Kinh Phật Tiếng Việt 
Kinh Điển Phiên Âm 
Tài Liệu Phật Học 
ENAAA
📖X01n0001 圓Viên 覺Giác 經Kinh 佚# 文Văn Viên GIác KInh # VĂn

📖X01n0005 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 會Hội 譯Dịch Vô LƯợng THọ KInh HỘi DỊch

📖X01n0006 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 異Dị 本Bổn A DI ĐÀ KInh DỊ BỔn

📖X01n0008 楞Lăng 伽Già 阿A 跋Bạt 多Đa 羅La 寶Bảo 經Kinh 會Hội 譯Dịch Lăng GIà A BẠt ĐA LA BẢo KInh HỘi DỊch 4 quyển

📖X01n0010 大Đại 明Minh 仁Nhân 孝Hiếu 皇Hoàng 后Hậu 夢Mộng 感Cảm 佛Phật 說Thuyết 第Đệ 一Nhất 希Hy 有Hữu 大Đại 功Công 德Đức 經Kinh Kinh ĐẠi MInh NHân HIếu HOàng HẬu MỘng CẢm PHật THuyết ĐỆ NHất HY HỮu ĐẠi CÔng ĐỨc 2 quyển

📖X01n0011 佛Phật 說Thuyết 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 名Danh 號Hiệu 利Lợi 益Ích 大Đại 事Sự 因Nhân 緣Duyên 經Kinh Kinh VÔ LƯợng THọ PHật DAnh HIệu LỢi ÍCh ĐẠi SỰ NHân DUyên

📖X01n0012 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 往Vãng 生Sanh 淨Tịnh 土Độ 本Bổn 緣Duyên 經Kinh Kinh QUán THế ÂM BỒ TÁt VÃng SAnh TỊnh ĐỘ BỔn DUyên

📖X01n0013 念Niệm 佛Phật 超Siêu 脫Thoát 輪Luân 迴Hồi 捷Tiệp 徑Kính 經Kinh Kinh NIệm PHật SIêu THoát LUân HỒi TIệp KÍnh

📖X01n0014 十Thập 往Vãng 生Sanh 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 國Quốc 經Kinh Kinh THập VÃng SAnh A DI ĐÀ PHật QUốc

📖X01n0015 淨Tịnh 度Độ 三Tam 昧Muội 經Kinh Kinh TỊnh ĐỘ TAm MUội

📖Kinh Trường Thọ Diệt Tội và Thần Chú Bảo Hộ Các Em Bé
X01n0017 長Trường 壽Thọ 滅Diệt 罪Tội 護Hộ 諸Chư 童Đồng 子Tử 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh

📖X01n0019 佛Phật 說Thuyết 斷Đoạn 溫Ôn 經Kinh Kinh ĐOạn ÔN

📖X01n0020 佛Phật 說Thuyết 地Địa 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 發Phát 心Tâm 因Nhân 緣Duyên 十Thập 王Vương 經Kinh Kinh ĐỊa TẠng BỒ TÁt PHát TÂm NHân DUyên THập VƯơng

📖X01n0021 佛Phật 說Thuyết 預Dự 修Tu 十Thập 王Vương 生Sanh 七Thất 經Kinh Kinh DỰ TU THập VƯơng SAnh THất

📖X01n0023 大Đại 藏Tạng 正Chánh 教Giáo 血Huyết 盆Bồn 經Kinh Kinh ĐẠi TẠng CHánh GIáo HUyết BỒn

📖X01n0024 壽Thọ 生Sanh 經Kinh Kinh THọ SAnh

📖X01n0025 化Hóa 珠Châu 保Bảo 命Mạng 真Chân 經Kinh Kinh HÓa CHâu BẢo MẠng CHân

📖X01n0026 大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 問Vấn 佛Phật 決Quyết 疑Nghi 經Kinh Kinh ĐẠi PHạm THiên VƯơng VẤn PHật QUyết NGhi 2 quyển

📖X01n0027 大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 問Vấn 佛Phật 決Quyết 疑Nghi 經Kinh Kinh ĐẠi PHạm THiên VƯơng VẤn PHật QUyết NGhi

📖X01n0028 造Tạo 像Tượng 量Lượng 度Độ 經Kinh Kinh TẠo TƯợng LƯợng ĐỘ

📖X01n0034 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 救Cứu 苦Khổ 經Kinh Kinh QUán THế ÂM BỒ TÁt CỨu KHổ

📖X02n0057 十Thập 二Nhị 禮Lễ

📖X02n0181 大Đại 聖Thánh 妙Diệu 吉Cát 祥Tường 菩Bồ 薩Tát 最Tối 勝Thắng 威Uy 德Đức 祕Bí 密Mật 八Bát 字Tự 陀Đà 羅La 尼Ni 修Tu 行Hành 念Niệm 誦Tụng 儀Nghi 軌Quỹ 次Thứ 第Đệ 法Pháp

📖X02n0182 正Chánh 了Liễu 知Tri 王Vương 藥Dược 叉Xoa 眷Quyến 屬Thuộc 法Pháp

📖X02n0183 二Nhị 十Thập 八Bát 夜Dạ 叉Xoa 大Đại 軍Quân 王Vương 名Danh 號Hiệu

📖X02n0184 二Nhị 十Thập 八Bát 藥Dược 叉Xoa 大Đại 將Tướng 名Danh 號Hiệu

📖X02n0185 權Quyền 現Hiện 金Kim 色Sắc 迦Ca 那Na 婆Bà 底Để 九Cửu 目Mục 天Thiên 法Pháp

📖X02n0188 祕Bí 密Mật 要Yếu 術Thuật 法Pháp

📖X02n0190 阿A 迦Ca 陀Đà 密Mật 一Nhất 印Ấn 千Thiên 類Loại 千Thiên 轉Chuyển 三Tam 使Sứ 者Giả 成Thành 就Tựu 經Kinh 法Pháp

📖X02n0191 七Thất 俱Câu 胝Chi 准Chuẩn 提Đề 陀Đà 羅La 尼Ni 念Niệm 誦Tụng 儀Nghi 軌Quỹ

📖X02n0192 佛Phật 說Thuyết 如Như 意Ý 虗Hư 空Không 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh Kinh NHư Ý HƯ KHông TẠng BỒ TÁt ĐÀ LA NI

📖X02n0193 佛Phật 說Thuyết 卻Khước 溫Ôn 黃Hoàng 神Thần 咒Chú 經Kinh Kinh KHước ÔN HOàng THần CHú

📖X02n0201 五Ngũ 大Đại 牛Ngưu 玉Ngọc 雨Vũ 寶Bảo 陀Đà 羅La 尼Ni 儀Nghi 軌Quỹ

📖X02n0202 佛Phật 說Thuyết 大Đại 如Như 意Ý 寶Bảo 珠Châu 輪Luân 牛Ngưu 王Vương 守Thủ 護Hộ 神Thần 咒Chú 經Kinh Kinh ĐẠi NHư Ý BẢo CHâu LUân NGưu VƯơng THủ HỘ THần CHú

📖X02n0203 作Tác 世Thế 水Thủy 宅Trạch 心Tâm 陀Đà 羅La 尼Ni

📖X02n0204 妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 三Tam 昧Muội 祕Bí 密Mật 三Tam 摩Ma 耶Da 經Kinh Kinh DIệu PHáp LIên HOa TAm MUội BÍ MẬt TAm MA DA

📖X02n0205 佛Phật 說Thuyết 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 根Căn 本Bổn 祕Bí 密Mật 神Thần 咒Chú 經Kinh Kinh A DI ĐÀ PHật CĂn BỔn BÍ MẬt THần CHú

📖X02n0206 馬Mã 鳴Minh 菩Bồ 薩Tát 成Thành 就Tựu 悉Tất 地Địa 念Niệm 誦Tụng

📖X02n0207 十Thập 六Lục 大Đại 羅La 漢Hán 因Nhân 果Quả 識Thức 見Kiến 頌Tụng

📖X03n0208 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 論Luận 〔# 卷Quyển 十Thập 〕# Hoa NGhiêm KInh LUận # QUyển THập #

📖X03n0211 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 文Văn 義Nghĩa 記Ký 〔# 卷Quyển 六Lục 〕# Hoa NGhiêm KInh VĂn NGhĩa KÝ # QUyển LỤc #

📖X03n0218 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 入Nhập 法Pháp 界Giới 品Phẩm 十Thập 八Bát 問Vấn 答Đáp Hoa NGhiêm KInh NHập PHáp GIới PHẩm THập BÁt VẤn ĐÁp

📖X03n0220 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 綸Luân 貫Quán Hoa NGhiêm KInh LUân QUán

📖X03n0221 續Tục 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 略Lược 疏Sớ 刊# 定Định 記Ký Tục HOa NGhiêm KInh LƯợc SỚ/sơ # ĐỊnh KÝ 13 quyển

📖X04n0223 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 合Hợp 論Luận Hoa NGhiêm KInh HỢp LUận 120 quyển

📖X04n0225 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 合Hợp 論Luận 簡Giản 要Yếu Hoa NGhiêm KInh HỢp LUận GIản YẾu 4 quyển

📖X05n0226 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 合Hợp 論Luận 纂Toản 要Yếu Hoa NGhiêm KInh HỢp LUận TOản YẾu 3 quyển

📖X05n0227 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 行Hạnh 願Nguyện 品Phẩm 疏Sớ Hoa NGhiêm KInh HẠnh NGuyện PHẩm SỚ/sơ 10 quyển

📖X05n0228 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 行Hạnh 願Nguyện 品Phẩm 疏Sớ 科Khoa Hoa NGhiêm KInh HẠnh NGuyện PHẩm SỚ/sơ KHoa

📖X05n0229 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 行Hạnh 願Nguyện 品Phẩm 疏Sớ 鈔Sao Hoa NGhiêm KInh HẠnh NGuyện PHẩm SỚ/sơ SAo 6 quyển

📖X05n0230 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 普Phổ 賢Hiền 行Hạnh 願Nguyện 品Phẩm 疏Sớ 科Khoa Hoa NGhiêm KInh PHổ HIền HẠnh NGuyện PHẩm SỚ/sơ KHoa

📖X05n0231 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 科Khoa 文Văn Hoa NGhiêm KInh SỚ/sơ KHoa VĂn 10 quyển

📖X05n0232 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 玄Huyền 談Đàm Hoa NGhiêm KInh SỚ/sơ SAo HUyền ĐÀm 9 quyển

📖X07n0234 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 注Chú Hoa NGhiêm KInh SỚ/sơ CHú 58 quyển

📖X08n0235 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 談Đàm 玄Huyền 抉# 擇Trạch Hoa NGhiêm KInh ĐÀm HUyền # TRạch 5 quyển

📖X08n0236 華Hoa 嚴Nghiêm 懸Huyền 談Đàm 會Hội 玄Huyền 記Ký 40 quyển

📖X08n0237 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 文Văn 義Nghĩa 要Yếu 決Quyết 問Vấn 答Đáp Hoa NGhiêm KInh VĂn NGhĩa YẾu QUyết VẤn ĐÁp 4 quyển

📖X08n0238 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 要Yếu 解Giải Hoa NGhiêm KInh YẾu GIải

📖X08n0239 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 吞Thôn 海Hải 集Tập Hoa NGhiêm KInh THôn HẢi TẬp 3 quyển

📖X08n0240 華Hoa 嚴Nghiêm 綱Cương 要Yếu (# 第Đệ 1# 卷Quyển -# 第Đệ 44# 卷Quyển )# 44 quyển

📖X09n0240 華Hoa 嚴Nghiêm 綱Cương 要Yếu (# 第Đệ 45# 卷Quyển -# 第Đệ 80# 卷Quyển )# 36 quyển

📖X09n0241 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 綱Cương 目Mục 貫Quán 攝Nhiếp Hoa NGhiêm KInh CƯơng MỤc QUán NHiếp

📖X09n0242 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 三Tam 十Thập 九Cửu 品Phẩm 大Đại 意Ý Hoa NGhiêm KInh TAm THập CỬu PHẩm ĐẠi Ý

📖X09n0243 圓Viên 覺Giác 經Kinh 大Đại 疏Sớ Viên GIác KInh ĐẠi SỚ/sơ 3 quyển

📖X09n0244 圓Viên 覺Giác 經Kinh 大Đại 疏Sớ 鈔Sao 科Khoa Viên GIác KInh ĐẠi SỚ/sơ SAo KHoa 2 quyển

📖X09n0245 圓Viên 覺Giác 經Kinh 大Đại 疏Sớ 釋Thích 義Nghĩa 鈔Sao Viên GIác KInh ĐẠi SỚ/sơ THích NGhĩa SAo 13 quyển

📖X09n0246 圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ 科Khoa Viên GIác KInh LƯợc SỚ/sơ KHoa

📖X09n0248 圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ 鈔Sao Viên GIác KInh LƯợc SỚ/sơ SAo 12 quyển

📖X10n0249 圓Viên 覺Giác 經Kinh 鈔Sao 辨Biện 疑Nghi 誤Ngộ Viên GIác KInh SAo BIện NGhi NGộ 2 quyển

📖X10n0250 圓Viên 覺Giác 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 隨Tùy 文Văn 要Yếu 解Giải Viên GIác KInh SỚ/sơ SAo TÙy VĂn YẾu GIải 12 quyển

📖X10n0251 御Ngự 註Chú 圓Viên 覺Giác 經Kinh Kinh NGự CHú VIên GIác 2 quyển

📖X10n0252 圓Viên 覺Giác 經Kinh 類Loại 解Giải Viên GIác KInh LOại GIải 4 quyển

📖X10n0253 圓Viên 覺Giác 經Kinh 夾Giáp 頌Tụng 集Tập 解Giải 講Giảng 義Nghĩa Viên GIác KInh GIáp TỤng TẬp GIải GIảng NGhĩa 12 quyển

📖X10n0254 圓Viên 覺Giác 經Kinh 心Tâm 鏡Kính Viên GIác KInh TÂm KÍnh 6 quyển

📖X10n0255 圓Viên 覺Giác 經Kinh 序Tự 注Chú Viên GIác KInh TỰ CHú

📖X10n0256 圓Viên 覺Giác 經Kinh 略Lược 疏Sớ 序Tự 注Chú Viên GIác KInh LƯợc SỚ/sơ TỰ CHú

📖X10n0257 圓Viên 覺Giác 經Kinh 集Tập 註Chú Viên GIác KInh TẬp CHú 2 quyển

📖X10n0258 圓Viên 覺Giác 經Kinh 直Trực 解Giải Viên GIác KInh TRực GIải 2 quyển

📖X10n0259 圓Viên 覺Giác 經Kinh 近Cận 釋Thích Viên GIác KInh CẬn THích 6 quyển

📖X10n0260 圓Viên 覺Giác 經Kinh 要Yếu 解Giải Viên GIác KInh YẾu GIải 2 quyển

📖X10n0261 圓Viên 覺Giác 經Kinh 精Tinh 解Giải 評Bình 林Lâm Viên GIác KInh TInh GIải BÌnh LÂm

📖X10n0262 圓Viên 覺Giác 經Kinh 句Cú 釋Thích 正Chánh 白Bạch Viên GIác KInh CÚ THích CHánh BẠch 2 quyển

📖X10n0263 圓Viên 覺Giác 經Kinh 析Tích 義Nghĩa 疏Sớ Viên GIác KInh TÍch NGhĩa SỚ/sơ 4 quyển

📖X10n0264 大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 述Thuật Đại BẢo TÍch KInh THuật

📖X10n0265 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 注Chú 經Kinh 科Khoa Lăng NGhiêm KInh NGhĩa SỚ/sơ CHú KInh KHoa

📖X11n0267 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 釋Thích 要Yếu 鈔Sao Lăng NGhiêm KInh NGhĩa SỚ/sơ THích YẾu SAo 6 quyển

📖X11n0268 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 集Tập 註Chú Lăng NGhiêm KInh TẬp CHú 10 quyển

📖X11n0269 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 熏Huân 聞Văn 記Ký Lăng NGhiêm KInh HUân VĂn KÝ 5 quyển

📖X11n0270 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 要Yếu 解Giải Lăng NGhiêm KInh YẾu GIải 20 quyển

📖X11n0271 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 箋# Lăng NGhiêm KInh # 10 quyển

📖X12n0272 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 合Hợp 論Luận Lăng NGhiêm KInh HỢp LUận 10 quyển

📖X12n0273 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 正Chánh 脉Mạch 疏Sớ 科Khoa Lăng NGhiêm KInh CHánh MẠch SỚ/sơ KHoa 10 quyển

📖X12n0274 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 正Chánh 脉Mạch 疏Sớ 懸Huyền 示Thị Lăng NGhiêm KInh CHánh MẠch SỚ/sơ HUyền THị

📖X12n0275 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 正Chánh 脉Mạch 疏Sớ Lăng NGhiêm KInh CHánh MẠch SỚ/sơ 10 quyển

📖X12n0276 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 摸Mạc 象Tượng 記Ký Lăng NGhiêm KInh MẠc TƯợng KÝ

📖X12n0277 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 懸Huyền 鏡Kính Lăng NGhiêm KInh HUyền KÍnh

📖X12n0278 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 通Thông 議Nghị 略Lược 科Khoa Lăng NGhiêm KInh THông NGhị LƯợc KHoa

📖X12n0279 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 通Thông 議Nghị Lăng NGhiêm KInh THông NGhị 10 quyển

📖X12n0280 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 臆Ức 說Thuyết Lăng NGhiêm KInh ỨC THuyết

📖X12n0281 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 圓Viên 通Thông 疏Sớ Lăng NGhiêm KInh VIên THông SỚ/sơ 10 quyển

📖X13n0282 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa Lăng NGhiêm KInh HUyền NGhĩa 4 quyển

📖X13n0283 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 秘Bí 錄Lục Lăng NGhiêm KInh BÍ LỤc 10 quyển

📖X13n0284 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa Lăng NGhiêm KInh HUyền NGhĩa 2 quyển

📖X13n0285 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 文Văn 句Cú Lăng NGhiêm KInh VĂn CÚ 10 quyển

📖X13n0286 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 如Như 說Thuyết Lăng NGhiêm KInh NHư THuyết 10 quyển

📖X13n0287 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 解Giải 蒙Mông 鈔Sao Lăng NGhiêm KInh SỚ/sơ GIải MÔng SAo 10 quyển

📖X14n0288 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 證Chứng 疏Sớ 廣Quảng 解Giải Lăng NGhiêm KInh CHứng SỚ/sơ QUảng GIải 10 quyển

📖X14n0289 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 合Hợp 轍Triệt Lăng NGhiêm KInh HỢp TRiệt 10 quyển

📖X14n0290 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 直Trực 指Chỉ 科Khoa 文Văn Lăng NGhiêm KInh TRực CHỉ KHoa VĂn

📖X14n0291 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 直Trực 指Chỉ Lăng NGhiêm KInh TRực CHỉ 10 quyển

📖X14n0292 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 擊Kích 節Tiết Lăng NGhiêm KInh KÍch TIết

📖X14n0293 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 懸Huyền 談Đàm Lăng NGhiêm KInh HUyền ĐÀm

📖X14n0294 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 說Thuyết 約Ước Lăng NGhiêm KInh THuyết ƯỚc

📖X14n0295 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 述Thuật 旨Chỉ Lăng NGhiêm KInh THuật CHỉ 10 quyển

📖X14n0296 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 截Tiệt 流Lưu Lăng NGhiêm KInh TIệt LƯu 2 quyển

📖X14n0297 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 圓Viên 通Thông 疏Sớ 前Tiền 茅Mao Lăng NGhiêm KInh VIên THông SỚ/sơ TIền MAo 2 quyển

📖X14n0298 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 直Trực 解Giải Lăng NGhiêm KInh TRực GIải 10 quyển

📖X15n0299 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 講Giảng 錄Lục Lăng NGhiêm KInh GIảng LỤc 10 quyển

📖X15n0300 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 纂Toản 註Chú Lăng NGhiêm KInh TOản CHú 10 quyển

📖X15n0301 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 精Tinh 解Giải 評Bình 林Lâm Lăng NGhiêm KInh TInh GIải BÌnh LÂm 3 quyển

📖X15n0302 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 略Lược 疏Sớ Lăng NGhiêm KInh LƯợc SỚ/sơ 10 quyển

📖X15n0303 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 貫Quán 攝Nhiếp Lăng NGhiêm KInh QUán NHiếp 10 quyển

📖X15n0304 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 觀Quán 心Tâm 定Định 解Giải 科Khoa Lăng NGhiêm KInh QUán TÂm ĐỊnh GIải KHoa

📖X15n0305 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 觀Quán 心Tâm 定Định 解Giải 大Đại 綱Cương Lăng NGhiêm KInh QUán TÂm ĐỊnh GIải ĐẠi CƯơng

📖X15n0306 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 觀Quán 心Tâm 定Định 解Giải Lăng NGhiêm KInh QUán TÂm ĐỊnh GIải 10 quyển

📖X16n0307 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ 懸Huyền 示Thị Lăng NGhiêm KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ HUyền THị

📖X16n0308 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ Lăng NGhiêm KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ 10 quyển

📖X16n0309 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ 事Sự 義Nghĩa Lăng NGhiêm KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ SỰ NGhĩa

📖X16n0310 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 勢Thế 至Chí 圓Viên 通Thông 章Chương 科Khoa 解Giải Lăng NGhiêm KInh THế CHí VIên THông CHương KHoa GIải

📖X16n0311 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 勢Thế 至Chí 圓Viên 通Thông 章Chương 疏Sớ 鈔Sao Lăng NGhiêm KInh THế CHí VIên THông CHương SỚ/sơ SAo 2 quyển

📖X16n0312 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 勢Thế 至Chí 圓Viên 通Thông 章Chương 解Giải Lăng NGhiêm KInh THế CHí VIên THông CHương GIải

📖X16n0313 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 序Tự 指Chỉ 味Vị 疏Sớ Lăng NGhiêm KInh TỰ CHỉ VỊ SỚ/sơ

📖X16n0314 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 寶Bảo 鏡Kính 疏Sớ 科Khoa 文Văn Lăng NGhiêm KInh BẢo KÍnh SỚ/sơ KHoa VĂn

📖X16n0315 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 寶Bảo 鏡Kính 疏Sớ 懸Huyền 談Đàm Lăng NGhiêm KInh BẢo KÍnh SỚ/sơ HUyền ĐÀm

📖X16n0316 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 寶Bảo 鏡Kính 疏Sớ Lăng NGhiêm KInh BẢo KÍnh SỚ/sơ 10 quyển

📖X16n0317 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 正Chánh 見Kiến Lăng NGhiêm KInh CHánh KIến 10 quyển

📖X16n0318 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 宗Tông 通Thông Lăng NGhiêm KInh TÔng THông 10 quyển

📖X17n0321 楞Lăng 伽Già 經Kinh 註Chú Lăng GIà KInh CHú 3 quyển

📖X17n0322 楞Lăng 伽Già 經Kinh 疏Sớ Lăng GIà KInh SỚ/sơ 2 quyển

📖X17n0323 楞Lăng 伽Già 經Kinh 通Thông 義Nghĩa Lăng GIà KInh THông NGhĩa 6 quyển

📖X17n0324 楞Lăng 伽Già 經Kinh 集Tập 註Chú Lăng GIà KInh TẬp CHú 4 quyển

📖X17n0325 楞Lăng 伽Già 經Kinh 纂Toản Lăng GIà KInh TOản 4 quyển

📖X17n0326 觀Quán 楞Lăng 伽Già 經Kinh 記Ký Quán LĂng GIà KInh KÝ 8 quyển

📖X17n0327 楞Lăng 伽Già 補Bổ 遺Di

📖X17n0328 楞Lăng 伽Già 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa Lăng GIà KInh HUyền NGhĩa

📖X17n0329 楞Lăng 伽Già 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ Lăng GIà KInh NGhĩa SỚ/sơ 4 quyển

📖X17n0330 楞Lăng 伽Già 經Kinh 宗Tông 通Thông Lăng GIà KInh TÔng THông 8 quyển

📖X17n0331 楞Lăng 伽Già 經Kinh 合Hợp 轍Triệt Lăng GIà KInh HỢp TRiệt 8 quyển

📖X18n0332 楞Lăng 伽Già 經Kinh 參Tham 訂# 疏Sớ Lăng GIà KInh THam # SỚ/sơ 8 quyển

📖X18n0333 楞Lăng 伽Già 經Kinh 精Tinh 解Giải 評Bình 林Lâm Lăng GIà KInh TInh GIải BÌnh LÂm

📖X18n0334 楞Lăng 伽Già 經Kinh 心Tâm 印Ấn Lăng GIà KInh TÂm ẤN 8 quyển

📖X18n0338 維Duy 摩Ma 經Kinh 文Văn 疏Sớ Duy MA KInh VĂn SỚ/sơ 28 quyển

📖X18n0340 維Duy 摩Ma 經Kinh 疏Sớ 記Ký Duy MA KInh SỚ/sơ KÝ 3 quyển

📖X19n0343 維Duy 摩Ma 經Kinh 略Lược 疏Sớ Duy MA KInh LƯợc SỚ/sơ 5 quyển

📖X19n0345 維Duy 摩Ma 經Kinh 疏Sớ 記Ký 鈔Sao Duy MA KInh SỚ/sơ KÝ SAo 2 quyển

📖X19n0347 維Duy 摩Ma 經Kinh 評Bình 註Chú Duy MA KInh BÌnh CHú 14 quyển

📖X19n0348 維Duy 摩Ma 經Kinh 無Vô 我Ngã 疏Sớ Duy MA KInh VÔ NGã SỚ/sơ 12 quyển

📖X19n0349 維Duy 摩Ma 經Kinh 疏Sớ 科Khoa Duy MA KInh SỚ/sơ KHoa

📖X19n0351 勝Thắng 鬘Man 經Kinh 義Nghĩa 記Ký Thắng MAn KInh NGhĩa KÝ 2 quyển

📖X19n0352 勝Thắng 鬘Man 經Kinh 述Thuật 記Ký Thắng MAn KInh THuật KÝ 2 quyển

📖X19n0353 勝Thắng 鬘Man 經Kinh 疏Sớ 義Nghĩa 私Tư 鈔Sao Thắng MAn KInh SỚ/sơ NGhĩa TƯ SAo 6 quyển

📖X20n0355 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 科Khoa Kim QUang MInh KInh HUyền NGhĩa KHoa

📖X20n0356 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 拾Thập 遺Di 記Ký 會Hội 本Bổn Kim QUang MInh KInh HUyền NGhĩa THập DI KÝ HỘi BỔn 2 quyển

📖X20n0357 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 文Văn 句Cú 科Khoa Kim QUang MInh KInh VĂn CÚ KHoa

📖X20n0358 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 文Văn 句Cú 文Văn 句Cú 記Ký 會Hội 本Bổn Kim QUang MInh KInh VĂn CÚ VĂn CÚ KÝ HỘi BỔn 8 quyển

📖X20n0359 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 順Thuận 正Chánh 記Ký Kim QUang MInh KInh HUyền NGhĩa THuận CHánh KÝ 3 quyển

📖X20n0360 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 文Văn 句Cú 新Tân 記Ký Kim QUang MInh KInh VĂn CÚ TÂn KÝ 7 quyển

📖X20n0361 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 照Chiếu 解Giải Kim QUang MInh KInh CHiếu GIải 2 quyển

📖X20n0362 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 科Khoa 註Chú Kim QUang MInh KInh KHoa CHú 4 quyển

📖X20n0364 思Tư 益Ích 梵Phạm 天Thiên 所Sở 問Vấn 經Kinh 簡Giản 註Chú Tư ÍCh PHạm THiên SỞ VẤn KInh GIản CHú 4 quyển

📖X20n0365 大Đại 乘Thừa 本Bổn 生Sanh 心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 淺Thiển 註Chú 懸Huyền 示Thị Đại THừa BỔn SAnh TÂm ĐỊa QUán KInh THiển CHú HUyền THị

📖X20n0366 大Đại 乘Thừa 本Bổn 生Sanh 心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 淺Thiển 註Chú 科Khoa 文Văn Đại THừa BỔn SAnh TÂm ĐỊa QUán KInh THiển CHú KHoa VĂn

📖X20n0367 大Đại 乘Thừa 本Bổn 生Sanh 心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 淺Thiển 註Chú (# 第Đệ 1# 卷Quyển -# 第Đệ 3# 卷Quyển )# Đại THừa BỔn SAnh TÂm ĐỊa QUán KInh THiển CHú # ĐỆ # QUyển # ĐỆ # QUyển # 3 quyển

📖X21n0367 大Đại 乘Thừa 本Bổn 生Sanh 心Tâm 地Địa 觀Quán 經Kinh 淺Thiển 註Chú (# 第Đệ 4# 卷Quyển -# 第Đệ 8# 卷Quyển )# Đại THừa BỔn SAnh TÂm ĐỊa QUán KInh THiển CHú # ĐỆ # QUyển # ĐỆ # QUyển # 5 quyển

📖X21n0368 大Đại 乘Thừa 密Mật 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ Đại THừa MẬt NGhiêm KInh SỚ/sơ 3 quyển

📖X21n0369 解Giải 深Thâm 密Mật 經Kinh 疏Sớ Giải THâm MẬt KInh SỚ/sơ 9 quyển

📖X21n0370 占Chiêm 察Sát 善Thiện 惡Ác 業Nghiệp 報Báo 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa Chiêm SÁt THiện ÁC NGhiệp BÁo KInh HUyền NGhĩa

📖X21n0371 占Chiêm 察Sát 善Thiện 惡Ác 業Nghiệp 報Báo 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ Chiêm SÁt THiện ÁC NGhiệp BÁo KInh NGhĩa SỚ/sơ 2 quyển

📖X21n0372 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ 新Tân 記Ký Vu LAn BỒn KInh SỚ/sơ TÂn KÝ 2 quyển

📖X21n0373 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ 會Hội 古Cổ 通Thông 今Kim 記Ký Vu LAn BỒn KInh SỚ/sơ HỘi CỔ THông KIm KÝ 2 quyển

📖X21n0374 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ 孝Hiếu 衡Hành 鈔Sao 科Khoa Vu LAn BỒn KInh SỚ/sơ HIếu HÀnh SAo KHoa

📖X21n0375 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ 孝Hiếu 衡Hành 鈔Sao Vu LAn BỒn KInh SỚ/sơ HIếu HÀnh SAo 2 quyển

📖X21n0376 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 餘Dư 義Nghĩa Vu LAn BỒn KInh SỚ/sơ SAo DƯ NGhĩa

📖X21n0377 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 新Tân 疏Sớ Vu LAn BỒn KInh TÂn SỚ/sơ

📖X21n0378 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ 折Chiết 中Trung 疏Sớ Vu LAn BỒn KInh SỚ/sơ CHiết TRung SỚ/sơ

📖X21n0379 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 略Lược 疏Sớ Vu LAn BỒn KInh LƯợc SỚ/sơ

📖X21n0381 藥Dược 師Sư 經Kinh 直Trực 解Giải Dược SƯ KInh TRực GIải

📖X21n0382 地Địa 藏Tạng 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 科Khoa 文Văn Địa TẠng BỔn NGuyện KInh KHoa VĂn

📖X21n0383 地Địa 藏Tạng 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 綸Luân 貫Quán Địa TẠng BỔn NGuyện KInh LUân QUán

📖X21n0384 地Địa 藏Tạng 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 科Khoa 註Chú Địa TẠng BỔn NGuyện KInh KHoa CHú 6 quyển

📖X21n0388 彌Di 勒Lặc 上Thượng 生Sanh 經Kinh 述Thuật 贊Tán Di LẶc THượng SAnh KInh THuật TÁn

📖X21n0389 彌Di 勒Lặc 下Hạ 生Sanh 經Kinh 述Thuật 贊Tán Di LẶc HẠ SAnh KInh THuật TÁn

📖X21n0393 彌Di 勒Lặc 上Thượng 生Sanh 經Kinh 瑞Thụy 應Ứng 鈔Sao 科Khoa Di LẶc THượng SAnh KInh THụy ỨNg SAo KHoa

📖X21n0394 彌Di 勒Lặc 上Thượng 生Sanh 經Kinh 瑞Thụy 應Ứng 鈔Sao Di LẶc THượng SAnh KInh THụy ỨNg SAo 2 quyển

📖X22n0397 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 記Ký Vô LƯợng THọ KInh KÝ

📖X22n0400 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 起Khởi 信Tín 論Luận Vô LƯợng THọ KInh KHởi TÍn LUận 3 quyển

📖X22n0401 摩Ma 訶Ha 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 衷# 論Luận Ma HA A DI ĐÀ KInh # LUận

📖X22n0405 釋Thích 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 經Kinh 記Ký Thích QUán VÔ LƯợng THọ PHật KInh KÝ

📖X22n0406 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 疏Sớ 妙Diệu 宗Tông 鈔Sao 科Khoa Quán VÔ LƯợng THọ KInh SỚ/sơ DIệu TÔng SAo KHoa

📖X22n0407 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 經Kinh 疏Sớ 妙Diệu 宗Tông 鈔Sao Quán VÔ LƯợng THọ PHật KInh SỚ/sơ DIệu TÔng SAo 5 quyển

📖X22n0408 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 經Kinh 融Dung 心Tâm 解Giải Quán VÔ LƯợng THọ PHật KInh DUng TÂm GIải

📖X22n0410 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 扶Phù 新Tân 論Luận Quán VÔ LƯợng THọ KInh PHù TÂn LUận

📖X22n0411 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 正Chánh 觀Quán 記Ký Quán VÔ LƯợng THọ KInh NGhĩa SỚ/sơ CHánh QUán KÝ 3 quyển

📖X22n0412 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 經Kinh 圖Đồ 頌Tụng Quán VÔ LƯợng THọ PHật KInh ĐỒ TỤng

📖X22n0413 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 直Trực 指Chỉ 疏Sớ Quán VÔ LƯợng THọ KInh TRực CHỉ SỚ/sơ 2 quyển

📖X22n0414 觀Quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 經Kinh 約Ước 論Luận Quán VÔ LƯợng THọ PHật KInh ƯỚc LUận

📖X22n0420 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 聞Văn 持Trì 記Ký A DI ĐÀ KInh NGhĩa SỚ/sơ VĂn TRì KÝ 3 quyển

📖X22n0421 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 句Cú 解Giải A DI ĐÀ KInh CÚ GIải

📖X22n0422 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 略Lược 解Giải A DI ĐÀ KInh LƯợc GIải

📖X22n0423 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 略Lược 解Giải 圓Viên 中Trung 鈔Sao A DI ĐÀ KInh LƯợc GIải VIên TRung SAo 2 quyển

📖X22n0424 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao A DI ĐÀ KInh SỚ/sơ SAo 4 quyển

📖X22n0425 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 事Sự 義Nghĩa A DI ĐÀ KInh SỚ/sơ SAo SỰ NGhĩa

📖X22n0426 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 問Vấn 辯Biện A DI ĐÀ KInh SỚ/sơ SAo VẤn BIện

📖X22n0427 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 演Diễn 義Nghĩa A DI ĐÀ KInh SỚ/sơ SAo DIễn NGhĩa 4 quyển

📖X22n0428 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao 擷# A DI ĐÀ KInh SỚ/sơ SAo #

📖X22n0429 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 已Dĩ 決Quyết A DI ĐÀ KInh DĨ QUyết

📖X22n0430 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 要Yếu 解Giải 便Tiện 蒙Mông 鈔Sao A DI ĐÀ KInh YẾu GIải TIện MÔng SAo 3 quyển

📖X22n0431 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 略Lược 註Chú A DI ĐÀ KInh LƯợc CHú

📖X22n0432 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 註Chú A DI ĐÀ KInh CHú

📖X22n0433 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 約Ước 論Luận A DI ĐÀ KInh ƯỚc LUận

📖X22n0434 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 直Trực 解Giải 正Chánh 行Hành A DI ĐÀ KInh TRực GIải CHánh HÀnh

📖X22n0435 阿A 彌Di 陀Đà 經Kinh 摘Trích 要Yếu 易Dị/dịch 解Giải A DI ĐÀ KInh TRích YẾu DỊ/dịch GIải

📖X23n0438 大Đại 日Nhật 經Kinh 義Nghĩa 釋Thích Đại NHật KInh NGhĩa THích 14 quyển

📖X23n0439 大Đại 日Nhật 經Kinh 義Nghĩa 釋Thích 演Diễn 密Mật 鈔Sao Đại NHật KInh NGhĩa THích DIễn MẬt SAo 10 quyển

📖X23n0445 佛Phật 頂Đảnh 尊Tôn 勝Thắng 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 釋Thích Phật ĐẢnh TÔn THắng ĐÀ LA NI KInh THích

📖X23n0446 七Thất 俱Câu 胝Chi 佛Phật 母Mẫu 所Sở 說Thuyết 準Chuẩn 提Đề 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 會Hội 釋Thích Thất CÂu CHi PHật MẪu SỞ THuyết CHuẩn ĐỀ ĐÀ LA NI KInh HỘi THích 3 quyển

📖X23n0447 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 如Như 意Ý 心Tâm 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 略Lược 疏Sớ Quán TỰ TẠi BỒ TÁt NHư Ý TÂm ĐÀ LA NI KInh LƯợc SỚ/sơ 2 quyển

📖X24n0448 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 關Quan 法Pháp Đại BÁt NHã KInh QUan PHáp 6 quyển

📖X24n0449 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 綱Cương 要Yếu Đại BÁt NHã KInh CƯơng YẾu 10 quyển

📖X24n0451 大Đại 品Phẩm 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ Đại PHẩm KInh NGhĩa SỚ/sơ 9 quyển

📖X24n0454 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú Kim CAng KInh CHú

📖X24n0456 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú 疏Sớ Kim CAng KInh CHú SỚ/sơ 3 quyển

📖X24n0459 金Kim 剛Cang 經Kinh 解Giải 義Nghĩa Kim CAng KInh GIải NGhĩa 2 quyển

📖X24n0460 金Kim 剛Cang 經Kinh 口Khẩu 訣Quyết Kim CAng KInh KHẩu QUyết

📖X24n0461 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú Kim CAng KInh CHú 3 quyển

📖X24n0462 金Kim 剛Cang 經Kinh 會Hội 解Giải Kim CAng KInh HỘi GIải 2 quyển

📖X24n0463 金Kim 剛Cang 經Kinh 采Thải 微Vi 科Khoa Kim CAng KInh THải VI KHoa

📖X24n0464 金Kim 剛Cang 經Kinh 采Thải 微Vi Kim CAng KInh THải VI 2 quyển

📖X24n0465 金Kim 剛Cang 經Kinh 采Thải 微Vi 餘Dư 釋Thích Kim CAng KInh THải VI DƯ THích

📖X24n0466 金Kim 剛Cang 疏Sớ 科Khoa 釋Thích

📖X24n0467 銷Tiêu 釋Thích 金Kim 剛Cang 經Kinh 科Khoa 儀Nghi 會Hội 要Yếu 註Chú 解Giải Tiêu THích KIm CAng KInh KHoa NGhi HỘi YẾu CHú GIải 9 quyển

📖X24n0468 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú 解Giải Kim CAng KInh CHú GIải 4 quyển

📖X24n0469 金Kim 剛Cang 經Kinh 補Bổ 註Chú Kim CAng KInh BỔ CHú 2 quyển

📖X24n0470 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú 解Giải 鐵Thiết 鋑# 錎# Kim CAng KInh CHú GIải THiết # # 2 quyển

📖X25n0471 金Kim 剛Cang 經Kinh 宗Tông 通Thông Kim CAng KInh TÔng THông 7 quyển

📖X25n0472 金Kim 剛Cang 經Kinh 偈Kệ 釋Thích Kim CAng KInh KỆ THích 2 quyển

📖X25n0473 金Kim 剛Cang 經Kinh 釋Thích Kim CAng KInh THích

📖X25n0474 金Kim 剛Cang 經Kinh 決Quyết 疑Nghi Kim CAng KInh QUyết NGhi

📖X25n0475 金Kim 剛Cang 經Kinh 鎞# Kim CAng KInh # 2 quyển

📖X25n0476 金Kim 剛Cang 經Kinh 統Thống 論Luận Kim CAng KInh THống LUận

📖X25n0477 金Kim 剛Cang 經Kinh 正Chánh 眼Nhãn Kim CAng KInh CHánh NHãn

📖X25n0478 金Kim 剛Cang 經Kinh 筆Bút 記Ký Kim CAng KInh BÚt KÝ

📖X25n0479 金Kim 剛Cang 經Kinh 破Phá 空Không 論Luận Kim CAng KInh PHá KHông LUận

📖X25n0480 金Kim 剛Cang 經Kinh 觀Quán 心Tâm 釋Thích Kim CAng KInh QUán TÂm THích

📖X25n0481 金Kim 剛Cang 經Kinh 略Lược 談Đàm Kim CAng KInh LƯợc ĐÀm

📖X25n0482 金Kim 剛Cang 經Kinh 略Lược 疏Sớ Kim CAng KInh LƯợc SỚ/sơ

📖X25n0483 金Kim 剛Cang 經Kinh 音Âm 釋Thích 直Trực 解Giải Kim CAng KInh ÂM THích TRực GIải

📖X25n0484 金Kim 剛Cang 經Kinh 大Đại 意Ý Kim CAng KInh ĐẠi Ý

📖X25n0485 金Kim 剛Cang 經Kinh 如Như 是Thị 解Giải Kim CAng KInh NHư THị GIải

📖X25n0486 金Kim 剛Cang 經Kinh 會Hội 解Giải 了Liễu 義Nghĩa Kim CAng KInh HỘi GIải LIễu NGhĩa

📖X25n0487 金Kim 剛Cang 新Tân 眼Nhãn 疏Sớ 經Kinh 偈Kệ 合Hợp 釋Thích Kim CAng TÂn NHãn SỚ/sơ KInh KỆ HỢp THích 2 quyển

📖X25n0488 金Kim 剛Cang 經Kinh 郢# 說Thuyết Kim CAng KInh # THuyết

📖X25n0489 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú 正Chánh 訛Ngoa Kim CAng KInh CHú CHánh NGoa

📖X25n0490 金Kim 剛Cang 經Kinh 淺Thiển 解Giải Kim CAng KInh THiển GIải

📖X25n0491 金Kim 剛Cang 經Kinh 疏Sớ 記Ký 科Khoa 會Hội Kim CAng KInh SỚ/sơ KÝ KHoa HỘi 10 quyển

📖X25n0492 金Kim 剛Cang 經Kinh 疏Sớ 記Ký 會Hội 編Biên Kim CAng KInh SỚ/sơ KÝ HỘi BIên

📖X25n0493 金Kim 剛Cang 經Kinh 部Bộ 旨Chỉ Kim CAng KInh BỘ CHỉ 2 quyển

📖X25n0494 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú 釋Thích Kim CAng KInh CHú THích

📖X25n0495 金Kim 剛Cang 經Kinh 演Diễn 古Cổ Kim CAng KInh DIễn CỔ

📖X25n0496 金Kim 剛Cang 經Kinh 直Trực 說Thuyết Kim CAng KInh TRực THuyết

📖X25n0497 金Kim 剛Cang 經Kinh 石Thạch 注Chú Kim CAng KInh THạch CHú

📖X25n0498 金Kim 剛Cang 經Kinh 正Chánh 解Giải Kim CAng KInh CHánh GIải 2 quyển

📖X25n0499 金Kim 剛Cang 經Kinh 法Pháp 眼Nhãn 懸Huyền 判Phán 疏Sớ 鈔Sao 8 quyển

📖X25n0500 金Kim 剛Cang 經Kinh 法Pháp 眼Nhãn 註Chú 疏Sớ 2 quyển

📖X25n0501 金Kim 剛Cang 經Kinh 如Như 是Thị 經Kinh 義Nghĩa Kim CAng KInh NHư THị KInh NGhĩa 2 quyển

📖X25n0502 金Kim 剛Cang 經Kinh 註Chú 講Giảng Kim CAng KInh CHú GIảng 2 quyển

📖X25n0503 金Kim 剛Cang 經Kinh 注Chú 解Giải Kim CAng KInh CHú GIải

📖X25n0504 金Kim 剛Cang 經Kinh 彙Vị 纂Toản Kim CAng KInh VỊ TOản 2 quyển

📖X25n0505 金Kim 剛Cang 經Kinh 心Tâm 印Ấn 疏Sớ Kim CAng KInh TÂm ẤN SỚ/sơ 2 quyển

📖X25n0506 金Kim 剛Cang 經Kinh 注Chú Kim CAng KInh CHú 2 quyển

📖X25n0507 金Kim 剛Cang 經Kinh 訂# 義Nghĩa Kim CAng KInh # NGhĩa

📖X25n0508 金Kim 剛Cang 經Kinh 闡Xiển 說Thuyết Kim CAng KInh XIển THuyết 2 quyển

📖X25n0509 金Kim 剛Cang 經Kinh 解Giải 義Nghĩa Kim CAng KInh GIải NGhĩa 2 quyển

📖X25n0510 金Kim 剛Cang 經Kinh 易Dị/dịch 解Giải Kim CAng KInh DỊ/dịch GIải 2 quyển

📖X26n0513 仁Nhân 王Vương 經Kinh 合Hợp 疏Sớ Nhân VƯơng KInh HỢp SỚ/sơ 3 quyển

📖X26n0514 仁Nhân 王Vương 經Kinh 疏Sớ 會Hội 本Bổn Nhân VƯơng KInh SỚ/sơ HỘi BỔn

📖X26n0515 仁Nhân 王Vương 經Kinh 科Khoa 疏Sớ 科Khoa 文Văn Nhân VƯơng KInh KHoa SỚ/sơ KHoa VĂn

📖X26n0516 仁Nhân 王Vương 經Kinh 科Khoa 疏Sớ 懸Huyền 談Đàm Nhân VƯơng KInh KHoa SỚ/sơ HUyền ĐÀm

📖X26n0517 仁Nhân 王Vương 經Kinh 科Khoa 疏Sớ Nhân VƯơng KInh KHoa SỚ/sơ 5 quyển

📖X26n0519 仁Nhân 王Vương 經Kinh 疏Sớ 法Pháp 衡Hành 鈔Sao Nhân VƯơng KInh SỚ/sơ PHáp HÀnh SAo 6 quyển

📖X26n0520 仁Nhân 王Vương 經Kinh 疏Sớ Nhân VƯơng KInh SỚ/sơ 4 quyển

📖X26n0521 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 疏Sớ Bát NHã TÂm KInh SỚ/sơ

📖X26n0522 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 疏Sớ Bát NHã TÂm KInh SỚ/sơ

📖X26n0524 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 幽U 贊Tán 添# 改Cải 科Khoa Bát NHã TÂm KInh U TÁn # CẢi KHoa

📖X26n0525 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 幽U 贊Tán 崆# 峒# 記Ký Bát NHã TÂm KInh U TÁn # # KÝ 3 quyển

📖X26n0526 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú Bát NHã TÂm KInh CHú

📖X26n0528 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 略Lược 疏Sớ Bát NHã TÂm KInh LƯợc SỚ/sơ

📖X26n0529 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 疏Sớ Bát NHã TÂm KInh SỚ/sơ

📖X26n0530 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 疏Sớ 詒# 謀Mưu 鈔Sao Bát NHã TÂm KInh SỚ/sơ # MƯu SAo

📖X26n0531 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 略Lược 疏Sớ 顯Hiển 正Chánh 記Ký Bát NHã TÂm KInh LƯợc SỚ/sơ HIển CHánh KÝ 3 quyển

📖X26n0532 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 略Lược 疏Sớ 小Tiểu 鈔Sao Bát NHã TÂm KInh LƯợc SỚ/sơ TIểu SAo 2 quyển

📖X26n0533 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 三Tam 注Chú Bát NHã TÂm KInh TAm CHú

📖X26n0534 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 注Chú Bát NHã TÂm KInh CHú

📖X26n0535 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 解Giải 義Nghĩa 節Tiết 要Yếu Bát NHã TÂm KInh GIải NGhĩa TIết YẾu

📖X26n0536 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 注Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải

📖X26n0537 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 直Trực 談Đàm Bát NHã TÂm KInh TRực ĐÀm

📖X26n0538 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 要Yếu 論Luận Bát NHã TÂm KInh YẾu LUận

📖X26n0539 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 說Thuyết Bát NHã TÂm KInh THuyết

📖X26n0540 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 釋Thích 義Nghĩa Bát NHã TÂm KInh THích NGhĩa

📖X26n0541 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 釋Thích 疑Nghi Bát NHã TÂm KInh THích NGhi

📖X26n0542 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 直Trực 說Thuyết Bát NHã TÂm KInh TRực THuyết

📖X26n0543 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 提Đề 綱Cương Bát NHã TÂm KInh ĐỀ CƯơng

📖X26n0544 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 釋Thích 略Lược Bát NHã TÂm KInh THích LƯợc

📖X26n0545 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 概Khái 論Luận Bát NHã TÂm KInh KHái LUận

📖X26n0546 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 說Thuyết Bát NHã TÂm KInh THuyết

📖X26n0547 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải

📖X26n0548 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 斲# 輪Luân 解Giải Bát NHã TÂm KInh # LUân GIải

📖X26n0549 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 正Chánh 眼Nhãn Bát NHã TÂm KInh CHánh NHãn

📖X26n0550 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 開Khai 度Độ Bát NHã TÂm KInh KHai ĐỘ

📖X26n0551 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 發Phát 隱Ẩn Bát NHã TÂm KInh PHát ẨN

📖X26n0552 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 際Tế 決Quyết Bát NHã TÂm KInh TẾ QUyết

📖X26n0553 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 添# 足Túc Bát NHã TÂm KInh # TÚc

📖X26n0554 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 貫Quán 義Nghĩa Bát NHã TÂm KInh QUán NGhĩa

📖X26n0555 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 釋Thích 要Yếu Bát NHã TÂm KInh THích YẾu

📖X26n0556 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 小Tiểu 談Đàm Bát NHã TÂm KInh TIểu ĐÀm

📖X26n0557 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 一Nhất 貫Quán 疏Sớ Bát NHã TÂm KInh NHất QUán SỚ/sơ

📖X26n0558 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng Bát NHã TÂm KInh CHỉ CHưởng

📖X26n0559 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 事Sự 觀Quán 解Giải Bát NHã TÂm KInh SỰ QUán GIải

📖X26n0560 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 理Lý 性Tánh 解Giải Bát NHã TÂm KInh LÝ TÁnh GIải

📖X26n0561 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 大Đại 意Ý Bát NHã TÂm KInh ĐẠi Ý

📖X26n0562 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 解Giải Bát NHã TÂm KInh GIải

📖X26n0563 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 請Thỉnh 益Ích 說Thuyết Bát NHã TÂm KInh THỉnh ÍCh THuyết

📖X26n0564 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 疏Sớ Bát NHã TÂm KInh CHú SỚ/sơ

📖X26n0565 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 論Luận Bát NHã TÂm KInh LUận

📖X26n0566 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 彙Vị 纂Toản Bát NHã TÂm KInh VỊ TOản

📖X26n0567 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 如Như 是Thị 經Kinh 義Nghĩa Bát NHã TÂm KInh NHư THị KInh NGhĩa

📖X26n0568 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 講Giảng Bát NHã TÂm KInh CHú GIảng

📖X26n0569 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 句Cú 解Giải 易Dị/dịch 知Tri Bát NHã TÂm KInh CÚ GIải DỊ/dịch TRi

📖X26n0570 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 解Giải 義Nghĩa Bát NHã TÂm KInh GIải NGhĩa

📖X26n0571 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải

📖X26n0572 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 易Dị/dịch 解Giải Bát NHã TÂm KInh DỊ/dịch GIải

📖X26n0573 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải

📖X26n0574 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải

📖X26n0575 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải 2 quyển

📖X26n0576 般Bát 若Nhã 心Tâm 經Kinh 註Chú 解Giải Bát NHã TÂm KInh CHú GIải

📖X27n0577 法Pháp 華Hoa 經Kinh 疏Sớ Pháp HOa KInh SỚ/sơ 2 quyển

📖X27n0582 法Pháp 華Hoa 統Thống 略Lược 3 quyển

📖X27n0583 法Pháp 華Hoa 經Kinh 大Đại 意Ý Pháp HOa KInh ĐẠi Ý

📖X27n0584 法Pháp 華Hoa 三Tam 大Đại 部Bộ 科Khoa 文Văn 16 quyển

📖X28n0585 法Pháp 華Hoa 經Kinh 三Tam 大Đại 部Bộ 讀Độc 教Giáo 記Ký Pháp HOa KInh TAm ĐẠi BỘ ĐỘc GIáo KÝ 20 quyển

📖X28n0586 法Pháp 華Hoa 經Kinh 三Tam 大Đại 部Bộ 補Bổ 注Chú Pháp HOa KInh TAm ĐẠi BỘ BỔ CHú 14 quyển

📖X28n0587 大Đại 部Bộ 妙Diệu 玄Huyền 格Cách 言Ngôn 2 quyển

📖X28n0588 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 籤# 備Bị 撿Kiểm Pháp HOa KInh HUyền # BỊ KIểm 4 quyển

📖X28n0589 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 節Tiết 要Yếu Pháp HOa KInh HUyền NGhĩa TIết YẾu 2 quyển

📖X28n0590 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 輯# 略Lược Pháp HOa KInh HUyền NGhĩa # LƯợc

📖X28n0591 法Pháp 華Hoa 經Kinh 釋Thích 籤# 緣Duyên 起Khởi 序Tự 指Chỉ 明Minh Pháp HOa KInh THích # DUyên KHởi TỰ CHỉ MInh

📖X28n0592 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 籤# 證Chứng 釋Thích Pháp HOa KInh HUyền # CHứng THích 10 quyển

📖X28n0593 法Pháp 華Hoa 經Kinh 文Văn 句Cú 輔Phụ 正Chánh 記Ký Pháp HOa KInh VĂn CÚ PHụ CHánh KÝ 10 quyển

📖X29n0594 法Pháp 華Hoa 經Kinh 疏Sớ 義Nghĩa 纘# Pháp HOa KInh SỚ/sơ NGhĩa # 6 quyển

📖X29n0595 妙Diệu 經Kinh 文Văn 句Cú 私Tư 志Chí 諸Chư 品Phẩm 要Yếu 義Nghĩa Diệu KInh VĂn CÚ TƯ CHí CHư PHẩm YẾu NGhĩa 2 quyển

📖X29n0596 妙Diệu 經Kinh 文Văn 句Cú 私Tư 志Chí 記Ký Diệu KInh VĂn CÚ TƯ CHí KÝ 14 quyển

📖X29n0597 法Pháp 華Hoa 經Kinh 文Văn 句Cú 記Ký 箋# 難Nạn/nan Pháp HOa KInh VĂn CÚ KÝ # NẠn/nan 4 quyển

📖X29n0598 法Pháp 華Hoa 經Kinh 文Văn 句Cú 格Cách 言Ngôn Pháp HOa KInh VĂn CÚ CÁch NGôn 3 quyển

📖X29n0599 法Pháp 華Hoa 經Kinh 文Văn 句Cú 纂Toản 要Yếu Pháp HOa KInh VĂn CÚ TOản YẾu 7 quyển

📖X30n0600 法Pháp 華Hoa 經Kinh 入Nhập 疏Sớ Pháp HOa KInh NHập SỚ/sơ 12 quyển

📖X30n0601 法Pháp 華Hoa 經Kinh 要Yếu 解Giải 科Khoa Pháp HOa KInh YẾu GIải KHoa

📖X30n0602 法Pháp 華Hoa 經Kinh 要Yếu 解Giải Pháp HOa KInh YẾu GIải 7 quyển

📖X30n0603 法Pháp 華Hoa 經Kinh 合Hợp 論Luận Pháp HOa KInh HỢp LUận 7 quyển

📖X30n0604 法Pháp 華Hoa 經Kinh 句Cú 解Giải Pháp HOa KInh CÚ GIải 8 quyển

📖X30n0605 法Pháp 華Hoa 經Kinh 科Khoa 註Chú Pháp HOa KInh KHoa CHú 10 quyển

📖X31n0606 法Pháp 華Hoa 經Kinh 科Khoa 註Chú Pháp HOa KInh KHoa CHú 8 quyển

📖X31n0607 法Pháp 華Hoa 經Kinh 科Khoa 註Chú Pháp HOa KInh KHoa CHú 7 quyển

📖X31n0608 法Pháp 華Hoa 經Kinh 知Tri 音Âm Pháp HOa KInh TRi ÂM 7 quyển

📖X31n0609 法Pháp 華Hoa 經Kinh 大Đại 意Ý Pháp HOa KInh ĐẠi Ý 3 quyển

📖X31n0610 法Pháp 華Hoa 經Kinh 擊Kích 節Tiết Pháp HOa KInh KÍch TIết

📖X31n0611 法Pháp 華Hoa 經Kinh 通Thông 義Nghĩa Pháp HOa KInh THông NGhĩa 7 quyển

📖X31n0612 法Pháp 華Hoa 經Kinh 精Tinh 解Giải 評Bình 林Lâm Pháp HOa KInh TInh GIải BÌnh LÂm 2 quyển

📖X31n0613 法Pháp 華Hoa 經Kinh 意Ý 語Ngữ Pháp HOa KInh Ý NGữ

📖X31n0614 法Pháp 華Hoa 經Kinh 大Đại 窾# Pháp HOa KInh ĐẠi # 7 quyển

📖X32n0615 法Pháp 華Hoa 經Kinh 綸Luân 貫Quán Pháp HOa KInh LUân QUán

📖X32n0616 法Pháp 華Hoa 經Kinh 會Hội 義Nghĩa Pháp HOa KInh HỘi NGhĩa 7 quyển

📖X32n0617 法Pháp 華Hoa 經Kinh 卓Trác 解Giải Pháp HOa KInh TRác GIải 7 quyển

📖X32n0618 法Pháp 華Hoa 經Kinh 大Đại 成Thành 科Khoa Pháp HOa KInh ĐẠi THành KHoa

📖X32n0619 法Pháp 華Hoa 經Kinh 大Đại 成Thành Pháp HOa KInh ĐẠi THành 9 quyển

📖X32n0620 法Pháp 華Hoa 經Kinh 大Đại 成Thành 音Âm 義Nghĩa Pháp HOa KInh ĐẠi THành ÂM NGhĩa

📖X32n0621 法Pháp 華Hoa 經Kinh 授Thọ 手Thủ 〔# 卷Quyển 首Thủ 〕# Pháp HOa KInh THọ THủ # QUyển THủ #

📖X32n0622 法Pháp 華Hoa 經Kinh 授Thọ 手Thủ 科Khoa Pháp HOa KInh THọ THủ KHoa

📖X32n0623 法Pháp 華Hoa 經Kinh 授Thọ 手Thủ Pháp HOa KInh THọ THủ 10 quyển

📖X33n0624 法Pháp 華Hoa 經Kinh 演Diễn 義Nghĩa 科Khoa Pháp HOa KInh DIễn NGhĩa KHoa

📖X33n0625 法Pháp 華Hoa 經Kinh 演Diễn 義Nghĩa Pháp HOa KInh DIễn NGhĩa 7 quyển

📖X33n0626 法Pháp 華Hoa 經Kinh 科Khoa 拾Thập 懸Huyền 談Đàm 卷Quyển 首Thủ Pháp HOa KInh KHoa THập HUyền ĐÀm QUyển THủ

📖X33n0627 法Pháp 華Hoa 經Kinh 科Khoa 拾Thập 科Khoa Pháp HOa KInh KHoa THập KHoa

📖X33n0628 法Pháp 華Hoa 經Kinh 科Khoa 拾Thập Pháp HOa KInh KHoa THập 7 quyển

📖X33n0629 法Pháp 華Hoa 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ 科Khoa 文Văn Pháp HOa KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ KHoa VĂn

📖X33n0630 法Pháp 華Hoa 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ 懸Huyền 示Thị Pháp HOa KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ HUyền THị

📖X33n0631 法Pháp 華Hoa 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ Pháp HOa KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ 7 quyển

📖X33n0632 法Pháp 華Hoa 經Kinh 指Chỉ 掌Chưởng 疏Sớ 事Sự 義Nghĩa Pháp HOa KInh CHỉ CHưởng SỚ/sơ SỰ NGhĩa

📖X33n0633 法Pháp 華Hoa 經Kinh 為Vi 為Vi 章Chương Pháp HOa KInh VI VI CHương

📖X34n0636 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 贊Tán 攝Nhiếp 釋Thích Pháp HOa KInh HUyền TÁn NHiếp THích 4 quyển

📖X34n0637 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 贊Tán 決Quyết 擇Trạch 記Ký Pháp HOa KInh HUyền TÁn QUyết TRạch KÝ 2 quyển

📖X34n0638 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 贊Tán 要Yếu 集Tập Pháp HOa KInh HUyền TÁn YẾu TẬp 31 quyển

📖X34n0639 法Pháp 華Hoa 經Kinh 玄Huyền 贊Tán 釋Thích Pháp HOa KInh HUyền TÁn THích

📖X35n0640 觀Quán 音Âm 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 記Ký 會Hội 本Bổn 科Khoa Quán ÂM KInh HUyền NGhĩa KÝ HỘi BỔn KHoa

📖X35n0641 觀Quán 音Âm 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 記Ký 條Điều 箇Cá Quán ÂM KInh HUyền NGhĩa KÝ ĐIều CÁ

📖X35n0642 觀Quán 音Âm 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 記Ký 會Hội 本Bổn Quán ÂM KInh HUyền NGhĩa KÝ HỘi BỔn 4 quyển

📖X35n0643 觀Quán 音Âm 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 記Ký 會Hội 本Bổn 科Khoa Quán ÂM KInh NGhĩa SỚ/sơ KÝ HỘi BỔn KHoa

📖X35n0644 觀Quán 音Âm 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 記Ký 條Điều 箇Cá Quán ÂM KInh NGhĩa SỚ/sơ KÝ ĐIều CÁ

📖X35n0645 觀Quán 音Âm 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 記Ký 會Hội 本Bổn Quán ÂM KInh NGhĩa SỚ/sơ KÝ HỘi BỔn 4 quyển

📖X35n0646 觀Quán 音Âm 經Kinh 普Phổ 門Môn 品Phẩm 重Trọng 頌Tụng Quán ÂM KInh PHổ MÔn PHẩm TRọng/trùng TỤng

📖X35n0647 觀Quán 音Âm 經Kinh 普Phổ 門Môn 品Phẩm 膚Phu 說Thuyết Quán ÂM KInh PHổ MÔn PHẩm PHu THuyết

📖X35n0649 普Phổ 賢Hiền 觀Quán 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 科Khoa Phổ HIền QUán KInh NGhĩa SỚ/sơ KHoa

📖X35n0650 普Phổ 賢Hiền 觀Quán 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ Phổ HIền QUán KInh NGhĩa SỚ/sơ 2 quyển

📖X35n0651 金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 經Kinh 注Chú 解Giải Kim CAng TAm MUội KInh CHú GIải 4 quyển

📖X35n0652 金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 經Kinh 通Thông 宗Tông 記Ký Kim CAng TAm MUội KInh THông TÔng KÝ 12 quyển

📖X36n0656 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa 文Văn 句Cú Niết BÀn KInh HUyền NGhĩa VĂn CÚ 2 quyển

📖X36n0657 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 治Trị 定Định 疏Sớ 科Khoa Niết BÀn KInh TRị ĐỊnh SỚ/sơ KHoa 10 quyển

📖X36n0658 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 會Hội 疏Sớ 條Điều 箇Cá Niết BÀn KInh HỘi SỚ/sơ ĐIều CÁ 3 quyển

📖X36n0659 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 會Hội 疏Sớ Niết BÀn KInh HỘi SỚ/sơ 36 quyển

📖X37n0660 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 疏Sớ 私Tư 記Ký Niết BÀn KInh SỚ/sơ TƯ KÝ 12 quyển

📖X37n0661 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 疏Sớ 私Tư 記Ký Niết BÀn KInh SỚ/sơ TƯ KÝ 9 quyển

📖X37n0662 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 疏Sớ 三Tam 德Đức 指Chỉ 歸Quy Niết BÀn KInh SỚ/sơ TAm ĐỨc CHỉ QUy 19 quyển

📖X37n0663 科Khoa 南Nam 本Bổn 涅Niết 槃Bàn 經Kinh Kinh KHoa NAm BỔn NIết BÀn

📖X37n0664 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 會Hội 疏Sớ 解Giải Niết BÀn KInh HỘi SỚ/sơ GIải

📖X37n0665 遺Di 教Giáo 經Kinh 補Bổ 註Chú Di GIáo KInh BỔ CHú

📖X37n0666 遺Di 教Giáo 經Kinh 解Giải Di GIáo KInh GIải

📖X37n0669 四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh 註Chú Tứ THập NHị CHương KInh CHú

📖X37n0670 四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh 解Giải Tứ THập NHị CHương KInh GIải

📖X37n0671 四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh 疏Sớ 鈔Sao Tứ THập NHị CHương KInh SỚ/sơ SAo 5 quyển

📖X37n0672 八Bát 大Đại 人Nhân 覺Giác 經Kinh 略Lược 解Giải Bát ĐẠi NHân GIác KInh LƯợc GIải

📖X37n0673 八Bát 大Đại 人Nhân 覺Giác 經Kinh 疏Sớ Bát ĐẠi NHân GIác KInh SỚ/sơ

📖X37n0674 閱Duyệt 經Kinh 十Thập 二Nhị 種Chủng Duyệt KInh THập NHị CHủng 14 quyển

📖X37n0675 佛Phật 祖Tổ 三Tam 經Kinh 指Chỉ 南Nam Phật TỔ TAm KInh CHỉ NAm 3 quyển

📖X38n0676 梵Phạm 網Võng 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 2 quyển

📖X38n0678 梵Phạm 網Võng 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 疏Sớ 註Chú 3 quyển

📖X38n0679 梵Phạm 網Võng 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 發Phát 隱Ẩn 5 quyển

📖X38n0680 梵Phạm 網Võng 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 發Phát 隱Ẩn 事Sự 義Nghĩa

📖X38n0681 梵Phạm 網Võng 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 義Nghĩa 疏Sớ 發Phát 隱Ẩn 問Vấn 辯Biện

📖X38n0682 梵Phạm 網Võng 經Kinh 記Ký Phạm VÕng KInh KÝ 2 quyển

📖X38n0683 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 本Bổn 私Tư 記Ký Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới BỔn TƯ KÝ

📖X38n0686 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 本Bổn 述Thuật 記Ký Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới BỔn THuật KÝ 2 quyển

📖X38n0687 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 本Bổn 疏Sớ Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới BỔn SỚ/sơ 2 quyển

📖X38n0690 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 疏Sớ Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới SỚ/sơ

📖X38n0691 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 注Chú Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới CHú 3 quyển

📖X38n0692 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 疏Sớ 隨Tùy 見Kiến 錄Lục

📖X38n0693 梵Phạm 網Võng 經Kinh 玄Huyền 義Nghĩa Phạm VÕng KInh HUyền NGhĩa

📖X38n0694 梵Phạm 網Võng 經Kinh 合Hợp 註Chú Phạm VÕng KInh HỢp CHú 7 quyển

📖X38n0695 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 略Lược 疏Sớ Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới LƯợc SỚ/sơ 8 quyển

📖X38n0696 半Bán 月Nguyệt 誦Tụng 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 儀Nghi 式Thức 註Chú

📖X38n0697 梵Phạm 網Võng 經Kinh 直Trực 解Giải Phạm VÕng KInh TRực GIải 2 quyển

📖X38n0698 梵Phạm 網Võng 經Kinh 直Trực 解Giải 事Sự 義Nghĩa Phạm VÕng KInh TRực GIải SỰ NGhĩa

📖X39n0699 梵Phạm 網Võng 經Kinh 順Thuận 硃# Phạm VÕng KInh THuận # 2 quyển

📖X39n0700 梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 初Sơ 津Tân Phạm VÕng KInh BỒ TÁt GIới SƠ TÂn 8 quyển

📖X39n0702 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 本Bổn 箋# 要Yếu

📖X39n0703 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 羯Yết 磨Ma 文Văn 釋Thích

📖X39n0704 地Địa 持Trì 論Luận 義Nghĩa 記Ký 3 quyển

📖X39n0705 瓔Anh 珞Lạc 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 疏Sớ Anh LẠc BỔn NGhiệp KInh SỚ/sơ

📖X39n0706 十Thập 善Thiện 業Nghiệp 道Đạo 經Kinh 節Tiết 要Yếu Thập THiện NGhiệp ĐẠo KInh TIết YẾu

📖X39n0707 新Tân 刪San 定Định 四Tứ 分Phần 僧Tăng 戒Giới 本Bổn

📖X39n0708 毗Tỳ 尼Ni 珍Trân 敬Kính 錄Lục 2 quyển

📖X39n0709 毗Tỳ 尼Ni 止Chỉ 持Trì 會Hội 集Tập 16 quyển

📖X39n0712 四Tứ 分Phần 律Luật 含Hàm 注Chú 戒Giới 本Bổn 疏Sớ 發Phát 揮Huy 記Ký

📖X39n0713 四Tứ 分Phần 律Luật 含Hàm 注Chú 戒Giới 本Bổn 疏Sớ 科Khoa 4 quyển

📖X39n0714 四Tứ 分Phần 律Luật 含Hàm 注Chú 戒Giới 本Bổn 疏Sớ 行Hành 宗Tông 記Ký (# 第Đệ 1# 卷Quyển -# 第Đệ 3# 卷Quyển )# 3 quyển

📖X40n0714 四Tứ 分Phần 律Luật 含Hàm 注Chú 戒Giới 本Bổn 疏Sớ 行Hành 宗Tông 記Ký (# 第Đệ 3# 卷Quyển -# 第Đệ 4# 卷Quyển )# 2 quyển

📖X40n0715 釋Thích 四Tứ 分Phần 戒Giới 本Bổn 序Tự

📖X40n0716 四Tứ 分Phần 戒Giới 本Bổn 緣Duyên 起Khởi 事Sự 義Nghĩa

📖X40n0717 四Tứ 分Phần 戒Giới 本Bổn 如Như 釋Thích 12 quyển

📖X40n0718 四Tứ 分Phần 戒Giới 本Bổn 約Ước 義Nghĩa 4 quyển

📖X40n0719 重Trọng 治Trị 毗Tỳ 尼Ni 事Sự 義Nghĩa 集Tập 要Yếu 17 quyển

📖X40n0720 毗Tỳ 尼Ni 關Quan 要Yếu 16 quyển

📖X40n0721 毗Tỳ 尼Ni 關Quan 要Yếu 事Sự 義Nghĩa

📖X40n0722 四Tứ 分Phần 刪San 定Định 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 戒Giới 本Bổn

📖X40n0723 四Tứ 分Phần 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 鈔Sao 科Khoa

📖X40n0724 四Tứ 分Phần 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 鈔Sao 3 quyển

📖X40n0725 式Thức 叉Xoa 摩Ma 那Na 尼Ni 戒Giới 本Bổn

📖X40n0726 四Tứ 分Phần 律Luật 隨Tùy 機Cơ 羯Yết 磨Ma 疏Sớ 正Chánh 源Nguyên 記Ký 8 quyển

📖X41n0727 四Tứ 分Phần 律Luật 刪San 補Bổ 隨Tùy 機Cơ 羯Yết 磨Ma 疏Sớ 科Khoa 4 quyển

📖X41n0728 四Tứ 分Phần 律Luật 刪San 補Bổ 隨Tùy 機Cơ 羯Yết 磨Ma 疏Sớ 濟Tế 緣Duyên 記Ký 4 quyển

📖X41n0729 羯Yết 磨Ma 經Kinh 序Tự 解Giải Yết MA KInh TỰ GIải

📖X41n0730 毗Tỳ 尼Ni 作Tác 持Trì 續Tục 釋Thích 15 quyển

📖X41n0731 四Tứ 分Phần 律Luật 疏Sớ 10 quyển

📖X41n0732 四Tứ 分Phần 律Luật 搜Sưu 玄Huyền 錄Lục 3 quyển

📖X42n0733 四Tứ 分Phần 律Luật 疏Sớ 飾Sức 宗Tông 義Nghĩa 記Ký 8 quyển

📖X42n0734 四Tứ 分Phần 律Luật 疏Sớ

📖X42n0735 四Tứ 分Phần 律Luật 開Khai 宗Tông 記Ký 10 quyển

📖X42n0736 四Tứ 分Phần 律Luật 行Hành 事Sự 鈔Sao 批# 14 quyển

📖X43n0737 四Tứ 分Phần 律Luật 行Hành 事Sự 鈔Sao 簡Giản 正Chánh 記Ký 17 quyển

📖X43n0738 四Tứ 分Phần 律Luật 行Hành 事Sự 鈔Sao 科Khoa 3 quyển

📖X44n0740 資Tư 持Trì 記Ký 序Tự 解Giải 并Tinh 五Ngũ 例Lệ 講Giảng 義Nghĩa

📖X44n0741 行Hành 事Sự 鈔Sao 諸Chư 家Gia 記Ký 標Tiêu 目Mục

📖X44n0742 資Tư 持Trì 記Ký 立Lập 題Đề 拾Thập 義Nghĩa

📖X44n0743 毗Tỳ 尼Ni 討Thảo 要Yếu 3 quyển

📖X44n0744 四Tứ 分Phần 律Luật 名Danh 義Nghĩa 標Tiêu 釋Thích 40 quyển

📖X44n0745 四Tứ 分Phần 律Luật 藏Tạng 大Đại 小Tiểu 持Trì 戒Giới 犍Kiền 度Độ 略Lược 釋Thích

📖X44n0746 四Tứ 分Phần 律Luật 拾Thập 毗Tỳ 尼Ni 義Nghĩa 鈔Sao 科Khoa

📖X44n0747 四Tứ 分Phần 律Luật 拾Thập 毗Tỳ 尼Ni 義Nghĩa 鈔Sao 2 quyển

📖X44n0748 四Tứ 分Phần 律Luật 拾Thập 毗Tỳ 尼Ni 義Nghĩa 鈔Sao 輔Phụ 要Yếu 記Ký 6 quyển

📖X44n0749 佛Phật 說Thuyết 齋Trai 經Kinh 科Khoa 註Chú Phật THuyết TRai KInh KHoa CHú

📖X44n0750 佛Phật 說Thuyết 目Mục 連Liên 五Ngũ 百Bách 問Vấn 經Kinh 略Lược 解Giải Phật THuyết MỤc LIên NGũ BÁch VẤn KInh LƯợc GIải 2 quyển

📖X44n0751 佛Phật 說Thuyết 目Mục 連Liên 五Ngũ 百Bách 問Vấn 戒Giới 律Luật 中Trung 輕Khinh 重Trọng 事Sự 經Kinh 釋Thích Phật THuyết MỤc LIên NGũ BÁch VẤn GIới LUật TRung KHinh TRọng SỰ KInh THích 2 quyển

📖X45n0753 十Thập 地Địa 經Kinh 論Luận 義Nghĩa 記Ký Thập ĐỊa KInh LUận NGhĩa KÝ 4 quyển

📖X45n0754 起Khởi 信Tín 論Luận 一Nhất 心Tâm 二Nhị 門Môn 大Đại 意Ý

📖X45n0755 起Khởi 信Tín 論Luận 義Nghĩa 疏Sớ

📖X45n0757 起Khởi 信Tín 論Luận 疏Sớ 記Ký 6 quyển

📖X45n0759 起Khởi 信Tín 論Luận 同Đồng 異Dị 集Tập 2 quyển

📖X45n0762 起Khởi 信Tín 論Luận 纂Toản 註Chú 2 quyển

📖X45n0763 起Khởi 信Tín 論Luận 捷Tiệp 要Yếu 2 quyển

📖X45n0764 起Khởi 信Tín 論Luận 續Tục 疏Sớ 2 quyển

📖X45n0765 大Đại 乘Thừa 起Khởi 信Tín 論Luận 疏Sớ 略Lược 2 quyển

📖X45n0766 起Khởi 信Tín 論Luận 直Trực 解Giải 2 quyển

📖X45n0767 起Khởi 信Tín 論Luận 疏Sớ 記Ký 會Hội 閱Duyệt 卷Quyển 首Thủ

📖X45n0768 起Khởi 信Tín 論Luận 疏Sớ 記Ký 會Hội 閱Duyệt 10 quyển

📖X45n0770 釋Thích 摩Ma 訶Ha 衍Diễn 論Luận 記Ký

📖X45n0771 釋Thích 摩Ma 訶Ha 衍Diễn 論Luận 疏Sớ 2 quyển

📖X45n0772 釋Thích 摩Ma 訶Ha 衍Diễn 論Luận 贊Tán 玄Huyền 疏Sớ 5 quyển

📖X46n0773 釋Thích 摩Ma 訶Ha 衍Diễn 論Luận 科Khoa

📖X46n0774 釋Thích 摩Ma 訶Ha 衍Diễn 論Luận 記Ký 6 quyển

📖X46n0775 釋Thích 摩Ma 訶Ha 衍Diễn 論Luận 通Thông 玄Huyền 鈔Sao 4 quyển

📖X46n0776 大Đại 宗Tông 地Địa 玄Huyền 文Văn 本Bổn 論Luận 略Lược 註Chú 4 quyển

📖X46n0777 金Kim 剛Cang 頂Đảnh 菩Bồ 提Đề 心Tâm 論Luận 略Lược 記Ký

📖X46n0784 大Đại 乘Thừa 四Tứ 論Luận 玄Huyền 義Nghĩa 7 quyển

📖X46n0786 大Đại 乘Thừa 法Pháp 界Giới 無Vô 差Sai 別Biệt 論Luận 疏Sớ 領Lãnh 要Yếu 鈔Sao 科Khoa

📖X46n0787 大Đại 乘Thừa 法Pháp 界Giới 無Vô 差Sai 別Biệt 論Luận 疏Sớ 領Lãnh 要Yếu 鈔Sao 2 quyển

📖X46n0788 掌Chưởng 珍Trân 論Luận 疏Sớ

📖X46n0790 法Pháp 華Hoa 經Kinh 論Luận 述Thuật 記Ký Pháp HOa KInh LUận THuật KÝ

📖X46n0791 大Đại 智Trí 度Độ 論Luận 疏Sớ 7 quyển

📖X47n0794 瑜Du 伽Già 論Luận 劫Kiếp 章Chương 頌Tụng

📖X48n0796 雜Tạp 集Tập 論Luận 述Thuật 記Ký 10 quyển

📖X48n0797 中Trung 邊Biên 分Phân 別Biệt 論Luận 疏Sớ

📖X48n0799 百Bách 法Pháp 論Luận 顯Hiển 幽U 鈔Sao 3 quyển

📖X48n0802 百Bách 法Pháp 明Minh 門Môn 論Luận 論Luận 義Nghĩa

📖X48n0803 百Bách 法Pháp 明Minh 門Môn 論Luận 纂Toản

📖X48n0804 百Bách 法Pháp 明Minh 門Môn 論Luận 贅# 言Ngôn

📖X48n0805 百Bách 法Pháp 明Minh 門Môn 論Luận 直Trực 解Giải

📖X48n0806 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 料Liệu 簡Giản 2 quyển

📖X48n0808 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 別Biệt 抄Sao 4 quyển

📖X49n0810 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 掌Chưởng 中Trung 樞Xu 要Yếu 記Ký

📖X49n0812 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 了Liễu 義Nghĩa 燈Đăng 記Ký

📖X49n0814 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 義Nghĩa 蘊Uẩn 5 quyển

📖X49n0815 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 疏Sớ 義Nghĩa 演Diễn 12 quyển

📖X50n0816 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 演Diễn 秘Bí 釋Thích

📖X50n0817 註Chú 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận

📖X50n0818 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 學Học 記Ký 7 quyển

📖X50n0819 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 疏Sớ 抄Sao 16 quyển

📖X50n0820 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 俗Tục 詮Thuyên 10 quyển

📖X50n0821 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 集Tập 解Giải 10 quyển

📖X50n0822 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 證Chứng 義Nghĩa (# 第Đệ 1# 卷Quyển -# 第Đệ 3# 卷Quyển )# 3 quyển

📖X51n0822 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 證Chứng 義Nghĩa (# 第Đệ 4# 卷Quyển -# 第Đệ 10# 卷Quyển )# 7 quyển

📖X51n0823 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 自Tự 攷# 10 quyển

📖X51n0824 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 觀Quán 心Tâm 法Pháp 要Yếu 10 quyển

📖X51n0825 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 音Âm 響Hưởng 補Bổ 遺Di 科Khoa 2 quyển

📖X51n0826 成Thành 唯Duy 識Thức 論Luận 音Âm 響Hưởng 補Bổ 遺Di 10 quyển

📖X51n0827 唯Duy 識Thức 三Tam 十Thập 論Luận 約Ước 意Ý

📖X51n0828 唯Duy 識Thức 三Tam 十Thập 論Luận 直Trực 解Giải

📖X51n0830 觀Quán 所Sở 緣Duyên 緣Duyên 論Luận 會Hội 釋Thích

📖X51n0831 觀Quán 所Sở 緣Duyên 緣Duyên 論Luận 直Trực 解Giải

📖X51n0832 觀Quán 所Sở 緣Duyên 緣Duyên 論Luận 釋Thích 記Ký

📖X51n0833 觀Quán 所Sở 緣Duyên 緣Duyên 論Luận 釋Thích 直Trực 解Giải

📖X53n0836 俱Câu 舍Xá 論Luận 疏Sớ 7 quyển

📖X53n0837 俱Câu 舍Xá 論Luận 法Pháp 宗Tông 原Nguyên

📖X53n0838 俱Câu 舍Xá 論Luận 頌Tụng 疏Sớ 序Tự 記Ký

📖X53n0839 俱Câu 舍Xá 論Luận 頌Tụng 疏Sớ 義Nghĩa 鈔Sao 3 quyển

📖X53n0841 俱Câu 舍Xá 論Luận 頌Tụng 疏Sớ 記Ký 29 quyển

📖X53n0842 俱Câu 舍Xá 論Luận 頌Tụng 疏Sớ 2 quyển

📖X53n0843 順Thuận 正Chánh 理Lý 論Luận 述Thuật 文Văn 記Ký 2 quyển

📖X53n0844 異Dị 部Bộ 宗Tông 輪Luân 論Luận 疏Sớ 述Thuật 記Ký

📖X53n0845 遺Di 教Giáo 經Kinh 論Luận 住Trụ 法Pháp 記Ký Di GIáo KInh LUận TRụ PHáp KÝ

📖X53n0846 遺Di 教Giáo 經Kinh 論Luận 記Ký Di GIáo KInh LUận KÝ 3 quyển

📖X53n0847 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 門Môn 論Luận 述Thuật 記Ký

📖X53n0848 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 疏Sớ

📖X53n0852 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 續Tục 疏Sớ

📖X53n0853 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 疏Sớ 前Tiền 記Ký 3 quyển

📖X53n0854 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 疏Sớ 後Hậu 記Ký 3 quyển

📖X53n0855 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 疏Sớ 抄Sao

📖X53n0856 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 解Giải

📖X53n0857 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 集Tập 解Giải

📖X53n0858 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 直Trực 疏Sớ

📖X53n0859 因Nhân 明Minh 入Nhập 正Chánh 理Lý 論Luận 直Trực 解Giải

📖X53n0860 判Phán 比Tỉ 量Lượng 論Luận

📖X53n0861 三Tam 支Chi 比Tỉ 量Lượng 義Nghĩa 鈔Sao

📖X53n0862 真Chân 唯Duy 識Thức 量Lượng 略Lược 解Giải

📖X54n0866 肇Triệu 論Luận 疏Sớ 2 quyển

📖X54n0868 肇Triệu 論Luận 疏Sớ 科Khoa

📖X54n0869 夾Giáp 科Khoa 肇Triệu 論Luận 序Tự 注Chú

📖X54n0870 注Chú 肇Triệu 論Luận 疏Sớ 6 quyển

📖X54n0872 肇Triệu 論Luận 新Tân 疏Sớ 游Du 刃Nhận 3 quyển

📖X54n0873 肇Triệu 論Luận 略Lược 註Chú 6 quyển

📖X54n0876 三Tam 論Luận 略Lược 章Chương

📖X54n0878 物Vật 不Bất 遷Thiên 正Chánh 量Lượng 證Chứng

📖X54n0879 物Vật 不Bất 遷Thiên 正Chánh 量Lượng 論Luận 2 quyển

📖X54n0880 物Vật 不Bất 遷Thiên 論Luận 辯Biện 解Giải

📖X55n0882 大Đại 乘Thừa 法Pháp 苑Uyển 義Nghĩa 林Lâm 章Chương 補Bổ 闕Khuyết 3 quyển

📖X55n0883 大Đại 乘Thừa 法Pháp 苑Uyển 義Nghĩa 林Lâm 章Chương 決Quyết 擇Trạch 記Ký 2 quyển

📖X55n0884 表Biểu 無Vô 表Biểu 章Chương 栖Tê 翫Ngoạn 記Ký

📖X55n0888 唯Duy 識Thức 開Khai 蒙Mông 問Vấn 答Đáp 2 quyển

📖X55n0890 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 補Bổ 註Chú 證Chứng 義Nghĩa

📖X55n0891 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 略Lược 說Thuyết

📖X55n0892 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 頌Tụng 解Giải

📖X55n0893 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 通Thông 說Thuyết

📖X55n0894 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 纂Toản 釋Thích

📖X55n0895 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 直Trực 解Giải

📖X55n0896 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 淺Thiển 說Thuyết

📖X55n0897 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 頌Tụng 注Chú

📖X55n0898 八Bát 識Thức 規Quy 矩Củ 論Luận 義Nghĩa

📖X55n0899 相Tướng 宗Tông 八Bát 要Yếu

📖X55n0900 相Tướng 宗Tông 八Bát 要Yếu 解Giải

📖X55n0901 相Tướng 宗Tông 八Bát 要Yếu 直Trực 解Giải

📖X55n0902 一Nhất 乘Thừa 佛Phật 性Tánh 究Cứu 竟Cánh 論Luận

📖X55n0903 隨Tùy 自Tự 意Ý 三Tam 昧Muội

📖X55n0904 大Đại 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán 法Pháp 門Môn 宗Tông 圓Viên 記Ký 5 quyển

📖X55n0905 大Đại 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán 法Pháp 門Môn 釋Thích 要Yếu 4 quyển

📖X55n0907 禪Thiền 門Môn 章Chương

📖X55n0908 禪Thiền 門Môn 要Yếu 略Lược

📖X55n0909 三Tam 觀Quán 義Nghĩa 2 quyển

📖X55n0911 觀Quán 心Tâm 食Thực 法Pháp

📖X55n0912 觀Quán 心Tâm 誦Tụng 經Kinh 法Pháp 記Ký

📖X55n0913 天Thiên 台Đài 智Trí 者Giả 大Đại 師Sư 發Phát 願Nguyện 文Văn

📖X55n0914 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 發Phát 願Nguyện 文Văn

📖X55n0915 刪San 定Định 止Chỉ 觀Quán 3 quyển

📖X55n0916 天Thiên 台Đài 智Trí 者Giả 大Đại 師Sư 傳Truyền 論Luận

📖X55n0917 止Chỉ 觀Quán 科Khoa 節Tiết

📖X55n0918 止Chỉ 觀Quán 記Ký 中Trung 異Dị 義Nghĩa

📖X55n0919 止Chỉ 觀Quán 輔Phụ 行Hành 搜Sưu 要Yếu 記Ký 10 quyển

📖X55n0920 止Chỉ 觀Quán 輔Phụ 行Hành 助Trợ 覽Lãm 4 quyển

📖X56n0921 摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 義Nghĩa 例Lệ 纂Toản 要Yếu 6 quyển

📖X56n0922 摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 義Nghĩa 例Lệ 科Khoa

📖X56n0923 摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 義Nghĩa 例Lệ 隨Tùy 釋Thích 6 quyển

📖X56n0924 摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 貫Quán 義Nghĩa 科Khoa 2 quyển

📖X56n0925 十Thập 不Bất 二Nhị 門Môn 義Nghĩa

📖X56n0926 法Pháp 華Hoa 十Thập 妙Diệu 不Bất 二Nhị 門Môn 示Thị 珠Châu 指Chỉ 2 quyển

📖X56n0927 註Chú 法Pháp 華Hoa 本Bổn 迹Tích 十Thập 不Bất 二Nhị 門Môn

📖X56n0928 十Thập 不Bất 二Nhị 門Môn 文Văn 心Tâm 解Giải

📖X56n0929 法Pháp 華Hoa 玄Huyền 記Ký 十Thập 不Bất 二Nhị 門Môn 顯Hiển 妙Diệu

📖X56n0930 十Thập 不Bất 二Nhị 門Môn 樞Xu 要Yếu 2 quyển

📖X56n0931 十Thập 不Bất 二Nhị 門Môn 指Chỉ 要Yếu 鈔Sao 詳Tường 解Giải 2 quyển

📖X56n0932 金Kim 剛Cang 錍Bề 論Luận 私Tư 記Ký 2 quyển

📖X56n0933 金Kim 剛Cang 錍Bề 科Khoa

📖X56n0934 金Kim 剛Cang 錍Bề 科Khoa

📖X56n0935 金Kim 剛Cang 錍Bề 顯Hiển 性Tánh 錄Lục 4 quyển

📖X56n0936 金Kim 剛Cang 錍Bề 論Luận 義Nghĩa 解Giải

📖X56n0937 金Kim 剛Cang 錍Bề 論Luận 釋Thích 文Văn 3 quyển

📖X56n0938 始Thỉ 終Chung 心Tâm 要Yếu 注Chú

📖X56n0939 法Pháp 華Hoa 五Ngũ 百Bách 問Vấn 論Luận 3 quyển

📖X56n0940 學Học 天Thiên 台Đài 宗Tông 法Pháp 門Môn 大Đại 意Ý

📖X56n0941 六Lục 即Tức 義Nghĩa

📖X56n0942 天Thiên 台Đài 宗Tông 未Vị 決Quyết (# 附Phụ 釋Thích 疑Nghi )# 6 quyển

📖X56n0943 法Pháp 華Hoa 龍Long 女Nữ 成Thành 佛Phật 權Quyền 實Thật 義Nghĩa

📖X56n0944 寶Bảo 雲Vân 振Chấn 祖Tổ 集Tập

📖X56n0946 螺Loa 溪Khê 振Chấn 祖Tổ 集Tập

📖X56n0948 四Tứ 明Minh 仁Nhân 岳Nhạc 異Dị 說Thuyết 叢Tùng 書Thư 7 quyển

📖X56n0949 閑Nhàn 居Cư 編Biên 51 quyển

📖X57n0950 金Kim 園Viên 集Tập 3 quyển

📖X57n0951 天Thiên 竺Trúc 別Biệt 集Tập 3 quyển

📖X57n0952 重Trọng 編Biên 天Thiên 台Đài 諸Chư 文Văn 類Loại 集Tập

📖X57n0953 別Biệt 傳Truyền 心Tâm 法Pháp 議Nghị

📖X57n0954 三Tam 千Thiên 有Hữu 門Môn 頌Tụng 略Lược 解Giải

📖X57n0955 復Phục 宗Tông 集Tập

📖X57n0956 山Sơn 家Gia 義Nghĩa 苑Uyển 2 quyển

📖X57n0957 竹Trúc 菴Am 艸Thảo 錄Lục

📖X57n0958 圓Viên 頓Đốn 宗Tông 眼Nhãn

📖X57n0959 議Nghị 中Trung 興Hưng 教Giáo 觀Quán

📖X57n0960 三Tam 教Giáo 出Xuất 興Hưng 頌Tụng 註Chú

📖X57n0961 施Thí 食Thực 通Thông 覽Lãm

📖X57n0962 不Bất 可Khả 剎Sát 那Na 無Vô 此Thử 君Quân

📖X57n0963 北Bắc 峯Phong 教Giáo 義Nghĩa

📖X57n0964 台Đài 宗Tông 十Thập 類Loại 因Nhân 革Cách 論Luận 4 quyển

📖X57n0965 山Sơn 家Gia 緒Tự 餘Dư 集Tập 3 quyển

📖X57n0966 台Đài 宗Tông 精Tinh 英Anh 集Tập 4 quyển

📖X57n0967 教Giáo 觀Quán 撮Toát 要Yếu 論Luận 2 quyển

📖X57n0968 增Tăng 修Tu 教Giáo 苑Uyển 清Thanh 規Quy 2 quyển

📖X57n0969 天Thiên 台Đài 傳Truyền 佛Phật 心Tâm 印Ấn 記Ký 註Chú 2 quyển

📖X57n0970 性Tánh 善Thiện 惡Ác 論Luận 6 quyển

📖X57n0971 書Thư

📖X57n0972 法Pháp 界Giới 安An 立Lập 圖Đồ 3 quyển

📖X57n0974 教Giáo 觀Quán 綱Cương 宗Tông 釋Thích 義Nghĩa

📖X57n0975 隨Tùy 緣Duyên 集Tập 4 quyển

📖X57n0976 四Tứ 教Giáo 儀Nghi 集Tập 解Giải 3 quyển

📖X57n0977 四Tứ 教Giáo 儀Nghi 備Bị 釋Thích 2 quyển

📖X57n0978 四Tứ 教Giáo 儀Nghi 集Tập 註Chú 科Khoa

📖X57n0979 四Tứ 教Giáo 儀Nghi 集Tập 註Chú 節Tiết 義Nghĩa

📖X57n0980 四Tứ 教Giáo 儀Nghi 註Chú 彙Vị 補Bổ 輔Phụ 宏Hoành 記Ký 10 quyển

📖X58n0985 華Hoa 嚴Nghiêm 融Dung 會Hội 一Nhất 乘Thừa 義Nghĩa 章Chương 明Minh 宗Tông 記Ký

📖X58n0991 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 普Phổ 賢Hiền 觀Quán 行Hành 法Pháp 門Môn Hoa NGhiêm KInh PHổ HIền QUán HÀnh PHáp MÔn

📖X58n0993 華Hoa 嚴Nghiêm 還Hoàn 源Nguyên 觀Quán 科Khoa

📖X58n0994 華Hoa 嚴Nghiêm 妄Vọng 盡Tận 還Hoàn 源Nguyên 觀Quán 疏Sớ 鈔Sao 補Bổ 解Giải

📖X58n0995 華Hoa 嚴Nghiêm 一Nhất 乘Thừa 教Giáo 義Nghĩa 分Phân 齊Tề 章Chương 義Nghĩa 苑Uyển 疏Sớ 10 quyển

📖X58n0996 華Hoa 嚴Nghiêm 一Nhất 乘Thừa 教Giáo 義Nghĩa 分Phân 齊Tề 章Chương 焚Phần 薪Tân 2 quyển

📖X58n0997 華Hoa 嚴Nghiêm 一Nhất 乘Thừa 教Giáo 義Nghĩa 分Phân 齊Tề 章Chương 科Khoa

📖X58n0998 華Hoa 嚴Nghiêm 一Nhất 乘Thừa 教Giáo 義Nghĩa 分Phân 齊Tề 章Chương 復Phục 古Cổ 記Ký 3 quyển

📖X58n0999 五Ngũ 教Giáo 章Chương 集Tập 成Thành 記Ký

📖X58n1000 評Bình 復Phục 古Cổ 記Ký

📖X58n1004 五Ngũ 蘊Uẩn 觀Quán

📖X58n1005 華Hoa 嚴Nghiêm 心Tâm 要Yếu 法Pháp 門Môn 註Chú

📖X58n1007 註Chú 華Hoa 嚴Nghiêm 法Pháp 界Giới 觀Quán 科Khoa 文Văn

📖X58n1008 註Chú 華Hoa 嚴Nghiêm 法Pháp 界Giới 觀Quán 科Khoa 文Văn

📖X58n1010 勸Khuyến 發Phát 菩Bồ 提Đề 心Tâm 文Văn

📖X58n1013 華Hoa 嚴Nghiêm 法Pháp 相Tướng 槃Bàn 節Tiết

📖X58n1014 法Pháp 界Giới 觀Quán 披Phi 雲Vân 集Tập

📖X58n1015 圓Viên 宗Tông 文Văn 類Loại 2 quyển

📖X58n1016 註Chú 華Hoa 嚴Nghiêm 同Đồng 教Giáo 一Nhất 乘Thừa 策Sách

📖X58n1017 註Chú 同Đồng 教Giáo 問Vấn 答Đáp

📖X58n1018 評Bình 金Kim 剛Cang 錍Bề

📖X58n1019 辨Biện 非Phi 集Tập

📖X58n1020 斥Xích 謬Mậu

📖X58n1022 五Ngũ 相Tướng 智Trí 識Thức 頌Tụng

📖X58n1023 華Hoa 嚴Nghiêm 大Đại 意Ý

📖X58n1024 賢Hiền 首Thủ 五Ngũ 教Giáo 儀Nghi 6 quyển

📖X58n1025 賢Hiền 首Thủ 五Ngũ 教Giáo 儀Nghi 開Khai 蒙Mông

📖X58n1026 賢Hiền 首Thủ 五Ngũ 教Giáo 斷Đoạn 證Chứng 三Tam 覺Giác 揀Giản 濫Lạm 圖Đồ

📖X58n1027 法Pháp 界Giới 宗Tông 蓮Liên 花Hoa 章Chương

📖X58n1028 華Hoa 嚴Nghiêm 鏡Kính 燈Đăng 章Chương

📖X58n1029 一Nhất 乘Thừa 決Quyết 疑Nghi 論Luận

📖X58n1030 華Hoa 嚴Nghiêm 念Niệm 佛Phật 三Tam 昧Muội 論Luận

📖X58n1031 華Hoa 嚴Nghiêm 原Nguyên 人Nhân 論Luận 發Phát 微Vi 錄Lục 3 quyển

📖X58n1032 華Hoa 嚴Nghiêm 原Nguyên 人Nhân 論Luận 解Giải 3 quyển

📖X58n1033 華Hoa 嚴Nghiêm 原Nguyên 人Nhân 論Luận 合Hợp 解Giải 2 quyển

📖X59n1043 看Khán 命Mạng 一Nhất 掌Chưởng 金Kim

📖X59n1048 持Trì 咒Chú 仙Tiên 人Nhân 飛Phi 鉢Bát 儀Nghi 軌Quỹ

📖X59n1052 成Thành 就Tựu 夢Mộng 想Tưởng 法Pháp

📖X59n1054 多Đa 利Lợi 心Tâm 菩Bồ 薩Tát 念Niệm 誦Tụng 法Pháp

📖X59n1069 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai 拔Bạt 除Trừ 苦Khổ 惱Não 現Hiện 大Đại 神Thần 變Biến 飛Phi 空Không 大Đại 鉢Bát 法Pháp

📖X59n1073 金Kim 胎Thai 兩Lưỡng 界Giới 師Sư 資Tư 相Tương 承Thừa

📖X59n1074 胎Thai 金Kim 兩Lưỡng 界Giới 血Huyết 脈Mạch

📖X59n1077 準Chuẩn 提Đề 淨Tịnh 業Nghiệp 3 quyển

📖X59n1078 準Chuẩn 提Đề 心Tâm 要Yếu

📖X59n1079 持Trì 誦Tụng 準Chuẩn 提Đề 真Chân 言Ngôn 法Pháp 要Yếu

📖X59n1080 瑜Du 伽Già 集Tập 要Yếu 施Thí 食Thực 儀Nghi 軌Quỹ

📖X59n1081 修Tu 設Thiết 瑜Du 伽Già 集Tập 要Yếu 施Thí 食Thực 壇Đàn 儀Nghi

📖X59n1082 於Ư 密Mật 滲# 施Thí 食Thực 旨Chỉ 槩#

📖X59n1083 修Tu 習Tập 瑜Du 伽Già 集Tập 要Yếu 施Thí 食Thực 壇Đàn 儀Nghi 2 quyển

📖X59n1084 瑜Du 伽Già 燄Diệm 口Khẩu 註Chú 集Tập 纂Toản 要Yếu 儀Nghi 軌Quỹ 2 quyển

📖X59n1085 受Thọ 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 儀Nghi

📖X59n1086 授Thọ 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 儀Nghi

📖X59n1087 略Lược 授Thọ 三Tam 歸Quy 五Ngũ 八Bát 戒Giới 並Tịnh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới

📖X59n1088 受Thọ 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 法Pháp

📖X59n1094 釋Thích 門Môn 歸Quy 敬Kính 儀Nghi 護Hộ 法Pháp 記Ký

📖X59n1095 釋Thích 門Môn 歸Quy 敬Kính 儀Nghi 通Thông 真Chân 記Ký 3 quyển

📖X59n1096 淨Tịnh 心Tâm 誡Giới 觀Quán 法Pháp 發Phát 真Chân 鈔Sao 3 quyển

📖X59n1097 釋Thích 門Môn 章Chương 服Phục 儀Nghi 應Ưng 法Pháp 記Ký

📖X59n1098 衣Y 鉢Bát 名Danh 義Nghĩa 章Chương

📖X59n1099 新Tân 受Thọ 戒Giới 比Bỉ 丘Khâu 六Lục 念Niệm 五Ngũ 觀Quán 法Pháp

📖X59n1100 道Đạo 具Cụ 賦Phú

📖X59n1102 佛Phật 制Chế 六Lục 物Vật 圖Đồ 辯Biện 訛Ngoa

📖X59n1103 三Tam 衣Y 顯Hiển 正Chánh 圖Đồ

📖X59n1104 芝Chi 園Viên 遺Di 編Biên 3 quyển

📖X59n1105 芝Chi 園Viên 集Tập 2 quyển

📖X59n1106 補Bổ 續Tục 芝Chi 園Viên 集Tập

📖X59n1107 律Luật 宗Tông 新Tân 學Học 名Danh 句Cú 3 quyển

📖X59n1108 律Luật 宗Tông 問Vấn 答Đáp 2 quyển

📖X59n1109 終Chung 南Nam 家Gia 業Nghiệp 3 quyển

📖X60n1110 律Luật 宗Tông 會Hội 元Nguyên 3 quyển

📖X60n1111 蓬Bồng 折Chiết 直Trực 辨Biện

📖X60n1112 蓬Bồng 折Chiết 箴#

📖X60n1113 律Luật 苑Uyển 事Sự 規Quy 10 quyển

📖X60n1114 毗Tỳ 尼Ni 日Nhật 用Dụng 錄Lục

📖X60n1115 毗Tỳ 尼Ni 日Nhật 用Dụng 切Thiết 要Yếu

📖X60n1116 毗Tỳ 尼Ni 日Nhật 用Dụng 切Thiết 要Yếu 香Hương 乳Nhũ 記Ký 2 quyển

📖X60n1117 沙Sa 門Môn 日Nhật 用Dụng 2 quyển

📖X60n1118 沙Sa 彌Di 律Luật 儀Nghi 要Yếu 略Lược 增Tăng 註Chú 2 quyển

📖X60n1119 沙Sa 彌Di 律Luật 儀Nghi 要Yếu 略Lược 述Thuật 義Nghĩa 2 quyển

📖X60n1120 沙Sa 彌Di 律Luật 儀Nghi 毗Tỳ 尼Ni 日Nhật 用Dụng 合Hợp 參Tham 3 quyển

📖X60n1121 沙Sa 彌Di 十Thập 戒Giới 威Uy 儀Nghi 錄Lục 要Yếu

📖X60n1122 沙Sa 彌Di 尼Ni 律Luật 儀Nghi 要Yếu 略Lược

📖X60n1123 在Tại 家Gia 律Luật 要Yếu 廣Quảng 集Tập 3 quyển

📖X60n1124 律Luật 要Yếu 後Hậu 集Tập

📖X60n1125 律Luật 學Học 發Phát 軔# 3 quyển

📖X60n1126 弘Hoằng 戒Giới 法Pháp 儀Nghi 2 quyển

📖X60n1127 傳Truyền 授Thọ 三Tam 壇Đàn 弘Hoằng 戒Giới 法Pháp 儀Nghi

📖X60n1128 傳Truyền 戒Giới 正Chánh 範Phạm 4 quyển

📖X60n1129 歸Quy 戒Giới 要Yếu 集Tập 3 quyển

📖X60n1130 八Bát 關Quan 齋Trai 法Pháp

📖X60n1131 比Bỉ 丘Khâu 受Thọ 戒Giới 錄Lục

📖X60n1132 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 受Thọ 戒Giới 錄Lục

📖X60n1133 沙Sa 彌Di 學Học 戒Giới 儀Nghi 軌Quỹ 頌Tụng 註Chú

📖X60n1134 二Nhị 部Bộ 僧Tăng 授Thọ 戒Giới 儀Nghi 式Thức 2 quyển

📖X60n1135 羯Yết 磨Ma 儀Nghi 式Thức 2 quyển

📖X60n1136 經Kinh 律Luật 戒Giới 相Tướng 布Bố 薩Tát 軌Quỹ 儀Nghi

📖X60n1137 梵Phạm 網Võng 經Kinh 懺Sám 悔Hối 行Hành 法Pháp Phạm VÕng KInh SÁm HỐi HÀnh PHáp

📖X60n1138 戒Giới 殺Sát 四Tứ 十Thập 八Bát 問Vấn

📖X60n1139 體Thể 仁Nhân 要Yếu 術Thuật

📖X61n1145 西Tây 方Phương 要Yếu 決Quyết 科Khoa 註Chú 2 quyển

📖X61n1149 注Chú 十Thập 疑Nghi 論Luận

📖X61n1154 淨Tịnh 土Độ 指Chỉ 歸Quy 集Tập 2 quyển

📖X61n1155 淨Tịnh 土Độ 簡Giản 要Yếu 錄Lục

📖X61n1156 歸Quy 元Nguyên 直Trực 指Chỉ 集Tập 2 quyển

📖X61n1157 淨Tịnh 土Độ 決Quyết

📖X61n1158 答Đáp 四Tứ 十Thập 八Bát 問Vấn

📖X61n1160 西Tây 方Phương 願Nguyện 文Văn

📖X61n1161 西Tây 方Phương 發Phát 願Nguyện 文Văn 註Chú

📖X61n1162 淨Tịnh 土Độ 資Tư 糧Lương 全Toàn 集Tập 6 quyển

📖X61n1163 西Tây 方Phương 直Trực 指Chỉ 3 quyển

📖X61n1164 淨Tịnh 土Độ 十Thập 要Yếu 10 quyển

📖X61n1165 西Tây 方Phương 合Hợp 論Luận 標Tiêu 註Chú 10 quyển

📖X61n1166 淨Tịnh 慈Từ 要Yếu 語Ngữ 2 quyển

📖X61n1167 淨Tịnh 土Độ 生Sanh 無Vô 生Sanh 論Luận 註Chú

📖X61n1168 淨Tịnh 土Độ 生Sanh 無Vô 生Sanh 論Luận 親Thân 聞Văn 記Ký 2 quyển

📖X61n1169 淨Tịnh 土Độ 生Sanh 無Vô 生Sanh 論Luận 會Hội 集Tập

📖X62n1170 雲Vân 棲Tê 淨Tịnh 土Độ 彙Vị 語Ngữ

📖X62n1171 淨Tịnh 土Độ 旨Chỉ 訣Quyết

📖X62n1172 淨Tịnh 土Độ 晨Thần 鐘Chung 10 quyển

📖X62n1173 西Tây 歸Quy 直Trực 指Chỉ 4 quyển

📖X62n1174 淨Tịnh 土Độ 警Cảnh 語Ngữ

📖X62n1175 起Khởi 一Nhất 心Tâm 精Tinh 進Tấn 念Niệm 佛Phật 七Thất 期Kỳ 規Quy 式Thức

📖X62n1176 淨Tịnh 土Độ 全Toàn 書Thư 2 quyển

📖X62n1177 角Giác 虎Hổ 集Tập 2 quyển

📖X62n1178 東Đông 海Hải 若Nhược 解Giải

📖X62n1179 省Tỉnh 菴Am 法Pháp 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X62n1180 重Trọng 訂# 西Tây 方Phương 公Công 據Cứ 2 quyển

📖X62n1181 念Niệm 佛Phật 警Cảnh 策Sách 2 quyển

📖X62n1182 徹Triệt 悟Ngộ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X62n1183 淨Tịnh 業Nghiệp 知Tri 津Tân

📖X62n1184 念Niệm 佛Phật 百Bách 問Vấn

📖X62n1185 徑Kính 中Trung 徑Kính 又Hựu 徑Kính 4 quyển

📖X62n1186 勸Khuyến 修Tu 淨Tịnh 土Độ 切Thiết 要Yếu

📖X62n1187 淨Tịnh 土Độ 隨Tùy 學Học 2 quyển

📖X62n1188 淨Tịnh 土Độ 必Tất 求Cầu

📖X62n1189 淨Tịnh 土Độ 承Thừa 恩Ân 集Tập

📖X62n1190 念Niệm 佛Phật 三Tam 昧Muội

📖X62n1191 西Tây 方Phương 確Xác 指Chỉ

📖X62n1192 清Thanh 珠Châu 集Tập

📖X62n1193 蓮Liên 邦Bang 消Tiêu 息Tức

📖X62n1194 淨Tịnh 土Độ 極Cực 信Tín 錄Lục

📖X62n1195 念Niệm 佛Phật 起Khởi 緣Duyên 彌Di 陀Đà 觀Quán 偈Kệ 直Trực 解Giải

📖X62n1196 淨Tịnh 土Độ 證Chứng 心Tâm 集Tập 3 quyển

📖X62n1197 蓮Liên 宗Tông 必Tất 讀Độc

📖X62n1198 淨Tịnh 土Độ 神Thần 珠Châu

📖X62n1199 淨Tịnh 業Nghiệp 痛Thống 策Sách

📖X62n1200 時Thời 時Thời 好Hảo/hiếu 念Niệm 佛Phật

📖X62n1201 啟Khải 信Tín 雜Tạp 說Thuyết

📖X62n1202 淨Tịnh 土Độ 紺Cám 珠Châu

📖X62n1203 修Tu 西Tây 輯# 要Yếu

📖X62n1204 蓮Liên 修Tu 起Khởi 信Tín 錄Lục 6 quyển

📖X62n1205 報Báo 恩Ân 論Luận 2 quyển

📖X62n1206 持Trì 名Danh 四Tứ 十Thập 八Bát 法Pháp

📖X62n1207 蓮Liên 邦Bang 詩Thi 選Tuyển

📖X62n1208 唯Duy 心Tâm 集Tập

📖X62n1209 影Ảnh 響Hưởng 集Tập

📖X62n1210 二Nhị 林Lâm 唱Xướng 和Hòa 詩Thi

📖X62n1211 觀Quán 河Hà 集Tập 節Tiết 鈔Sao

📖X62n1212 測Trắc 海Hải 集Tập 節Tiết 鈔Sao

📖X62n1213 瓊# 樓Lâu 吟Ngâm 稿# 節Tiết 鈔Sao

📖X62n1214 蓮Liên 修Tu 必Tất 讀Độc

📖X62n1215 普Phổ 能Năng 嵩Tung 禪Thiền 師Sư 淨Tịnh 土Độ 詩Thi

📖X62n1216 淨Tịnh 土Độ 救Cứu 生Sanh 船Thuyền 詩Thi

📖X63n1217 菩Bồ 提Đề 達Đạt 磨Ma 大Đại 師Sư 略Lược 辨Biện 大Đại 乘Thừa 入Nhập 道Đạo 四Tứ 行Hành 觀Quán

📖X63n1218 達Đạt 磨Ma 大Đại 師Sư 血Huyết 脉Mạch 論Luận

📖X63n1219 達Đạt 磨Ma 大Đại 師Sư 悟Ngộ 性Tánh 論Luận

📖X63n1220 達Đạt 磨Ma 大Đại 師Sư 破Phá 相Tướng 論Luận

📖X63n1222 修Tu 禪Thiền 要Yếu 訣Quyết

📖X63n1223 頓Đốn 悟Ngộ 入Nhập 道Đạo 要Yếu 門Môn 論Luận

📖X63n1224 諸Chư 方Phương 門Môn 人Nhân 參Tham 問Vấn 語Ngữ 錄Lục

📖X63n1225 中Trung 華Hoa 傳Truyền 心Tâm 地Địa 禪Thiền 門Môn 師Sư 資Tư 承Thừa 襲Tập 圖Đồ

📖X63n1226 宗Tông 門Môn 十Thập 規Quy 論Luận

📖X63n1229 定Định 慧Tuệ 相Tướng 資Tư 歌Ca

📖X63n1230 警Cảnh 世Thế

📖X63n1231 心Tâm 賦Phú 注Chú 4 quyển

📖X63n1232 智Trí 覺Giác 禪Thiền 師Sư 自Tự 行Hành 錄Lục

📖X63n1233 祇Kỳ 園Viên 正Chánh 儀Nghi

📖X63n1234 臨Lâm 濟Tế 宗Tông 旨Chỉ

📖X63n1235 智Trí 證Chứng 傳Truyền

📖X63n1236 (# 重Trọng 編Biên )# 曹Tào 洞Đỗng 五Ngũ 位Vị 顯Hiển 訣Quyết 3 quyển

📖X63n1237 寶Bảo 鏡Kính 三Tam 昧Muội 本Bổn 義Nghĩa

📖X63n1238 寶Bảo 鏡Kính 三Tam 昧Muội 原Nguyên 宗Tông 辨Biện 謬Mậu 說Thuyết

📖X63n1239 溈# 山Sơn 警Cảnh 策Sách 註Chú

📖X63n1240 溈# 山Sơn 警Cảnh 策Sách 句Cú 釋Thích 記Ký 2 quyển

📖X63n1241 證Chứng 道Đạo 歌Ca 註Chú

📖X63n1242 永Vĩnh 嘉Gia 禪Thiền 宗Tông 集Tập 註Chú 2 quyển

📖X63n1244 百Bách 丈Trượng 清Thanh 規Quy 證Chứng 義Nghĩa 記Ký 9 quyển

📖X63n1245 (# 重Trọng 雕Điêu 補Bổ 註Chú )# 禪Thiền 苑Uyển 清Thanh 規Quy 10 quyển

📖X63n1246 入Nhập 眾Chúng 日Nhật 用Dụng

📖X63n1247 入Nhập 眾Chúng 須Tu 知Tri

📖X63n1248 幻Huyễn 住Trụ 庵Am 清Thanh 規Quy

📖X63n1249 叢Tùng 林Lâm 校Giáo 定Định 清Thanh 規Quy 總Tổng 要Yếu 2 quyển

📖X63n1250 禪Thiền 林Lâm 備Bị 用Dụng 清Thanh 規Quy 10 quyển

📖X63n1251 叢Tùng 林Lâm 兩Lưỡng 序Tự 須Tu 知Tri

📖X63n1252 禪Thiền 林Lâm 疏Sớ 語Ngữ 考Khảo 證Chứng 4 quyển

📖X63n1253 初Sơ 學Học 記Ký

📖X63n1254 正Chánh 行Hành 集Tập

📖X63n1255 禪Thiền 家Gia 龜Quy 鑑Giám

📖X63n1256 宗Tông 門Môn 玄Huyền 鑑Giám 圖Đồ

📖X63n1257 博Bác 山Sơn 禪Thiền 警Cảnh 語Ngữ 2 quyển

📖X63n1258 禪Thiền 宗Tông 直Trực 指Chỉ

📖X63n1259 禪Thiền 門Môn 鍛Đoán 鍊Luyện 說Thuyết

📖X64n1260 列Liệt 祖Tổ 提Đề 綱Cương 錄Lục 42 quyển

📖X64n1261 祖Tổ 庭Đình 事Sự 苑Uyển 8 quyển

📖X64n1262 禪Thiền 林Lâm 寶Bảo 訓Huấn 音Âm 義Nghĩa

📖X64n1263 禪Thiền 林Lâm 寶Bảo 訓Huấn 合Hợp 註Chú 4 quyển

📖X64n1264 禪Thiền 林Lâm 寶Bảo 訓Huấn 拈Niêm 頌Tụng

📖X64n1265 禪Thiền 林Lâm 寶Bảo 訓Huấn 順Thuận 硃# 4 quyển

📖X64n1266 禪Thiền 林Lâm 寶Bảo 訓Huấn 筆Bút 說Thuyết 3 quyển

📖X64n1268 叢Tùng 林Lâm 公Công 論Luận

📖X64n1269 十Thập 牛Ngưu 圖Đồ 頌Tụng

📖X64n1270 十Thập 牛Ngưu 圖Đồ 頌Tụng

📖X64n1271 十Thập 牛Ngưu 圖Đồ 和Hòa 頌Tụng

📖X64n1276 禪Thiền 門Môn 寶Bảo 藏Tạng 錄Lục 3 quyển

📖X65n1277 高Cao 峰Phong 龍Long 泉Tuyền 院Viện 因Nhân 師Sư 集Tập 賢Hiền 語Ngữ 錄Lục 15 quyển

📖X65n1278 禪Thiền 宗Tông 雜Tạp 毒Độc 海Hải 8 quyển

📖X65n1279 五Ngũ 宗Tông 原Nguyên

📖X65n1280 闢Tịch 妄Vọng 救Cứu 略Lược 說Thuyết 10 quyển

📖X65n1281 御Ngự 製Chế 揀Giản 魔Ma 辨Biện 異Dị 錄Lục 8 quyển

📖X65n1282 五Ngũ 家Gia 宗Tông 旨Chỉ 纂Toản 要Yếu 3 quyển

📖X65n1283 宗Tông 範Phạm 2 quyển

📖X65n1285 慨Khái 古Cổ 錄Lục

📖X65n1286 祖Tổ 庭Đình 鉗Kiềm 鎚Chùy 錄Lục 2 quyển

📖X65n1287 千Thiên 松Tùng 筆Bút 記Ký

📖X65n1288 萬Vạn 法Pháp 歸Quy 心Tâm 錄Lục 3 quyển

📖X65n1289 禪Thiền 宗Tông 指Chỉ 掌Chưởng

📖X65n1290 觀Quán 心Tâm 玄Huyền 樞Xu

📖X65n1291 證Chứng 道Đạo 歌Ca 頌Tụng

📖X65n1292 證Chứng 道Đạo 歌Ca 註Chú

📖X65n1293 證Chứng 道Đạo 歌Ca 註Chú

📖X65n1294 溈# 山Sơn 警Cảnh 策Sách 註Chú

📖X65n1295 禪Thiền 宗Tông 頌Tụng 古Cổ 聯Liên 珠Châu 通Thông 集Tập 40 quyển

📖X66n1296 宗Tông 門Môn 拈Niêm 古Cổ 彙Vị 集Tập 45 quyển

📖X66n1297 宗Tông 鑑Giám 法Pháp 林Lâm 72 quyển

📖X66n1298 禪Thiền 門Môn 諸Chư 祖Tổ 師Sư 偈Kệ 頌Tụng 2 quyển

📖X67n1299 禪Thiền 林Lâm 類Loại 聚Tụ 20 quyển

📖X67n1301 佛Phật 果Quả 擊Kích 節Tiết 錄Lục 2 quyển

📖X67n1302 焭# 絕Tuyệt 老Lão 人Nhân 天Thiên 奇Kỳ 直Trực 註Chú 雪Tuyết 竇Đậu 顯Hiển 和Hòa 尚Thượng 頌Tụng 古Cổ 2 quyển

📖X67n1303 林Lâm 泉Tuyền 老Lão 人Nhân 評Bình 唱Xướng 投Đầu 子Tử 青Thanh 和Hòa 尚Thượng 頌Tụng 古Cổ 空Không 谷Cốc 集Tập 6 quyển

📖X67n1304 林Lâm 泉Tuyền 老Lão 人Nhân 評Bình 唱Xướng 丹Đan 霞Hà 淳Thuần 禪Thiền 師Sư 頌Tụng 古Cổ 虗Hư 堂Đường 集Tập 6 quyển

📖X67n1306 焭# 絕Tuyệt 老Lão 人Nhân 天Thiên 奇Kỳ 直Trực 註Chú 天Thiên 童Đồng 覺Giác 和Hòa 尚Thượng 頌Tụng 古Cổ 2 quyển

📖X67n1307 萬Vạn 松Tùng 老Lão 人Nhân 評Bình 唱Xướng 天Thiên 童Đồng 覺Giác 和Hòa 尚Thượng 拈Niêm 古Cổ 請Thỉnh 益Ích 錄Lục 2 quyển

📖X67n1308 徑Kính 石Thạch 滴Tích 乳Nhũ 集Tập 5 quyển

📖X67n1309 正Chánh 法Pháp 眼Nhãn 藏Tạng 3 quyển

📖X67n1310 拈Niêm 八Bát 方Phương 珠Châu 玉Ngọc 集Tập 3 quyển

📖X67n1312 通Thông 玄Huyền 百Bách 問Vấn

📖X67n1313 青Thanh 州Châu 百Bách 問Vấn

📖X68n1314 古Cổ 尊Tôn 宿Túc 語Ngữ 錄Lục 目Mục 錄Lục

📖X68n1315 古Cổ 尊Tôn 宿Túc 語Ngữ 錄Lục 48 quyển

📖X68n1316 古Cổ 尊Tôn 宿Túc 語Ngữ 要Yếu 目Mục 錄Lục

📖X68n1317 續Tục 古Cổ 尊Tôn 宿Túc 語Ngữ 要Yếu 目Mục 錄Lục

📖X68n1318 續Tục 古Cổ 尊Tôn 宿Túc 語Ngữ 要Yếu 6 quyển

📖X68n1319 御Ngự 選Tuyển 語Ngữ 錄Lục 19 quyển

📖X69n1320 四Tứ 家Gia 語Ngữ 錄Lục (# 序Tự .# 引Dẫn .# 跋Bạt )#

📖X69n1321 馬Mã 祖Tổ 道Đạo 一Nhất 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục (# 四Tứ 家Gia 語Ngữ 錄Lục 卷Quyển 一Nhất )#

📖X69n1322 百Bách 丈Trượng 懷Hoài 海Hải 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 四Tứ 家Gia 語Ngữ 錄Lục 卷Quyển 二Nhị )#

📖X69n1323 百Bách 丈Trượng 懷Hoài 海Hải 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục (# 四Tứ 家Gia 語Ngữ 錄Lục 卷Quyển 三Tam )#

📖X69n1326 五Ngũ 家Gia 語Ngữ 錄Lục (# 序Tự )#

📖X69n1333 雪Tuyết 峰Phong 義Nghĩa 存Tồn 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 真Chân 覺Giác 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục )# 2 quyển

📖X69n1335 善Thiện 慧Tuệ 大Đại 士Sĩ 語Ngữ 錄Lục 4 quyển

📖X69n1336 龐# 居Cư 士Sĩ 語Ngữ 錄Lục 3 quyển

📖X69n1338 石Thạch 霜Sương 楚Sở 圓Viên 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1339 瑯# 琊Gia 慧Tuệ 覺Giác 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 序Tự )#

📖X69n1340 黃Hoàng 龍Long 四Tứ 家Gia 錄Lục (# 序Tự )#

📖X69n1342 雲Vân 菴Am 克Khắc 文Văn 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 敘Tự .# 疏Sớ .# 附Phụ 錄Lục )#

📖X69n1343 寶Bảo 覺Giác 祖Tổ 心Tâm 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 黃Hoàng 龍Long 四Tứ 家Gia 錄Lục 第Đệ 二Nhị )#

📖X69n1344 死Tử 心Tâm 悟Ngộ 新Tân 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 黃Hoàng 龍Long 四Tứ 家Gia 錄Lục 第Đệ 三Tam )#

📖X69n1345 超Siêu 宗Tông 慧Tuệ 方Phương 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục (# 黃Hoàng 龍Long 四Tứ 家Gia 錄Lục 第Đệ 四Tứ )#

📖X69n1346 雪Tuyết 峰Phong 慧Tuệ 空Không 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1347 長Trường 靈Linh 守Thủ 卓Trác 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1348 雪Tuyết 菴Am 從Tùng 瑾# 禪Thiền 師Sư 頌Tụng 古Cổ

📖X69n1350 保Bảo 寧Ninh 仁Nhân 勇Dũng 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1351 白Bạch 雲Vân 守Thủ 端Đoan 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X69n1352 白Bạch 雲Vân 守Thủ 端Đoan 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 4 quyển

📖X69n1353 開Khai 福Phước 道Đạo 寧Ninh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X69n1354 月Nguyệt 林Lâm 師Sư 觀Quán 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1355 無Vô 門Môn 慧Tuệ 開Khai 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X69n1356 普Phổ 菴Am 印Ấn 肅Túc 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 3 quyển

📖X69n1357 佛Phật 果Quả 克Khắc 勤Cần 禪Thiền 師Sư 心Tâm 要Yếu 4 quyển

📖X69n1358 虎Hổ 丘Khâu 紹Thiệu 隆Long 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1359 應Ưng 菴Am 曇Đàm 華Hoa 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 10 quyển

📖X69n1360 瞎Hạt 堂Đường 慧Tuệ 遠Viễn 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 4 quyển

📖X69n1361 濟Tế 顛Điên 道Đạo 濟Tế 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1362 普Phổ 覺Giác 宗Tông 杲# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X69n1363 西Tây 山Sơn 亮Lượng 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1364 率Suất 菴Am 梵Phạm 琮# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1365 北Bắc 磵Giản 居Cư 簡Giản 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1366 物Vật 初Sơ 大Đại 觀Quán 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1367 笑Tiếu 隱Ẩn 大Đại 訢Hân 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 4 quyển

📖X69n1368 偃Yển 溪Khê 廣Quảng 聞Văn 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X69n1369 大Đại 川Xuyên 普Phổ 濟Tế 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1370 淮Hoài 海Hải 原Nguyên 肇Triệu 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1371 介Giới 石Thạch 智Trí 朋Bằng 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X69n1372 無Vô 文Văn 道Đạo 燦# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1374 龍Long 源Nguyên 介Giới 清Thanh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1375 曹Tào 源Nguyên 道Đạo 生Sanh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1376 痴Si 絕Tuyệt 道Đạo 冲# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1377 松Tùng 源Nguyên 崇Sùng 嶽Nhạc 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1378 無Vô 明Minh 慧Tuệ 性Tánh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1379 運Vận 菴Am 普Phổ 巖Nham 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1381 破Phá 菴Am 祖Tổ 先Tiên 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1382 無Vô 準Chuẩn 師Sư 範Phạm 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 5 quyển

📖X70n1383 無Vô 準Chuẩn 和Hòa 尚Thượng 奏Tấu 對Đối 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1384 絕Tuyệt 岸Ngạn 可Khả 湘# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1385 樵Tiều 隱Ẩn 悟Ngộ 逸Dật 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1386 石Thạch 田Điền 法Pháp 薰Huân 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 4 quyển

📖X70n1387 劍Kiếm 關Quan 子Tử 益Ích 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1388 環Hoàn 溪Khê 惟Duy 一Nhất 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1389 希Hy 叟# 紹Thiệu 曇Đàm 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1390 希Hy 叟# 紹Thiệu 曇Đàm 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 7 quyển

📖X70n1391 西Tây 巖Nham 了Liễu 慧Tuệ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1392 月Nguyệt 磵Giản 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1393 平Bình 石Thạch 如Như 砥Chỉ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1394 斷Đoạn 橋Kiều 妙Diệu 倫Luân 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1395 方Phương 山Sơn 文Văn 寶Bảo 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1396 無Vô 見Kiến 先Tiên 覩Đổ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1397 雪Tuyết 巖Nham 祖Tổ 欽Khâm 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 4 quyển

📖X70n1398 海Hải 印Ấn 昭Chiêu 如Như 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X70n1399 石Thạch 屋Ốc 清Thanh 洪Hồng 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1400 高Cao 峰Phong 原Nguyên 妙Diệu 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X70n1401 高Cao 峰Phong 原Nguyên 妙Diệu 禪Thiền 師Sư 禪Thiền 要Yếu

📖X70n1402 天Thiên 目Mục 明Minh 本Bổn 禪Thiền 師Sư 雜Tạp 錄Lục 3 quyển

📖X70n1403 天Thiên 如Như 惟Duy 則Tắc 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 9 quyển

📖X71n1404 兀Ngột 菴Am 普Phổ 寧Ninh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 3 quyển

📖X71n1405 石Thạch 溪Khê 心Tâm 月Nguyệt 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 3 quyển

📖X71n1406 石Thạch 溪Khê 心Tâm 月Nguyệt 禪Thiền 師Sư 雜Tạp 錄Lục

📖X71n1407 虛Hư 舟Chu 普Phổ 度Độ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X71n1408 即Tức 休Hưu 契Khế 了Liễu 禪Thiền 師Sư 拾Thập 遺Di 集Tập

📖X71n1409 月Nguyệt 江Giang 正Chánh 印Ấn 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 3 quyển

📖X71n1410 曇Đàm 芳Phương 守Thủ 忠Trung 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X71n1411 橫Hoạnh/hoành 川Xuyên 行Hành 珙# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X71n1412 古Cổ 林Lâm 清Thanh 茂Mậu 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 5 quyển

📖X71n1413 古Cổ 林Lâm 清Thanh 茂Mậu 禪Thiền 師Sư 拾Thập 遺Di 偈Kệ 頌Tụng 2 quyển

📖X71n1414 了Liễu 菴Am 清Thanh 欲Dục 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 9 quyển

📖X71n1415 穆Mục 菴Am 文Văn 康Khang 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X71n1416 恕Thứ 中Trung 無Vô 慍Uấn 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 6 quyển

📖X71n1417 了Liễu 堂Đường 惟Duy 一Nhất 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 4 quyển

📖X71n1418 呆# 菴Am 普Phổ 莊Trang 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 8 quyển

📖X71n1419 元Nguyên 叟# 行Hành 端Đoan 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 8 quyển

📖X71n1420 楚Sở 石Thạch 梵Phạm 琦Kỳ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 20 quyển

📖X71n1421 愚Ngu 菴Am 智Trí 及Cập 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 10 quyển

📖X71n1422 南Nam 石Thạch 文Văn 琇# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 4 quyển

📖X71n1423 投Đầu 子Tử 義Nghĩa 青Thanh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X71n1424 投Đầu 子Tử 義Nghĩa 青Thanh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X71n1425 丹Đan 霞Hà 子Tử 淳Thuần 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X71n1426 真Chân 歇Hiết 清Thanh 了Liễu 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X72n1428 淨Tịnh 慈Từ 慧Tuệ 暉Huy 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 6 quyển

📖X72n1431 雲Vân 外Ngoại 雲Vân 岫# 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X72n1432 無Vô 明Minh 慧Tuệ 經Kinh 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục Vô MInh TUệ KInh THiền SƯ NGữ LỤc 4 quyển

📖X72n1433 晦Hối 臺Đài 元Nguyên 鏡Kính 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X72n1434 見Kiến 如Như 元Nguyên 謐Mịch 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X72n1435 無Vô 異Dị 元Nguyên 來Lai 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 33 quyển

📖X72n1436 博Bác 山Sơn 無Vô 異Dị 大Đại 禪Thiền 語Ngữ 錄Lục 集Tập 要Yếu

📖X72n1437 永Vĩnh 覺Giác 元Nguyên 賢Hiền 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 30 quyển

📖X72n1438 為Vi 霖Lâm 道Đạo 霈# 禪Thiền 師Sư 秉Bỉnh 拂Phất 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X72n1439 為Vi 霖Lâm 道Đạo 霈# 禪Thiền 師Sư 餐Xan 香Hương 錄Lục 2 quyển

📖X72n1440 為Vi 霖Lâm 道Đạo 霈# 禪Thiền 師Sư 還Hoàn 山Sơn 錄Lục 4 quyển

📖X72n1441 為Vi 霖Lâm 禪Thiền 師Sư 雲Vân 山Sơn 法Pháp 會Hội 錄Lục

📖X72n1442 為Vi 霖Lâm 禪Thiền 師Sư 旅Lữ 泊Bạc 菴Am 稿# 4 quyển

📖X72n1443 宗Tông 寶Bảo 道Đạo 獨Độc 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 6 quyển

📖X72n1444 湛Trạm 然Nhiên 圓Viên 澄Trừng 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 8 quyển

📖X73n1445 玄Huyền 沙Sa 師Sư 備Bị 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 3 quyển

📖X73n1446 玄Huyền 沙Sa 師Sư 備Bị 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 3 quyển

📖X73n1447 薦Tiến 福Phước 承Thừa 古Cổ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X73n1448 法Pháp 昌Xương 倚Ỷ 遇Ngộ 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục

📖X73n1449 吳Ngô 山Sơn 淨Tịnh 端Đoan 禪Thiền 師Sư 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X73n1450 慧Tuệ 林Lâm 宗Tông 本Bổn 禪Thiền 師Sư 別Biệt 錄Lục

📖X73n1451 慈Từ 受Thọ 懷Hoài 深Thâm 禪Thiền 師Sư 廣Quảng 錄Lục 4 quyển

📖X73n1452 紫Tử 柏# 尊Tôn 者Giả 全Toàn 集Tập 29 quyển

📖X73n1453 紫Tử 柏# 尊Tôn 者Giả 別Biệt 集Tập 4 quyển

📖X73n1454 雲Vân 谷Cốc 和Hòa 尚Thượng 語Ngữ 錄Lục 2 quyển

📖X73n1455 聖Thánh 箭Tiễn 堂Đường 述Thuật 古Cổ

📖X73n1456 憨# 山Sơn 老Lão 人Nhân 夢Mộng 遊Du 集Tập 52 quyển

📖X73n1457 雲Vân 門Môn 麥Mạch 浪Lãng 懷Hoài 禪Thiền 師Sư 宗Tông 門Môn 設Thiết 難Nạn/nan

📖X73n1458 宗Tông 門Môn 寶Bảo 積Tích 錄Lục (# 序Tự .# 凡Phàm 例Lệ .# 目Mục 錄Lục )#

📖X74n1464 三Tam 時Thời 繫Hệ 念Niệm 佛Phật 事Sự

📖X74n1465 三Tam 時Thời 繫Hệ 念Niệm 儀Nghi 範Phạm

📖X74n1466 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 讚Tán 註Chú

📖X74n1467 禮Lễ 念Niệm 彌Di 陀Đà 道Đạo 場Tràng 懺Sám 法Pháp 10 quyển

📖X74n1468 西Tây 歸Quy 行Hành 儀Nghi

📖X74n1469 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 海Hải 印Ấn 道Đạo 場Tràng 九Cửu 會Hội 請Thỉnh 佛Phật 儀Nghi Hoa NGhiêm KInh HẢi ẤN ĐẠo TRàng CỬu HỘi THỉnh PHật NGhi

📖X74n1470 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 海Hải 印Ấn 道Đạo 場Tràng 懺Sám 儀Nghi Hoa NGhiêm KInh HẢi ẤN ĐẠo TRàng SÁm NGhi 42 quyển

📖X74n1471 華Hoa 嚴Nghiêm 清Thanh 涼Lương 國Quốc 師Sư 禮Lễ 讚Tán 文Văn

📖X74n1472 華Hoa 嚴Nghiêm 普Phổ 賢Hiền 行Hạnh 願Nguyện 修Tu 證Chứng 儀Nghi

📖X74n1473 華Hoa 嚴Nghiêm 普Phổ 賢Hiền 行Hạnh 願Nguyện 修Tu 證Chứng 儀Nghi

📖X74n1474 華Hoa 嚴Nghiêm 道Đạo 場Tràng 起Khởi 止Chỉ 大Đại 略Lược

📖X74n1475 圓Viên 覺Giác 經Kinh 道Đạo 場Tràng 修Tu 證Chứng 儀Nghi 18 quyển

📖X74n1476 圓Viên 覺Giác 經Kinh 道Đạo 場Tràng 略Lược 本Bổn 修Tu 證Chứng 儀Nghi

📖X74n1477 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 壇Đàn 場Tràng 修Tu 證Chứng 儀Nghi

📖X74n1478 依Y 楞Lăng 嚴Nghiêm 究Cứu 竟Cánh 事Sự 懺Sám 2 quyển

📖X74n1479 佛Phật 母Mẫu 孔Khổng 雀Tước 尊Tôn 經Kinh 科Khoa 式Thức

📖X74n1480 千Thiên 手Thủ 千Thiên 眼Nhãn 大Đại 悲Bi 心Tâm 咒Chú 行Hành 法Pháp

📖X74n1481 准Chuẩn 提Đề 三Tam 昧Muội 行Hành 法Pháp

📖X74n1482 准Chuẩn 提Đề 焚Phần 修Tu 悉Tất 地Địa 懺Sám 悔Hối 玄Huyền 文Văn

📖X74n1483 藥Dược 師Sư 三Tam 昧Muội 行Hành 法Pháp

📖X74n1484 慈Từ 悲Bi 藥Dược 師Sư 寶Bảo 懺Sám 3 quyển

📖X74n1485 占Chiêm 察Sát 善Thiện 惡Ác 業Nghiệp 報Báo 經Kinh 行Hành 法Pháp Chiêm SÁt THiện ÁC NGhiệp BÁo KInh HÀnh PHáp

📖X74n1486 讚Tán 禮Lễ 地Địa 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 懺Sám 願Nguyện 儀Nghi

📖X74n1487 慈Từ 悲Bi 地Địa 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 懺Sám 法Pháp 3 quyển

📖X74n1488 得Đắc 遇Ngộ 龍Long 華Hoa 修Tu 證Chứng 懺Sám 儀Nghi 4 quyển

📖X74n1489 吳Ngô 中Trung 石Thạch 佛Phật 相Tướng 好Hảo 懺Sám 儀Nghi

📖X74n1490 舍Xá 利Lợi 懺Sám 法Pháp

📖X74n1491 禮Lễ 舍Xá 利Lợi 塔Tháp 儀Nghi 式Thức

📖X74n1492 禮Lễ 佛Phật 儀Nghi 式Thức

📖X74n1493 供Cung 諸Chư 天Thiên 科Khoa 儀Nghi

📖X74n1494 金Kim 剛Cang 經Kinh 科Khoa 儀Nghi Kim CAng KInh KHoa NGhi

📖X74n1495 慈Từ 悲Bi 道Đạo 場Tràng 水Thủy 懺Sám 法Pháp 隨Tùy 聞Văn 錄Lục 3 quyển

📖X74n1496 慈Từ 悲Bi 道Đạo 場Tràng 水Thủy 懺Sám 法Pháp 科Khoa 註Chú 3 quyển

📖X74n1497 法Pháp 界Giới 聖Thánh 凡Phàm 水Thủy 陸Lục 勝Thắng 會Hội 修Tu 齋Trai 儀Nghi 軌Quỹ 6 quyển

📖X74n1498 法Pháp 界Giới 聖Thánh 凡Phàm 水Thủy 陸Lục 大Đại 齋Trai 普Phổ 利Lợi 道Đạo 場Tràng 性Tánh 相Tướng 通Thông 論Luận 9 quyển

📖X74n1499 法Pháp 界Giới 聖Thánh 凡Phàm 水Thủy 陸Lục 大Đại 齋Trai 法Pháp 輪Luân 寶Bảo 懺Sám 10 quyển

📖X74n1500 蘭Lan 盆Bồn 獻Hiến 供Cung 儀Nghi

📖X74n1501 釋Thích 迦Ca 如Như 來Lai 降Giáng 生Sanh 禮Lễ 讚Tán 文Văn

📖X74n1504 南Nam 山Sơn 祖Tổ 師Sư 禮Lễ 讚Tán 文Văn

📖X74n1505 南Nam 山Sơn 祖Tổ 師Sư 禮Lễ 讚Tán 文Văn

📖X74n1506 南Nam 山Sơn 祖Tổ 師Sư 禮Lễ 讚Tán 文Văn

📖X74n1507 大Đại 智Trí 律Luật 師Sư 禮Lễ 讚Tán 文Văn

📖X75n1508 釋Thích 迦Ca 如Như 來Lai 成Thành 道Đạo 記Ký

📖X75n1509 釋Thích 迦Ca 如Như 來Lai 成Thành 道Đạo 記Ký 註Chú 2 quyển

📖X75n1510 釋Thích 迦Ca 如Như 來Lai 行Hành 蹟# 頌Tụng 2 quyển

📖X75n1511 釋Thích 迦Ca 如Như 來Lai 應Ứng 化Hóa 錄Lục 2 quyển

📖X75n1512 隆Long 興Hưng 編Biên 年Niên 通Thông 論Luận 29 quyển

📖X75n1513 釋Thích 門Môn 正Chánh 統Thống 8 quyển

📖X75n1515 續Tục 佛Phật 祖Tổ 統Thống 紀Kỷ 2 quyển

📖X76n1516 釋Thích 氏Thị 通Thông 鑑Giám 12 quyển

📖X76n1517 歷Lịch 朝Triêu 釋Thích 氏Thị 資Tư 鑑Giám 12 quyển

📖X77n1521 (# 古Cổ 今Kim 圖Đồ 書Thư 集Tập 成Thành )# 釋Thích 教Giáo 部Bộ 彙Vị 考Khảo 7 quyển

📖X77n1522 新Tân 修Tu 科Khoa 分Phần 六Lục 學Học 僧Tăng 傳Truyền 30 quyển

📖X77n1523 名Danh 僧Tăng 傳Truyền 抄Sao

📖X77n1524 補Bổ 續Tục 高Cao 僧Tăng 傳Truyền 26 quyển

📖X77n1526 武Võ 林Lâm 西Tây 湖Hồ 高Cao 僧Tăng 事Sự 略Lược

📖X77n1527 續Tục 武Võ 林Lâm 西Tây 湖Hồ 高Cao 僧Tăng 事Sự 略Lược

📖X77n1530 法Pháp 界Giới 宗Tông 五Ngũ 祖Tổ 略Lược 記Ký

📖X77n1532 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 感Cảm 應Ứng 略Lược 記Ký Hoa NGhiêm KInh CẢm ỨNg LƯợc KÝ

📖X77n1533 華Hoa 嚴Nghiêm 感Cảm 應Ứng 緣Duyên 起Khởi 傳Truyền

📖X77n1534 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 持Trì 驗Nghiệm 記Ký Hoa NGhiêm KInh TRì NGhiệm KÝ

📖X77n1535 智Trí 者Giả 大Đại 師Sư 別Biệt 傳Truyền 註Chú 2 quyển

📖X78n1539 法Pháp 華Hoa 靈Linh 驗Nghiệm 傳Truyền 2 quyển

📖X78n1540 法Pháp 華Hoa 經Kinh 顯Hiển 應Ưng 錄Lục Pháp HOa KInh HIển ƯNg LỤc 2 quyển

📖X78n1541 法Pháp 華Hoa 經Kinh 持Trì 驗Nghiệm 記Ký Pháp HOa KInh TRì NGhiệm KÝ 2 quyển

📖X78n1542 觀Quán 音Âm 經Kinh 持Trì 驗Nghiệm 記Ký Quán ÂM KInh TRì NGhiệm KÝ 2 quyển

📖X78n1543 東Đông 林Lâm 十Thập 八Bát 高Cao 賢Hiền 傳Truyền

📖X78n1546 新Tân 修Tu 往Vãng 生Sanh 傳Truyền 3 quyển

📖X78n1547 諸Chư 上Thượng 善Thiện 人Nhân 詠Vịnh

📖X78n1549 淨Tịnh 土Độ 聖Thánh 賢Hiền 錄Lục 9 quyển

📖X78n1550 淨Tịnh 土Độ 聖Thánh 賢Hiền 錄Lục 續Tục 編Biên 4 quyển

📖X78n1551 西Tây 舫Phưởng 彙Vị 征Chinh 2 quyển

📖X78n1552 修Tu 西Tây 聞Văn 見Kiến 錄Lục 7 quyển

📖X78n1553 天Thiên 聖Thánh 廣Quảng 燈Đăng 錄Lục 30 quyển

📖X78n1554 五Ngũ 家Gia 正Chánh 宗Tông 贊Tán 4 quyển

📖X78n1555 建Kiến 中Trung 靖Tĩnh 國Quốc 續Tục 燈Đăng 錄Lục 目Mục 錄Lục 3 quyển

📖X78n1556 建Kiến 中Trung 靖Tĩnh 國Quốc 續Tục 燈Đăng 錄Lục 30 quyển

📖X79n1557 聯Liên 燈Đăng 會Hội 要Yếu 30 quyển

📖X79n1558 嘉Gia 泰Thái 普Phổ 燈Đăng 錄Lục 總Tổng 目Mục 錄Lục 3 quyển

📖X79n1559 嘉Gia 泰Thái 普Phổ 燈Đăng 錄Lục 30 quyển

📖X79n1560 禪Thiền 林Lâm 僧Tăng 寶Bảo 傳Truyền 30 quyển

📖X79n1561 僧Tăng 寶Bảo 正Chánh 續Tục 傳Truyền 7 quyển

📖X79n1562 南Nam 宋Tống 元Nguyên 明Minh 禪Thiền 林Lâm 僧Tăng 寶Bảo 傳Truyền 15 quyển

📖X79n1563 大Đại 光Quang 明Minh 藏Tạng 3 quyển

📖X80n1564 五Ngũ 燈Đăng 會Hội 元Nguyên 目Mục 錄Lục 2 quyển

📖X80n1565 五Ngũ 燈Đăng 會Hội 元Nguyên 20 quyển

📖X80n1566 五Ngũ 燈Đăng 會Hội 元Nguyên 續Tục 略Lược 4 quyển

📖X80n1567 五Ngũ 燈Đăng 嚴Nghiêm 統Thống 目Mục 錄Lục 2 quyển

📖X80n1568 五Ngũ 燈Đăng 嚴Nghiêm 統Thống (# 第Đệ 1# 卷Quyển -# 第Đệ 9# 卷Quyển )# 9 quyển

📖X81n1568 五Ngũ 燈Đăng 嚴Nghiêm 統Thống (# 第Đệ 10# 卷Quyển -# 第Đệ 25# 卷Quyển )# 16 quyển

📖X81n1569 五Ngũ 燈Đăng 嚴Nghiêm 統Thống 解Giải 惑Hoặc 編Biên

📖X81n1570 五Ngũ 燈Đăng 全Toàn 書Thư 目Mục 錄Lục 16 quyển

📖X81n1571 五Ngũ 燈Đăng 全Toàn 書Thư (# 第Đệ 1# 卷Quyển -# 第Đệ 33# 卷Quyển )# 33 quyển

📖X82n1571 五Ngũ 燈Đăng 全Toàn 書Thư (# 第Đệ 34# 卷Quyển -# 第Đệ 120# 卷Quyển )# 87 quyển

📖X83n1572 續Tục 傳Truyền 燈Đăng 錄Lục 目Mục 錄Lục 3 quyển

📖X83n1574 增Tăng 集Tập 續Tục 傳Truyền 燈Đăng 錄Lục 6 quyển

📖X83n1576 雪Tuyết 堂Đường 行Hành 拾Thập 遺Di 錄Lục

📖X83n1577 羅La 湖Hồ 野Dã 錄Lục 2 quyển

📖X83n1578 指Chỉ 月Nguyệt 錄Lục 32 quyển

📖X84n1579 續Tục 指Chỉ 月Nguyệt 錄Lục 20 quyển

📖X84n1580 教Giáo 外Ngoại 別Biệt 傳Truyền 16 quyển

📖X84n1581 皇Hoàng 明Minh 名Danh 僧Tăng 輯# 略Lược

📖X84n1582 續Tục 燈Đăng 正Chánh 統Thống 目Mục 錄Lục

📖X84n1583 續Tục 燈Đăng 正Chánh 統Thống 42 quyển

📖X84n1584 續Tục 燈Đăng 存Tồn 稿# 目Mục 錄Lục

📖X84n1585 續Tục 燈Đăng 存Tồn 稿# 12 quyển

📖X85n1586 正Chánh 源Nguyên 略Lược 集Tập 目Mục 錄Lục

📖X85n1587 正Chánh 源Nguyên 略Lược 集Tập 15 quyển

📖X85n1588 正Chánh 源Nguyên 略Lược 集Tập 補Bổ 遺Di

📖X85n1589 錦Cẩm 江Giang 禪Thiền 燈Đăng 目Mục 錄Lục

📖X85n1590 錦Cẩm 江Giang 禪Thiền 燈Đăng 20 quyển

📖X85n1591 黔Kiềm 南Nam 會Hội 燈Đăng 錄Lục 8 quyển

📖X85n1592 揞# 黑Hắc 豆Đậu 集Tập 8 quyển

📖X85n1593 禪Thiền 宗Tông 正Chánh 脉Mạch 10 quyển

📖X85n1594 佛Phật 祖Tổ 綱Cương 目Mục 41 quyển

📖X86n1595 佛Phật 祖Tổ 正Chánh 傳Truyền 古Cổ 今Kim 捷Tiệp 錄Lục

📖X86n1596 南Nam 嶽Nhạc 單Đơn 傳Truyền 記Ký

📖X86n1597 定Định 應Ưng 大Đại 師Sư 布Bố 袋Đại 和Hòa 尚Thượng 傳Truyền 2 quyển

📖X86n1598 曹Tào 溪Khê 大Đại 師Sư 別Biệt 傳Truyền

📖X86n1599 永Vĩnh 明Minh 道Đạo 蹟#

📖X86n1600 宗Tông 統Thống 編Biên 年Niên 32 quyển

📖X86n1601 禪Thiền 燈Đăng 世Thế 譜# 9 quyển

📖X86n1602 佛Phật 祖Tổ 宗Tông 派Phái 世Thế 譜#

📖X86n1603 緇# 門Môn 世Thế 譜#

📖X86n1604 法Pháp 門Môn 鋤# 宄Quỹ

📖X86n1605 繼Kế 燈Đăng 錄Lục 6 quyển

📖X86n1606 建Kiến 州Châu 弘Hoằng 釋Thích 錄Lục 2 quyển

📖X86n1607 居Cư 士Sĩ 分Phần 燈Đăng 錄Lục 2 quyển

📖X86n1608 八Bát 十Thập 八Bát 祖Tổ 道Đạo 影Ảnh 傳Truyền 贊Tán 4 quyển

📖X86n1609 普Phổ 陀Đà 列Liệt 祖Tổ 錄Lục

📖X86n1610 雲Vân 臥Ngọa 紀Kỷ 譚Đàm 2 quyển

📖X86n1611 叢Tùng 林Lâm 盛Thịnh 事Sự 2 quyển

📖X87n1612 人Nhân 天Thiên 寶Bảo 鑑Giám

📖X87n1613 枯Khô 崖Nhai 漫Mạn 錄Lục 3 quyển

📖X87n1614 禪Thiền 苑Uyển 蒙Mông 求Cầu 瑤Dao 林Lâm 3 quyển

📖X87n1615 禪Thiền 苑Uyển 蒙Mông 求Cầu 拾Thập 遺Di

📖X87n1616 山Sơn 菴Am 雜Tạp 錄Lục 2 quyển

📖X87n1617 正Chánh 宗Tông 心Tâm 印Ấn 後Hậu 續Tục 聯Liên 芳Phương

📖X87n1618 祖Tổ 庭Đình 指Chỉ 南Nam 2 quyển

📖X87n1619 先Tiên 覺Giác 集Tập

📖X87n1620 先Tiên 覺Giác 宗Tông 乘Thừa 5 quyển

📖X87n1621 優Ưu 婆Bà 夷Di 志Chí

📖X87n1622 朝Triêu 鮮Tiên 禪Thiền 教Giáo 考Khảo

📖X87n1623 釋Thích 氏Thị 蒙Mông 求Cầu 2 quyển

📖X87n1624 林Lâm 間Gian 錄Lục 2 quyển

📖X87n1625 林Lâm 間Gian 錄Lục 後Hậu 集Tập

📖X87n1626 高Cao 僧Tăng 摘Trích 要Yếu 4 quyển

📖X87n1627 緇# 門Môn 崇Sùng 行Hành 錄Lục

📖X87n1628 佛Phật 法Pháp 金Kim 湯Thang 編Biên 16 quyển

📖X87n1629 金Kim 剛Cang 般Bát 若Nhã 經Kinh 集Tập 驗Nghiệm 記Ký Kim CAng BÁt NHã KInh TẬp NGhiệm KÝ 3 quyển

📖X87n1630 金Kim 剛Cang 經Kinh 鳩Cưu 異Dị Kim CAng KInh CƯu DỊ

📖X87n1631 金Kim 剛Cang 經Kinh 受Thọ 持Trì 感Cảm 應Ứng 錄Lục Kim CAng KInh THọ TRì CẢm ỨNg LỤc 2 quyển

📖X87n1632 金Kim 剛Cang 經Kinh 感Cảm 應Ứng 傳Truyền Kim CAng KInh CẢm ỨNg TRuyền

📖X87n1633 金Kim 剛Cang 經Kinh 新Tân 異Dị 錄Lục Kim CAng KInh TÂn DỊ LỤc

📖X87n1634 金Kim 剛Cang 經Kinh 靈Linh 驗Nghiệm 傳Truyền Kim CAng KInh LInh NGhiệm TRuyền 3 quyển

📖X87n1635 金Kim 剛Cang 經Kinh 持Trì 驗Nghiệm 記Ký Kim CAng KInh TRì NGhiệm KÝ 2 quyển

📖X87n1636 金Kim 剛Cang 經Kinh 感Cảm 應Ứng 分Phần 類Loại 輯# 要Yếu Kim CAng KInh CẢm ỨNg PHần/phân LOại # YẾu

📖X87n1638 地Địa 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 像Tượng 靈Linh 驗Nghiệm 記Ký

📖X88n1640 心Tâm 性Tánh 罪Tội 福Phước 因Nhân 緣Duyên 集Tập 3 quyển

📖X88n1641 見Kiến 聞Văn 錄Lục

📖X88n1642 現Hiện 果Quả 隨Tùy 錄Lục 4 quyển

📖X88n1643 兜Đâu 率Suất 龜Quy 鏡Kính 集Tập 3 quyển

📖X88n1644 觀Quán 音Âm 慈Từ 林Lâm 集Tập 3 quyển

📖X88n1645 六Lục 道Đạo 集Tập 5 quyển

📖X88n1646 居Cư 士Sĩ 傳Truyền 56 quyển

📖X88n1648 冥Minh 報Báo 記Ký 輯# 書Thư 7 quyển

📖X88n1649 名Danh 公Công 法Pháp 喜Hỷ 志Chí 4 quyển

📖X88n1651 玄Huyền 奘Tráng 三Tam 藏Tạng 師Sư 資Tư 傳Truyền 叢Tùng 書Thư 2 quyển

📖X88n1654 惠Huệ 果Quả 和Hòa 尚Thượng 行Hành 狀Trạng

📖X88n1655 得Đắc 依Y 釋Thích 序Tự 文Văn 緣Duyên 起Khởi

📖X88n1656 伯Bá 亭Đình 大Đại 師Sư 傳Truyền 記Ký 總Tổng 帙#

📖X88n1657 善Thiện 女Nữ 人Nhân 傳Truyền 2 quyển

📖X88n1658 重Trọng 編Biên 諸Chư 天Thiên 傳Truyền 2 quyển

📖X88n1660 (# 古Cổ 今Kim 圖Đồ 書Thư 集Tập 成Thành )# 神Thần 異Dị 典Điển 二Nhị 氏Thị 部Bộ 彙Vị 考Khảo 2 quyển

📖X88n1661 (# 古Cổ 今Kim 圖Đồ 書Thư 集Tập 成Thành )# 神Thần 異Dị 典Điển 釋Thích 教Giáo 部Bộ 紀Kỷ 事Sự 2 quyển

📖X88n1666 佛Phật 祖Tổ 心Tâm 燈Đăng

📖X88n1667 宗Tông 教Giáo 律Luật 諸Chư 宗Tông 演Diễn 派Phái

📖X88n1668 西Tây 藏Tạng 剌Lạt 麻Ma 溯# 源Nguyên

📖X88n1671 東Đông 國Quốc 僧Tăng 尼Ni 錄Lục