釋thích 四tứ 分phần/phân 律luật 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma 疏sớ/sơ 科khoa 卷quyển 四tứ
-# ○# 三tam 衣y 藥dược 受thọ 淨tịnh 篇thiên 第đệ 四tứ 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 來lai 意ý
-# 二nhị 就tựu 下hạ 就tựu 文văn 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 文văn 總tổng 判phán
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 位vị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 制chế 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 五ngũ 眾chúng 受thọ 衣y 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 衣y 緣duyên 本bổn 制chế (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 十thập )#
-# 初sơ 制chế 畜súc 三tam 衣y 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 制chế 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 本bổn 律luật (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 本bổn 緣duyên
-# 二nhị 始thỉ 下hạ 明minh 重trọng/trùng 制chế
-# 二nhị 文văn 下hạ 僧Tăng 祇kỳ (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 釋thích
-# 二nhị 餘dư 下hạ 指chỉ 廣quảng
-# 三tam 如như 下hạ 多đa 論luận
-# 二nhị 上thượng 下hạ 釋thích 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 如như 下hạ 略lược 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 本bổn 無vô 翻phiên (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 多đa 譯dịch 之chi 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 引dẫn 現hiện 翻phiên 以dĩ 示thị
-# 二nhị 今kim 下hạ 隨tùy 義nghĩa 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 例lệ 示thị 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 引dẫn 教giáo 以dĩ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 通thông 名danh (# 六lục )#
-# 初Sơ 大Đại 集Tập 經Kinh
Kinh # Sơ Đại Tập
-# 二Nhị 賢Hiền 愚Ngu 經Kinh
Kinh # Nhị Hiền Ngu
-# 三tam 四tứ 分phần/phân 律luật
-# 四tứ 真Chân 諦Đế 雜tạp 記ký
-# 五Ngũ 法Pháp 華Hoa 經Kinh
Kinh # Ngũ Pháp Hoa
-# 六lục 世thế 傳truyền
-# 二nhị 至chí 下hạ 示thị 別biệt 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 指chỉ 廣quảng
-# 二nhị 故cố 下hạ 略lược 釋thích
-# 二nhị 文văn 下hạ 求cầu 財tài 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 乞khất 求cầu 清thanh 淨tịnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 捨xả 墮đọa 物vật
-# 二nhị 及cập 下hạ 釋thích 邪tà 命mạng (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 相tương/tướng 以dĩ 釋thích
-# 二nhị 如như 下hạ 引dẫn 文văn 以dĩ 示thị (# 二nhị )#
-# 初Sơ 引Dẫn 經Kinh 明Minh 淨Tịnh 心Tâm
# Sơ Dẫn Kinh Minh Tịnh Tâm
-# 二nhị 依y 下hạ 引dẫn 論luận 顯hiển 邪tà 相tương/tướng
-# 二nhị 雖tuy 下hạ 明minh 財tài 體thể 如như 法Pháp
-# 三tam 三tam 下hạ 明minh 色sắc 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 非phi 法pháp 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 簡giản 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 遮già 倚ỷ 濫lạm
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 釋thích 如như 法Pháp 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ 三tam 色sắc
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 正chánh 示thị 袈ca 裟sa 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 定định 色sắc 相tướng
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 簡giản 正chánh 色sắc
-# 四tứ 又hựu 下hạ 明minh 衣y 量lượng
-# 五ngũ 文văn 下hạ 明minh 重trọng/trùng 單đơn 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 三tam 種chủng 差sai 別biệt
-# 二nhị 所sở 下hạ 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ
-# 六lục 文văn 下hạ 條điều 相tương/tướng 多đa 少thiểu (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 三tam 品phẩm
-# 二nhị 極cực 下hạ 釋thích 極cực 數số
-# 三tam 所sở 下hạ 明minh 唯duy 隻chỉ
-# 七thất 文văn 下hạ 長trường 短đoản 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 割cát 截tiệt
-# 二nhị 所sở 下hạ 明minh 長trường 短đoản
-# 二nhị 又hựu 下hạ 釋thích 非phi 法pháp
-# 八bát 文văn 下hạ 作tác 衣y 法pháp (# 四tứ )#
-# 初sơ 明minh 作tác 衣y 法pháp
-# 二nhị 割cát 下hạ 明minh 條điều 葉diệp
-# 三tam 鳥điểu 下hạ 明minh 縫phùng 刺thứ
-# 四tứ 前tiền 下hạ 明minh 鈎câu 鈕#
-# 九cửu 文văn 下hạ 補bổ 治trị 法pháp
-# 十thập 文văn 下hạ 敬kính 護hộ 受thọ 用dụng (# 三tam )#
-# 初sơ 敬kính 護hộ
-# 二nhị 若nhược 下hạ 著trước 用dụng
-# 三tam 所sở 下hạ 常thường 隨tùy
-# 二nhị 明minh 受thọ 持trì 行hành 護hộ (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 門môn 別biệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 軌quỹ 後hậu 持trì (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị 妄vọng 執chấp
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 正chánh 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 緣duyên 前tiền 後hậu
-# 二nhị 次thứ 下hạ 加gia 法pháp 次thứ 第đệ (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 加gia
-# 二nhị 沙sa 下hạ 示thị 意ý
-# 二nhị 正chánh 從tùng 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 問vấn
-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 准chuẩn 教giáo 以dĩ 立lập (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 教giáo
-# 二nhị 准chuẩn 下hạ 義nghĩa 推thôi
-# 三tam 故cố 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 據cứ 下hạ 舉cử 衣y 別biệt 配phối (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 通thông 所sở 以dĩ
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 正chánh 配phối 三tam 衣y
-# 三tam 文văn 下hạ 指chỉ 文văn 合hợp 數số
-# 三tam 通thông 塞tắc 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương
-# 二nhị 今kim 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 別biệt 示thị (# 三tam )#
-# 初sơ 僧Tăng 尼ni 兩lưỡng 眾chúng
-# 二nhị 式thức 下hạ 式thức 叉xoa 一nhất 眾chúng
-# 三tam 兩lưỡng 下hạ 沙Sa 彌Di 二nhị 眾chúng
-# 四tứ 正chánh 加gia 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 首thủ 受thọ 捨xả 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 僧Tăng 眾chúng 受thọ 三tam 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 大đại 僧Tăng 受thọ 三tam 衣y (# 三tam )#
-# 初sơ 安an 陀đà 會hội (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 前tiền 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 顯hiển 可khả 持trì 三tam 衣y (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 制chế 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 斥xích 不bất 加gia 法pháp
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 用dụng 法pháp 差sai
-# 二nhị 文văn 下hạ 釋thích 有hữu 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 三tam 又hựu 下hạ 釋thích 非phi 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 二nhị 依y 下hạ 就tựu 衣y 加gia 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 前tiền 下hạ 牒điệp 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 衣y
-# 二nhị 文văn 下hạ 從tùng 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 顯hiển 意ý
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 世thế 妄vọng 行hành
-# 三tam 衣y 下hạ 縵man 衣y
-# 二nhị 鬱uất 多đa 羅la 僧Tăng
-# 三tam 僧tăng 伽già 梨lê
-# 二nhị 下hạ 眾chúng 受thọ 縵man 衣y
-# 二nhị 後hậu 下hạ 捨xả 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 諸chư 捨xả 差sai 別biệt
-# 二nhị 就tựu 下hạ 歷lịch 句cú 簡giản 辨biện
-# 三tam 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 受thọ 捨xả 非phi 類loại 以dĩ 問vấn
-# 二nhị 約ước 結kết 界giới 以dĩ 難nạn/nan
-# 二nhị 尼ni 下hạ 尼ni 眾chúng 受thọ 二nhị 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 示thị
-# 二nhị 而nhi 下hạ 別biệt 點điểm (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu 二nhị 種chủng
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 別biệt 釋thích 祇kỳ 支chi
-# 二nhị 心tâm 念niệm 受thọ 捨xả 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 異dị 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 伸thân 今kim 解giải
-# 五ngũ 失thất 離ly 緣duyên (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 一nhất 下hạ 依y 標tiêu 列liệt 標tiêu (# 四tứ )#
-# 初sơ 界giới 礙ngại
-# 二nhị 染nhiễm 礙ngại
-# 三tam 情tình 礙ngại
-# 四tứ 隔cách 礙ngại
-# 三tam 此thử 下hạ 結kết 示thị 指chỉ 廣quảng
-# 二nhị 受thọ 坐tọa 具cụ 法pháp ○#
-# 二nhị 受thọ 鉢bát ○#
-# 二nhị 聽thính 門môn ○#
-# ○# 二nhị 受thọ 坐tọa 具cụ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị 名danh 義nghĩa
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 七thất )#
-# 初sơ 制chế 意ý
-# 二nhị 長trường/trưởng 下hạ 尺xích 量lượng
-# 三tam 必tất 下hạ 重trọng/trùng 作tác
-# 四tứ 如như 下hạ 過quá 量lượng
-# 五ngũ 言ngôn 下hạ 不bất 開khai 淨tịnh 施thí
-# 六lục 離ly 下hạ 離ly 宿túc 不bất 捨xả
-# 七thất 諸chư 下hạ 色sắc 相tướng
-# 二nhị 律luật 下hạ 釋thích 法pháp
-# ○# 二nhị 受thọ 鉢bát (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 前tiền 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 章chương
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 制chế 意ý
-# 二nhị 體thể
-# 三tam 色sắc
-# 四tứ 量lượng (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 教giáo 以dĩ 定định (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 量lượng
-# 二nhị 律luật 下hạ 定định 斗đẩu
-# 三tam 計kế 下hạ 顯hiển 非phi
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 古cổ 異dị 說thuyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 計kế
-# 二nhị 今kim 下hạ 伸thân 今kim 斥xích
-# 五ngũ 行hành 護hộ
-# 二nhị 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 點điểm 文văn
-# 二nhị 四tứ 下hạ 辨biện 缺khuyết (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 缺khuyết 所sở 以dĩ
-# 二nhị 余dư 下hạ 引dẫn 親thân 問vấn 證chứng
-# 三tam 但đãn 下hạ 結kết 示thị 重trọng/trùng 結kết
-# ○# 二nhị 聽thính 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 藥dược 下hạ 隨tùy 位vị 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 四tứ 藥dược 加gia 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 四tứ 名danh 體thể
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 二nhị 受thọ 法pháp
-# 三tam 文văn 下hạ 對đối 藥dược 通thông 塞tắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 時thời 藥dược 互hỗ 塞tắc
-# 二nhị 餘dư 三tam 並tịnh 通thông
-# 二nhị 就tựu 下hạ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 門môn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 時thời 藥dược (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 觀quán 藥dược 染nhiễm 淨tịnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ 示thị 意ý
-# 二nhị 一nhất 下hạ 牒điệp 文văn 顯hiển 相tương/tướng
-# 二nhị 授thọ 者giả 是thị 非phi (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 分phân 別biệt 食thực
-# 二nhị 有hữu 施thí 心tâm
-# 三tam 如như 法Pháp 與dữ
-# 三tam 正chánh 明minh 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 彼bỉ 此thử 相tương/tướng 領lãnh
-# 二nhị 為vi 自tự 噉đạm
-# 三tam 如như 法Pháp 受thọ
-# 四tứ 量lượng 時thời 設thiết 觀quán (# 三tam )#
-# 初sơ 通thông 標tiêu 述thuật 意ý
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 文văn 別biệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 計kế 功công 多đa 少thiểu
-# 二nhị 自tự 量lượng 全toàn 闕khuyết
-# 三tam 防phòng 心tâm 離ly 過quá
-# 四tứ 正chánh 事sự 良lương 藥dược
-# 五ngũ 為vi 成thành 道Đạo 業nghiệp
-# 三tam 豈khởi 下hạ 結kết 誥# 行hành 用dụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 境cảnh 興hưng 治trị
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 極cực 言ngôn 激kích 勵lệ
-# 二nhị 非phi 時thời 藥dược (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 標tiêu 緣duyên (# 四tứ )#
-# 初sơ 離ly 非phi
-# 二nhị 不bất 下hạ 時thời 限hạn
-# 三tam 文văn 下hạ 藥dược 體thể
-# 四tứ 水thủy 下hạ 作tác 淨tịnh
-# 二nhị 二nhị 下hạ 釋thích 加gia 法pháp
-# 三tam 七thất 日nhật 藥dược
-# 四tứ 盡tận 形hình 藥dược
-# 二nhị 衣y 等đẳng 說thuyết 淨tịnh 法pháp ○#
-# ○# 二nhị 衣y 等đẳng 說thuyết 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 衣y 說thuyết 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 今kim 下hạ 牒điệp 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 標tiêu 緣duyên (# 四tứ )#
-# 初sơ 體thể 量lượng (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 比tỉ 下hạ 斥xích 異dị
-# 二nhị 文văn 下hạ 簡giản 除trừ
-# 三tam 言ngôn 下hạ 不bất 現hiện 前tiền
-# 四tứ 乃nãi 下hạ 金kim 粟túc 同đồng 說thuyết
-# 二nhị 一nhất 下hạ 請thỉnh 施thí 主chủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 二nhị 法pháp 出xuất 沒một
-# 二nhị 就tựu 下hạ 辨biện 請thỉnh 法pháp 須tu 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 二nhị 主chủ 須tu 請thỉnh
-# 二nhị 有hữu 下hạ 主chủ 亡vong 改cải 易dị
-# 三tam 正chánh 下hạ 正chánh 加gia 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 首thủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 此thử 下hạ 總tổng 示thị
-# 二nhị 心tâm 念niệm (# 三tam )#
-# 初sơ 對đối 簡giản
-# 二nhị 於ư 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 展triển 轉chuyển 淨tịnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 漫mạn 指chỉ
-# 二nhị 文văn 下hạ 分phần/phân 文văn 句cú
-# 二nhị 文văn 下hạ 互hỗ 易dị 淨tịnh
-# 三tam 此thử 下hạ 結kết 意ý
-# 二nhị 金kim 粟túc 說thuyết 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 引dẫn 下hạ 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 制chế 說thuyết 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 簡giản 淨tịnh 主chủ
-# 三tam 言ngôn 下hạ 淨tịnh 財tài 易dị 物vật
-# 四tứ 又hựu 下hạ 主chủ 亡vong 重trọng/trùng 覓mịch (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 五ngũ 如như 下hạ 和hòa 合hợp 淨tịnh 法pháp
-# ○# 四tứ 諸chư 說thuyết 戒giới 法pháp 篇thiên 第đệ 五ngũ (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 生sanh 起khởi
-# 二nhị 就tựu 下hạ 分phần/phân 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 十thập 下hạ 引dẫn 示thị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 二nhị 律luật 以dĩ 示thị
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 原nguyên 機cơ 教giáo 所sở 由do
-# 三tam 文văn 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 布bố 薩tát 名danh 義nghĩa (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 引dẫn 示thị
-# 三tam 故cố 下hạ 結kết 告cáo
-# 二nhị 引dẫn 下hạ 住trụ 持trì 功công 能năng (# 三tam )#
-# 初sơ 奉phụng 戒giới 法pháp 住trụ
-# 二nhị 若nhược 下hạ 毀hủy 犯phạm 法pháp 滅diệt
-# 三tam 然nhiên 下hạ 勸khuyến 令linh 懺sám 淨tịnh
-# 二nhị 就tựu 下hạ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 眾chúng 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 廣quảng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 戒giới 前tiền 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 僧Tăng 說thuyết 戒giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 指chỉ 廣quảng 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 戒giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 白bạch 告cáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 告cáo 意ý
-# 二nhị 文văn 下hạ 牒điệp 文văn 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 三tam 日nhật
-# 二nhị 所sở 下hạ 上thượng 座tòa 白bạch
-# 三tam 文văn 下hạ 白bạch 文văn
-# 二nhị 教giáo 下hạ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 前tiền 儀nghi 式thức
-# 二nhị 所sở 下hạ 常thường 說thuyết 之chi 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 母mẫu 下hạ 引dẫn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 母mẫu 論luận
-# 二nhị 僧Tăng 祇kỳ
-# 三tam 四tứ 分phần/phân
-# 三tam 若nhược 下hạ 釋thích 疑nghi
-# 二nhị 就tựu 下hạ 識thức 疑nghi 懺sám 露lộ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 如như 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 識thức 罪tội 懺sám 白bạch (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 文văn 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 定định 時thời 節tiết
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích 四tứ 制chế (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 四tứ )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 既ký 下hạ 結kết 示thị
-# 三tam 律luật 下hạ 釋thích 懺sám 滅diệt
-# 二nhị 疑nghi 罪tội 發phát 露lộ 白bạch (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 過quá 顯hiển 法pháp
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 世thế 愚ngu 教giáo
-# 三tam 問vấn 下hạ 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 舉cử 治trị 可khả 不bất
-# 二nhị 問vấn 迷mê 犯phạm 不bất 脫thoát
-# 二nhị 尼ni 請thỉnh 教giáo 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 云vân 下hạ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 就tựu 下hạ 說thuyết 戒giới 座tòa 上thượng 法pháp (# 四tứ )#
-# 初sơ 教giáo 誡giới 尼ni 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 上thượng 座tòa
-# 二nhị 文văn 下hạ 示thị 對đối 答đáp
-# 二nhị 告cáo 清thanh 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 貼# 文văn 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 以dĩ 義nghĩa 決quyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 釋thích 難nạn/nan (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 說thuyết 欲dục 難nạn/nan
-# 二nhị 約ước 兩lưỡng 意ý 釋thích
-# 三tam 識thức 疑nghi 發phát 露lộ 法pháp
-# 四tứ 座tòa 上thượng 發phát 露lộ 法pháp
-# 二nhị 大đại 下hạ 略lược 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 前tiền 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 八bát 難nạn
-# 二nhị 餘dư 下hạ 點điểm 餘dư 緣duyên
-# 二nhị 今kim 下hạ 釋thích 略lược 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 種chủng 略lược 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 常thường 途đồ 寒hàn 熱nhiệt 法pháp
-# 二nhị 若nhược 下hạ 正chánh 誦tụng 卒tuất 難nan 法pháp
-# 三tam 僧Tăng 下hạ 將tương 誦tụng 卒tuất 難nan 法pháp
-# 二nhị 舉cử 下hạ 律luật 制chế 必tất 說thuyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 制chế 說thuyết 之chi 意ý
-# 二Nhị 如Như 下Hạ 明Minh 開Khai 說Thuyết 餘Dư 經Kinh
Kinh # Nhị Như Hạ Minh Khai Thuyết Dư
-# 二nhị 對đối 首thủ 法pháp ○#
-# 三tam 心tâm 念niệm 法pháp ○#
-# ○# 二nhị 對đối 首thủ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 四tứ )#
-# 初sơ 辨biện 具cụ 待đãi 客khách
-# 二nhị 文văn 下hạ 滿mãn 眾chúng 改cải 法pháp
-# 三tam 三tam 下hạ 不bất 開khai 受thọ 欲dục
-# 四tứ 僧Tăng 下hạ 眾chúng 具cụ 莊trang 嚴nghiêm
-# 二nhị 問vấn 下hạ 法pháp
-# ○# 三tam 心tâm 念niệm 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 詞từ 句cú
-# 二nhị 懺sám 下hạ 明minh 懺sám 意ý
-# ○# 五ngũ 諸chư 眾chúng 安an 居cư 法pháp 篇thiên 第đệ 六lục 分phần (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 釋thích 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 制chế 安an 居cư 意ý
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 別biệt 制chế 夏hạ 坐tọa 意ý
-# 二nhị 釋thích 名danh
-# 二nhị 就tựu 下hạ 開khai 章chương 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 開khai 章chương
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 安an 居cư 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 列liệt 義nghĩa 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 章chương
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 作tác 法pháp 不bất 同đồng (# 三tam )#
-# 初sơ 列liệt 法pháp
-# 二nhị 用dụng 下hạ 配phối 數số (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 今kim 釋thích
-# 二nhị 有hữu 下hạ 引dẫn 他tha 義nghĩa
-# 三tam 如như 下hạ 總tổng 示thị
-# 三tam 因nhân 下hạ 引dẫn 汎# 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 例lệ 釋thích (# 六lục )#
-# 初sơ 開khai 制chế 前tiền 後hậu
-# 二nhị 結kết 罪tội 前tiền 後hậu
-# 三tam 有hữu 難nạn/nan 前tiền 後hậu
-# 四tứ 位vị 約ước 前tiền 後hậu
-# 五ngũ 行hành 住trụ 不bất 同đồng
-# 六lục 據cứ 法pháp 不bất 同đồng
-# 二nhị 結kết 時thời 前tiền 後hậu (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 問vấn 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 偏thiên 制chế 夏hạ 坐tọa (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 答đáp
-# 二nhị 轉chuyển 難nạn/nan
-# 二nhị 問vấn 但đãn 制chế 三tam 月nguyệt
-# 三tam 夏hạ 閏nhuận 延diên 促xúc (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 定định 夏hạ 閏nhuận (# 二nhị )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 不bất 依y 閏nhuận
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 須tu 依y 閏nhuận (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 古cổ 所sở 立lập
-# 二nhị 若nhược 下hạ 顯hiển 今kim 去khứ 取thủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 據cứ 文văn 詳tường 定định
-# 二nhị 約ước 受thọ 日nhật 例lệ 難nạn/nan
-# 二nhị 解giải 下hạ 釋thích 延diên 促xúc (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 若nhược 下hạ 依y 位vị 列liệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 閏nhuận 五ngũ 月nguyệt 六lục 月nguyệt 為vi 一nhất 位vị
-# 二nhị 若nhược 下hạ 四tứ 月nguyệt 七thất 月nguyệt 分phần/phân 二nhị 位vị (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 就tựu 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 閏nhuận 四tứ 月nguyệt (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 三tam 品phẩm
-# 二nhị 此thử 下hạ 歷lịch 句cú 簡giản (# 二nhị )#
-# 初sơ 隔cách 月nguyệt 降giáng/hàng 日nhật 一nhất 句cú
-# 二nhị 或hoặc 下hạ 隔cách 月nguyệt 同đồng 日nhật 多đa 句cú
-# 三tam 此thử 下hạ 結kết 示thị
-# 二nhị 若nhược 下hạ 閏nhuận 七thất 月nguyệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị 二nhị 品phẩm
-# 二nhị 是thị 下hạ 立lập 句cú 以dĩ 簡giản
-# 四tứ 解giải 結kết 成thành 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 古cổ 師sư 廢phế 立lập (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 夏hạ 中trung 解giải 界giới (# 二nhị )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 執chấp 失thất 夏hạ (# 二nhị )#
-# 初sơ 據cứ 文văn 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 定định 不bất 失thất (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 文văn 下hạ 通thông 律luật 文văn
-# 三tam 若nhược 下hạ 舉cử 例lệ 難nạn/nan
-# 二nhị 有hữu 下hạ 明minh 夏hạ 中trung 結kết 界giới (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 古cổ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 分phần/phân 位vị 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 解giải 失thất 本bổn 破phá 夏hạ (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 非phi
-# 二nhị 今kim 下hạ 顯hiển 正chánh 解giải
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 解giải 依y 後hậu 不bất 失thất (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 理lý
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 上thượng 下hạ 今kim 師sư 結kết 誥#
-# 五ngũ 背bối/bội 前tiền 結kết 後hậu (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 他tha 解giải (# 三tam )#
-# 初sơ 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 所sở 下hạ 顯hiển 意ý
-# 三tam 若nhược 下hạ 釋thích 通thông
-# 二nhị 今kim 下hạ 今kim 定định (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 理lý
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 據cứ
-# 二nhị 對đối 文văn 釋thích ○#
-# 二nhị 受thọ 日nhật 法pháp ○#
-# ○# 二nhị 上thượng 下hạ 對đối 文văn 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 指chỉ 前tiền 標tiêu 後hậu
-# 二nhị 就tựu 下hạ 分phần/phân 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên 起khởi (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 三tam 種chủng 法pháp
-# 二nhị 文văn 下hạ 釋thích 通thông 五ngũ 眾chúng
三Tam 明Minh 下hạ 釋thích 離ly 諸chư 過quá (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị 五ngũ 法pháp
-# 二nhị 初sơ 下hạ 列liệt 釋thích 五ngũ 過quá
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 作tác 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 列liệt 數số
-# 二nhị 初sơ 下hạ 依y 位vị 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 首thủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 所sở 依y 人nhân (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 非phi
-# 三tam 多đa 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 正chánh 下hạ 正chánh 作tác 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 前tiền 安an 居cư 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 大đại 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 列liệt 釋thích (# 八bát )#
-# 初sơ 告cáo 所sở 對đối
-# 二nhị 稱xưng 分phần/phân
-# 三tam 標tiêu 處xứ
-# 四tứ 簡giản 位vị (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 世thế 下hạ 示thị 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 世thế 傳truyền
-# 二nhị 人nhân 示thị 下hạ 親thân 問vấn
-# 五ngũ 所sở 期kỳ
-# 六lục 簡giản 時thời 分phần/phân
-# 七thất 正chánh 所sở 為vi
-# 八bát 制chế 修tu 治trị (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 正chánh 文văn
-# 二nhị 所sở 下hạ 釋thích 餘dư 辭từ (# 三tam )#
-# 初sơ 三tam 說thuyết
-# 二nhị 前tiền 下hạ 對đối 答đáp
-# 三tam 餘dư 下hạ 所sở 依y 人nhân (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 春xuân 冬đông 開khai 意ý
-# 二nhị 問vấn 自tự 依y 須tu 否phủ/bĩ
-# 二nhị 有hữu 下hạ 明minh 餘dư 眾chúng 法pháp
-# 二nhị 後hậu 安an 居cư 法pháp
-# 二nhị 心tâm 念niệm (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 釋thích
-# 二nhị 十thập 下hạ 引dẫn 開khai 緣duyên
-# 三tam 忘vong 成thành (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 點điểm 示thị
-# 二nhị 若nhược 下hạ 例lệ 開khai 受thọ 日nhật
-# 四tứ 及cập 界giới (# 四tứ )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 通thông 示thị
-# 二nhị 界giới 下hạ 釋thích 兩lưỡng 所sở
-# 三tam 今kim 下hạ 明minh 開khai 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 雙song 隻chỉ 出xuất 入nhập 成thành 敗bại
-# 二nhị 難nạn/nan 淨tịnh 地địa 內nội 宿túc 應ưng 同đồng
-# 四tứ 又hựu 下hạ 點điểm 人nhân 解giải
-# ○# 二nhị 受thọ 日nhật 出xuất 界giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 分phần/phân 門môn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 依y 門môn 解giải 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 受thọ 日nhật 出xuất 界giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 且thả 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 義nghĩa 料liệu 簡giản (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 四tứ 位vị 總tổng 簡giản (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 人nhân (# 三tam )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 非phi
-# 三tam 十thập 下hạ 明minh 所sở 對đối
-# 二nhị 約ước 界giới
-# 三tam 先tiên 後hậu (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 昔tích 義nghĩa
-# 二nhị 今kim 下hạ 示thị 今kim 解giải
-# 四tứ 相tương/tướng 攝nhiếp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 他tha 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 今kim 義nghĩa
-# 二nhị 就tựu 下hạ 列liệt 十thập 門môn 分phân 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 十thập )#
-# 初sơ 定định 緣duyên 是thị 非phi (# 三tam )#
-# 初sơ 通thông 示thị 兩lưỡng 位vị (# 三tam )#
-# 初sơ 三Tam 寶Bảo 緣duyên
-# 二nhị 私tư 己kỷ 緣duyên
-# 二nhị 總tổng 下hạ 別biệt 分phần/phân 五ngũ 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 一nhất 下hạ 別biệt 列liệt (# 五ngũ )#
-# 初sơ 三Tam 寶Bảo 勝thắng 境cảnh 緣duyên
-# 二nhị 道đạo 俗tục 請thỉnh 召triệu 緣duyên
-# 三tam 父phụ 母mẫu 大đại 臣thần 緣duyên
-# 四tứ 為vi 求cầu 衣y 鉢bát 緣duyên
-# 五ngũ 和hòa 僧Tăng 護hộ 法Pháp 緣duyên
-# 三tam 四tứ 下hạ 引dẫn 律luật 總tổng 示thị
-# 二nhị 對đối 緣duyên 離ly 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 示thị 離ly 合hợp
-# 二nhị 或hoặc 下hạ 別biệt 簡giản 合hợp 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 眾chúng 別biệt 各các 合hợp
-# 二nhị 或hoặc 下hạ 眾chúng 別biệt 互hỗ 合hợp
-# 三tam 受thọ 法pháp 差sai 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 正chánh 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 簡giản 藥dược 法pháp
-# 二nhị 又hựu 下hạ 示thị 部bộ 別biệt
-# 三tam 或hoặc 下hạ 明minh 處xứ 近cận (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 釋thích 妨phương
-# 四tứ 懸huyền 受thọ 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 本bổn 下hạ 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 定định 非phi 法pháp
-# 二nhị 若nhược 下hạ 釋thích 來lai 難nạn/nan
-# 三tam 五ngũ 下hạ 通thông 論luận 意ý
-# 五ngũ 不bất 得đắc 互hỗ (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 異dị 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 伸thân 今kim 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 斥xích 非phi
-# 二nhị 釋thích 難nạn/nan (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 難nạn/nan
-# 二nhị 釋thích 通thông (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 通thông 律luật 意ý
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 文văn 反phản 質chất
-# 六lục 重trọng/trùng 單đơn 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 局cục 單đơn 受thọ
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 開khai 重trọng 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 古cổ 通thông 意ý
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 今kim 廢phế 立lập (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 以dĩ 義nghĩa 通thông (# 二nhị )#
-# 初sơ 古cổ 約ước 異dị 緣duyên 重trọng 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 解giải
-# 二nhị 遮già 難nạn/nan
-# 二nhị 若nhược 下hạ 今kim 據cứ 本bổn 緣duyên 重trọng 受thọ (# 四tứ )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 難nạn/nan 破phá
-# 二nhị 律luật 下hạ 準chuẩn 律luật 證chứng 成thành (# 四tứ )#
-# 初sơ 舉cử 事sự 釋thích 通thông
-# 二nhị 律luật 下hạ 引dẫn 開khai 緣duyên 證chứng
-# 三tam 如như 下hạ 引dẫn 列liệt 緣duyên 證chứng
-# 四tứ 五ngũ 下hạ 引dẫn 五ngũ 分phần/phân 證chứng
-# 三tam 若nhược 下hạ 釋thích 通thông 十thập 誦tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 不bất 許hứa 二nhị 夜dạ 文văn
-# 二nhị 若nhược 下hạ 釋thích 無vô 法pháp 聽thính 破phá 文văn
-# 四tứ 昔tích 下hạ 引dẫn 古cổ 反phản 例lệ
-# 二nhị 五ngũ 下hạ 引dẫn 文văn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 列liệt 五ngũ 百bách 問vấn 證chứng
-# 二nhị 又hựu 下hạ 引dẫn 明minh 了liễu 論luận 證chứng (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử 文văn
-# 二nhị 論luận 下hạ 別biệt 釋thích 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 委ủy 湯thang 前tiền 一nhất (# 三tam )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 若nhược 下hạ 指chỉ 略lược 後hậu 二nhị
-# 三tam 余dư 下hạ 引dẫn 梵Phạm 僧Tăng 證chứng
-# 七thất 隨tùy 事sự 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 但đãn 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 夏hạ 中trung 受thọ 法pháp
-# 二nhị 夏hạ 下hạ 辨biện 夏hạ 末mạt 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 四tứ )#
-# 初sơ 受thọ 法pháp 不bất 還hoàn 開khai
-# 二nhị 引dẫn 文văn 相tương 違vi 難nạn/nan
三Tam 明Minh 相tương/tướng 人nhân 開khai 難nạn/nan
-# 四tứ 夏hạ 滿mãn 法pháp 失thất 難nạn/nan
-# 八bát 法pháp 盡tận 事sự 在tại (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 理lý
-# 二nhị 通thông 妨phương
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 今kim 義nghĩa
-# 九cửu 僧Tăng 尼ni 分phân 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 昔tích 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 昔tích 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 示thị 今kim 解giải
-# 十thập 諸chư 部bộ 同đồng 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 十thập 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 三tam 部bộ 同đồng 異dị
-# 二nhị 今kim 下hạ 顯hiển 本bổn 宗tông 有hữu 限hạn
-# 二nhị 就tựu 文văn 解giải 釋thích ○#
-# 二nhị 命mạng 梵Phạm 難nan 移di 法pháp ○#
-# 三tam 和hòa 護hộ 餘dư 緣duyên ○#
-# 四tứ 受thọ 出xuất 逢phùng 難nạn/nan ○#
-# 五Ngũ 無Vô 緣Duyên 經Kinh 難Nạn/nan 不Bất 來Lai ○#
# Ngũ Vô Duyên Kinh Nạn/nan Bất Lai #
-# ○# 二nhị 就tựu 下hạ 就tựu 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên
-# 二nhị 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 眾chúng 法pháp 羯yết 磨ma 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 增tăng 加gia 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 示thị 三tam 本bổn (# 三tam )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 凡phàm 下hạ 總tổng 判phán 成thành 敗bại
-# 二nhị 近cận 下hạ 依y 律luật 直trực 誦tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 四tứ )#
-# 初sơ 約ước 私tư 緣duyên 須tu 乞khất 問vấn
-# 二nhị 引dẫn 德đức 衣y 和hòa 僧Tăng 難nạn/nan
-# 三tam 約ước 德đức 衣y 偏thiên 有hữu 問vấn
-# 四tứ 引dẫn 說thuyết 戒giới 須tu 和hòa 難nạn/nan
-# 三tam 有hữu 下hạ 約ước 緣duyên 兩lưỡng 通thông
-# 二nhị 羯yết 下hạ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 告cáo 情tình
-# 二nhị 文văn 下hạ 羯yết 磨ma (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 牒điệp 緣duyên 同đồng
-# 二nhị 問vấn 數số 小tiểu 用dụng
-# 二nhị 次thứ 下hạ 別biệt 法pháp 對đối 首thủ 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 立lập 法pháp
-# 二nhị 十thập 下hạ 釋thích 所sở 告cáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 略lược 點điểm
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 非phi
-# ○# 二nhị 命mạng 梵Phạm 難nan 移di 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 二nhị 難nạn/nan
-# 二nhị 律luật 下hạ 辨biện 成thành 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 示thị
-# 二nhị 有hữu 下hạ 引dẫn 諸chư 解giải (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 開khai 罪tội 無vô 夏hạ (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 解giải
-# 二nhị 若nhược 下hạ 準chuẩn 律luật 證chứng
-# 三tam 又hựu 下hạ 引dẫn 文văn 示thị
-# 二nhị 又hựu 下hạ 約ước 成thành 破phá 兩lưỡng 文văn
-# 三tam 古cổ 下hạ 據cứ 勤cần 怠đãi 二nhị 判phán
-# ○# 三tam 和hòa 護hộ 餘dư 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 律luật 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 本bổn 宗tông 開khai 直trực 去khứ
-# 二nhị 如như 下hạ 僧Tăng 祇kỳ 聽thính 受thọ 日nhật
-# ○# 四tứ 受thọ 出xuất 逢phùng 難nạn/nan
-# ○# 五Ngũ 無Vô 緣Duyên 經Kinh 難Nạn/nan 不Bất 來Lai
# # Ngũ Vô Duyên Kinh Nạn/nan Bất Lai
-# ○# 六lục 諸chư 眾chúng 自tự 恣tứ 篇thiên 第đệ 七thất 分phần (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý
-# 二nhị 就tựu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 目mục
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 緣duyên 起khởi (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 制chế 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 本bổn 緣duyên
-# 二nhị 又hựu 下hạ 示thị 所sở 表biểu
-# 二nhị 十thập 下hạ 引dẫn 文văn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 十thập 誦tụng
-# 二nhị 僧Tăng 祇kỳ
-# 三tam 善thiện 見kiến
-# 二nhị 就tựu 下hạ 作tác 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn 指chỉ 廣quảng
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 隨tùy 文văn 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 僧Tăng 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 五ngũ 人nhân 已dĩ 上thượng 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 廣quảng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 白bạch 告cáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 定định 日nhật
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 濫lạm (# 二nhị )#
-# 初sơ 斥xích 用dụng 後hậu 夜dạ
-# 二nhị 如như 下hạ 斥xích 用dụng 十thập 四tứ
-# 二nhị 善thiện 五ngũ 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 差sai 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 兩lưỡng 種chủng 五ngũ 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 列liệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 恣tứ 五ngũ 德đức
-# 二nhị 又hựu 下hạ 舉cử 罪tội 五ngũ 德đức
-# 二nhị 所sở 下hạ 明minh 差sai 二nhị 所sở 以dĩ
-# 二nhị 行hành 事sự
-# 三tam 單đơn 白bạch 和hòa
-# 四tứ 正chánh 作tác 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 若nhược 下hạ 引dẫn 誡giới
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích 陳trần 辭từ (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 釋thích 詞từ 句cú
-# 二nhị 上thượng 下hạ 別biệt 釋thích 大đại 小tiểu (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 長trưởng 老lão 之chi 名danh
-# 二nhị 前tiền 下hạ 示thị 詞từ 中trung 兩lưỡng 牒điệp
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 二nhị 其kỳ 下hạ 展triển 轉chuyển 行hành 事sự
-# 二nhị 就tựu 下hạ 略lược 法pháp
-# 二nhị 四tứ 人nhân 已dĩ 下hạ 對đối 首thủ 法pháp
-# 三tam 一nhất 人nhân 正chánh 念niệm 法pháp
-# 二nhị 尼ni 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 略lược 釋thích 前tiền 緣duyên
-# 二nhị 此thử 下hạ 嗟ta 時thời 失thất 敬kính
-# 三tam 近cận 下hạ 斥xích 世thế 非phi 法pháp
-# ○# 七thất 諸chư 分phần/phân 衣y 法pháp 篇thiên 第đệ 八bát 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý
-# 二nhị 初sơ 下hạ 開khai 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 以dĩ 義nghĩa 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 定định 時thời 非phi 時thời 體thể
二nhị 分phần 諸chư 相tướng 不bất 同đồng
-# 三tam 作tác 法pháp 有hữu 無vô (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 種chủng 現hiện 前tiền
-# 二nhị 三tam 種chủng 僧Tăng 得đắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 有hữu 下hạ 辨biện 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 計kế (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 釋thích 妨phương
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 今kim 解giải
-# 四tứ 位vị 例lệ 差sai 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 別biệt 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 檀đàn 越việt 施thí
-# 二nhị 第đệ 下hạ 亡vong 僧Tăng 物vật
-# 二nhị 就tựu 下hạ 就tựu 文văn 解giải (# 六lục )#
-# 初sơ 二nhị 部bộ 僧Tăng 得đắc (# 三tam )#
-# 初sơ 約ước 部bộ 分phần/phân 意ý
-# 二nhị 二nhị 下hạ 互hỗ 無vô 互hỗ 受thọ
-# 三tam 釋thích 下hạ 僧Tăng 得đắc 名danh 相tướng
-# 二nhị 二nhị 部bộ 現hiện 前tiền (# 五ngũ )#
-# 初sơ 通thông 示thị 施thí 法pháp
-# 二nhị 與dữ 下hạ 與dữ 尼ni 非phi 衣y
-# 三tam 行hành 下hạ 與dữ 治trị 罰phạt 人nhân
-# 四tứ 沙sa 下hạ 與dữ 下hạ 眾chúng
-# 五ngũ 守thủ 下hạ 與dữ 守thủ 寺tự 人nhân
-# 三tam 時thời 現hiện 前tiền
-# 四tứ 非phi 時thời 現hiện 前tiền
-# 五ngũ 時thời 僧Tăng 得đắc
-# 六lục 非phi 時thời 僧Tăng 得đắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân 文văn 指chỉ
-# 二nhị 其kỳ 下hạ 別biệt 示thị 亡vong 物vật
-# ○# 八bát 懺sám 六lục 聚tụ 法pháp 篇thiên 第đệ 九cửu 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 生sanh 起khởi (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 有hữu 犯phạm 須tu 懺sám
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 無vô 知tri 自tự 矜căng
-# 三tam 故cố 下hạ 引dẫn 聖thánh 言ngôn 勸khuyến 勉miễn
-# 二nhị 將tương 下hạ 分phần/phân 章chương 判phán 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 先tiên 以dĩ 義nghĩa 顯hiển (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 治trị 方phương 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 凡phàm 下hạ 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 立lập 懺sám 之chi 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 生sanh 罪tội 因nhân 緣duyên
-# 二nhị 既ký 下hạ 識thức 過quá 立lập 懺sám
-# 三tam 懺sám 下hạ 釋thích 名danh 示thị 意ý
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 可khả 懺sám 不bất 可khả 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 二nhị 文văn
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 他tha 解giải
-# 三tam 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 罪tội 滅diệt 空không 名danh
-# 二nhị 問vấn 懺sám 為vi 斷đoạn 伏phục (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 問vấn 二nhị 閛#
-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 伏phục 業nghiệp 釋thích
-# 二nhị 又hựu 下hạ 引dẫn 理lý 事sự 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 徵trưng
-# 二nhị 事sự 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 事sự 滅diệt 有hữu 行hành
-# 二nhị 理lý 下hạ 理lý 懺sám 空không 行hành
-# 二nhị 事sự 理lý 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 一nhất 下hạ 正chánh 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 強cường 弱nhược 異dị
-# 二nhị 空không 有hữu 異dị
-# 三tam 次thứ 第đệ 異dị
-# 四tứ 類loại 遣khiển 異dị
-# 三tam 大đại 小tiểu 對đối 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 就tựu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 大Đại 乘Thừa 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 理lý 懺sám
-# 二nhị 事sự 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 懺sám 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 境cảnh 心tâm
-# 二nhị 所sở 下hạ 明minh 事sự 業nghiệp
-# 三tam 若nhược 下hạ 示thị 過quá 誡giới 勸khuyến
-# 二nhị 若nhược 下hạ 明minh 正chánh 修tu (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 一nhất 下hạ 別biệt 釋thích (# 五ngũ )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 小Tiểu 乘Thừa 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 五ngũ )(# 如như 文văn )#
-# 四tứ 滅diệt 伏phục 之chi 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 示thị 今kim 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 大đại 小tiểu 理lý 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 一nhất 下hạ 結kết 誥#
-# 二nhị 又hựu 下hạ 小Tiểu 乘Thừa 事sự 懺sám
-# 三tam 上thượng 下hạ 結kết 示thị
-# 二nhị 後hậu 就tựu 文văn 釋thích ○#
-# ○# 二nhị 今kim 下hạ 後hậu 就tựu 文văn 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初Sơ 經Kinh 律Luật 事Sự 理Lý 兩Lưỡng 懺Sám (# 二Nhị )#
# Sơ Kinh Luật Sự Lý Lưỡng Sám # Nhị #
-# 初sơ 列liệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 律luật
-# 二Nhị 又Hựu 下Hạ 釋Thích 經Kinh
Kinh # Nhị Hựu Hạ Thích
-# 二nhị 前tiền 下hạ 總tổng 結kết
-# 二nhị 二nhị 下hạ 二nhị 懺sám 對đối 根căn 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 釋thích 兩lưỡng 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 事sự 懺sám
-# 二nhị 若nhược 下hạ 理lý 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 釋thích 二nhị 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 上thượng 下hạ 別biệt 明minh 滅diệt 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 位vị 以dĩ 明minh
-# 二nhị 底để 下hạ 舉cử 凡phàm 以dĩ 勸khuyến
-# 二nhị 引dẫn 下hạ 初sơ 釋thích 對đối 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 利lợi 根căn 依y 理lý
-# 二nhị 二nhị 下hạ 鈍độn 根căn 依y 事sự (# 二nhị )#
-# 初Sơ 經Kinh 中Trung 化Hóa 懺Sám (# 二Nhị )#
# Sơ Kinh Trung Hóa Sám # Nhị #
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 今kim 下hạ 通thông 示thị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 論luận 通thông 標tiêu
-# 二nhị 就tựu 下hạ 略lược 舉cử 理lý 觀quán (# 二nhị )#
-# 初sơ 小Tiểu 乘Thừa
-# 二nhị 大Đại 乘Thừa
-# 二nhị 文văn 下hạ 律luật 宗tông 制chế 懺sám (# 三tam )#
-# 初sơ 罪tội 名danh 種chủng 相tương/tướng
-# 二nhị 疑nghi 下hạ 有hữu 疑nghi 不bất 識thức (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 若nhược 下hạ 引dẫn 難nạn/nan (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 迷mê 忘vong 例lệ 同đồng 難nạn/nan
-# 二nhị 約ước 彼bỉ 此thử 無vô 心tâm 難nạn/nan
-# 三tam 文văn 下hạ 懺sám 滅diệt 分phân 齊tề
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 懺sám 波ba 羅la 夷di (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 開khai (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 過quá 明minh 開khai
-# 二nhị 四tứ 下hạ 釋thích 通thông 開khai 制chế (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 律luật 緣duyên
-# 二nhị 今kim 下hạ 引dẫn 他tha 執chấp
-# 三tam 若nhược 下hạ 明minh 今kim 決quyết
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 牒điệp 釋thích
-# 三tam 若nhược 下hạ 指chỉ 法pháp
-# 二nhị 懺sám 僧Tăng 殘tàn (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 一nhất 下hạ 列liệt 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 治trị 覆phú 藏tàng 罪tội
-# 二nhị 治trị 覆phú 藏tàng 情tình 過quá
-# 三tam 治trị 僧Tăng 殘tàn 情tình 過quá
-# 四tứ 治trị 僧Tăng 殘tàn 罪tội
-# 三tam 至chí 下hạ 略lược 指chỉ
-# 三tam 懺sám 偷thâu 蘭lan 遮già (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 懺sám 法pháp
-# 二nhị 文văn 下hạ 點điểm 通thông 結kết
-# 四tứ 懺sám 波ba 逸dật 提đề (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 十thập 捨xả 墮đọa (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 五ngũ 人nhân 已dĩ 上thượng 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 位vị
-# 二nhị 前tiền 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 捨xả 財tài (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 捨xả 財tài 儀nghi 式thức (# 四tứ )#
-# 初sơ 釋thích 五ngũ 制chế
-# 二nhị 此thử 下hạ 明minh 對đối 境cảnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 三tam 言ngôn 下hạ 通thông 僧Tăng 別biệt
-# 四tứ 界giới 下hạ 分phần/phân 一nhất 界giới
-# 二nhị 二nhị 下hạ 捨xả 懺sám 所sở 為vi (# 二nhị )#
-# 初sơ 用dụng 僧Tăng 限hạn 齊tề (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 示thị 人nhân 數số
-# 二nhị 有hữu 下hạ 辨biện 定định 須tu 不bất (# 四tứ )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 難nạn/nan 破phá
-# 三tam 彼bỉ 下hạ 初sơ 師sư 重trọng/trùng 救cứu
-# 四tứ 前tiền 下hạ 次thứ 師sư 再tái 破phá (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 破phá
-# 二nhị 釋thích 難nạn/nan (# 三tam )#
-# 初sơ 難nạn/nan 綿miên 寶bảo 不bất 列liệt
-# 二nhị 難nạn/nan 九cửu 十thập 通thông 合hợp 懺sám
-# 三tam 難nạn/nan 合hợp 懺sám 無vô 輕khinh 重trọng
-# 二nhị 就tựu 下hạ 正chánh 釋thích 捨xả 財tài (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 須tu 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 義nghĩa 辨biện 定định (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 物vật 辨biện 須tu 不bất (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 列liệt
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 定định 長trường/trưởng 財tài (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 一nhất 下hạ 列liệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 隨tùy 受thọ 持trì
-# 二nhị 隨tùy 重trọng/trùng 物vật
-# 三tam 隨tùy 供cúng 具cụ
-# 四tứ 隨tùy 犯phạm 別biệt 過quá
-# 五ngũ 說thuyết 淨tịnh 有hữu 緣duyên
-# 二nhị 已dĩ 下hạ 定định 餘dư 捨xả
-# 三tam 受thọ 下hạ 定định 受thọ 衣y
-# 三tam 上thượng 下hạ 結kết 示thị
-# 二nhị 二nhị 下hạ 對đối 忘vong 明minh 成thành 不bất (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 成thành 不bất
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 異dị 執chấp
-# 三tam 問vấn 下hạ 通thông 疑nghi 妨phương
-# 二nhị 文văn 下hạ 牒điệp 釋thích 三tam 捨xả
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 捨xả 儀nghi
-# 二nhị 捨xả 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 句cú 數số (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 合hợp 釋thích 初sơ 一nhất 句cú (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 二nhị 別biệt 釋thích 第đệ 三tam 句cú
-# 二nhị 下hạ 下hạ 釋thích 諸chư 部bộ
-# 三tam 捨xả 罪tội (# 二nhị )#
-# 初sơ 列liệt 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 離ly 明minh 前tiền 五ngũ (# 五ngũ )#
-# 初sơ 乞khất 懺sám (# 三tam )#
-# 初sơ 略lược 釋thích 乞khất 法pháp
-# 二nhị 若nhược 下hạ 無vô 財tài 牒điệp 懺sám
-# 三tam 若nhược 下hạ 異dị 部bộ 不bất 同đồng
-# 二nhị 請thỉnh 主chủ (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 豈khởi 下hạ 引dẫn 類loại
-# 三tam 準chuẩn 下hạ 準chuẩn 決quyết
-# 三tam 白bạch 和hòa
-# 四tứ 說thuyết 罪tội (# 二nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 有hữu 說thuyết 示thị
-# 二nhị 如như 下hạ 審thẩm 問vấn 誡giới 約ước
-# 五ngũ 捨xả 罪tội (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên
-# 二nhị 正chánh 下hạ 示thị 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 釋thích (# 八bát )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 六lục 下hạ 略lược 示thị 後hậu 二nhị
-# 四tứ 還hoàn 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 即tức 座tòa 轉chuyển 付phó (# 二nhị )#
-# 初sơ 前tiền 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 作tác 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 僧Tăng 多đa
-# 二nhị 難nạn/nan 集tập
-# 三tam 遠viễn 行hành
-# 二nhị 後hậu 下hạ 即tức 座tòa 直trực 付phó
-# 二nhị 四tứ 人nhân 已dĩ 下hạ 對đối 首thủ 法pháp
-# 三tam 一nhất 人nhân 對đối 首thủ 法pháp
-# 二nhị 就tựu 下hạ 九cửu 十thập 單đơn 提đề
-# 五ngũ 懺sám 提đề 舍xá 吉cát 羅la
-# ○# 三tam 上thượng 下hạ 總tổng 結kết 正chánh 宗tông
-# ○# 第đệ 三tam (# 雜tạp 法pháp )# 住trụ 持trì 篇thiên 為vi 流lưu 通thông 分phần 分phần (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 夫phu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 行hành 護hộ 流lưu 通thông (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 六lục 念niệm 法pháp
-# 二nhị 兩lưỡng 種chủng 白bạch 法Pháp
-# 三tam 作tác 餘dư 食thực 法pháp
-# 四tứ 師sư 資tư 相tương/tướng 攝nhiếp 法pháp
-# 五ngũ 有hữu 諫gián 止chỉ 作tác 兩lưỡng 犯phạm 法pháp
-# 二nhị 後hậu 下hạ 達đạt 教giáo 流lưu 通thông
-# ○# 三tam 曾tằng 下hạ 批# 記ký
釋thích 四tứ 分phần/phân 律luật 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma 疏sớ/sơ 科khoa 卷quyển 四tứ (# 終chung )#
❖
Phiên âm: 25/5/2016 ◊ Cập nhật: 25/5/2016
-# ○# 三tam 衣y 藥dược 受thọ 淨tịnh 篇thiên 第đệ 四tứ 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 來lai 意ý
-# 二nhị 就tựu 下hạ 就tựu 文văn 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 文văn 總tổng 判phán
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 位vị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 制chế 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 五ngũ 眾chúng 受thọ 衣y 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 衣y 緣duyên 本bổn 制chế (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 十thập )#
-# 初sơ 制chế 畜súc 三tam 衣y 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 制chế 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 本bổn 律luật (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 本bổn 緣duyên
-# 二nhị 始thỉ 下hạ 明minh 重trọng/trùng 制chế
-# 二nhị 文văn 下hạ 僧Tăng 祇kỳ (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 釋thích
-# 二nhị 餘dư 下hạ 指chỉ 廣quảng
-# 三tam 如như 下hạ 多đa 論luận
-# 二nhị 上thượng 下hạ 釋thích 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 如như 下hạ 略lược 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 本bổn 無vô 翻phiên (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 多đa 譯dịch 之chi 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 引dẫn 現hiện 翻phiên 以dĩ 示thị
-# 二nhị 今kim 下hạ 隨tùy 義nghĩa 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 例lệ 示thị 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 引dẫn 教giáo 以dĩ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 通thông 名danh (# 六lục )#
-# 初Sơ 大Đại 集Tập 經Kinh
Kinh # Sơ Đại Tập
-# 二Nhị 賢Hiền 愚Ngu 經Kinh
Kinh # Nhị Hiền Ngu
-# 三tam 四tứ 分phần/phân 律luật
-# 四tứ 真Chân 諦Đế 雜tạp 記ký
-# 五Ngũ 法Pháp 華Hoa 經Kinh
Kinh # Ngũ Pháp Hoa
-# 六lục 世thế 傳truyền
-# 二nhị 至chí 下hạ 示thị 別biệt 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 指chỉ 廣quảng
-# 二nhị 故cố 下hạ 略lược 釋thích
-# 二nhị 文văn 下hạ 求cầu 財tài 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 乞khất 求cầu 清thanh 淨tịnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 捨xả 墮đọa 物vật
-# 二nhị 及cập 下hạ 釋thích 邪tà 命mạng (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 相tương/tướng 以dĩ 釋thích
-# 二nhị 如như 下hạ 引dẫn 文văn 以dĩ 示thị (# 二nhị )#
-# 初Sơ 引Dẫn 經Kinh 明Minh 淨Tịnh 心Tâm
# Sơ Dẫn Kinh Minh Tịnh Tâm
-# 二nhị 依y 下hạ 引dẫn 論luận 顯hiển 邪tà 相tương/tướng
-# 二nhị 雖tuy 下hạ 明minh 財tài 體thể 如như 法Pháp
-# 三tam 三tam 下hạ 明minh 色sắc 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 非phi 法pháp 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 簡giản 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 遮già 倚ỷ 濫lạm
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 釋thích 如như 法Pháp 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ 三tam 色sắc
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 正chánh 示thị 袈ca 裟sa 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 定định 色sắc 相tướng
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 簡giản 正chánh 色sắc
-# 四tứ 又hựu 下hạ 明minh 衣y 量lượng
-# 五ngũ 文văn 下hạ 明minh 重trọng/trùng 單đơn 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 三tam 種chủng 差sai 別biệt
-# 二nhị 所sở 下hạ 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ
-# 六lục 文văn 下hạ 條điều 相tương/tướng 多đa 少thiểu (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 三tam 品phẩm
-# 二nhị 極cực 下hạ 釋thích 極cực 數số
-# 三tam 所sở 下hạ 明minh 唯duy 隻chỉ
-# 七thất 文văn 下hạ 長trường 短đoản 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 割cát 截tiệt
-# 二nhị 所sở 下hạ 明minh 長trường 短đoản
-# 二nhị 又hựu 下hạ 釋thích 非phi 法pháp
-# 八bát 文văn 下hạ 作tác 衣y 法pháp (# 四tứ )#
-# 初sơ 明minh 作tác 衣y 法pháp
-# 二nhị 割cát 下hạ 明minh 條điều 葉diệp
-# 三tam 鳥điểu 下hạ 明minh 縫phùng 刺thứ
-# 四tứ 前tiền 下hạ 明minh 鈎câu 鈕#
-# 九cửu 文văn 下hạ 補bổ 治trị 法pháp
-# 十thập 文văn 下hạ 敬kính 護hộ 受thọ 用dụng (# 三tam )#
-# 初sơ 敬kính 護hộ
-# 二nhị 若nhược 下hạ 著trước 用dụng
-# 三tam 所sở 下hạ 常thường 隨tùy
-# 二nhị 明minh 受thọ 持trì 行hành 護hộ (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 門môn 別biệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 軌quỹ 後hậu 持trì (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị 妄vọng 執chấp
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 正chánh 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 緣duyên 前tiền 後hậu
-# 二nhị 次thứ 下hạ 加gia 法pháp 次thứ 第đệ (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 加gia
-# 二nhị 沙sa 下hạ 示thị 意ý
-# 二nhị 正chánh 從tùng 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 問vấn
-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 准chuẩn 教giáo 以dĩ 立lập (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 教giáo
-# 二nhị 准chuẩn 下hạ 義nghĩa 推thôi
-# 三tam 故cố 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 據cứ 下hạ 舉cử 衣y 別biệt 配phối (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 通thông 所sở 以dĩ
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 正chánh 配phối 三tam 衣y
-# 三tam 文văn 下hạ 指chỉ 文văn 合hợp 數số
-# 三tam 通thông 塞tắc 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương
-# 二nhị 今kim 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 別biệt 示thị (# 三tam )#
-# 初sơ 僧Tăng 尼ni 兩lưỡng 眾chúng
-# 二nhị 式thức 下hạ 式thức 叉xoa 一nhất 眾chúng
-# 三tam 兩lưỡng 下hạ 沙Sa 彌Di 二nhị 眾chúng
-# 四tứ 正chánh 加gia 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 首thủ 受thọ 捨xả 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 僧Tăng 眾chúng 受thọ 三tam 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 大đại 僧Tăng 受thọ 三tam 衣y (# 三tam )#
-# 初sơ 安an 陀đà 會hội (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 前tiền 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 顯hiển 可khả 持trì 三tam 衣y (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 制chế 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 斥xích 不bất 加gia 法pháp
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 用dụng 法pháp 差sai
-# 二nhị 文văn 下hạ 釋thích 有hữu 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 三tam 又hựu 下hạ 釋thích 非phi 色sắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 二nhị 依y 下hạ 就tựu 衣y 加gia 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 前tiền 下hạ 牒điệp 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 衣y
-# 二nhị 文văn 下hạ 從tùng 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 顯hiển 意ý
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 世thế 妄vọng 行hành
-# 三tam 衣y 下hạ 縵man 衣y
-# 二nhị 鬱uất 多đa 羅la 僧Tăng
-# 三tam 僧tăng 伽già 梨lê
-# 二nhị 下hạ 眾chúng 受thọ 縵man 衣y
-# 二nhị 後hậu 下hạ 捨xả 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 諸chư 捨xả 差sai 別biệt
-# 二nhị 就tựu 下hạ 歷lịch 句cú 簡giản 辨biện
-# 三tam 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 受thọ 捨xả 非phi 類loại 以dĩ 問vấn
-# 二nhị 約ước 結kết 界giới 以dĩ 難nạn/nan
-# 二nhị 尼ni 下hạ 尼ni 眾chúng 受thọ 二nhị 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 示thị
-# 二nhị 而nhi 下hạ 別biệt 點điểm (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu 二nhị 種chủng
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 別biệt 釋thích 祇kỳ 支chi
-# 二nhị 心tâm 念niệm 受thọ 捨xả 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 異dị 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 伸thân 今kim 解giải
-# 五ngũ 失thất 離ly 緣duyên (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 一nhất 下hạ 依y 標tiêu 列liệt 標tiêu (# 四tứ )#
-# 初sơ 界giới 礙ngại
-# 二nhị 染nhiễm 礙ngại
-# 三tam 情tình 礙ngại
-# 四tứ 隔cách 礙ngại
-# 三tam 此thử 下hạ 結kết 示thị 指chỉ 廣quảng
-# 二nhị 受thọ 坐tọa 具cụ 法pháp ○#
-# 二nhị 受thọ 鉢bát ○#
-# 二nhị 聽thính 門môn ○#
-# ○# 二nhị 受thọ 坐tọa 具cụ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị 名danh 義nghĩa
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 七thất )#
-# 初sơ 制chế 意ý
-# 二nhị 長trường/trưởng 下hạ 尺xích 量lượng
-# 三tam 必tất 下hạ 重trọng/trùng 作tác
-# 四tứ 如như 下hạ 過quá 量lượng
-# 五ngũ 言ngôn 下hạ 不bất 開khai 淨tịnh 施thí
-# 六lục 離ly 下hạ 離ly 宿túc 不bất 捨xả
-# 七thất 諸chư 下hạ 色sắc 相tướng
-# 二nhị 律luật 下hạ 釋thích 法pháp
-# ○# 二nhị 受thọ 鉢bát (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 前tiền 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 章chương
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 制chế 意ý
-# 二nhị 體thể
-# 三tam 色sắc
-# 四tứ 量lượng (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 教giáo 以dĩ 定định (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 量lượng
-# 二nhị 律luật 下hạ 定định 斗đẩu
-# 三tam 計kế 下hạ 顯hiển 非phi
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 古cổ 異dị 說thuyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 計kế
-# 二nhị 今kim 下hạ 伸thân 今kim 斥xích
-# 五ngũ 行hành 護hộ
-# 二nhị 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 點điểm 文văn
-# 二nhị 四tứ 下hạ 辨biện 缺khuyết (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 缺khuyết 所sở 以dĩ
-# 二nhị 余dư 下hạ 引dẫn 親thân 問vấn 證chứng
-# 三tam 但đãn 下hạ 結kết 示thị 重trọng/trùng 結kết
-# ○# 二nhị 聽thính 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 藥dược 下hạ 隨tùy 位vị 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 四tứ 藥dược 加gia 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 四tứ 名danh 體thể
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 二nhị 受thọ 法pháp
-# 三tam 文văn 下hạ 對đối 藥dược 通thông 塞tắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 時thời 藥dược 互hỗ 塞tắc
-# 二nhị 餘dư 三tam 並tịnh 通thông
-# 二nhị 就tựu 下hạ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 門môn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 時thời 藥dược (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 觀quán 藥dược 染nhiễm 淨tịnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ 示thị 意ý
-# 二nhị 一nhất 下hạ 牒điệp 文văn 顯hiển 相tương/tướng
-# 二nhị 授thọ 者giả 是thị 非phi (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 分phân 別biệt 食thực
-# 二nhị 有hữu 施thí 心tâm
-# 三tam 如như 法Pháp 與dữ
-# 三tam 正chánh 明minh 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 彼bỉ 此thử 相tương/tướng 領lãnh
-# 二nhị 為vi 自tự 噉đạm
-# 三tam 如như 法Pháp 受thọ
-# 四tứ 量lượng 時thời 設thiết 觀quán (# 三tam )#
-# 初sơ 通thông 標tiêu 述thuật 意ý
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 文văn 別biệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 計kế 功công 多đa 少thiểu
-# 二nhị 自tự 量lượng 全toàn 闕khuyết
-# 三tam 防phòng 心tâm 離ly 過quá
-# 四tứ 正chánh 事sự 良lương 藥dược
-# 五ngũ 為vi 成thành 道Đạo 業nghiệp
-# 三tam 豈khởi 下hạ 結kết 誥# 行hành 用dụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 境cảnh 興hưng 治trị
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 極cực 言ngôn 激kích 勵lệ
-# 二nhị 非phi 時thời 藥dược (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 標tiêu 緣duyên (# 四tứ )#
-# 初sơ 離ly 非phi
-# 二nhị 不bất 下hạ 時thời 限hạn
-# 三tam 文văn 下hạ 藥dược 體thể
-# 四tứ 水thủy 下hạ 作tác 淨tịnh
-# 二nhị 二nhị 下hạ 釋thích 加gia 法pháp
-# 三tam 七thất 日nhật 藥dược
-# 四tứ 盡tận 形hình 藥dược
-# 二nhị 衣y 等đẳng 說thuyết 淨tịnh 法pháp ○#
-# ○# 二nhị 衣y 等đẳng 說thuyết 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 衣y 說thuyết 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 今kim 下hạ 牒điệp 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 標tiêu 緣duyên (# 四tứ )#
-# 初sơ 體thể 量lượng (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 比tỉ 下hạ 斥xích 異dị
-# 二nhị 文văn 下hạ 簡giản 除trừ
-# 三tam 言ngôn 下hạ 不bất 現hiện 前tiền
-# 四tứ 乃nãi 下hạ 金kim 粟túc 同đồng 說thuyết
-# 二nhị 一nhất 下hạ 請thỉnh 施thí 主chủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 二nhị 法pháp 出xuất 沒một
-# 二nhị 就tựu 下hạ 辨biện 請thỉnh 法pháp 須tu 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 二nhị 主chủ 須tu 請thỉnh
-# 二nhị 有hữu 下hạ 主chủ 亡vong 改cải 易dị
-# 三tam 正chánh 下hạ 正chánh 加gia 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 首thủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 此thử 下hạ 總tổng 示thị
-# 二nhị 心tâm 念niệm (# 三tam )#
-# 初sơ 對đối 簡giản
-# 二nhị 於ư 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 展triển 轉chuyển 淨tịnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 漫mạn 指chỉ
-# 二nhị 文văn 下hạ 分phần/phân 文văn 句cú
-# 二nhị 文văn 下hạ 互hỗ 易dị 淨tịnh
-# 三tam 此thử 下hạ 結kết 意ý
-# 二nhị 金kim 粟túc 說thuyết 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 引dẫn 下hạ 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 制chế 說thuyết 意ý
-# 二nhị 如như 下hạ 簡giản 淨tịnh 主chủ
-# 三tam 言ngôn 下hạ 淨tịnh 財tài 易dị 物vật
-# 四tứ 又hựu 下hạ 主chủ 亡vong 重trọng/trùng 覓mịch (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 五ngũ 如như 下hạ 和hòa 合hợp 淨tịnh 法pháp
-# ○# 四tứ 諸chư 說thuyết 戒giới 法pháp 篇thiên 第đệ 五ngũ (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 生sanh 起khởi
-# 二nhị 就tựu 下hạ 分phần/phân 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 十thập 下hạ 引dẫn 示thị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 二nhị 律luật 以dĩ 示thị
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 原nguyên 機cơ 教giáo 所sở 由do
-# 三tam 文văn 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 布bố 薩tát 名danh 義nghĩa (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 引dẫn 示thị
-# 三tam 故cố 下hạ 結kết 告cáo
-# 二nhị 引dẫn 下hạ 住trụ 持trì 功công 能năng (# 三tam )#
-# 初sơ 奉phụng 戒giới 法pháp 住trụ
-# 二nhị 若nhược 下hạ 毀hủy 犯phạm 法pháp 滅diệt
-# 三tam 然nhiên 下hạ 勸khuyến 令linh 懺sám 淨tịnh
-# 二nhị 就tựu 下hạ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 眾chúng 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 廣quảng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 戒giới 前tiền 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 僧Tăng 說thuyết 戒giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 指chỉ 廣quảng 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 戒giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 白bạch 告cáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 告cáo 意ý
-# 二nhị 文văn 下hạ 牒điệp 文văn 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 三tam 日nhật
-# 二nhị 所sở 下hạ 上thượng 座tòa 白bạch
-# 三tam 文văn 下hạ 白bạch 文văn
-# 二nhị 教giáo 下hạ 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 前tiền 儀nghi 式thức
-# 二nhị 所sở 下hạ 常thường 說thuyết 之chi 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 母mẫu 下hạ 引dẫn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 母mẫu 論luận
-# 二nhị 僧Tăng 祇kỳ
-# 三tam 四tứ 分phần/phân
-# 三tam 若nhược 下hạ 釋thích 疑nghi
-# 二nhị 就tựu 下hạ 識thức 疑nghi 懺sám 露lộ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 如như 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 識thức 罪tội 懺sám 白bạch (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 文văn 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 定định 時thời 節tiết
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích 四tứ 制chế (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 四tứ )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 既ký 下hạ 結kết 示thị
-# 三tam 律luật 下hạ 釋thích 懺sám 滅diệt
-# 二nhị 疑nghi 罪tội 發phát 露lộ 白bạch (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 過quá 顯hiển 法pháp
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 世thế 愚ngu 教giáo
-# 三tam 問vấn 下hạ 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 舉cử 治trị 可khả 不bất
-# 二nhị 問vấn 迷mê 犯phạm 不bất 脫thoát
-# 二nhị 尼ni 請thỉnh 教giáo 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 云vân 下hạ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 就tựu 下hạ 說thuyết 戒giới 座tòa 上thượng 法pháp (# 四tứ )#
-# 初sơ 教giáo 誡giới 尼ni 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 上thượng 座tòa
-# 二nhị 文văn 下hạ 示thị 對đối 答đáp
-# 二nhị 告cáo 清thanh 淨tịnh 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 貼# 文văn 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 以dĩ 義nghĩa 決quyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 釋thích 難nạn/nan (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 說thuyết 欲dục 難nạn/nan
-# 二nhị 約ước 兩lưỡng 意ý 釋thích
-# 三tam 識thức 疑nghi 發phát 露lộ 法pháp
-# 四tứ 座tòa 上thượng 發phát 露lộ 法pháp
-# 二nhị 大đại 下hạ 略lược 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 前tiền 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 八bát 難nạn
-# 二nhị 餘dư 下hạ 點điểm 餘dư 緣duyên
-# 二nhị 今kim 下hạ 釋thích 略lược 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 種chủng 略lược 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 常thường 途đồ 寒hàn 熱nhiệt 法pháp
-# 二nhị 若nhược 下hạ 正chánh 誦tụng 卒tuất 難nan 法pháp
-# 三tam 僧Tăng 下hạ 將tương 誦tụng 卒tuất 難nan 法pháp
-# 二nhị 舉cử 下hạ 律luật 制chế 必tất 說thuyết (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 制chế 說thuyết 之chi 意ý
-# 二Nhị 如Như 下Hạ 明Minh 開Khai 說Thuyết 餘Dư 經Kinh
Kinh # Nhị Như Hạ Minh Khai Thuyết Dư
-# 二nhị 對đối 首thủ 法pháp ○#
-# 三tam 心tâm 念niệm 法pháp ○#
-# ○# 二nhị 對đối 首thủ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 四tứ )#
-# 初sơ 辨biện 具cụ 待đãi 客khách
-# 二nhị 文văn 下hạ 滿mãn 眾chúng 改cải 法pháp
-# 三tam 三tam 下hạ 不bất 開khai 受thọ 欲dục
-# 四tứ 僧Tăng 下hạ 眾chúng 具cụ 莊trang 嚴nghiêm
-# 二nhị 問vấn 下hạ 法pháp
-# ○# 三tam 心tâm 念niệm 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 詞từ 句cú
-# 二nhị 懺sám 下hạ 明minh 懺sám 意ý
-# ○# 五ngũ 諸chư 眾chúng 安an 居cư 法pháp 篇thiên 第đệ 六lục 分phần (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 釋thích 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 制chế 安an 居cư 意ý
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 別biệt 制chế 夏hạ 坐tọa 意ý
-# 二nhị 釋thích 名danh
-# 二nhị 就tựu 下hạ 開khai 章chương 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 開khai 章chương
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 安an 居cư 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 列liệt 義nghĩa 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 章chương
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 作tác 法pháp 不bất 同đồng (# 三tam )#
-# 初sơ 列liệt 法pháp
-# 二nhị 用dụng 下hạ 配phối 數số (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 今kim 釋thích
-# 二nhị 有hữu 下hạ 引dẫn 他tha 義nghĩa
-# 三tam 如như 下hạ 總tổng 示thị
-# 三tam 因nhân 下hạ 引dẫn 汎# 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 例lệ 釋thích (# 六lục )#
-# 初sơ 開khai 制chế 前tiền 後hậu
-# 二nhị 結kết 罪tội 前tiền 後hậu
-# 三tam 有hữu 難nạn/nan 前tiền 後hậu
-# 四tứ 位vị 約ước 前tiền 後hậu
-# 五ngũ 行hành 住trụ 不bất 同đồng
-# 六lục 據cứ 法pháp 不bất 同đồng
-# 二nhị 結kết 時thời 前tiền 後hậu (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 問vấn 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 偏thiên 制chế 夏hạ 坐tọa (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 答đáp
-# 二nhị 轉chuyển 難nạn/nan
-# 二nhị 問vấn 但đãn 制chế 三tam 月nguyệt
-# 三tam 夏hạ 閏nhuận 延diên 促xúc (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 定định 夏hạ 閏nhuận (# 二nhị )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 不bất 依y 閏nhuận
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 須tu 依y 閏nhuận (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 古cổ 所sở 立lập
-# 二nhị 若nhược 下hạ 顯hiển 今kim 去khứ 取thủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 據cứ 文văn 詳tường 定định
-# 二nhị 約ước 受thọ 日nhật 例lệ 難nạn/nan
-# 二nhị 解giải 下hạ 釋thích 延diên 促xúc (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 若nhược 下hạ 依y 位vị 列liệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 閏nhuận 五ngũ 月nguyệt 六lục 月nguyệt 為vi 一nhất 位vị
-# 二nhị 若nhược 下hạ 四tứ 月nguyệt 七thất 月nguyệt 分phần/phân 二nhị 位vị (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 就tựu 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 閏nhuận 四tứ 月nguyệt (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 三tam 品phẩm
-# 二nhị 此thử 下hạ 歷lịch 句cú 簡giản (# 二nhị )#
-# 初sơ 隔cách 月nguyệt 降giáng/hàng 日nhật 一nhất 句cú
-# 二nhị 或hoặc 下hạ 隔cách 月nguyệt 同đồng 日nhật 多đa 句cú
-# 三tam 此thử 下hạ 結kết 示thị
-# 二nhị 若nhược 下hạ 閏nhuận 七thất 月nguyệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị 二nhị 品phẩm
-# 二nhị 是thị 下hạ 立lập 句cú 以dĩ 簡giản
-# 四tứ 解giải 結kết 成thành 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 古cổ 師sư 廢phế 立lập (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 夏hạ 中trung 解giải 界giới (# 二nhị )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 執chấp 失thất 夏hạ (# 二nhị )#
-# 初sơ 據cứ 文văn 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 定định 不bất 失thất (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 文văn 下hạ 通thông 律luật 文văn
-# 三tam 若nhược 下hạ 舉cử 例lệ 難nạn/nan
-# 二nhị 有hữu 下hạ 明minh 夏hạ 中trung 結kết 界giới (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 古cổ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 分phần/phân 位vị 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 解giải 失thất 本bổn 破phá 夏hạ (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 非phi
-# 二nhị 今kim 下hạ 顯hiển 正chánh 解giải
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 解giải 依y 後hậu 不bất 失thất (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 理lý
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 上thượng 下hạ 今kim 師sư 結kết 誥#
-# 五ngũ 背bối/bội 前tiền 結kết 後hậu (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 他tha 解giải (# 三tam )#
-# 初sơ 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 所sở 下hạ 顯hiển 意ý
-# 三tam 若nhược 下hạ 釋thích 通thông
-# 二nhị 今kim 下hạ 今kim 定định (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 理lý
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 據cứ
-# 二nhị 對đối 文văn 釋thích ○#
-# 二nhị 受thọ 日nhật 法pháp ○#
-# ○# 二nhị 上thượng 下hạ 對đối 文văn 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 指chỉ 前tiền 標tiêu 後hậu
-# 二nhị 就tựu 下hạ 分phần/phân 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên 起khởi (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 三tam 種chủng 法pháp
-# 二nhị 文văn 下hạ 釋thích 通thông 五ngũ 眾chúng
三Tam 明Minh 下hạ 釋thích 離ly 諸chư 過quá (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị 五ngũ 法pháp
-# 二nhị 初sơ 下hạ 列liệt 釋thích 五ngũ 過quá
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 作tác 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 列liệt 數số
-# 二nhị 初sơ 下hạ 依y 位vị 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 首thủ (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 所sở 依y 人nhân (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 非phi
-# 三tam 多đa 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 正chánh 下hạ 正chánh 作tác 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 前tiền 安an 居cư 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 大đại 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 列liệt 釋thích (# 八bát )#
-# 初sơ 告cáo 所sở 對đối
-# 二nhị 稱xưng 分phần/phân
-# 三tam 標tiêu 處xứ
-# 四tứ 簡giản 位vị (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 世thế 下hạ 示thị 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 世thế 傳truyền
-# 二nhị 人nhân 示thị 下hạ 親thân 問vấn
-# 五ngũ 所sở 期kỳ
-# 六lục 簡giản 時thời 分phần/phân
-# 七thất 正chánh 所sở 為vi
-# 八bát 制chế 修tu 治trị (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 正chánh 文văn
-# 二nhị 所sở 下hạ 釋thích 餘dư 辭từ (# 三tam )#
-# 初sơ 三tam 說thuyết
-# 二nhị 前tiền 下hạ 對đối 答đáp
-# 三tam 餘dư 下hạ 所sở 依y 人nhân (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 春xuân 冬đông 開khai 意ý
-# 二nhị 問vấn 自tự 依y 須tu 否phủ/bĩ
-# 二nhị 有hữu 下hạ 明minh 餘dư 眾chúng 法pháp
-# 二nhị 後hậu 安an 居cư 法pháp
-# 二nhị 心tâm 念niệm (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 釋thích
-# 二nhị 十thập 下hạ 引dẫn 開khai 緣duyên
-# 三tam 忘vong 成thành (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 點điểm 示thị
-# 二nhị 若nhược 下hạ 例lệ 開khai 受thọ 日nhật
-# 四tứ 及cập 界giới (# 四tứ )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 通thông 示thị
-# 二nhị 界giới 下hạ 釋thích 兩lưỡng 所sở
-# 三tam 今kim 下hạ 明minh 開khai 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 雙song 隻chỉ 出xuất 入nhập 成thành 敗bại
-# 二nhị 難nạn/nan 淨tịnh 地địa 內nội 宿túc 應ưng 同đồng
-# 四tứ 又hựu 下hạ 點điểm 人nhân 解giải
-# ○# 二nhị 受thọ 日nhật 出xuất 界giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 分phần/phân 門môn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 依y 門môn 解giải 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 受thọ 日nhật 出xuất 界giới 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 且thả 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 義nghĩa 料liệu 簡giản (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 四tứ 位vị 總tổng 簡giản (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 人nhân (# 三tam )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 非phi
-# 三tam 十thập 下hạ 明minh 所sở 對đối
-# 二nhị 約ước 界giới
-# 三tam 先tiên 後hậu (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 昔tích 義nghĩa
-# 二nhị 今kim 下hạ 示thị 今kim 解giải
-# 四tứ 相tương/tướng 攝nhiếp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 他tha 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 今kim 義nghĩa
-# 二nhị 就tựu 下hạ 列liệt 十thập 門môn 分phân 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 十thập )#
-# 初sơ 定định 緣duyên 是thị 非phi (# 三tam )#
-# 初sơ 通thông 示thị 兩lưỡng 位vị (# 三tam )#
-# 初sơ 三Tam 寶Bảo 緣duyên
-# 二nhị 私tư 己kỷ 緣duyên
-# 二nhị 總tổng 下hạ 別biệt 分phần/phân 五ngũ 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 一nhất 下hạ 別biệt 列liệt (# 五ngũ )#
-# 初sơ 三Tam 寶Bảo 勝thắng 境cảnh 緣duyên
-# 二nhị 道đạo 俗tục 請thỉnh 召triệu 緣duyên
-# 三tam 父phụ 母mẫu 大đại 臣thần 緣duyên
-# 四tứ 為vi 求cầu 衣y 鉢bát 緣duyên
-# 五ngũ 和hòa 僧Tăng 護hộ 法Pháp 緣duyên
-# 三tam 四tứ 下hạ 引dẫn 律luật 總tổng 示thị
-# 二nhị 對đối 緣duyên 離ly 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 示thị 離ly 合hợp
-# 二nhị 或hoặc 下hạ 別biệt 簡giản 合hợp 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 眾chúng 別biệt 各các 合hợp
-# 二nhị 或hoặc 下hạ 眾chúng 別biệt 互hỗ 合hợp
-# 三tam 受thọ 法pháp 差sai 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 指chỉ
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 正chánh 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 簡giản 藥dược 法pháp
-# 二nhị 又hựu 下hạ 示thị 部bộ 別biệt
-# 三tam 或hoặc 下hạ 明minh 處xứ 近cận (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 釋thích 妨phương
-# 四tứ 懸huyền 受thọ 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 本bổn 下hạ 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 定định 非phi 法pháp
-# 二nhị 若nhược 下hạ 釋thích 來lai 難nạn/nan
-# 三tam 五ngũ 下hạ 通thông 論luận 意ý
-# 五ngũ 不bất 得đắc 互hỗ (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 異dị 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 伸thân 今kim 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 斥xích 非phi
-# 二nhị 釋thích 難nạn/nan (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 難nạn/nan
-# 二nhị 釋thích 通thông (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 通thông 律luật 意ý
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 文văn 反phản 質chất
-# 六lục 重trọng/trùng 單đơn 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 局cục 單đơn 受thọ
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 開khai 重trọng 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 古cổ 通thông 意ý
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 今kim 廢phế 立lập (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 以dĩ 義nghĩa 通thông (# 二nhị )#
-# 初sơ 古cổ 約ước 異dị 緣duyên 重trọng 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 解giải
-# 二nhị 遮già 難nạn/nan
-# 二nhị 若nhược 下hạ 今kim 據cứ 本bổn 緣duyên 重trọng 受thọ (# 四tứ )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 難nạn/nan 破phá
-# 二nhị 律luật 下hạ 準chuẩn 律luật 證chứng 成thành (# 四tứ )#
-# 初sơ 舉cử 事sự 釋thích 通thông
-# 二nhị 律luật 下hạ 引dẫn 開khai 緣duyên 證chứng
-# 三tam 如như 下hạ 引dẫn 列liệt 緣duyên 證chứng
-# 四tứ 五ngũ 下hạ 引dẫn 五ngũ 分phần/phân 證chứng
-# 三tam 若nhược 下hạ 釋thích 通thông 十thập 誦tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 不bất 許hứa 二nhị 夜dạ 文văn
-# 二nhị 若nhược 下hạ 釋thích 無vô 法pháp 聽thính 破phá 文văn
-# 四tứ 昔tích 下hạ 引dẫn 古cổ 反phản 例lệ
-# 二nhị 五ngũ 下hạ 引dẫn 文văn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 列liệt 五ngũ 百bách 問vấn 證chứng
-# 二nhị 又hựu 下hạ 引dẫn 明minh 了liễu 論luận 證chứng (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử 文văn
-# 二nhị 論luận 下hạ 別biệt 釋thích 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 委ủy 湯thang 前tiền 一nhất (# 三tam )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 若nhược 下hạ 指chỉ 略lược 後hậu 二nhị
-# 三tam 余dư 下hạ 引dẫn 梵Phạm 僧Tăng 證chứng
-# 七thất 隨tùy 事sự 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 但đãn 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 夏hạ 中trung 受thọ 法pháp
-# 二nhị 夏hạ 下hạ 辨biện 夏hạ 末mạt 受thọ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 四tứ )#
-# 初sơ 受thọ 法pháp 不bất 還hoàn 開khai
-# 二nhị 引dẫn 文văn 相tương 違vi 難nạn/nan
三Tam 明Minh 相tương/tướng 人nhân 開khai 難nạn/nan
-# 四tứ 夏hạ 滿mãn 法pháp 失thất 難nạn/nan
-# 八bát 法pháp 盡tận 事sự 在tại (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 有hữu 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 理lý
-# 二nhị 通thông 妨phương
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 今kim 義nghĩa
-# 九cửu 僧Tăng 尼ni 分phân 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 昔tích 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 昔tích 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 示thị 今kim 解giải
-# 十thập 諸chư 部bộ 同đồng 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 十thập 下hạ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 三tam 部bộ 同đồng 異dị
-# 二nhị 今kim 下hạ 顯hiển 本bổn 宗tông 有hữu 限hạn
-# 二nhị 就tựu 文văn 解giải 釋thích ○#
-# 二nhị 命mạng 梵Phạm 難nan 移di 法pháp ○#
-# 三tam 和hòa 護hộ 餘dư 緣duyên ○#
-# 四tứ 受thọ 出xuất 逢phùng 難nạn/nan ○#
-# 五Ngũ 無Vô 緣Duyên 經Kinh 難Nạn/nan 不Bất 來Lai ○#
# Ngũ Vô Duyên Kinh Nạn/nan Bất Lai #
-# ○# 二nhị 就tựu 下hạ 就tựu 文văn 解giải 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên
-# 二nhị 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 眾chúng 法pháp 羯yết 磨ma 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 增tăng 加gia 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 示thị 三tam 本bổn (# 三tam )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 凡phàm 下hạ 總tổng 判phán 成thành 敗bại
-# 二nhị 近cận 下hạ 依y 律luật 直trực 誦tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 四tứ )#
-# 初sơ 約ước 私tư 緣duyên 須tu 乞khất 問vấn
-# 二nhị 引dẫn 德đức 衣y 和hòa 僧Tăng 難nạn/nan
-# 三tam 約ước 德đức 衣y 偏thiên 有hữu 問vấn
-# 四tứ 引dẫn 說thuyết 戒giới 須tu 和hòa 難nạn/nan
-# 三tam 有hữu 下hạ 約ước 緣duyên 兩lưỡng 通thông
-# 二nhị 羯yết 下hạ 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 告cáo 情tình
-# 二nhị 文văn 下hạ 羯yết 磨ma (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 牒điệp 緣duyên 同đồng
-# 二nhị 問vấn 數số 小tiểu 用dụng
-# 二nhị 次thứ 下hạ 別biệt 法pháp 對đối 首thủ 受thọ (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 立lập 法pháp
-# 二nhị 十thập 下hạ 釋thích 所sở 告cáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 略lược 點điểm
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 非phi
-# ○# 二nhị 命mạng 梵Phạm 難nan 移di 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 二nhị 難nạn/nan
-# 二nhị 律luật 下hạ 辨biện 成thành 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 文văn 示thị
-# 二nhị 有hữu 下hạ 引dẫn 諸chư 解giải (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 開khai 罪tội 無vô 夏hạ (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 解giải
-# 二nhị 若nhược 下hạ 準chuẩn 律luật 證chứng
-# 三tam 又hựu 下hạ 引dẫn 文văn 示thị
-# 二nhị 又hựu 下hạ 約ước 成thành 破phá 兩lưỡng 文văn
-# 三tam 古cổ 下hạ 據cứ 勤cần 怠đãi 二nhị 判phán
-# ○# 三tam 和hòa 護hộ 餘dư 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 律luật 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 本bổn 宗tông 開khai 直trực 去khứ
-# 二nhị 如như 下hạ 僧Tăng 祇kỳ 聽thính 受thọ 日nhật
-# ○# 四tứ 受thọ 出xuất 逢phùng 難nạn/nan
-# ○# 五Ngũ 無Vô 緣Duyên 經Kinh 難Nạn/nan 不Bất 來Lai
# # Ngũ Vô Duyên Kinh Nạn/nan Bất Lai
-# ○# 六lục 諸chư 眾chúng 自tự 恣tứ 篇thiên 第đệ 七thất 分phần (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý
-# 二nhị 就tựu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 目mục
-# 二nhị 緣duyên 下hạ 緣duyên 起khởi (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 制chế 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 本bổn 緣duyên
-# 二nhị 又hựu 下hạ 示thị 所sở 表biểu
-# 二nhị 十thập 下hạ 引dẫn 文văn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 十thập 誦tụng
-# 二nhị 僧Tăng 祇kỳ
-# 三tam 善thiện 見kiến
-# 二nhị 就tựu 下hạ 作tác 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn 指chỉ 廣quảng
-# 二nhị 僧Tăng 下hạ 隨tùy 文văn 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 僧Tăng 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 五ngũ 人nhân 已dĩ 上thượng 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 廣quảng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 白bạch 告cáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 定định 日nhật
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 濫lạm (# 二nhị )#
-# 初sơ 斥xích 用dụng 後hậu 夜dạ
-# 二nhị 如như 下hạ 斥xích 用dụng 十thập 四tứ
-# 二nhị 善thiện 五ngũ 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 差sai 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 兩lưỡng 種chủng 五ngũ 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 列liệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 恣tứ 五ngũ 德đức
-# 二nhị 又hựu 下hạ 舉cử 罪tội 五ngũ 德đức
-# 二nhị 所sở 下hạ 明minh 差sai 二nhị 所sở 以dĩ
-# 二nhị 行hành 事sự
-# 三tam 單đơn 白bạch 和hòa
-# 四tứ 正chánh 作tác 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 若nhược 下hạ 引dẫn 誡giới
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích 陳trần 辭từ (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 釋thích 詞từ 句cú
-# 二nhị 上thượng 下hạ 別biệt 釋thích 大đại 小tiểu (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 長trưởng 老lão 之chi 名danh
-# 二nhị 前tiền 下hạ 示thị 詞từ 中trung 兩lưỡng 牒điệp
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 二nhị 其kỳ 下hạ 展triển 轉chuyển 行hành 事sự
-# 二nhị 就tựu 下hạ 略lược 法pháp
-# 二nhị 四tứ 人nhân 已dĩ 下hạ 對đối 首thủ 法pháp
-# 三tam 一nhất 人nhân 正chánh 念niệm 法pháp
-# 二nhị 尼ni 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 略lược 釋thích 前tiền 緣duyên
-# 二nhị 此thử 下hạ 嗟ta 時thời 失thất 敬kính
-# 三tam 近cận 下hạ 斥xích 世thế 非phi 法pháp
-# ○# 七thất 諸chư 分phần/phân 衣y 法pháp 篇thiên 第đệ 八bát 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý
-# 二nhị 初sơ 下hạ 開khai 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 以dĩ 義nghĩa 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 定định 時thời 非phi 時thời 體thể
二nhị 分phần 諸chư 相tướng 不bất 同đồng
-# 三tam 作tác 法pháp 有hữu 無vô (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 種chủng 現hiện 前tiền
-# 二nhị 三tam 種chủng 僧Tăng 得đắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 有hữu 下hạ 辨biện 異dị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 計kế (# 二nhị )#
-# 初sơ 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 釋thích 妨phương
-# 二nhị 今kim 下hạ 明minh 今kim 解giải
-# 四tứ 位vị 例lệ 差sai 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 別biệt 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 檀đàn 越việt 施thí
-# 二nhị 第đệ 下hạ 亡vong 僧Tăng 物vật
-# 二nhị 就tựu 下hạ 就tựu 文văn 解giải (# 六lục )#
-# 初sơ 二nhị 部bộ 僧Tăng 得đắc (# 三tam )#
-# 初sơ 約ước 部bộ 分phần/phân 意ý
-# 二nhị 二nhị 下hạ 互hỗ 無vô 互hỗ 受thọ
-# 三tam 釋thích 下hạ 僧Tăng 得đắc 名danh 相tướng
-# 二nhị 二nhị 部bộ 現hiện 前tiền (# 五ngũ )#
-# 初sơ 通thông 示thị 施thí 法pháp
-# 二nhị 與dữ 下hạ 與dữ 尼ni 非phi 衣y
-# 三tam 行hành 下hạ 與dữ 治trị 罰phạt 人nhân
-# 四tứ 沙sa 下hạ 與dữ 下hạ 眾chúng
-# 五ngũ 守thủ 下hạ 與dữ 守thủ 寺tự 人nhân
-# 三tam 時thời 現hiện 前tiền
-# 四tứ 非phi 時thời 現hiện 前tiền
-# 五ngũ 時thời 僧Tăng 得đắc
-# 六lục 非phi 時thời 僧Tăng 得đắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân 文văn 指chỉ
-# 二nhị 其kỳ 下hạ 別biệt 示thị 亡vong 物vật
-# ○# 八bát 懺sám 六lục 聚tụ 法pháp 篇thiên 第đệ 九cửu 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 生sanh 起khởi (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 有hữu 犯phạm 須tu 懺sám
-# 二nhị 今kim 下hạ 斥xích 無vô 知tri 自tự 矜căng
-# 三tam 故cố 下hạ 引dẫn 聖thánh 言ngôn 勸khuyến 勉miễn
-# 二nhị 將tương 下hạ 分phần/phân 章chương 判phán 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 先tiên 以dĩ 義nghĩa 顯hiển (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 治trị 方phương 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 凡phàm 下hạ 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 立lập 懺sám 之chi 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 生sanh 罪tội 因nhân 緣duyên
-# 二nhị 既ký 下hạ 識thức 過quá 立lập 懺sám
-# 三tam 懺sám 下hạ 釋thích 名danh 示thị 意ý
-# 二nhị 然nhiên 下hạ 可khả 懺sám 不bất 可khả 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 二nhị 文văn
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 他tha 解giải
-# 三tam 問vấn 答đáp 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn 罪tội 滅diệt 空không 名danh
-# 二nhị 問vấn 懺sám 為vi 斷đoạn 伏phục (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 問vấn 二nhị 閛#
-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 伏phục 業nghiệp 釋thích
-# 二nhị 又hựu 下hạ 引dẫn 理lý 事sự 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 徵trưng
-# 二nhị 事sự 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 事sự 滅diệt 有hữu 行hành
-# 二nhị 理lý 下hạ 理lý 懺sám 空không 行hành
-# 二nhị 事sự 理lý 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 一nhất 下hạ 正chánh 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 強cường 弱nhược 異dị
-# 二nhị 空không 有hữu 異dị
-# 三tam 次thứ 第đệ 異dị
-# 四tứ 類loại 遣khiển 異dị
-# 三tam 大đại 小tiểu 對đối 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 就tựu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 大Đại 乘Thừa 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 理lý 懺sám
-# 二nhị 事sự 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 懺sám 意ý (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 境cảnh 心tâm
-# 二nhị 所sở 下hạ 明minh 事sự 業nghiệp
-# 三tam 若nhược 下hạ 示thị 過quá 誡giới 勸khuyến
-# 二nhị 若nhược 下hạ 明minh 正chánh 修tu (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 一nhất 下hạ 別biệt 釋thích (# 五ngũ )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 小Tiểu 乘Thừa 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 五ngũ )(# 如như 文văn )#
-# 四tứ 滅diệt 伏phục 之chi 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương
-# 二nhị 有hữu 下hạ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 他tha 解giải
-# 二nhị 今kim 下hạ 示thị 今kim 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 大đại 小tiểu 理lý 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 一nhất 下hạ 結kết 誥#
-# 二nhị 又hựu 下hạ 小Tiểu 乘Thừa 事sự 懺sám
-# 三tam 上thượng 下hạ 結kết 示thị
-# 二nhị 後hậu 就tựu 文văn 釋thích ○#
-# ○# 二nhị 今kim 下hạ 後hậu 就tựu 文văn 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 示thị
-# 二nhị 初sơ 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên (# 二nhị )#
-# 初Sơ 經Kinh 律Luật 事Sự 理Lý 兩Lưỡng 懺Sám (# 二Nhị )#
# Sơ Kinh Luật Sự Lý Lưỡng Sám # Nhị #
-# 初sơ 列liệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 律luật
-# 二Nhị 又Hựu 下Hạ 釋Thích 經Kinh
Kinh # Nhị Hựu Hạ Thích
-# 二nhị 前tiền 下hạ 總tổng 結kết
-# 二nhị 二nhị 下hạ 二nhị 懺sám 對đối 根căn 不bất 同đồng (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 釋thích 兩lưỡng 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 事sự 懺sám
-# 二nhị 若nhược 下hạ 理lý 懺sám (# 二nhị )#
-# 初sơ 通thông 釋thích 二nhị 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 故cố 下hạ 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 上thượng 下hạ 別biệt 明minh 滅diệt 義nghĩa (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 位vị 以dĩ 明minh
-# 二nhị 底để 下hạ 舉cử 凡phàm 以dĩ 勸khuyến
-# 二nhị 引dẫn 下hạ 初sơ 釋thích 對đối 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 利lợi 根căn 依y 理lý
-# 二nhị 二nhị 下hạ 鈍độn 根căn 依y 事sự (# 二nhị )#
-# 初Sơ 經Kinh 中Trung 化Hóa 懺Sám (# 二Nhị )#
# Sơ Kinh Trung Hóa Sám # Nhị #
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 今kim 下hạ 通thông 示thị (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 論luận 通thông 標tiêu
-# 二nhị 就tựu 下hạ 略lược 舉cử 理lý 觀quán (# 二nhị )#
-# 初sơ 小Tiểu 乘Thừa
-# 二nhị 大Đại 乘Thừa
-# 二nhị 文văn 下hạ 律luật 宗tông 制chế 懺sám (# 三tam )#
-# 初sơ 罪tội 名danh 種chủng 相tương/tướng
-# 二nhị 疑nghi 下hạ 有hữu 疑nghi 不bất 識thức (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 若nhược 下hạ 引dẫn 難nạn/nan (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 迷mê 忘vong 例lệ 同đồng 難nạn/nan
-# 二nhị 約ước 彼bỉ 此thử 無vô 心tâm 難nạn/nan
-# 三tam 文văn 下hạ 懺sám 滅diệt 分phân 齊tề
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 懺sám 波ba 羅la 夷di (# 三tam )#
-# 初sơ 敘tự 開khai (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 過quá 明minh 開khai
-# 二nhị 四tứ 下hạ 釋thích 通thông 開khai 制chế (# 三tam )#
-# 初sơ 示thị 律luật 緣duyên
-# 二nhị 今kim 下hạ 引dẫn 他tha 執chấp
-# 三tam 若nhược 下hạ 明minh 今kim 決quyết
-# 二nhị 言ngôn 下hạ 牒điệp 釋thích
-# 三tam 若nhược 下hạ 指chỉ 法pháp
-# 二nhị 懺sám 僧Tăng 殘tàn (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 一nhất 下hạ 列liệt 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 治trị 覆phú 藏tàng 罪tội
-# 二nhị 治trị 覆phú 藏tàng 情tình 過quá
-# 三tam 治trị 僧Tăng 殘tàn 情tình 過quá
-# 四tứ 治trị 僧Tăng 殘tàn 罪tội
-# 三tam 至chí 下hạ 略lược 指chỉ
-# 三tam 懺sám 偷thâu 蘭lan 遮già (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 懺sám 法pháp
-# 二nhị 文văn 下hạ 點điểm 通thông 結kết
-# 四tứ 懺sám 波ba 逸dật 提đề (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 十thập 捨xả 墮đọa (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 五ngũ 人nhân 已dĩ 上thượng 僧Tăng 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 位vị
-# 二nhị 前tiền 下hạ 隨tùy 釋thích (# 四tứ )#
-# 初sơ 捨xả 財tài (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 捨xả 財tài 儀nghi 式thức (# 四tứ )#
-# 初sơ 釋thích 五ngũ 制chế
-# 二nhị 此thử 下hạ 明minh 對đối 境cảnh (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 三tam 言ngôn 下hạ 通thông 僧Tăng 別biệt
-# 四tứ 界giới 下hạ 分phần/phân 一nhất 界giới
-# 二nhị 二nhị 下hạ 捨xả 懺sám 所sở 為vi (# 二nhị )#
-# 初sơ 用dụng 僧Tăng 限hạn 齊tề (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 示thị 人nhân 數số
-# 二nhị 有hữu 下hạ 辨biện 定định 須tu 不bất (# 四tứ )#
-# 初sơ 初sơ 師sư 立lập 義nghĩa
-# 二nhị 有hữu 下hạ 次thứ 師sư 難nạn/nan 破phá
-# 三tam 彼bỉ 下hạ 初sơ 師sư 重trọng/trùng 救cứu
-# 四tứ 前tiền 下hạ 次thứ 師sư 再tái 破phá (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 破phá
-# 二nhị 釋thích 難nạn/nan (# 三tam )#
-# 初sơ 難nạn/nan 綿miên 寶bảo 不bất 列liệt
-# 二nhị 難nạn/nan 九cửu 十thập 通thông 合hợp 懺sám
-# 三tam 難nạn/nan 合hợp 懺sám 無vô 輕khinh 重trọng
-# 二nhị 就tựu 下hạ 正chánh 釋thích 捨xả 財tài (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 須tu 不bất (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 義nghĩa 辨biện 定định (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 物vật 辨biện 須tu 不bất (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 列liệt
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 定định 長trường/trưởng 財tài (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 一nhất 下hạ 列liệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 隨tùy 受thọ 持trì
-# 二nhị 隨tùy 重trọng/trùng 物vật
-# 三tam 隨tùy 供cúng 具cụ
-# 四tứ 隨tùy 犯phạm 別biệt 過quá
-# 五ngũ 說thuyết 淨tịnh 有hữu 緣duyên
-# 二nhị 已dĩ 下hạ 定định 餘dư 捨xả
-# 三tam 受thọ 下hạ 定định 受thọ 衣y
-# 三tam 上thượng 下hạ 結kết 示thị
-# 二nhị 二nhị 下hạ 對đối 忘vong 明minh 成thành 不bất (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 成thành 不bất
-# 二nhị 有hữu 下hạ 斥xích 異dị 執chấp
-# 三tam 問vấn 下hạ 通thông 疑nghi 妨phương
-# 二nhị 文văn 下hạ 牒điệp 釋thích 三tam 捨xả
-# 二nhị 就tựu 下hạ 釋thích 捨xả 儀nghi
-# 二nhị 捨xả 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 句cú 數số (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 標tiêu
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 合hợp 釋thích 初sơ 一nhất 句cú (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích
-# 二nhị 問vấn 答đáp
-# 二nhị 別biệt 釋thích 第đệ 三tam 句cú
-# 二nhị 下hạ 下hạ 釋thích 諸chư 部bộ
-# 三tam 捨xả 罪tội (# 二nhị )#
-# 初sơ 列liệt 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 離ly 明minh 前tiền 五ngũ (# 五ngũ )#
-# 初sơ 乞khất 懺sám (# 三tam )#
-# 初sơ 略lược 釋thích 乞khất 法pháp
-# 二nhị 若nhược 下hạ 無vô 財tài 牒điệp 懺sám
-# 三tam 若nhược 下hạ 異dị 部bộ 不bất 同đồng
-# 二nhị 請thỉnh 主chủ (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 釋thích
-# 二nhị 豈khởi 下hạ 引dẫn 類loại
-# 三tam 準chuẩn 下hạ 準chuẩn 決quyết
-# 三tam 白bạch 和hòa
-# 四tứ 說thuyết 罪tội (# 二nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 有hữu 說thuyết 示thị
-# 二nhị 如như 下hạ 審thẩm 問vấn 誡giới 約ước
-# 五ngũ 捨xả 罪tội (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 緣duyên
-# 二nhị 正chánh 下hạ 示thị 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 正chánh 釋thích (# 八bát )(# 如như 文văn )#
-# 二nhị 六lục 下hạ 略lược 示thị 後hậu 二nhị
-# 四tứ 還hoàn 衣y (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 分phần/phân
-# 二nhị 初sơ 下hạ 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 即tức 座tòa 轉chuyển 付phó (# 二nhị )#
-# 初sơ 前tiền 緣duyên
-# 二nhị 就tựu 下hạ 作tác 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 僧Tăng 多đa
-# 二nhị 難nạn/nan 集tập
-# 三tam 遠viễn 行hành
-# 二nhị 後hậu 下hạ 即tức 座tòa 直trực 付phó
-# 二nhị 四tứ 人nhân 已dĩ 下hạ 對đối 首thủ 法pháp
-# 三tam 一nhất 人nhân 對đối 首thủ 法pháp
-# 二nhị 就tựu 下hạ 九cửu 十thập 單đơn 提đề
-# 五ngũ 懺sám 提đề 舍xá 吉cát 羅la
-# ○# 三tam 上thượng 下hạ 總tổng 結kết 正chánh 宗tông
-# ○# 第đệ 三tam (# 雜tạp 法pháp )# 住trụ 持trì 篇thiên 為vi 流lưu 通thông 分phần 分phần (# 二nhị )#
-# 初sơ 篇thiên 目mục
-# 二nhị 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 示thị
-# 二nhị 夫phu 下hạ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 敘tự 意ý 分phần/phân 文văn
-# 二nhị 就tựu 下hạ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 行hành 護hộ 流lưu 通thông (# 二nhị )#
-# 初sơ 總tổng 舉cử
-# 二nhị 初sơ 下hạ 別biệt 釋thích (# 五ngũ )#
-# 初sơ 六lục 念niệm 法pháp
-# 二nhị 兩lưỡng 種chủng 白bạch 法Pháp
-# 三tam 作tác 餘dư 食thực 法pháp
-# 四tứ 師sư 資tư 相tương/tướng 攝nhiếp 法pháp
-# 五ngũ 有hữu 諫gián 止chỉ 作tác 兩lưỡng 犯phạm 法pháp
-# 二nhị 後hậu 下hạ 達đạt 教giáo 流lưu 通thông
-# ○# 三tam 曾tằng 下hạ 批# 記ký
釋thích 四tứ 分phần/phân 律luật 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma 疏sớ/sơ 科khoa 卷quyển 四tứ (# 終chung )#
❖
Phiên âm: 25/5/2016 ◊ Cập nhật: 25/5/2016