咒Chú 時Thời 氣Khí 病Bệnh 經Kinh

南Nam 無mô 佛Phật 南Nam 無mô 法pháp 南Nam 無mô 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 南Nam 無mô 過quá 去khứ 七thất 佛Phật 南Nam 無mô 現hiện 在tại 諸chư 佛Phật 南Nam 無mô 未vị 來lai 諸chư 佛Phật 南Nam 無mô 諸chư 佛Phật 弟đệ 子tử 令linh 我ngã 所sở 咒chú 即tức 從tùng 如như 願nguyện

阿a 佉khư 尼ni 尼ni 佉khư 尼ni 阿a 佉khư 耶da 尼ni 佉khư 尼ni 阿a 毘tỳ 羅la 慢mạn 多đa 利lợi 波ba 池trì 尼ni 波ba 提đề 梨lê

南Nam 無mô 佛Phật 南Nam 無mô 法pháp 南Nam 無mô 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 南Nam 無mô 過quá 去khứ 七thất 佛Phật 南Nam 無mô 現hiện 在tại 諸chư 佛Phật 南Nam 無mô 未vị 來lai 諸chư 佛Phật 南Nam 無mô 諸chư 佛Phật 弟đệ 子tử 南Nam 無mô 諸chư 師sư 南Nam 無mô 諸chư 師sư 弟đệ 子tử 令linh 我ngã 所sở 咒chú 即tức 從tùng 如như 願nguyện 若nhược 人nhân 得đắc 時thời 氣khí 病bệnh 結kết 縷lũ 七thất 過quá 咒chú 之chi 并tinh 書thư 此thử 上thượng 鬼quỷ 神thần 名danh 字tự 若nhược 紙chỉ 槐# 皮bì 上thượng 繫hệ 著trước 縷lũ 頭đầu 讀độc 是thị 咒chú 時thời 當đương 齋trai 戒giới 清thanh 淨tịnh 澡táo 漱thấu 燒thiêu 香hương 正chánh 心tâm 乃nãi 說thuyết 之chi

咒Chú 時Thời 氣Khí 病Bệnh 經Kinh

無vô 譯dịch 人nhân 名danh

Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 24/12/2016 ◊ Cập nhật: 24/12/2016
Đang dùng phương ngữ: BắcNam