青Thanh 色Sắc 大Đại 金Kim 剛Cang 藥Dược 叉Xoa 辟Tịch 鬼Quỷ 魔Ma 法Pháp

□# 根căn 本bổn 印ấn 二nhị 手thủ 合hợp 掌chưởng 以dĩ 二nhị 受thọ 指chỉ 屈khuất 入nhập 掌chưởng 中trung 二nhị 節tiết 相tương 背bội 以dĩ 右hữu 想tưởng 指chỉ 柱trụ 左tả 行hành 端đoan 以dĩ 左tả 想tưởng 指chỉ 柱trụ 右hữu 行hành 端đoan 少thiểu 如như 輪luân 形hình 隨tùy 其kỳ 印ấn 處xứ 摧tồi 滅diệt 一nhất 切thiết 魔ma 鬼quỷ □# 害hại 真chân 言ngôn

□# □# □# □# □# □# 發phát 吒tra 吒tra 曩nẵng 伽già 毘tỳ □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 那na 耶da 發phát 吒tra □# □# □# 婆bà 薩tát 羅la 那na 發phát 吒tra 胡hồ [口*慮]# 摩ma 訶ha 尼ni 那na 耶da 發phát 吒tra 俱câu 槃bàn 荼đồ □# 瑳tha 陀đà 那na 耶da 發phát 吒tra 筏phiệt 利lợi 多đa 毘tỳ 舍xá 遮già 那na 耶da 發phát 吒tra 藥dược 乞khất 叉xoa 毘tỳ 舍xá 遮già 那na 耶da 發phát 吒tra 弩nỗ 史sử 耶da 摩ma 薩tát 頗phả 馱đà 囉ra □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 吒tra 也dã 吽hồng 吽hồng 發phát 吒tra 吒tra 吒tra 阿a 鉢bát □# 底để 訶ha 多đa 婆bà 囉ra 帝đế 哩rị 盧lô 迦ca 婆bà 蠅dăng 迦ca □# □# □# 荼đồ □# □# □# □# □# □# 曳duệ 羅la 質chất 攘nhương 波ba 耶da 底để 吽hồng 發phát 吒tra 吒tra 吒tra 娑sa 嚩phạ 賀hạ

若nhược 有hữu 人nhân 欲dục 辟tịch 除trừ 傳truyền 屍thi 病bệnh 鬼quỷ 難nạn 者giả 應ưng 知tri 其kỳ 病bệnh 相tướng 病bệnh 相tướng 者giả 其kỳ 人nhân 身thân 心tâm 熱nhiệt 惱não 漸tiệm 漸tiệm □# 瘦sấu 或hoặc □# □# 飲ẩm 食thực 或hoặc 時thời 睡thụy 眠miên 多đa □# □# □# □# □# □# 或hoặc 時thời □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 苦khổ 有hữu □# □# □# 不bất 能năng 具cụ 述thuật

復phục 此thử 鬼quỷ 病bệnh 漸tiệm 漸tiệm 展triển 轉chuyển 處xứ 處xứ 流lưu 行hành 所sở 謂vị 傳truyền 夫phu 妻thê 子tử 孫tôn 及cập 兄huynh 弟đệ 姊tỷ 妹muội 等đẳng 是thị 故cố 時thời 人nhân 號hiệu 曰viết 傳truyền 屍thi 鬼quỷ □# 天thiên 下hạ 名danh 醫y 不bất 能năng 療liệu 治trị 佛Phật 法Pháp 澆kiêu 薄bạc 時thời 國quốc 王vương 大đại 臣thần 后hậu 妃phi 婇thể 女nữ 國quốc 中trung 僧Tăng 尼Ni 為vị 此thử □# 所sở 侵xâm 害hại 上thượng 品phẩm 為vi 癩lại 兒nhi 中trung 品phẩm 為vi 傳truyền 死tử 下hạ 品phẩm 為vi 狂cuồng 亂loạn 是thị 故cố 父phụ 母mẫu 忌kỵ 親thân □# 妻thê 子tử 等đẳng 奇kỳ 恩ân 義nghĩa 此thử 傳truyền 屍thi 病bệnh 鬼quỷ 亦diệc 名danh 天thiên 魔ma 羅la 難nan 室thất 陀đà 鬼quỷ

總Tổng 持Trì 集Tập 經Kinh 言ngôn

其kỳ 鬼quỷ 病bệnh 狀trạng 相tướng 似tự 風phong [颱-台+真]# 亦diệc 如như 狂cuồng 人nhân □# □# □# □# □# □# 病bệnh □# 狀trạng 一nhất 一nhất 如như 此thử 若nhược 四tứ 十thập 九cửu 日nhật 內nội 不bất 療liệu 治trị □# □# 之chi 必tất 死tử 治trị 此thử 病bệnh 時thời 誦tụng 前tiền 大đại 身thân 咒chú 三tam 七thất □# □# 以dĩ 右hữu 手thủ 把bả 白bạch 芥giới 子tử 誦tụng 前tiền 身thân 咒chú 三tam 七thất 反phản 散tán □# 其kỳ 病bệnh 人nhân 頭đầu 面diện 其kỳ 鬼quỷ 身thân 碎toái 裂liệt 如như 火hỏa 所sở □# 告cáo 或hoặc 把bả □# □# 人nhân 誦tụng 前tiền 身thân 咒chú 三tam 七thất 反phản 打đả □# □# □# □# □# □# □# 枝chi 誦tụng 前tiền 身thân 咒chú 三tam 七thất □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 其kỳ □# 即tức 愈dũ □# □# □# 若nhược 應ưng 炙chích 其kỳ 病bệnh 人nhân

炙chích 有hữu 九cửu 處xứ

一nhất 者giả 頂đảnh 十thập 字tự 中trung 二nhị 者giả 風phong 門môn 穴huyệt 中trung 三tam 者giả 亶đản 鏡kính 四tứ 者giả 心tâm 臟tạng 五ngũ 者giả 丹đan 田điền 六lục 者giả 左tả 風phong 市thị 七thất 者giả 右hữu 風phong 市thị 八bát 者giả 左tả 彭# 矯kiểu 穴huyệt 九cửu 者giả 右hữu 彭# 矯kiểu 穴huyệt

不bất 炙chích 矯kiểu 穴huyệt 其kỳ 人nhân 趺phu 壞hoại 生sanh 穴huyệt □# □# 大đại 頂đảnh 十thập 字tự 時thời 誦tụng aṃ khaṃ 吽hồng 發phát 吒tra 五ngũ 七thất 反phản 具cụ 百bách 光quang 遍biến 照chiếu 王vương 功công 德đức 蘊uẩn 相tướng

次thứ 炙chích 風phong 門môn 持trì 誦tụng ha 吽hồng 發phát 吒tra 五ngũ 七thất 反phản

次thứ □# 炙chích 亶đản 鏡kính 時thời 誦tụng a ā aṃ aḥ 吽hồng 發phát 吒tra 五ngũ 七thất 反phản

次thứ 炙chích 心tâm 臟tạng 時thời 誦tụng ra raṃ raḥ 吽hồng 發phát 吒tra 五ngũ 七thất 反phản

次thứ 炙chích 丹đan 田điền 時thời 誦tụng hūṃ aḥ hrīḥ 吽hồng 發phát 吒tra 五ngũ 七thất 反phản

次thứ 炙chích 左tả 右hữu 風phong 市thị 時thời 誦tụng ha haṃ haḥ 吽hồng 發phát 吒tra

次thứ 炙chích 左tả 右hữu 彭# 矯kiểu 穴huyệt 時thời 誦tụng va vaṃ vaḥ 吽hồng 發phát 吒tra 五ngũ 七thất 反phản

已dĩ 上thượng 以dĩ 前tiền 根căn 本bổn 印ấn 加gia 持trì 其kỳ 炙chích 處xứ 是thị 炙chích □# 鬼quỷ 兜đâu □# □# 鬼quỷ 障chướng 難nạn 之chi 處xứ 若nhược 炙chích 亶đản □# □# □# □# □# □# 身thân 咒chú 各các □# 反phản 以dĩ □# 申thân □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 其kỳ 驗nghiệm □# 加gia 預dự 皆giai □# □# 沈trầm 香hương 白bạch 檀đàn 香hương 等đẳng 入nhập 銅đồng 器khí 中trung 誦tụng 前tiền 身thân 咒chú 三tam 七thất 反phản 加gia 持trì 其kỳ 香hương □# 入nhập 芮# 草thảo 楊dương 柳liễu 柘chá 榴lựu 湯thang 中trung 應ưng 浴dục 洗tẩy 其kỳ 病bệnh 人nhân 炙chích 處xứ 傳truyền 屍thi 病bệnh 止chỉ 息tức 受thọ 持trì □# 印ấn 法pháp

者giả 著trước 新tân 淨tịnh 衣y 住trú 靜tĩnh 室thất □# □# 戒giới 情tình □# □# 上thượng 求cầu 菩Bồ 提Đề 下hạ 化hóa 眾chúng 生sanh 願nguyện 每mỗi 日nhật 三tam 時thời 各các 誦tụng 前tiền 身thân 咒chú 三tam 七thất 日nhật 已dĩ 繞nhiễu 檀đàn 行hành 道Đạo 誦tụng 咒chú 加gia 持trì 炙chích 湯thang 其kỳ 病bệnh 人nhân 行hành 者giả 常thường 以dĩ 孔Khổng 雀Tước 明Minh 王Vương 根căn 本bổn 印ấn 真chân 言ngôn 護hộ 持trì □# □# □# 除trừ 一nhất 切thiết 鬼quỷ 神thần 障chướng 難nạn

召triệu 請thỉnh 青Thanh 色Sắc 大Đại 金Kim 剛Cang 藥Dược 叉Xoa 印Ấn 二nhị 手thủ 合hợp 掌chưởng 二nhị 色sắc 指chỉ 入nhập 掌chưởng 中trung 背bối 相tương 似tự 二nhị 識thức □# □# □# 甲giáp 上thượng 亦diệc 以dĩ 二nhị 行hành 指chỉ 著trước 二nhị 相tương 背bối 上thượng 開khai □# 右hữu 行hành 招chiêu 本bổn 尊tôn 五ngũ 度Độ 亦diệc 成thành 五ngũ 藥dược 叉xoa 請thỉnh 印ấn 誦tụng 前tiền 身thân 咒chú 五ngũ 反phản 必tất 起khởi 請thỉnh 來lai 集tập 真chân 言ngôn

□# □# □# □# □# □# 訶ha 噌# 吽hồng 烏ô 呼hô 嗚ô 呼hô □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □#

□# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 自tự □# 內nội 造tạo □# □# □# □# 中trung 安an 置trí 二nhị 尊tôn 二nhị 尊tôn 者giả

一nhất 者giả 六lục 目mục 二nhị 輪luân 聖Thánh 無Vô 動Động 明Minh 王Vương 二nhị 者giả 青Thanh 色Sắc 大Đại 金Kim 剛Cang 藥Dược 叉Xoa

此thử 二nhị 尊tôn 前tiền 安an 熾sí 盛thịnh □# 日nhật 輪luân 日nhật 輪luân 之chi 中trung 畫họa 三tam 尊tôn 像tượng 三tam 尊tôn 者giả

一nhất 者giả □# 光Quang 遍Biến 照Chiếu 王Vương 釋Thích 迦Ca 金Kim 輪Luân 佛Phật 二nhị 者giả 藥Dược □# □# 光Quang 佛Phật 三tam 者giả 聖Thánh 如Như 意Ý 輪Luân 王Vương 菩Bồ 薩Tát

此thử □# □# □# 佛Phật 部bộ 金kim 剛cang 部bộ 蓮liên 花hoa 部bộ □# 位vị 如như 下hạ 圖đồ 次thứ 造tạo 三tam 鬼quỷ 像tượng 入nhập 銅đồng 鐃nao 器khí 油du 中trung 誦tụng 聖Thánh 無Vô 動Động □# 界Giới 真Chân 言Ngôn 一nhất 百bách 八bát 反phản 煮chử 三tam 鬼quỷ 像tượng 然nhiên □# □# □# 爐lô 中trung 護hộ 摩ma 二nhị 十thập □# 夜dạ 若nhược 猶do □# 驗nghiệm 者giả 三tam 七thất 日nhật 修tu 之chi 此thử 時thời 三tam 鬼quỷ □# □# 其kỳ 形hình 其kỳ 灰hôi 中trung 有hữu a 字tự a 字tự 變biến □# □# □# 寂Tịch 靜Tĩnh 聖Thánh 無Vô 動Động 尊Tôn 是thị 名danh 三tam 鬼quỷ 還hoàn 住trụ □# 覺giác 無vô 動động 真Chân 如Như

若nhược 有hữu 諸chư 王vương 勤cần □# 此thử 法pháp □# □# 無vô 病bệnh 長trường 壽thọ 國quốc 土thổ 安an 穩ổn 豐phong □# □# □# □# □# □# □# 法pháp 者giả 其kỳ 高cao 驗nghiệm 無vô 量lượng □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 道đạo 病bệnh □# 此thử □# □# 明minh 王vương 誦tụng 一nhất 千thiên 八bát 百bách 反phản □# 咒chú 即tức 時thời 現hiện 其kỳ 色sắc 身thân 加gia 持trì 行hành 者giả

若nhược 欲dục □# 除trừ 鬼quỷ 魅mị 病bệnh 難nạn 者giả 向hướng 此thử 青Thanh 色Sắc 金Kim 剛Cang □# 七thất 百bách 反phản 亦diệc 為vì 其kỳ 人nhân 現hiện 鬼quỷ 魅mị 身thân 加gia 護hộ □# 者giả

若nhược 欲dục 除trừ 滅diệt 時thời 氣khí 天thiên 行hành 病bệnh 者giả □# □# 枝chi 打đả 其kỳ 病bệnh 人nhân 即tức 得đắc 除trừ 滅diệt

略lược 說thuyết 小tiểu □# 善thiện 願nguyện 具cụ 如như 總Tổng 持Trì 集Tập 經Kinh 所sở 說thuyết □# □# 此thử 辟tịch 鬼quỷ 殊thù 法pháp 祕bí 中trung 極cực 祕bí 密mật 法pháp 常thường 似tự 火hỏa □# 界giới 十thập 五ngũ 印ấn 加gia 持trì 護hộ 念niệm

□# 金kim 剛cang □# □# □# 青thanh 色sắc 具cụ 足túc 三tam 目mục 四tứ 臂tý 面diện 貌mạo 大đại 忿phẫn 怒nộ □# □# 張trương 狗cẩu 牙nha 上thượng 出xuất 三tam 目mục □# 忿phẫn 大đại 恐khủng 怖bố 相tướng 頂đảnh 戴đái 髑độc 髏lâu 首thủ 髮phát 逆nghịch 生sanh □# □# 色sắc 頂đảnh 纏triền 大đại 蛇xà

四tứ 臂tý 相tướng 者giả 左tả 第đệ 一nhất 手thủ □# 如như 意ý 寶bảo 捧phủng 右hữu 第đệ 一nhất 手thủ 執chấp 羂quyến 索sách □# □# □# 手thủ 執chấp 大đại 刀đao 右hữu 第đệ 二nhị 手thủ 把bả 金kim 輪luân 二nhị 膊bạc □# □# □# □# 以dĩ 髑độc 髏lâu 為vi 頸cảnh 瓔anh 珞lạc 以dĩ 虎hổ 皮bì 為vi 裙quần 又hựu □# 左tả 右hữu 足túc 各các 踏đạp 一nhất 鬼quỷ 左tả 右hữu 下hạ 足túc 鬼quỷ 形hình 如như 屍thi 骸hài 此thử 大đại 金kim 剛cang 藥dược 叉xoa 以dĩ 極cực 大đại 忿phẫn 怒nộ 四tứ 大đại 藥dược 叉xoa 又hựu □# □# 眷quyến 屬thuộc 黃hoàng 色sắc 赤xích 色sắc 藥dược 叉xoa 俱câu 持trì 大đại 刀đao □# 色sắc 黑hắc 色sắc 藥dược 叉xoa 執chấp 三tam 股cổ 刃nhận 此thử 四tứ 大đại 藥dược 叉xoa □# 足túc 爪trảo 皆giai 長trường 利lợi 如như 釰kiếm 首thủ 各các 將tương 八bát 萬vạn □# □# □# 叉xoa 眷quyến 屬thuộc 護hộ 持trì 南Nam 閻Diêm 浮Phù 提Đề 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh □# 此thử 曼mạn 荼đồ 羅la 已dĩ 日nhật 月nguyệt 蝕thực 時thời 俄nga 作tác 一nhất 小tiểu 壇đàn 莊trang 嚴nghiêm 此thử 曼mạn 荼đồ 羅la 隨tùy 力lực 所sở 堪kham 辦biện 備bị 飲ẩm 食thực □# □# □# □# □# □# □# 待đãi 日nhật 月nguyệt 復phục 滿mãn 之chi 時thời □# □# □# □# □# □# □# 食thực 之chi 者giả □# □# □# □# □# 若nhược 有hữu 行hành □# □# □# □# □# 得đắc 六lục □# □# □# 法pháp 更cánh 無vô 生sanh □# 明minh 其kỳ 壇đàn □# 者giả 十thập 三tam □# □# □# 一nhất 飲ẩm 食thực 四tứ 淨tịnh 鏡kính 四tứ 大đại 刀đao □# □# 四tứ 箭tiễn 五ngũ 色sắc 線tuyến 是thị 王vương 宮cung 供cúng 具cụ 次thứ 護hộ □# □# 供cúng 具cụ 准chuẩn 普phổ 通thông 供cung 儀nghi

□# 息tức 災tai 敬kính 愛ái 官quan 位vị 福phước 祿lộc 降hàng 伏phục 等đẳng 一nhất 切thiết □# □# 一nhất 一nhất 成thành 就tựu 速tốc 疾tật 證chứng 得đắc 故cố 末mạt 世thế 愚ngu 夫phu □# □# 歸quy 此thử 法pháp 翻phiên 經Kinh 三tam 藏tạng 深thâm 祕bí 不bất 傳truyền 大đại 日nhật 金kim □# 灌quán 頂đảnh 以dĩ 後hậu 傳truyền 受thọ 此thử 文văn 讚tán 歎thán 四tứ 句cú 曰viết

□# □# 訶ha 嚩phạ 日nhật 囉ra 藥dược 乞khất 叉xoa 羅la 闍xà 曩nẵng 謨mô □# 都đô 帝đế 阿a 鉢bát 囉ra 底để 訶ha 多đa 野dã 曩nẵng 謨mô □# □# 薩tát 嚩phạ 摩ma 羅la 婆bà 野dã 尾vĩ 目mục 乞khất □# □# □# 率suất 都đô 帝đế 嚩phạ 日nhật 囉ra 入nhập 嚩phạ 攞la 布bố 日nhật 羅la 唅hám 曩nẵng 謨mô 率suất 都đô 帝đế

□# □# 祕bí 密mật 讚tán 妄vọng 莫mạc 傳truyền 授thọ

□# 大đại 金kim 剛cang □# □# □# 別biệt 時thời 授thọ 之chi

以dĩ 一nhất 切thiết □# □# □# □# 藏tạng 有hữu 諸chư 財tài 寶bảo 是thị 名danh 悉tất 地địa □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# 鬼quỷ 魔ma □# □# □# □# □# 日nhật 為vi 瀉tả □# □# □# □# □# 示thị 印ấn 相tướng 如như 前tiền 輪luân 印ấn 但đãn 開khai □# 識thức 指chỉ □# □# □# □# □# □# 祕bí 密mật 中trung 蜜mật 更cánh 於ư 二nhị 人nhân 不bất □# 傳truyền 授thọ

□# 語ngữ 言ngôn 三tam 鬼quỷ 形hình 者giả

一nhất 者giả 人nhân 鬼quỷ 如như 死tử 屍thi 設thiết □# □# 形hình 二nhị 者giả 天thiên 鬼quỷ 作tác 鵄si 鳥điểu 形hình 是thị 言ngôn 天thiên 狐hồ □# □# □# 三tam 者giả 地địa 鬼quỷ 作tác 地địa 狐hồ 形hình 亦diệc 名danh 癲điên 癎giản 鬼quỷ

□# □# 中trung 住trụ 大đại 勇dũng 猛mãnh 心tâm 誦tụng 不Bất 動Động 火Hỏa 界Giới 咒Chú 一nhất 百bách □# □# □# 煮chử 三tam 鬼quỷ 像tượng 則tắc 入nhập 不Bất 動Động 尊Tôn 火Hỏa 生Sanh 三Tam 摩Ma 地Địa 常thường 住trụ 此thử □# 其kỳ 意ý 見kiến 儀nghi 軌quỹ 文văn

□# □# 觀quán 觀quán 若nhược 鬼quỷ 魔ma 二nhị 病bệnh 此thử 須tu 深thâm 觀quán 行hành 力lực □# □# □# 咒chú 力lực 乃nãi 得đắc 差sái 耳nhĩ 若nhược 業nghiệp 病bệnh 者giả 當đương 內nội □# □# □# 力lực 外ngoại 須tu 懺sám 悔hối 乃nãi 可khả 得đắc 差sái 眾chúng 治trị 不bất □# □# □# 善thiện 得đắc 其kỳ 意ý 不bất 可khả 操thao 刀đao 把bả 刃nhận 而nhi 自tự □# □# □# □# 申thân

求Cầu 長Trường 生Sanh 經Kinh 云vân

鼓cổ 涺# 在tại 眼nhãn 之chi 暗ám □# □# □# 口khẩu 臭xú 齒xỉ 落lạc 鼓cổ 質chất 在tại 腹phúc 中trung 伐phạt 人nhân □# □# □# □# 藏tạng 少thiểu 氣khí □# 忌kỵ 人nhân 好hảo 惡ác 敢cảm 食thực 眾chúng 生sanh 鼓cổ □# □# 在tại 足túc □# □# □# 閞# 挌# 擾nhiễu 五ngũ 精tinh 踊dũng 動động 不bất □# □# □# □# □# □# □# □# 神thần 則tắc 害hại □# □# □# □# □# □# 長trường □# □# □# □# □# □# 庚canh □# □# □# 一nhất 申thân 天thiên 帝đế 記ký 人nhân 罪tội □# 過quá 絕tuyệt 人nhân 生sanh 籍tịch 欲dục 令linh 速tốc 死tử 魄phách 入nhập 三tam 泉tuyền □# □# 時thời 是thị 曰viết 鬼quỷ 為vi 人nhân 禍họa 害hại 心tâm 痛thống 痓# 怦# □# □# 鬼quỷ 病bệnh 惱não 傳truyền 子tử 孫tôn 及cập 兄huynh 弟đệ 姊tỷ 妹muội 等đẳng □# □# □# □# 為vi 傳truyền 屍thi [病-丙+猒]# 蝶# 復phục 連liên 骨cốt □# □# □# □# 病bệnh 亦diệc 有hữu 一nhất 族tộc 內nội 死tử 盡tận 莫mạc 究cứu 其kỳ 由do 近cận □# □# 漸tiệm 多đa 重trọng 者giả 不bất 逾du 數sổ 月nguyệt 而nhi 死tử 所sở 以dĩ 人nhân □# □# 極cực 畏úy 之chi 父phụ 子tử 絕tuyệt 親thân 夫phù 妻thê 奇kỳ 義nghĩa □# □# □# 業nghiệp 病bệnh 真Chân 如Như 本bổn 經Kinh 文văn

□# □# □# □# □# 尸thi 者giả 困khốn 也dã 可khả 習tập 之chi

正chánh 觀quán 觀quán 亦diệc 由do 行hành 者giả 於ư 坐tọa 禪thiền 中trung 邪tà 念niệm 利lợi 魔ma 現hiện 種chủng 種chủng 衣y 服phục 飲ẩm 食thực 七thất 珍trân 雜tạp 物vật 即tức 領lãnh 受thọ 觀quán □# 入nhập 心tâm 成thành 病bệnh 此thử 病bệnh 難nan 治trị

唐Đường 鮫# 龍long 洞đỗng 阿a 闍xà 梨lê 位vị 空không 蜝# 述thuật

Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 26/2/2018 ◊ Cập nhật: 26/2/2018
Đang dùng phương ngữ: BắcNam