinh 或Hoặc 三Tam 卷Quyển )#
# Na Tiên Bỉ Khâu Kinh Nhị Quyển # Hoặc Vân Na Tiên Kinh Hoặc Tam Quyển #

三tam 十thập 一nhất 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 五Ngũ 門Môn 禪Thiền 經Kinh 要Yếu 用Dụng 法Pháp
# Ngũ Môn Thiền Kinh Yếu Dụng Pháp

一nhất 卷quyển


二nhị 十thập 三tam 紙chỉ


-# 達Đạt 摩Ma 多Đa 羅La 禪Thiền 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 庚Canh 伽Già 遮Già 羅La 浮Phù 行Hành 道Đạo 地Địa 一Nhất 名Danh 不Bất 淨Tịnh 觀Quán 經Kinh 亦Diệc 名Danh 修Tu 行Hành 方Phương 便Tiện 禪Thiền 經Kinh )#
# Đạt Ma Đa La Thiền Kinh Nhị Quyển # Nhất Danh Canh Già Già La Phù Hành Đạo Địa Nhất Danh Bất Tịnh Quán Kinh Diệc Danh Tu Hành Phương Tiện Thiền Kinh #

五ngũ 十thập 一nhất 紙chỉ


-# 禪Thiền 法Pháp 要Yếu 解Giải 二Nhị 卷Quyển (# 名Danh 禪Thiền 要Yếu 經Kinh )#
# Thiền Pháp Yếu Giải Nhị Quyển # Danh Thiền Yếu Kinh #

三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 禪Thiền 要Yếu 呵Ha 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 禪Thiền 要Yếu 經Kinh 呵Ha 欲Dục 品Phẩm )#
# Thiền Yếu Ha Dục Kinh Nhất Quyển # Đề Vân Thiền Yếu Kinh Ha Dục Phẩm #

四tứ 紙chỉ


-# 內Nội 身Thân 觀Quán 章Chương 句Cú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 無Vô 句Cú 字Tự )#
# Nội Thân Quán Chương Cú Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vô Cú Tự #

二nhị 紙chỉ


-# 法Pháp 觀Quán 經Kinh
Kinh # Pháp Quán

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 思Tư 惟Duy 略Lược 要Yếu 法Pháp 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 思Tư 惟Duy 要Yếu 略Lược 法Pháp 經Kinh 或Hoặc 直Trực 云Vân 思Tư 惟Duy 經Kinh )#
# Tư Duy Lược Yếu Pháp Nhất Quyển # Hoặc Vân Tư Duy Yếu Lược Pháp Kinh Hoặc Trực Vân Tư Duy Kinh #

一nhất 十thập 紙chỉ


-# 十Thập 二Nhị 遊Du 經Kinh
Kinh # Thập Nhị Du

一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 舊Cựu 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 集Tập )#
# Cựu Tạp Thí Dụ Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Tạp Thí Dụ Tập #

三tam 十thập 七thất 紙chỉ


-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh
Kinh # Tạp Thí Dụ

一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


上thượng 十thập 集tập 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 菩Bồ 薩Tát 度Độ 人Nhân 經Kinh )#
# Tạp Thí Dụ Kinh Nhị Quyển # Nhất Danh Bồ Tát Độ Nhân Kinh #

二nhị 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh
Kinh # Tạp Thí Dụ

一nhất 卷quyển


二nhị 十thập 八bát 紙chỉ


-# 阿A 育Dục 王Vương 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 題Đề 云Vân 天Thiên 尊Tôn 說Thuyết 阿A 育Dục 王Vương 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 古Cổ 經Kinh 呼Hô 佛Phật 以Dĩ 為Vi 天Thiên 尊Tôn 即Tức 佛Phật 說Thuyết 也Dã )#
# A Dục Vương Thí Dụ Kinh Nhất Quyển # Đề Vân Thiên Tôn Thuyết A Dục Vương Thí Dụ Kinh Cổ Kinh Hô Phật Dĩ Vi Thiên Tôn Tức Phật Thuyết Dã #

七thất 紙chỉ


-# 阿A 育Dục 王Vương 經Kinh
Kinh # A Dục Vương

十thập 卷quyển


一nhất 百bách 一nhất 十thập 一nhất 紙chỉ


上thượng 四tứ 集tập 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 阿A 育Dục 王Vương 傳Truyền 七Thất 卷Quyển (# 或Hoặc 加Gia 大Đại 字Tự 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển 亦Diệc 云Vân 大Đại 阿A 育Dục 王Vương 經Kinh )#
# A Dục Vương Truyền Thất Quyển # Hoặc Gia Đại Tự Hoặc Ngũ Quyển Diệc Vân Đại A Dục Vương Kinh #

一nhất 百bách 紙chỉ


-# 阿A 育Dục 王Vương 息Tức 壞Hoại 目Mục 因Nhân 緣Duyên 一Nhất 卷Quyển (# 序Tự 題Đề 云Vân 阿A 育Dục 王Vương 太Thái 子Tử 法Pháp 益Ích 壞Hoại 目Mục 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 亦Diệc 云Vân 阿A 育Dục 王Vương 太Thái 子Tử 子Tử 壞Hoại 目Mục 因Nhân 緣Duyên 無Vô 經Kinh 字Tự
# A Dục Vương Tức Hoại Mục Nhân Duyên Nhất Quyển # Tự Đề Vân A Dục Vương Thái Tử Pháp Ích Hoại Mục Nhân Duyên Kinh Diệc Vân A Dục Vương Thái Tử Tử Hoại Mục Nhân Duyên Vô Kinh Tự

二nhị 十thập 六lục 紙chỉ


-# 四Tứ 阿A 含Hàm 暮Mộ 抄Sao 解Giải 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 四Tứ 阿A 含Hàm 募Mộ 抄Sao 經Kinh )#
# Tứ A Hàm Mộ Sao Giải Nhị Quyển # Diệc Vân Tứ A Hàm Mộ Sao Kinh #

四tứ 十thập 六lục 紙chỉ


上thượng 三tam 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 法Pháp 句Cú 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 法Pháp 句Cú 集Tập )#
# Pháp Cú Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Pháp Cú Tập #

三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 法Pháp 句Cú 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 法Pháp 句Cú 本Bổn 末Mạt 經Kinh 亦Diệc 云Vân 法Pháp 喻Dụ 經Kinh 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển 或Hoặc 六Lục 卷Quyển )#
# Pháp Cú Thí Dụ Kinh Tứ Quyển # Nhất Danh Pháp Cú Bổn Mạt Kinh Diệc Vân Pháp Dụ Kinh Hoặc Ngũ Quyển Hoặc Lục Quyển #

九cửu 十thập 五ngũ 紙chỉ


迦Ca 葉Diếp 結Kết 經Kinh
Kinh Ca Diếp Kết

一nhất 卷quyển


八bát 紙chỉ


-# 撰Soạn 集Tập 三Tam 藏Tạng 及Cập 雜Tạp 藏Tạng 傳Truyền 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 撰Soạn 三Tam 藏Tạng 經Kinh 及Cập 雜Tạp 藏Tạng 經Kinh )#
# Soạn Tập Tam Tạng Cập Tạp Tạng Truyền Nhất Quyển # Diệc Vân Soạn Tam Tạng Kinh Cập Tạp Tạng Kinh #

八bát 紙chỉ


-# 三Tam 慧Tuệ 經Kinh
Kinh # Tam Tuệ

一nhất 卷quyển


十thập 二nhị 紙chỉ


-# 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 五Ngũ 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 苦Khổ 慧Tuệ 經Kinh 亦Diệc 云Vân 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 五Ngũ 法Pháp 經Kinh )#
# A Tỳ Đàm Ngũ Pháp Hành Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân A Tỳ Đàm Khổ Tuệ Kinh Diệc Vân A Tỳ Đàm Ngũ Pháp Kinh #

十thập 一nhất 紙chỉ


-# 阿A 含Hàm 口Khẩu 解Giải 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 斷Đoạn 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 亦Diệc 云Vân 阿A 含Hàm 口Khẩu 解Giải 經Kinh )#
# A Hàm Khẩu Giải Thập Nhị Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Đoạn Thập Nhị Nhân Duyên Kinh Diệc Vân A Hàm Khẩu Giải Kinh #

八bát 紙chỉ


-# 小Tiểu 道Đạo 地Địa 經Kinh
Kinh # Tiểu Đạo Địa

一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 發Phát 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 加Gia 偈Kệ 字Tự )#
Văn Thù Sư Lợi Phát Nguyện Kinh Nhất Quyển # Hoặc Gia Kệ Tự #

二nhị 紙chỉ


-# 六lục 菩Bồ 薩Tát 名danh 一nhất 卷quyển (# 房phòng 入nhập 藏tạng 云vân 菩Bồ 薩Tát 名danh 亦diệc 當đương 誦tụng 持trì )#


一nhất 紙chỉ


-# 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 讚tán 佛Phật 頌tụng


一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 讚tán 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 頌tụng


一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


上thượng 十thập 二nhị 集tập 十thập 六lục 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 無Vô 明Minh 羅La 剎Sát 集Tập 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 無Vô 明Minh 羅La 剎Sát 經Kinh 或Hoặc 二Nhị 卷Quyển )#
# Vô Minh La Sát Tập Nhất Quyển # Diệc Vân Vô Minh La Sát Kinh Hoặc Nhị Quyển #

二nhị 十thập 二nhị 紙chỉ


-# 馬mã 鳴minh 菩Bồ 薩Tát 傳truyền


一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 龍long 樹thụ 菩Bồ 薩Tát 傳truyền


一nhất 卷quyển


三tam 紙chỉ


-# 提đề 婆bà 菩Bồ 薩Tát 傳truyền


一nhất 卷quyển


四tứ 紙chỉ


-# 婆bà 藪tẩu 槃bàn 豆đậu 法Pháp 師sư 傳truyền 一nhất 卷quyển (# 此thử 曰viết 天thiên 親thân )#


十thập 紙chỉ


-# 龍long 樹thụ 菩Bồ 薩Tát 為vi 禪thiền 陀đà 迦ca 王vương 說thuyết 法Pháp 要yếu 偈kệ


一nhất 卷quyển


九cửu 紙chỉ


-# 勸khuyến 發phát 諸chư 王vương 要yếu 偈kệ


一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 龍long 樹thụ 菩Bồ 薩Tát 勸khuyến 誡giới 王vương 頌tụng


一nhất 卷quyển


六lục 紙chỉ


-# 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 突Đột 羅La 闍Xà 為Vi 優Ưu 陀Đà 延Diên 王Vương 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 為Vì 王Vương 說Thuyết 法Pháp 經Kinh )#
# Tân Đầu Lô Đột La Xà Vi Ưu Đà Diên Vương Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển # Diệc Vân Tân Đầu Lô Vì Vương Thuyết Pháp Kinh #

八bát 紙chỉ


-# 請Thỉnh 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 法Pháp 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 請Thỉnh 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 法Pháp 經Kinh )#
# Thỉnh Tân Đầu Lô Pháp Nhất Quyển # Hoặc Vân Thỉnh Tân Đầu Lô Pháp Kinh #

二nhị 紙chỉ


分phân 別biệt 業nghiệp 報báo 略lược 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 大đại 勇dũng 菩Bồ 薩Tát 分phân 別biệt 。 業nghiệp 報báo 略lược 或hoặc 云vân 分phân 別biệt 業nghiệp 報báo 略lược 集tập )#


八bát 紙chỉ


-# 迦Ca 丁Đinh 比Bỉ 丘Khâu 說Thuyết 當Đương 來Lai 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 直Trực 云Vân 迦Ca 丁Đinh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )#
# Ca Đinh Bỉ Khâu Thuyết Đương Lai Biến Kinh Nhất Quyển # Hoặc Trực Vân Ca Đinh Bỉ Khâu Kinh #

九cửu 紙chỉ


大đại 阿A 羅La 漢Hán 。 難Nan 提Đề 蜜mật 多đa 羅la 所sở 說thuyết 法Pháp 住trụ 記ký


一nhất 卷quyển


七thất 紙chỉ


-# 金kim 七thất 十thập 論luận 三tam 卷quyển (# 亦diệc 名danh 僧Tăng 佉khư 論luận 或hoặc 三tam 卷quyển )#


五ngũ 十thập 三tam 紙chỉ


-# 勝thắng 宗tông 十thập 句cú 義nghĩa 論luận


一nhất 卷quyển


十thập 一nhất 紙chỉ


上thượng 十thập 五ngũ 集tập 十thập 七thất 卷quyển 同đồng 帙# (# 已dĩ 上thượng 梵Phạm 本bổn 翻phiên 譯dịch 已dĩ 下hạ 此thử 方phương 撰soạn 集tập )# 。


-# 大đại 佛Phật 名danh 經kinh 一nhất 十thập 六lục 卷quyển 。 二nhị 帙# (# 貞trinh 元nguyên 十thập 五ngũ 年niên 十thập 月nguyệt 二nhị 十thập 三tam 日nhật 。 勅sắc 入nhập 目mục 錄lục 卷quyển 題đề 但đãn 云vân 佛Phật 名danh 經kinh )# 。


四tứ 百bách 一nhất 紙chỉ


釋Thích 迦Ca 譜# 十thập 卷quyển (# 別biệt 有hữu 五ngũ 卷quyển 本bổn 與dữ 此thử 廣quảng 略lược 異dị )#


二nhị 百bách 三tam 十thập 八bát 紙chỉ


釋Thích 迦Ca 氏thị 略lược 譜# 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 無vô 略lược 字tự )#


四tứ 十thập 三tam 紙chỉ


釋Thích 迦Ca 方phương 志chí


二nhị 卷quyển


八bát 十thập 四tứ 紙chỉ


上thượng 三tam 集tập 十thập 三tam 卷quyển 。 上thượng 帙# 七thất 。 下hạ 帙# 六lục 。 二nhị 帙# 。


-# 經Kinh 律Luật 異Dị 相Tướng 五Ngũ 十Thập 卷Quyển
# Kinh Luật Dị Tướng Ngũ Thập Quyển

五ngũ 帙#


八bát 百bách 二nhị 十thập 七thất 紙chỉ


-# 陀đà 羅la 尼ni 雜tạp 集tập


十thập 卷quyển


一nhất 帙#


一nhất 百bách 八bát 十thập 八bát 紙chỉ


-# 諸Chư 經Kinh 要Yếu 集Tập 二Nhị 十Thập 卷Quyển (# 或Hoặc 三Tam 十Thập 卷Quyển )#
# Chư Kinh Yếu Tập Nhị Thập Quyển # Hoặc Tam Thập Quyển #

五ngũ 百bách 八bát 十thập 二nhị 紙chỉ


上thượng 一nhất 集tập 二nhị 十thập 卷quyển 分phân 為vi 三tam 帙# 。 上thượng 下hạ 各các 七thất 。 中trung 帙# 六lục 卷quyển 。


-# 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 集tập 十thập 五ngũ 卷quyển


三tam 百bách 一nhất 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 眾Chúng 經Kinh 目Mục 錄Lục 七Thất 卷Quyển
# Chúng Kinh Mục Lục Thất Quyển

六lục 十thập 三tam 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 。 二nhị 帙# 。 上thượng 帙# 十thập 卷quyển 。 下hạ 帙# 十thập 二nhị 卷quyển 。


-# 大đại 唐đường 內nội 典điển 錄lục


十thập 卷quyển


一nhất 帙#


二nhị 百bách 二nhị 十thập 紙chỉ


-# 續tục 大đại 唐đường 內nội 典điển 錄lục


一nhất 卷quyển


十thập 七thất 紙chỉ


-# 古Cổ 今Kim 譯Dịch 經Kinh 圖Đồ 紀Kỷ 四Tứ 卷Quyển
# Cổ Kim Dịch Kinh Đồ Kỷ Tứ Quyển

六lục 十thập 紙chỉ


-# 續Tục 古Cổ 今Kim 譯Dịch 經Kinh 圖Đồ 記Ký
# Tục Cổ Kim Dịch Kinh Đồ Ký

一nhất 卷quyển


十thập 六lục 紙chỉ


-# 大Đại 周Chu 刊# 定Định 眾Chúng 經Kinh 目Mục 錄Lục 十Thập 五Ngũ 卷Quyển
# Đại Chu # Định Chúng Kinh Mục Lục Thập Ngũ Quyển

二nhị 百bách 九cửu 十thập 七thất 紙chỉ


上thượng 四tứ 集tập 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển 。 二nhị 帙# 。 上thượng 帙# 十thập 一nhất 卷quyển 下hạ 帙# 十thập 卷quyển 。


-# 開khai 皇hoàng 三Tam 寶Bảo 錄lục 十thập 五ngũ 卷quyển (# 內nội 題đề 云vân 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 紀kỷ )#


三tam 百bách 八bát 紙chỉ


-# 眾Chúng 經Kinh 目Mục 錄Lục 五Ngũ 卷Quyển
# Chúng Kinh Mục Lục Ngũ Quyển

八bát 十thập 四tứ 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 二nhị 十thập 卷quyển 。 二nhị 帙# 。


-# 開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục 二nhị 十thập 卷quyển (# 三tam 帙# 與dữ 此thử 同đồng 帙# )#


五ngũ 百bách 四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 續tục 開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục


三tam 卷quyển


七thất 十thập 五ngũ 紙chỉ (# 大đại 唐đường 長trường/trưởng 安an 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 。 圓viên 照chiếu 奉phụng 。 勅sắc 集tập )# 。


-# 貞trinh 元nguyên 新tân 定định 釋thích 教giáo 錄lục 三tam 十thập 卷quyển


七thất 百bách 四tứ 紙chỉ (# 大đại 唐đường 長trường/trưởng 安an 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 。 圓viên 照chiếu 奉phụng 。 勅sắc 集tập 。 貞trinh 元nguyên 新tân 入nhập 目mục 錄lục )# 。


-# 一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 二Nhị 十Thập 五Ngũ 卷Quyển
# Nhất Thiết Kinh Âm Nghĩa Nhị Thập Ngũ Quyển

七thất 百bách 六lục 十thập 八bát 紙chỉ


-# 新tân 譯dịch 華hoa 嚴nghiêm 音âm 義nghĩa


二nhị 卷quyển


四tứ 十thập 九cửu 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 二nhị 十thập 七thất 卷quyển 。 四tứ 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 六lục 卷quyển 。 下hạ 三tam 帙# 各các 七thất 卷quyển 。


-# 大đại 唐đường 西tây 域vực 記ký 十thập 二nhị 卷quyển


二nhị 百bách 三tam 十thập 四tứ 紙chỉ


-# 集tập 古cổ 今kim 佛Phật 道Đạo 論luận 衡hành 四tứ 卷quyển (# 或hoặc 三tam 卷quyển )#


九cửu 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 續tục 集tập 古cổ 今kim 佛Phật 道Đạo 論luận 衡hành


一nhất 卷quyển


二nhị 十thập 三tam 紙chỉ


上thượng 三tam 集tập 十thập 七thất 卷quyển 。 二nhị 帙# 。 上thượng 帙# 八bát 卷quyển 。 下hạ 帙# 九cửu 卷quyển 。


-# 東đông 夏hạ 三Tam 寶Bảo 感cảm 通thông 錄lục 三tam 卷quyển (# 亦diệc 云vân 集tập 神thần 洲châu 三Tam 寶Bảo 感cảm 通thông 錄lục )#


九cửu 十thập 七thất 紙chỉ


-# 集tập 沙Sa 門Môn 不bất 拜bái 俗tục 議nghị 六lục 卷quyển


九cửu 十thập 七thất 紙chỉ


上thượng 二nhị 集tập 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。


-# 大đại 唐đường 慈từ 恩ân 寺tự 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 傳truyền


十thập 卷quyển


一nhất 帙#


一nhất 百bách 七thất 十thập 紙chỉ


-# 大đại 唐đường 西tây 域vực 求cầu 法Pháp 高cao 僧Tăng 傳truyền


二nhị 卷quyển


三tam 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 法pháp 顯hiển 傳truyền 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 歷lịch 遊du 天Thiên 竺Trúc 記ký 傳truyền )#


二nhị 十thập 九cửu 紙chỉ


-# 高cao 僧Tăng 傳truyền 一nhất 十thập 四tứ 卷quyển (# 一nhất 卷quyển 是thị 錄lục 目mục )#


二nhị 百bách 九cửu 十thập 紙chỉ


上thượng 三tam 集tập 十thập 七thất 卷quyển 。 二nhị 帙# 。 上thượng 帙# 九cửu 。 下hạ 帙# 八bát 。


-# 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 三tam 十thập 卷quyển


七thất 百bách 三tam 十thập 紙chỉ


上thượng 一nhất 集tập 三tam 十thập 卷quyển 。 分phân 為vi 四tứ 帙# 。 第đệ 一nhất 第đệ 二nhị 各các 八bát 。 下hạ 二nhị 帙# 各các 七thất 。


-# 辯biện 正chánh 論luận 八bát 卷quyển


一nhất 帙#


一nhất 百bách 七thất 十thập 八bát 紙chỉ


-# 破phá 邪tà 論luận 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 一nhất 卷quyển )#


四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ


-# 別biệt 傳truyền 三tam 卷quyển (# 貞trinh 觀quán 年niên 中trung 僧Tăng 法pháp 琳# 撰soạn )#


四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ


開khai 元nguyên 錄lục 不bất 入nhập 目mục 今kim 於ư 貞trinh 元nguyên 十thập 五ngũ 年niên 奉phụng 勅sắc 編biên 入nhập 目mục 錄lục 流lưu 行hành


-# 甄chân 正chánh 論luận


三tam 卷quyển


三tam 十thập 六lục 紙chỉ


-# 十thập 門môn 辯biện 惑hoặc 論luận 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 三tam 卷quyển )#


二nhị 十thập 七thất 紙chỉ


-# 弘hoằng 明minh 集tập 十thập 四tứ 卷quyển


二nhị 百bách 八bát 十thập 九cửu 紙chỉ


上thượng 五ngũ 集tập 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 。 上thượng 帙# 十thập 二nhị 。 下hạ 帙# 十thập 二nhị 。


-# 廣quảng 弘hoằng 明minh 集tập 三tam 十thập 卷quyển


七thất 百bách 七thất 十thập 紙chỉ


上thượng 一nhất 集tập 三tam 十thập 卷quyển 。 分phân 為vi 四tứ 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 十thập 。 第đệ 二nhị 帙# 七thất 。 第đệ 三tam 帙# 七thất 。 下hạ 帙# 六lục 。


-# 集Tập 諸Chư 經Kinh 禮Lễ 懺Sám 儀Nghi
# Tập Chư Kinh Lễ Sám Nghi

二nhị 卷quyển


五ngũ 十thập 八bát 紙chỉ


-# 大đại 唐đường 南nam 海hải 寄ký 歸quy 內nội 法pháp 傳truyền 四tứ 卷quyển


八bát 十thập 七thất 紙chỉ


比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 傳truyền 四tứ 卷quyển


四tứ 十thập 二nhị 紙chỉ


-# 別biệt 說thuyết 罪tội 要yếu 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 無vô 別biệt 字tự )#


四tứ 紙chỉ


-# 受thọ 用dụng 三tam 水thủy 要yếu 法pháp 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 要yếu 行hành 法pháp )#


四tứ 紙chỉ


-# 護hộ 命mạng 放phóng 生sanh 軌quỹ 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 軌quỹ 儀nghi 法pháp )#


二nhị 紙chỉ


上thượng 六lục 集tập 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。


貞Trinh 元Nguyên 新Tân 定Định 釋Thích 教Giáo 目Mục 錄Lục 卷quyển 第đệ 三tam 十thập
Trinh Nguyên Tân Định Thích Giáo Mục Lục ♦ Hết quyển 30

次thứ 後hậu 不bất 入nhập 藏tạng 目mục 錄lục


密Mật 迹Tích 金Kim 剛Cang 力Lực 士Sĩ 。 經Kinh 七Thất 卷Quyển (# 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển )#
Mật Tích Kim Cang Lực Sĩ Kinh Thất Quyển # Hoặc Ngũ Quyển #

菩Bồ 薩Tát 夢Mộng 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 改Cải 名Danh 淨Tịnh 居Cư 天Thiên 子Tử 會Hội )#
Bồ Tát Mộng Kinh Nhị Quyển # Cải Danh Tịnh Cư Thiên Tử Hội #

法Pháp 界Giới 體Thể 性Tánh 。 無Vô 分Phân 別Biệt 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
Pháp Giới Thể Tánh Vô Phân Biệt Kinh Nhị Quyển

-# 十Thập 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 加Gia 名Danh 大Đại 乘Thừa 十Thập 法Pháp 會Hội
# Thập Pháp Kinh Nhất Quyển # Gia Danh Đại Thừa Thập Pháp Hội

-# 大Đại 菩Bồ 薩Tát 藏Tạng 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển
# Đại Bồ Tát Tạng Kinh Nhị Thập Quyển

-# 佛Phật 為Vi 難Nan 陀Đà 說Thuyết 出Xuất 家Gia 入Nhập 胎Thai 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 改Cải 名Danh 入Nhập 胎Thai 藏Tạng 會Hội )#
# Phật Vi Nan Đà Thuyết Xuất Gia Nhập Thai Kinh Nhị Quyển # Cải Danh Nhập Thai Tạng Hội #

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 授Thọ 記Ký 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Văn Thù Sư Lợi Thọ Ký Kinh Tam Quyển

菩Bồ 薩Tát 見Kiến 實Thật 三Tam 昧Muội 經Kinh 十Thập 六Lục 卷Quyển (# 或Hoặc 十Thập 四Tứ 卷Quyển )#
Bồ Tát Kiến Thật Tam Muội Kinh Thập Lục Quyển # Hoặc Thập Tứ Quyển #

菩Bồ 薩Tát 藏Tạng 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 改Cải 名Danh 富Phú 樓Lâu 那Na 會Hội )#
Bồ Tát Tạng Kinh Tam Quyển # Cải Danh Phú Lâu Na Hội #

-# 護Hộ 國Quốc 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Hộ Quốc Bồ Tát Kinh Nhị Quyển

-# 郁Uất 伽Già 長Trưởng 者Giả 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Uất Già Trưởng Giả Sở Vấn Kinh Nhất Quyển

迦Ca 葉Diếp 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 加Gia 名Danh 摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 會Hội )#
Ca Diếp Kinh Nhị Quyển # Gia Danh Ma Ha Ca Diếp Hội #

-# 義Nghĩa 譬Thí 菩Bồ 薩Tát 所Sở 問Vấn 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Nghĩa Thí Bồ Tát Sở Vấn Kinh Nhị Quyển

-# 無Vô 畏Úy 德Đức 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Úy Đức Nữ Kinh Nhất Quyển

-# 無Vô 垢Cấu 施Thí 菩Bồ 薩Tát 分Phân 別Biệt 。 應Ưng 辯Biện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Cấu Thí Bồ Tát Phân Biệt Ưng Biện Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 方Phương 等Đẳng 善Thiện 住Trụ 意Ý 天Thiên 子Tử 問Vấn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển
# Đại Phương Đẳng Thiện Trụ Ý Thiên Tử Vấn Kinh Tứ Quyển

大Đại 乘Thừa 方Phương 便Tiện 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Đại Thừa Phương Tiện Kinh Tam Quyển

-# 移Di 識Thức 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 改Cải 名Danh 賢Hiền 護Hộ 長Trưởng 者Giả 會Hội )#
# Di Thức Kinh Nhị Quyển # Cải Danh Hiền Hộ Trưởng Giả Hội #

-# 大Đại 方Phương 等Đẳng 善Thiện 住Trụ 意Ý 天Thiên 子Tử 問Vấn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển
# Đại Phương Đẳng Thiện Trụ Ý Thiên Tử Vấn Kinh Tứ Quyển

彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 所Sở 。 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 改Cải 名Danh 彌Di 勒Lặc 問Vấn 八Bát 法Pháp 會Hội
Di Lặc Bồ Tát Sở Vấn Kinh Nhất Quyển # Cải Danh Di Lặc Vấn Bát Pháp Hội

-# 大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 改Cải 名Danh 普Phổ 明Minh 菩Bồ 薩Tát 會Hội )#
# Đại Bảo Tích Kinh Nhất Quyển # Cải Danh Phổ Minh Bồ Tát Hội #

-# 寶Bảo 梁Lương 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Bảo Lương Kinh Nhị Quyển

寶Bảo 髻Kế 菩Bồ 薩Tát 。 所Sở 問Vấn 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
Bảo Kế Bồ Tát Sở Vấn Kinh Nhị Quyển

右hữu 密Mật 迹Tích 力Lực 士Sĩ 。 經kinh 下hạ 二nhị 十thập 三tam 部bộ 合hợp 八bát 十thập 四tứ 卷quyển 。 並tịnh 編biên 入nhập 大đại 寶bảo 積tích 經kinh 藏tạng 中trung 。 故cố 無vô 別biệt 本bổn 。


金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 七thất 卷quyển (# 或hoặc 六lục 卷quyển 二nhị 十thập 二nhị 品phẩm )#


右hữu 二nhị 部bộ 一nhất 十thập 卷quyển 。 與dữ 藏tạng 中trung 八bát 卷quyển 者giả 文văn 句cú 不bất 異dị 。 其kỳ 八bát 卷quyển 本bổn 品phẩm 數số 備bị 足túc 。 故cố 留lưu 入nhập 藏tạng 。 此thử 二nhị 皆giai 闕khuyết 故cố 不bất 存tồn 之chi 。 其kỳ 八bát 卷quyển 本bổn 有hữu 二nhị 十thập 四tứ 品phẩm 。


-# 新Tân 道Đạo 行Hạnh 經Kinh 七Thất 卷Quyển (# 或Hoặc 十Thập 卷Quyển 撿Kiểm 諸Chư 藏Tạng 本Bổn 皆Giai 與Dữ 文Văn 同Đồng 而Nhi 題Đề 目Mục 異Dị 異Dị 故Cố 不Bất 別Biệt 寫Tả 其Kỳ 道Đạo 行Hạnh 正Chánh 本Bổn 尋Tầm 之Chi 未Vị 獲Hoạch )#
# Tân Đạo Hạnh Kinh Thất Quyển # Hoặc Thập Quyển Kiểm Chư Tạng Bổn Giai Dữ Văn Đồng Nhi Đề Mục Dị Dị Cố Bất Biệt Tả Kỳ Đạo Hạnh Chánh Bổn Tầm Chi Vị Hoạch #

-# 大Đại 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh 八Bát 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 合Hợp 大Đại 集Tập 經Kinh 第Đệ 六Lục 帙# 今Kim 存Tồn 別Biệt 本Bổn 初Sơ 兩Lưỡng 卷Quyển 是Thị 明Minh 度Độ 五Ngũ 十Thập 校Giảo 計Kế 經Kinh 下Hạ 六Lục 卷Quyển 是Thị 無Vô 盡Tận 意Ý )#
# Đại Phương Đẳng Đại Tập Kinh Bát Quyển # Tức Thị Hợp Đại Tập Kinh Đệ Lục # Kim Tồn Biệt Bổn Sơ Lưỡng Quyển Thị Minh Độ Ngũ Thập Giảo Kế Kinh Hạ Lục Quyển Thị Vô Tận Ý #

阿A 耨Nậu 達Đạt 龍Long 王Vương 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 道Đạo 廣Quảng 顯Hiển 三Tam 昧Muội 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
A Nậu Đạt Long Vương Kinh Nhị Quyển # Dữ Tạng Trung Đạo Quảng Hiển Tam Muội Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 合Hợp 道Đạo 神Thần 足Túc 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 道Đạo 神Thần 足Túc 無Vô 極Cực 。 變Biến 化Hóa 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Hợp Đạo Thần Túc Kinh Tam Quyển # Dữ Tạng Trung Đạo Thần Túc Vô Cực Biến Hóa Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 哀Ai 泣Khấp 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 方Phương 等Đẳng 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Ai Khấp Kinh Tam Quyển # Dữ Tạng Trung Phương Đẳng Bát Nê Hoàn Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 寶Bảo 由Do 慧Tuệ 印Ấn 三Tam 昧Muội 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 慧Tuệ 印Ấn 三Tam 昧Muội 。 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Bảo Do Tuệ Ấn Tam Muội Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Tuệ Ấn Tam Muội Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 鹿Lộc 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 鹿Lộc 母Mẫu 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Lộc Tử Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Lộc Mẫu Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 小Tiểu 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 。 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Tiểu Vô Lượng Thọ Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung A Di Đà Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 胎Thai 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 無Vô 垢Cấu 賢Hiền 女Nữ 。 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Thai Tạng Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Vô Cấu Hiền Nữ Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 聞Văn 城Thành 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 貝Bối 多Đa 樹Thụ 下Hạ 。 思Tư 惟Duy 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Văn Thành Thập Nhị Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Bối Đa Thụ Hạ Tư Duy Thập Nhị Nhân Duyên Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 大Đại 安An 般Ban 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 大Đại 安An 般Ban 守Thủ 意Ý 。 經Kinh 上Thượng 卷Quyển 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Đại An Ban Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Đại An Ban Thủ Ý Kinh Thượng Quyển Văn Cú Toàn Đồng #

-# 申Thân 日Nhật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 月Nguyệt 光Quang 童Đồng 子Tử 。 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Thân Nhật Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Nguyệt Quang Đồng Tử Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

輪Luân 轉Chuyển 五Ngũ 道Đạo 。 罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 。 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
Luân Chuyển Ngũ Đạo Tội Phước Báo Ứng Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Tội Phước Báo Ứng Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 旃Chiên 陀Đà 越Việt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 旃Chiên 陀Đà 越Việt 國Quốc 王Vương 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Chiên Đà Việt Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Chiên Đà Việt Quốc Vương Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 真Chân 偽Ngụy 沙Sa 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 迦Ca 葉Diếp 禁Cấm 戒Giới 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Chân Ngụy Sa Môn Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Ca Diếp Cấm Giới Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 撿Kiểm 諸Chư 藏Tạng 本Bổn 竝Tịnh 是Thị 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 論Luận 其Kỳ 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 與Dữ 此Thử 全Toàn 別Biệt )#
# Chuyển Pháp Luân Kinh Nhất Quyển # Kiểm Chư Tạng Bổn Tịnh Thị Chuyển Pháp Luân Luận Kỳ Chuyển Pháp Luân Dữ Thử Toàn Biệt #

-# 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 為Vì 王Vương 說Thuyết 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 突Đột 羅La 闍Xà 為Vi 優Ưu 陀Đà 延Diên 王Vương 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# Tân Đầu Lô Vì Vương Thuyết Pháp Kinh Nhất Quyển # Dữ Tạng Trung Tân Đầu Lô Đột La Xà Vi Ưu Đà Diên Vương Thuyết Pháp Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 阿A 蘭Lan 若Nhã 習Tập 禪Thiền 法Pháp 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 與Dữ 藏Tạng 中Trung 坐Tọa 禪Thiền 三Tam 昧Muội 。 經Kinh 文Văn 句Cú 全Toàn 同Đồng )#
# A Lan Nhã Tập Thiền Pháp Kinh Nhị Quyển # Dữ Tạng Trung Tọa Thiền Tam Muội Kinh Văn Cú Toàn Đồng #

-# 禪Thiền 祕Bí 要Yếu 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển (# 撿Kiểm 諸Chư 藏Tạng 本Bổn 入Nhập 極Cực 文Văn 錯Thác 非Phi 是Thị 本Bổn 經Kinh 不Bất 堪Kham 流Lưu 布Bố 其Kỳ 經Kinh 正Chánh 本Bổn 尋Tầm 之Chi 未Vị 獲Hoạch )#
# Thiền Bí Yếu Kinh Ngũ Quyển # Kiểm Chư Tạng Bổn Nhập Cực Văn Thác Phi Thị Bổn Kinh Bất Kham Lưu Bố Kỳ Kinh Chánh Bổn Tầm Chi Vị Hoạch #

右hữu 新tân 道Đạo 行hạnh 等đẳng 一nhất 十thập 九cửu 部bộ 共cộng 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển 。 或hoặc 是thị 一nhất 經kinh 兩lưỡng 名danh 。 或hoặc 時thời 無vô 正chánh 本bổn 。 故cố 存tồn 一nhất 經kinh 。 重trọng/trùng 者giả 不bất 錄lục 。


-# 無Vô 畏Úy 德Đức 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Vô Úy Đức Nữ Kinh Nhất Quyển

第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 法Pháp 。 勝Thắng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Đệ Nhất Nghĩa Pháp Thắng Kinh Nhất Quyển

彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 所Sở 。 問Vấn 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Di Lặc Bồ Tát Sở Vấn Bổn Nguyện Kinh Nhất Quyển

發Phát 菩Bồ 提Đề 心Tâm 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 論Luận )#
Phát Bồ Đề Tâm Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Luận #

-# 法Pháp 句Cú 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 論Luận )#
# Pháp Cú Kinh Nhị Quyển # Diệc Vân Luận #

-# 攝nhiếp 大Đại 乘Thừa 釋thích 論luận 十thập 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 十thập 五ngũ 卷quyển )#


右hữu 六lục 部bộ 一nhất 十thập 九cửu 卷quyển 同đồng 錄lục 入nhập 藏tạng 。 重trọng 載tải 兩lưỡng 本bổn 今kim 存tồn 一nhất 。


虛Hư 空Không 藏Tạng 。 所Sở 問Vấn 經Kinh 八Bát 卷Quyển (# 或Hoặc 五Ngũ 卷Quyển 是Thị 大Đại 集Tập 經Kinh 虛Hư 空Không 藏Tạng 品Phẩm 全Toàn 一Nhất 品Phẩm )#
Hư Không Tạng Sở Vấn Kinh Bát Quyển # Hoặc Ngũ Quyển Thị Đại Tập Kinh Hư Không Tạng Phẩm Toàn Nhất Phẩm #

虛Hư 空Không 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 持Trì 經Kinh 得Đắc 幾Kỷ 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 抄Sao 前Tiền 虛Hư 空Không 藏Tạng 品Phẩm )#
Hư Không Tạng Bồ Tát Vấn Trì Kinh Đắc Kỷ Phước Kinh Nhất Quyển # Tức Sao Tiền Hư Không Tạng Phẩm #

-# 一Nhất 切Thiết 施Thí 主Chủ 所Sở 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập 施Thí 度Độ 中Trung )#
# Nhất Thiết Thí Chủ Sở Hành Đàn Ba La Mật Kinh Nhất Quyển # Sao Lục Độ Tập Thí Độ Trung #

-# 大Đại 方Phương 廣Quảng 如Như 來Lai 性Tánh 起Khởi 微Vi 密Mật 藏Tạng 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 是Thị 舊Cựu 花Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 寶Bảo 王Vương 如Như 來Lai 性Tánh 起Khởi 品Phẩm 全Toàn 一Nhất 品Phẩm 隨Tùy 願Nguyện 往Vãng 生Sanh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 舊Cựu 藥Dược 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 是Thị 灌Quán 頂Đảnh 經Kinh 第Đệ 十Thập 一Nhất 卷Quyển 佛Phật 遊Du 維Duy 耶Da 離Ly 。 者Giả 是Thị 灌Quán 頂Đảnh 經Kinh 第Đệ 十Thập 二Nhị 卷Quyển )#
# Đại Phương Quảng Như Lai Tánh Khởi Vi Mật Tạng Kinh Nhị Quyển # Thị Cựu Hoa Nghiêm Kinh Bảo Vương Như Lai Tánh Khởi Phẩm Toàn Nhất Phẩm Tùy Nguyện Vãng Sanh Kinh Nhất Quyển Cựu Dược Sư Kinh Nhất Quyển Thị Quán Đảnh Kinh Đệ Thập Nhất Quyển Phật Du Duy Da Ly Giả Thị Quán Đảnh Kinh Đệ Thập Nhị Quyển #

密Mật 迹Tích 金Kim 剛Cang 力Lực 士Sĩ 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 出Xuất 五Ngũ 卷Quyển 密Mật 迹Tích 經Kinh 第Đệ 四Tứ 卷quyển 第đệ 五ngũ 卷quyển )#
Mật Tích Kim Cang Lực Sĩ Kinh Nhị Quyển # Xuất Ngũ Quyển Mật Tích Kinh Đệ Tứ ♦ Hết quyển 0

增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 一Nhất
Tăng Nhất A Hàm Kinh Nhất Quyển # Xuất Tăng Nhất A Hàm Kinh Đệ Nhị Thập Nhất

-# 行Hành 七Thất 行Hành 現Hiện 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 第Đệ 二Nhị 十Thập 一Nhất
# Hành Thất Hành Hiện Báo Kinh Nhất Quyển # Xuất Tăng Nhất A Hàm Kinh Đệ Nhị Thập Nhất

十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 第Đệ 十Thập 六Lục )#
Thập Nhị Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển # Xuất Tăng Nhất A Hàm Kinh Đệ Thập Lục #

-# 戒Giới 相Tương 應Ứng 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 第Đệ 三Tam 十Thập 卷Quyển )#
# Giới Tương Ứng Pháp Kinh Nhất Quyển # Xuất Tạp A Hàm Kinh Đệ Tam Thập Quyển #

比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 多Đa 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 第Đệ 三Tam 十Thập 卷Quyển )#
Bỉ Khâu Vấn Phật Đa Ưu Bà Tắc Mạng Chung Kinh Nhất Quyển # Xuất Tạp A Hàm Kinh Đệ Tam Thập Quyển #

-# 獨Độc 富Phú 長Trưởng 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 第Đệ 四Tứ 十Thập 六Lục 卷Quyển )#
# Độc Phú Trưởng Giả Kinh Nhất Quyển # Xuất Tạp A Hàm Kinh Đệ Tứ Thập Lục Quyển #

-# 有Hữu 眾Chúng 生Sanh 三Tam 世Thế 作Tác 惡Ác 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 出Xuất 曜Diệu 經Kinh 第Đệ 八Bát 卷Quyển )#
# Hữu Chúng Sanh Tam Thế Tác Ác Kinh Nhất Quyển # Xuất Xuất Diệu Kinh Đệ Bát Quyển #

出Xuất 家Gia 功Công 德Đức 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 佛Phật 在Tại 迦Ca 蘭Lan 陀Đà 竹Trúc 園Viên 。 者Giả 抄Sao 賢Hiền 愚Ngu 經Kinh 出Xuất 家Gia 功Công 德Đức 品Phẩm )#
Xuất Gia Công Đức Kinh Nhất Quyển # Phật Tại Ca Lan Đà Trúc Viên Giả Sao Hiền Ngu Kinh Xuất Gia Công Đức Phẩm #

從tùng 虛Hư 空Không 藏Tạng 下hạ 一nhất 十thập 五ngũ 部bộ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 。 既ký 從tùng 大đại 經kinh 流lưu 出xuất 。 即tức 是thị 別biệt 生sanh 。 准chuẩn 眾chúng 經kinh 錄lục 別biệt 生sanh 之chi 經kinh 不bất 須tu 抄sao 寫tả 。 故cố 入nhập 藏tạng 錄lục 除trừ 之chi 不bất 載tái 。


-# 摩Ma 竭Kiệt 魚Ngư 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Ma Kiệt Ngư Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 尊Tôn 者Giả 鄔Ổ 陀Đà 夷Di 引Dẫn 導Đạo 諸Chư 人Nhân 禮Lễ 佛Phật 僧Tăng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tôn Giả Ổ Đà Di Dẫn Đạo Chư Nhân Lễ Phật Tăng Kinh Nhất Quyển

-# 還Hoàn 本Bổn 國Quốc 度Độ 父Phụ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Hoàn Bổn Quốc Độ Phụ Vương Kinh Nhất Quyển

-# 水Thủy 生Sanh 太Thái 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thủy Sanh Thái Tử Kinh Nhất Quyển

-# 施Thí 物Vật 法Pháp 非Phi 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thí Vật Pháp Phi Pháp Kinh Nhất Quyển

-# 教Giáo 誡Giới 羅La 怙Hộ 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Giáo Giới La Hộ La Kinh Nhất Quyển

五Ngũ 趣Thú 生Sanh 死Tử 。 轉Chuyển 輪Luân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ngũ Thú Sanh Tử Chuyển Luân Kinh Nhất Quyển

-# 善Thiện 來Lai 苾Bật 芻Sô 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thiện Lai Bật Sô Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 七Thất 有Hữu 事Sự 無Vô 事Sự 福Phước 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thất Hữu Sự Vô Sự Phước Nghiệp Kinh Nhất Quyển

摩ma 竭kiệt 魚ngư 因nhân 緣duyên 下hạ 九cửu 經kinh 。 並tịnh 出xuất 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 。 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 中trung 。


-# 火Hỏa 生Sanh 長Trưởng 者Giả 受Thọ 報Báo 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Hỏa Sanh Trưởng Giả Thọ Báo Kinh Nhị Quyển

-# 尊Tôn 者Giả 善Thiện 和Hòa 好Hảo/hiếu 聲Thanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tôn Giả Thiện Hòa Hảo/hiếu Thanh Kinh Nhất Quyển

五Ngũ 種Chủng 水Thủy 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ngũ Chủng Thủy La Kinh Nhất Quyển

勝Thắng 鬘Man 夫Phu 人Nhân 。 本Bổn 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thắng Man Phu Nhân Bổn Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 勝thắng 光quang 王vương 信tín 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển


-# 誅Tru 釋Thích 種Chủng 受Thọ 報Báo 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Tru Thích Chủng Thọ Báo Kinh Nhị Quyển

-# 大Đại 世Thế 主Chủ 苾Bật 芻Sô 尼Ni 入Nhập 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đại Thế Chủ Bật Sô Ni Nhập Niết Bàn Kinh Nhất Quyển

-# 敬Kính 法Pháp 捨Xả 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Kính Pháp Xả Thân Kinh Nhất Quyển

-# 度Độ 二Nhị 邪Tà 見Kiến 童Đồng 子Tử 得Đắc 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Độ Nhị Tà Kiến Đồng Tử Đắc Quả Kinh Nhất Quyển

清Thanh 淨Tịnh 威Uy 儀Nghi 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 洗Tẩy 淨Tịnh )#
Thanh Tịnh Uy Nghi Kinh Nhất Quyển # Hoặc Vân Tẩy Tịnh #

-# 大Đại 目Mục 連Liên 受Thọ 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đại Mục Liên Thọ Báo Kinh Nhất Quyển

-# 初Sơ 誕Đản 生Sanh 現Hiện 大Đại 瑞Thụy 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Sơ Đản Sanh Hiện Đại Thụy Ứng Kinh Nhất Quyển

-# 度Độ 迦Ca 多Đa 演Diễn 那Na 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Độ Ca Đa Diễn Na Kinh Nhất Quyển

-# 㗨# 羅La 鉢Bát 龍Long 王Vương 業Nghiệp 報Báo 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# # La Bát Long Vương Nghiệp Báo Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

安An 樂Lạc 夫Phu 人Nhân 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
An Lạc Phu Nhân Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 增Tăng 養Dưỡng 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 三Tam 卷Quyển
# Tăng Dưỡng Nhân Duyên Kinh Tam Quyển

-# 妙Diệu 光Quang 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Diệu Quang Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

降Hàng 伏Phục 外Ngoại 道Đạo 。 現Hiện 大Đại 神Thần 通Thông 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Hàng Phục Ngoại Đạo Hiện Đại Thần Thông Kinh Nhất Quyển

-# 大Đại 藥Dược 善Thiện 巧Xảo 方Phương 便Tiện 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Đại Dược Thiện Xảo Phương Tiện Kinh Nhị Quyển

佛Phật 從Tùng 天Thiên 下Hạ 。 贍Thiệm 部Bộ 洲Châu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Phật Tùng Thiên Hạ Thiệm Bộ Châu Kinh Nhất Quyển

-# 文Văn 瘦Sấu 瞿Cù 答Đáp 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Văn Sấu Cù Đáp Di Kinh Nhất Quyển

訶Ha 利Lợi 底Để 母Mẫu 。 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Ha Lợi Để Mẫu Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

-# 法Pháp 與Dữ 尼Ni 在Tại 家Gia 得Đắc 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Pháp Dữ Ni Tại Gia Đắc Quả Kinh Nhất Quyển

-# 樹Thụ 生Sanh 婆Bà 羅La 門Môn 憍Kiêu 慢Mạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Thụ Sanh Bà La Môn Kiêu Mạn Kinh Nhất Quyển

-# 弟Đệ 子Tử 事Sự 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Đệ Tử Sự Sư Kinh Nhất Quyển

七Thất 種Chủng 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thất Chủng Bất Thoái Chuyển Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 為Vi 長Trưởng 者Giả 說Thuyết 放Phóng 逸Dật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Vi Trưởng Giả Thuyết Phóng Dật Kinh Nhất Quyển

-# 地Địa 動Động 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Địa Động Nhân Duyên Kinh Nhất Quyển

四Tứ 種Chủng 黑Hắc 白Bạch 法Pháp 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Tứ Chủng Hắc Bạch Pháp Ấn Kinh Nhất Quyển

-# 佛Phật 將Tương 入Nhập 涅Niết 槃Bàn 。 度Độ 善Thiện 賢Hiền 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Phật Tương Nhập Niết Bàn Độ Thiện Hiền Kinh Nhị Quyển

-# 佛Phật 般Bát 涅Niết 槃Bàn 行Hành 雨Vũ 大Đại 臣Thần 告Cáo 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Phật Bát Niết Bàn Hành Vũ Đại Thần Cáo Vương Kinh Nhất Quyển

-# 八Bát 大Đại 國Quốc 王Vương 分Phần/phân 舍Xá 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Bát Đại Quốc Vương Phần/phân Xá Lợi Kinh Nhất Quyển

火hỏa 生sanh 長trưởng 者giả 下hạ 三tam 十thập 二nhị 經kinh 。 並tịnh 出xuất 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 中trung 。


從tùng 摩ma 竭kiệt 魚ngư 因nhân 緣duyên 經kinh 下hạ 四tứ 十thập 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 七thất 卷quyển 。 並tịnh 是thị 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 律luật 中trung 緣duyên 起khởi 三tam 藏tạng 義nghĩa 淨tịnh 鈔sao 出xuất 流lưu 行hành 。 既ký 類loại 別biệt 生sanh 亦diệc 不bất 編biên 載tái 。


-# 幻Huyễn 師Sư 阿A 夷Di 鄒# 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Huyễn Sư A Di # Chú Kinh Nhất Quyển

-# 寶Bảo 積Tích 經Kinh 論Luận 四Tứ 卷Quyển
# Bảo Tích Kinh Luận Tứ Quyển

-# 寶bảo 性tánh 論luận 四tứ 卷quyển


幻huyễn 師sư 下hạ 三tam 部bộ 九cửu 卷quyển 。 並tịnh 周chu 錄lục 入nhập 藏tạng 見kiến 經kinh 。 今kim 尋tầm 本bổn 未vị 獲hoạch 。 所sở 以dĩ 錄lục 中trung 不bất 載tái 。 其kỳ 新tân 譯dịch 經kinh 未vị 得đắc 本bổn 者giả 。 不bất 能năng 繁phồn 記ký 。


淨Tịnh 土Độ 三Tam 昧Muội 經Kinh 三Tam 卷Quyển
Tịnh Độ Tam Muội Kinh Tam Quyển

-# 法Pháp 杜Đỗ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Pháp Đỗ Kinh Nhị Quyển

-# 毘Tỳ 羅La 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Tỳ La Tam Muội Kinh Nhị Quyển

-# 決Quyết 定Định 罪Tội 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quyết Định Tội Phước Kinh Nhất Quyển

-# 益Ích 意Ý 經Kinh 二Nhị 卷Quyển
# Ích Ý Kinh Nhị Quyển

-# 救Cứu 護Hộ 身Thân 命Mạng 濟Tế 人Nhân 病Bệnh 苦Khổ 厄Ách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cứu Hộ Thân Mạng Tế Nhân Bệnh Khổ Ách Kinh Nhất Quyển

-# 最Tối 妙Diệu 勝Thắng 定Định 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Tối Diệu Thắng Định Kinh Nhất Quyển

-# 觀Quán 世Thế 音Âm 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Quán Thế Âm Tam Muội Kinh Nhất Quyển

清Thanh 淨Tịnh 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
Thanh Tịnh Pháp Hành Kinh Nhất Quyển

-# 高Cao 王Vương 觀Quán 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển
# Cao Vương Quán Thế Âm Kinh Nhất Quyển

淨tịnh 度độ 經kinh 下hạ 十thập 部bộ 一nhất 十thập 五ngũ 卷quyển 。 並tịnh 是thị 古cổ 舊cựu 錄lục 中trung 偽ngụy 疑nghi 之chi 經kinh 。 周chu 錄lục 雖tuy 編biên 入nhập 正chánh 文văn 。 理lý 並tịnh 涉thiệp 人nhân 謀mưu 。 故cố 此thử 錄lục 中trung 除trừ 之chi 不bất 載tái 。 已dĩ 上thượng 都đô 有hữu 一nhất 百bách 一nhất 。 十thập 八bát 部bộ 二nhị 百bách 四tứ 十thập 七thất 卷quyển 。 多đa 是thị 諸chư 錄lục 見kiến 入nhập 藏tạng 經kinh 。 今kim 以dĩ 皆giai 是thị 繁phồn 重trọng/trùng 。 或hoặc 有hữu 尋tầm 求cầu 未vị 獲hoạch 。 故cố 並tịnh 不bất 為vi 定định 見kiến 之chi 數số 。 恐khủng 不bất 知tri 委ủy 且thả 略lược 述thuật 之chi 。 若nhược 欲dục 委ủy 知tri 根căn 由do 。 並tịnh 如như 刪san 繁phồn 錄lục 中trung 廣quảng 述thuật 。


貞Trinh 元Nguyên 新Tân 定Định 釋Thích 教Giáo 目Mục 錄Lục 卷quyển 第đệ 三tam 十thập
Trinh Nguyên Tân Định Thích Giáo Mục Lục ♦ Hết quyển 30


Phiên âm: 13/4/2016 ◊ Cập nhật: 13/4/2016
Lưu ý: Phần dịch thuật này được thực hiện tự động qua lập trình vi tính và hoàn toàn chưa kiểm tra.
  Quyển: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30