胎Thai 藏Tạng 金Kim 剛Cang 教Giáo 法Pháp 名Danh 號Hiệu

大Đại 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 如Như 來Lai

東đông 方phương 寶Bảo 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 方phương 開Khai 敷Phu 花Hoa 如Như 來Lai

西tây 方phương 無Vô 量Lượng 壽Thọ 如Như 來Lai

北bắc 方phương 鼓Cổ 音Âm 如Như 來Lai

東đông 南nam 方phương 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát

東đông 北bắc 方phương 彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát

西tây 南nam 方phương 文Văn 殊Thù 菩Bồ 薩Tát

西tây 北bắc 方phương 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát

中trung 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 焰Diễm 曼Mạn 得Đắc 迦Ca

右hữu 邊biên 降Hàng 三Tam 世Thế 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 馬Mã 頭Đầu 明Minh 王Vương

左tả 邊biên 聖Thánh 降Hàng 三Tam 世Thế 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 不Bất 動Động 尊Tôn 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 月Nguyệt 厭Yếm 菩Bồ 薩Tát

中trung 虛Hư 空Không 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát

右hữu 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 戒Giới 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 忍Nhẫn 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 精Tinh 進Tấn 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 禪Thiền 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 智Trí 慧Tuệ 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 方Phương 便Tiện 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 願Nguyện 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 力Lực 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 智Trí 波Ba 羅La 蜜Mật 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 發Phát 意Ý 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân

右hữu 邊biên 生Sanh 念Niệm 處Xứ 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 不Bất 空Không 鉤Câu 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 千Thiên 手Thủ 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 無Vô 垢Cấu 逝Thệ 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 蘇Tô 婆Bà 呼Hô 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 金Kim 剛Cang 針Châm

左tả 邊biên 蘇Tô 悉Tất 地Địa 羯Yết 羅La 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 金Kim 剛Cang 藏Tạng 王Vương 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 曼Mạn 荼Đồ 羅La 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 供Cúng 養Dường 寶Bảo 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 孔Khổng 雀Tước 明Minh 王Vương 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 一Nhất 髻Kế 羅La 剎Sát 王Vương 菩Bồ 薩Tát

右hữu 邊biên 十Thập 一Nhất 面Diện 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát

西tây 門môn 南nam 第đệ 一nhất 左tả 邊biên 不Bất 空Không 金Kim 剛Cang 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 軍Quân 吒Tra 利Lợi 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 金Kim 剛Cang 將Tướng 菩Bồ 薩Tát

左tả 邊biên 金Kim 剛Cang 明Minh 王Vương 菩Bồ 薩Tát

北bắc 面diện 第đệ 一nhất 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 二nhị 大Đại 明Minh 白Bạch 身Thân 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 多Đa 羅La 尊Tôn 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 毘Tỳ 俱Câu 胝Chi 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 大Đại 勢Thế 至Chí 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 蓮Liên 花Hoa 部Bộ 發Phát 生Sanh 菩Bồ 薩Tát

北bắc 面diện 第đệ 二nhị 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 一nhất 寂Tịch 留Lưu 明Minh 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 大Đại 吉Cát 祥Tường 明Minh 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 大Đại 吉Cát 祥Tường 大Đại 明Minh 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 如Như 意Ý 輪Luân 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 耶Da 輸Du 陀Đà 羅La 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 窣Tốt 堵Đổ 波Ba 大Đại 吉Cát 祥Tường 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 大Đại 隨Tùy 求Cầu 菩Bồ 薩Tát

北bắc 面diện 第đệ 三tam 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 一nhất 白Bạch 處Xứ 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 大Đại 吉Cát 變Biến 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 水Thủy 吉Cát 祥Tường 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 不Bất 空Không 羂Quyến 索Sách 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 豐Phong 財Tài 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 白Bạch 身Thân 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 披Phi 葉Diệp 衣Y 菩Bồ 薩Tát

北bắc 面diện 第đệ 四tứ 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 一nhất 除Trừ 蓋Cái 障Chướng 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 堅Kiên 固Cố 深Thâm 心Tâm 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 持Trì 地Địa 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 寶Bảo 手Thủ 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 地Địa 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 寶Bảo 光Quang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 寶Bảo 印Ấn 菩Bồ 薩Tát

第đệ 八bát 不Bất 空Không 見Kiến 菩Bồ 薩Tát

第đệ 九cửu 除Trừ 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 冥Minh 菩Bồ 薩Tát

南nam 面diện 第đệ 一nhất 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 二nhị 金Kim 剛Cang 拳Quyền 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 持Trì 金Kim 剛Cang 鋒Phong 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 金Kim 剛Cang 薩Tát 埵Đóa 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 手Thủ 持Trì 金Kim 剛Cang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 金Kim 剛Cang 鉤Câu 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 發Phát 生Sanh 金Kim 剛Cang 部Bộ 菩Bồ 薩Tát

南nam 面diện 第đệ 二nhị 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 一nhất 住Trụ 無Vô 戲Hí 論Luận 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 持trì 金Kim 剛Cang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 金Kim 剛Cang 鎖Tỏa 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 虛Hư 空Không 無Vô 邊Biên 超Siêu 越Việt 金Kim 剛Cang

第đệ 五ngũ 忿Phẫn 怒Nộ 持Trì 金Kim 剛Cang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 金Kim 剛Cang 牢Lao 持Trì 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 虛Hư 空Không 無Vô 垢Cấu 菩Bồ 薩Tát

南nam 面diện 第đệ 三tam 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 一nhất 持Trì 金Kim 剛Cang 利Lợi 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 持Trì 妙Diệu 金Kim 剛Cang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 離Ly 戲Hí 論Luận 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 金Kim 剛Cang 牙Nha 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 適Thích 悅Duyệt 持Trì 金Kim 剛Cang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 金Kim 剛Cang 銳Duệ 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 金Kim 剛Cang 持Trì 輪Luân 菩Bồ 薩Tát

南nam 面diện 第đệ 四tứ 重trùng 從tùng 西tây 第đệ 一nhất 日Nhật 光Quang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 折Chiết 諸Chư 熱Nhiệt 惱Não 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 慈Từ 發Phát 生Sanh 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 悲Bi 愍Mẫn 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 不Bất 思Tư 議Nghị 惠Huệ 菩Bồ 薩Tát

第đệ 六lục 賢Hiền 護Hộ 菩Bồ 薩Tát

第đệ 七thất 施Thí 無Vô 畏Úy 菩Bồ 薩Tát

第đệ 八bát 破Phá 惡Ác 趣Thú 菩Bồ 薩Tát

第đệ 九cửu 悲Bi 愍Mẫn 菩Bồ 薩Tát

東đông 門môn 第đệ 一nhất 重trùng 一nhất 切thiết 如Như 來Lai 智trí 印ấn

從tùng 門môn 向hướng 北bắc 第đệ 一nhất 佛Phật 眼nhãn 佛Phật 母mẫu

第đệ 二nhị 七thất 俱câu 胝chi 佛Phật 母mẫu

門môn 南nam 第đệ 一nhất 勇Dũng 猛Mãnh 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 大Đại 樂Lạc 不Bất 空Không 菩Bồ 薩Tát

向hướng 上thượng 第đệ 二nhị 重trùng 當đương 門môn 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

侍thị 者giả 虛Hư 空Không 菩Bồ 薩Tát

侍thị 者giả 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát

侍thị 者giả 無Vô 能Năng 勝Thắng

侍thị 者giả 無Vô 能Năng 勝Thắng 妃phi

門môn 北bắc 第đệ 一nhất 一nhất 切thiết 如Như 來Lai 寶bảo

第đệ 二nhị 如Như 來Lai 毫hào 相tướng

第đệ 三tam 大đại 轉chuyển 輪luân 佛Phật 頂đảnh

第đệ 四tứ 光quang 聚tụ 佛Phật 頂đảnh

第đệ 五ngũ 無vô 邊biên 音âm 聲thanh 佛Phật 頂đảnh

第đệ 六lục 如Như 來Lai 悲bi

第đệ 七thất 如Như 來Lai 愍mẫn

第đệ 八bát 如Như 來Lai 慈từ

門môn 南nam 第đệ 一nhất 白bạch 傘tản 蓋cái 佛Phật 頂đảnh

第đệ 二nhị 勝thắng 佛Phật 頂đảnh

第đệ 三tam 最tối 勝thắng 佛Phật 頂đảnh

第đệ 四tứ 高cao 佛Phật 頂đảnh

第đệ 五ngũ 摧tồi 碎toái 佛Phật 頂đảnh

第đệ 六lục 如Như 來Lai 舌thiệt

第đệ 七thất 如Như 來Lai 語ngữ

第đệ 八bát 如Như 來Lai 笑tiếu

第đệ 四tứ 重trùng 當đương 東đông 門môn 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát

門môn 北bắc 第đệ 一nhất 光Quang 網Võng 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 寶Bảo 冠Quan 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 無Vô 垢Cấu 光Quang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 月Nguyệt 光Quang 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 五Ngũ 髻Kế 文Văn 殊Thù 菩Bồ 薩Tát

門môn 南nam 第đệ 一nhất 烏Ô 波Ba 髻Kế 失Thất 儞Nễ 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 奉Phụng 教Giáo 菩Bồ 薩Tát

第đệ 三tam 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát

第đệ 四tứ 曼Mạn 殊Thù 室Thất 利Lợi 菩Bồ 薩Tát

第đệ 五ngũ 鉤Câu 召Triệu 菩Bồ 薩Tát

東đông 門môn 南nam 第đệ 一nhất 如Như 來Lai 牙Nha 菩Bồ 薩Tát

第đệ 二nhị 輪Luân 輻Bức 辟Bích 支Chi 佛Phật

第đệ 三tam 寶Bảo 輻Bức 辟Bích 支Chi 佛Phật

第đệ 四tứ 拘Câu 絺Hy 羅La

第đệ 五ngũ 阿A 難Nan

第đệ 六lục 迦Ca 旃Chiên 延Diên

第đệ 七thất 憂Ưu 波Ba 離Ly

第đệ 八bát 智Trí 拘Câu 絺Hy 羅La

第đệ 九cửu 供cúng 養dường 雲vân 海hải

門môn 北bắc 第đệ 一nhất 如Như 來Lai 爍thước 乞khất 底để

第đệ 二nhị 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 辟Bích 支Chi 佛Phật

第đệ 三tam 多Đa 摩Ma 羅La 香Hương 辟Bích 支Chi 佛Phật

第đệ 四tứ 大Đại 目Mục 乾Kiền 連Liên

第đệ 五ngũ 須Tu 菩Bồ 提Đề

第đệ 六lục 迦Ca 葉Diếp 波Ba

第đệ 七thất 舍Xá 利Lợi 弗Phất

第đệ 八bát 如Như 來Lai 喜hỷ

第đệ 九cửu 如Như 來Lai 捨xả

諸chư 天thiên 外ngoại 金kim 剛cang 部bộ 聖thánh 者giả

金kim 剛cang 界giới 金kim 剛cang 名danh 號hiệu

毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na

阿A 閦Súc 佛Phật

寶Bảo 生Sanh 佛Phật

無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật

不Bất 空Không 成Thành 就Tựu 佛Phật

金kim 剛cang 波Ba 羅La 密Mật

寶bảo 波Ba 羅La 蜜Mật

法Pháp 波Ba 羅La 密Mật

羯yết 磨ma 波ba 羅la 密mật

薩Tát 埵Đóa 菩Bồ 薩Tát

王Vương 菩Bồ 薩Tát

愛Ái 菩Bồ 薩Tát

善Thiện 哉Tai 菩Bồ 薩Tát

寶Bảo 菩Bồ 薩Tát

光Quang 菩Bồ 薩Tát

幢Tràng 菩Bồ 薩Tát

微Vi 咲# 菩Bồ 薩Tát

法Pháp 菩Bồ 薩Tát

利Lợi 菩Bồ 薩Tát

因Nhân 菩Bồ 薩Tát

語Ngữ 言Ngôn 菩Bồ 薩Tát

業Nghiệp 菩Bồ 薩Tát

護Hộ 菩Bồ 薩Tát

藥Dược 叉Xoa 菩Bồ 薩Tát

拳Quyền 菩Bồ 薩Tát

戲Hí 菩Bồ 薩Tát

鬘Man 菩Bồ 薩Tát

歌Ca 菩Bồ 薩Tát

儛# 菩Bồ 薩Tát

焚Phần 香Hương 菩Bồ 薩Tát

散Tán 花Hoa 菩Bồ 薩Tát

燈Đăng 菩Bồ 薩Tát

塗Đồ 香Hương 菩Bồ 薩Tát

鉤Câu 菩Bồ 薩Tát

索Sách 菩Bồ 薩Tát

鎖Tỏa 菩Bồ 薩Tát

鈴Linh 菩Bồ 薩Tát

次thứ 賢Hiền 劫Kiếp 十thập 六lục 位vị 菩Bồ 薩Tát

彌Di 勒Lặc

不Bất 空Không 見Kiến

滅Diệt 惡Ác 趣Thú

無Vô 憂Ưu 闇Ám

香Hương 像Tượng

勇Dũng 猛Mãnh

虛Hư 空Không 藏Tạng

智Trí 幢Tràng

賢Hiền 護Hộ

無Vô 量Lượng 光Quang

網Võng 明Minh

月Nguyệt 光Quang

辨Biện 積Tích

無Vô 盡Tận 意Ý

金Kim 剛Cang 藏Tạng

普Phổ 賢Hiền

檀Đàn 菩Bồ 薩Tát

戒Giới 菩Bồ 薩Tát

忍Nhẫn 菩Bồ 薩Tát

精Tinh 進Tấn 菩Bồ 薩Tát

禪Thiền 定Định 菩Bồ 薩Tát

智Trí 慧Tuệ 菩Bồ 薩Tát

方Phương 便Tiện 菩Bồ 薩Tát

願Nguyện 菩Bồ 薩Tát

力Lực 菩Bồ 薩Tát

智Trí 菩Bồ 薩Tát

不Bất 動Động 尊Tôn

降Hàng 三Tam 世Thế

六Lục 足Túc 尊Tôn

馬Mã 頭Đầu 明Minh 王Vương

軍Quân 吒Tra 利Lợi

火Hỏa 頭Đầu

廿# 天thiên 聖thánh 者giả 都đô 名danh 外ngoại 金kim 剛cang 部bộ

胎Thai 藏Tạng 金Kim 剛Cang 教Giáo 法Pháp 名Danh 號Hiệu

青thanh 龍long 寺tự 東đông 塔tháp 院viện 沙Sa 門Môn 阿a 囉ra 他tha 捺nại 哩rị 荼đồ 。 唐đường 云vân 義nghĩa 操thao 集tập

Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 13/1/2018 ◊ Cập nhật: 13/1/2018
Đang dùng phương ngữ: BắcNam